Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

TỪ VỰNG CƠ KHÍ TIẾNG NHẬT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (795.42 KB, 16 trang )

Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

STT

Hiragana

Kanji

1

マイナスドライバー

Tô vít 2 cạnh

2

プラスドライバー

Tô vít 4 cạnh

3

ボックスドライバー

Tô vít đầu chụp

4



バール

xà beng, đòn
bẩy

5

サンダー

Máy mài

Nghĩa

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

Hình minh họa

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

6

だがね


Cái đục

7

ニッパ

Kìm cắt

8

ペンチ

Kìm điện

9

ラジオペンチ

Kìm mỏ nhọn

10

ハンマ(ポンチ)

Búa

11

てんけんハンマ


点検ハンマ

Búa kiểm tra

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

12

リッチハンマ

Búa nhựa

13

モンキハンマ

Mỏ lết

14


スパナー

Cờ lê

15

くみスパナー

16

コンパス

Compa

17

しの

Dụng cụ chỉnh
tâm

組みスパナー

Bộ cớ lê

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248



Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

18

ラジットレンチ

Cái choòng đen

19

ポンチ

Chấm dấu

20

ひらやすり

平やすり

Dũa to hcn

21

さんかく


三角

3 góc

22

ぎゃくタップ

逆タップ

Mũi khoan taro

23

タップハンドル

Tay quay taro

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

24


ドリル

Mũi khoan

25

ソケトレンチ

Cái choòng

26

タッパ

Taro ren

27

ジグソー

Mắt cắt

28

ジェットタガネ

Máy đánh xỉ

29


シャコ万力

Ê to

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

30

スケール

Thước lá

31

ぶんどき

Thước đo độ

32


スコヤー

Ke vuông

33

イヤーがん

Súng bắn khí

34

ノギス

Thước kẹp cơ

35

グリスポンプ

Bơm dầu

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn


Cơ Khí

36

かなきりバサミ

Kéo cắt kim
loại

37

ひずみ

Cong, xước

38

ちょうこく

39

けんまき

40

せいみつ

精密


chính xác

41

はかる

計る

đo

彫刻

Khắc

Máy mài 2 đá

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

42

すんぽう


寸法

Kích thước

44

ひらワッシャー

平ワッシャー

Long đền

45

ねじ

Vít

46

ボルト

Bulông

47

ローレット

Chốt khóa


48

ブレーカ

Áptomát

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

49

トランス

Biến áp

50

ヒューズ

Cầu chì


51

リレ

Role

52

ダクト

Ống ren

53

サーマル

Rơle nhiệt

54

ソケット

Đế rơle

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan


Huy Nguyễn

Cơ Khí

55

コネクタ

Đầu nối

56

メーター

Ampe kế

57

でんせんランプ

電線ランプ

Đèn báo nguồn

58

ていばん

底板


Mặt đáy

59

そくばん

即板

Mặt cạnh

60

てんばん

天板

Nóc

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí


61

ナット

Đai ốc

62

インシュロック

Dây rút

63

ストリッパ

Kìm rút dây

64

スプリング

Vòng đệm

65

コンプレッサー

Máy nén khí


66

リベック

Súng bắn đinh

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

67

ボックスレンチ

Dụng cụ tháo
mũi khoan

68

ジグソー

Cưa tay


70

エアサンダー

Máy mài hơi

71

ピット

Piston

Pít-tông

72

でんきはんたごで

電気半田ごて

Máy hàn điện

73

りょうぐちスパナー

両口スパナー

Cờ lê 2 đầu


TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

74

かなきりのこ

Cưa cắt kim
loaị

75

ダガネ

Đột

76

やすり

Dũa


43

ノギス

Thước cặp

78

じょうばん

Bàn máp

79

トースカン

Vạch dấu

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

80


Vブロック

Khối V

81

ピッチゲージ

Thước hình
bánh răng

82

パイプカッター

Dao cắt ống

83

パイプレンチ

Kìm vặn ống
nước

84

ワイヤブラシュー

Bàn chải sắt


85

あぶらをさす

油をさす

Bôi dầu vào

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

86

まんりき

Mỏ cặp

87

かじゃ


Dụng cụ tạo gờ

88

へら

Bay

89

かんな

Dụng cụ bào

90

りょうは

91

さげふり

両刃のこ

Dao 2 lưỡi

Quả dọi

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ


0902724248


Japan

Huy Nguyễn

Cơ Khí

水準器

Đo mặt phẳng
bằng nước

92

すいじゅんき

93

トーチランプ

Đèn khò

94

スコップ

Xẻng


95

はけ

Chổi sơn

96

スプレーガン

Bình phun

TỪ VỰNG NGÀNH CƠ KHÍ

0902724248



×