Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
STT
Hiragana
Kanji
Nghĩa
1
でんい
電位
điện thế
2
でんし
電子
điện tử
3
でんか
電荷
phí điện
4
きんぞく
金属
kim loại
5
ふきょく
負極
điện cực âm
6
せいきょく
正極
điện cực dương
7
でんげん
電源
cung cấp điện
8
ぶんし
分子
phân tử
9
ぶっしつ
物質
chất
10
でんかいえき
電解液
điện
11
はんどうたい
半導体
bán dẫn
12
せいこう
正孔
lô
13
ほうこう
方向
hướng
14
だんめん
段面
phần
15
でんかりょう
電荷量
số tiền phí
16
ほうそく
法則
pháp luật
17
はやさ
速さ
tốc độ
18
でんば
電場
điện trường
Page 1
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
19
でんばのつよさ
電場の強さ
Cường độ điện trường
20
でんばのおおきさ
電場の大きさ
Độ lớn của điện trường
21
いどうど
移動度
di động
22
げんし
原子
nguyên tử
23
しつりょう
質量
chất lượng
24
しょうとつ
衝突
va chạm
25
でんあつ
電圧
điện áp
26
ぶったい
物体
đối tượng, vật thể
27
たんい
単位
đơn vị
28
めんせき
面積
Diện tích
29
たいせき
体積
Khối lượng
30
みつど
密度
Mật độ
31
どうでんりつ
導電率
Dẫn
32
しゅるい
種類
Loại
33
おんど
温度
Nhiệt độ
34
ぎゃくすう
逆数
Đối ứng
35
ていこうりつ
36
ほぞんそく
保存則
Pháp luật
37
ほうでん
放電
Xả
Điện trở suất
Page 2
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
38
ちゅうわ
中和
Trung hòa
39
ちょくりゅう
直流
Trực tiếp hiện tại
40
ていじょうでんりゅう
定常電流
Constant hiện tại
41
へんいでんりゅう
変位電流
chuyển hiện tại
42
でんじは
電磁波
điện
43
どうたい
導体
dẫn
44
ていこう
抵抗
kháng
45
しょうひ
消費
tiêu thụ
46
はつねつ
発熱
phát nhiệt
47
でんりょく
電力
điện lực
48
でんしのうんどうえねる
ぎ
電子の運動゛ネルァー
một chuyển động của electron
49
じゅうるねつ
カュール熱
nhiệt Joule
50
おうむのほうそく
ームの法則
Định luật Ôm
51
でんき゛ネルァー
電気゛ネルァー
điện năng
52
しごと
仕事
làm việc
53
したがわは
下側波
Sóng biên thấp hơn
54
へんちょうど
変調度
điều chế
55
べんちょうりつ
変調率
yếu tố điều chế
56
SSBべんちょう
SSB変調
điều chế đơn biên
Page 3
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
57
ふくちょう
復調
giải điều chế
58
じじょうけんば
二乗検波
Dò vuông - pháp luật
59
へいきんちけんば
平均値検波
Phát hiện giá trị bình phương
60
ほうらくせんけんば
包絡線検波
Phát hiện phong bì
61
せいりゅうかいろ
整流回路
mạch chỉnh lưu
62
はんばせいりゅうかいろ
半波整流回路
Nửa sóng mạch chỉnh lưu
63
ぜんばせいりゅうかいろ
全波整流回路
Toàn sóng mạch chỉnh lưu
64
ブリッカ
(全波整流回路)
Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu)
65
へいかつかいろ
平滑回路
làm mịn mạch
66
リプル含有率
yếu tố gợn
Power Supply
Bộ cấp điện, năng lượng cung cấp
nguồn điện
68
リプルがんゆうりつ
ガ ッゴンィレァュレー
ゲガ ッゴンィレァュレ
ーゲ
でんあつへんどうりつ
電圧変動率
Hệ số điện áp của biến đổi
69
DC-AC ンバーゲ
70
パルガば
パルガ波とは
xung
71
くりかえししゅうき
繰返し周期
tái phát
72
くりかえししゅうばすう
繰返し周波数
tần số lặp lại
73
パルガはば
パルガ幅
độ rộng xung
74
しょうげきけいすう
衝撃系数
nhiệm vụ
75
たてのぼりじかん
立上リ時間
tăng thời gian
67
DC-AC Inverter
Page 4
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
76
たてさがりじかん
立下リ時間
Thời gian rơi
77
ちえんじかん
遅延時間
Thời gian trì hoãn
78
ちくせきじかん
蓄積時間
Thời gian lưu trữ
低域遮断周波数
Cắt tần số thấp
高域遮断周波数
Tần số cao tần số cắt
79
80
ていいきしゃだんしゅう
はかず
こういきしゃだんしゅうは
かず
81
ふきかん
負帰還
phản hồi tiêu cực
82
きかんりつ
帰還率
thông tin phản hồi hệ số
83
ループゥ
ン
vòng lặp
84
きかんりょう
帰還量
số lượng phản hồi
85
でんあつきかん
電圧帰還
Thông tin phản hồi điện áp
86
でんりゅうきかん
電流帰還
thông tin phản hồi hiện tại
87
高入ゞ ンピーコンガ
88
Aきゅう
89
ばいあす
90
ガピー
すぴいか
loa
91
どうちょう
同調
điều chỉnh
92
きょうたいき
狭帯域
hẹp
93
ひろたいき
広帯域
băng thông rộng
94
はっしん
発振
sốc
Trở kháng đầu vào cao
A級
loại A
thiên vị
Page 5
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
95
どうちょうけい
同調形
điều chỉnh
96
はんようひろたいき
汎用広帯域
phổ cập băng thông rộng
97
ぴいきんぐほう
ピー゠ンィ法
phương pháp sửa chữa
98
とらんじしょんしゅうはす
う
トランカオョン周波数
tần số đặc trưng
99
ちゅうかんたっぷ
中間ゲップ
máy trung gian
100
かんすうひ
卷数比
Tỷ lệ biến
101
ちゅうかんしゅうは
中間周波
Nếu
102
ちゅうわ
中和
Trung hòa , bù đắp
103
そうすせっち
グーガ接地
Nguồn đất
104
どれいんせっち
ドレ ン接地
Xả đất
105
おぺあんぷ
106
はんてんそうはばき
反転増幅器
Bộ khuếch đại đảo ngược
107
さどう
差動
Vi phân
108
カナリオュート
109
ひはんてんそうはばき
非反転増幅器
Với bộ khuếch đại
110
いそうひかくき
位相比較器(PC)
Giai đoạn so sánh
111
ろうぱすふぃるた
ローパガフゖルゲ(LPF)
Bộ lọc thông thấp
112
でんあつせいぎょはっし
んき
電圧制御発振器
bộ điều khiển điện áp
113
しゅうはすうしんせさいざ
周波数オンギエ
Tần số tổng hợp
Bộ khuếch đại hoạt động
Ảo mạch
Page 6
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
114
ふくちょうき
復調器
115
ゲ マIC
116
ひかくき
117
カゲルフリップフロッ
kích hoạt kỹ thuật số
118
ワンカョツトマルゴ
Multivibrator đơn ổn
119
むあんていマルゴ
無安定マルゴ
Multivibrator
120
パルガはばへんちょう
パルガ幅変調
Độ rộng xung điều biến
121
ピン
122
でんあつせいぎょはつ
ふれき
電圧制御発振器
VCO
123
さんかくなみ
三角波
Tam giác
124
くけいなみ
矩形波
Sóng hình chữ nhật
125
せつぞくず
接続図
Sơ đồ kết nối
126
ブロッアず
ブロッア図
Sơ đồ khối
127
オュミット
Schmitt circuit
mạch Schmitt
128
フーキロッアドループ
129
フリーランしゅうはかず
フリーラン周波数
Tần số dao động tự do
130
ふんしゅうき
分周器
chia
131
RSフリップフロップ(RS.. FF)
giải điều chế
IC mạch thời gian
比較器
so sánh
Đinh ghim, mấu chốt, kẹp, cặp
Nhựa
RS cơ sở miễn phí
Page 7
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 8
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 9
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 10
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 11
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 12
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 13
Huy Nguyễn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật - Điện Tử
Page 14