Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH Ô TÔ CƠ KHÍ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.23 KB, 13 trang )

HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

てきよう

適用

Áp dụng, ứng dụng

2

かくす

隠す

Ẩn, giấu kín

3



あくえいきょう

悪影響

Ảnh hưởng xấu

4

あんぜん

安全

An toàn

5

りゃくず

略図

Lược đồ, bản vẽ sơ lược

6

ずめん

図面

Bản vẽ thiết kế


7

せつめいしょ

説明書

Bản hướng dẫn


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

8

けいかうしょ

計画書

Bản kế hoạch

9

はんけい

半径


Bán kính

10

きゅう の
はんけい

球の半径

Bán kính mặt cầu

11

おさえる

抑える、押さえ


Ấn xuống, khống chế, áp chế

12

おと



Âm thanh

13


ひかり



Ánh sáng

14

スケッチ

15

げんこう

Bản phác thảo

原稿

Bản thảo


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

16

ほんたい


本体

Bản thể, thực thể

17

よごす

汚す

Bẩn thỉu

18

しょうさいず

詳細図

Bản vẽ chi tiết

19

へいめんず

平面図

Bản vẽ chiếu bằng

20


そくめんず

側面図

Bản vẽ chiếu cạnh

21

しゅとうえいず

主投影図

Bản vẽ hình chiếu chính

22

しょうめんず

正面図

Bản vẽ mặt trước

23

ぜんたいず

全体図

Bản vẽ tổng quan



HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

24

チェックリスト

25

きんいつ

均一

Bằng nhau, cân bằng

26

へんぺい

扁平

Bằng phẳng, nhẵn nhụi

27


なふだ

名札

Bảng tên

28

ギヤ

Gean

Bánh răng

29

はぐるまモ(シュ
ール)

歯車

Bánh răng ô tô

30

こうりん

後輪

Bánh xe sau


31

ぜんりん

前輪

Bánh xe trước

Bảng kiểm tra


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

32

しゃりん

車輪

Bánh xe

33

たいふう


台風

Bão, gió lớn

34

ほうこく

報告

Báo cáo

35

にっぽう

日報

Báo cáo ngày

36

しゅうほう

週報

Báo cáo tuần

37


げっぽう

月報

Báo cáo tháng

38

ほしょう

保証

Bảo đảm, bảo hành

39

ふくむ

含む

Bao hàm, chứa đựn


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

40


ほけん

保険

Bảo hiểm

41

せいび

整備

Bảo quản, duy trì

42

かいし

開始

Bắt đầu

43

ふまん

不満

Bất mãn, bất bình


44

ちゃくしゅ

着手

Bắt tay vào việc

45

おれる

折れる

Bẻ gập, bẻ gẫy

46

かたわら

傍ら

Bên cạnh, xung quanh

47

きんぼう

近傍


Bền dai, chịu được lâu


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

48

うき

右記

Bên phải

49

さき

左記

Bên trái

50

おく




Bên trong, nội thất

51

そうなん

遭難

Bị tai nạn, bị nguy hiểm

52

へんけい

変形

Biến dạng

53

へんさ

偏差

Độ lệch

54


へんこう

変更

Thay đổi

55

しょしつ

消失

Biến mất, tiêu dùng


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

56

へんしゅう

編集

Biên tập, biên soạn, chọn lọc

57


へんそく

変速

Sang số, đổi số

58

ひょうか

評価

Bình giá, đánh giá, định giá

59

へいきん

平均

Bình quân

60

にづくり

荷造り

Bó, gói, xếp đặt


61

はいけい

背景

Bối cảnh

62

はかる

量る. 計る

Cân, đo lường

63

しめる

締める

Buộc chặt


HUY NGUYỄN

Ô TÔ


対称

0902724248

64

たいしょう

65

エッジ

Cạnh, mép, rìa, gờ

66

アーム

Cánh chịu lực

67

いじょう

68

グレード

69


じょうきゅう

上級

Cấp trên, thượng cấp

70

きる

切る

Cắt

71

しつもん

質問

Câu hỏi

以上

Cân xứng, đối xứng

Cao hơn

Cấp bậc, mức độ



HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

72

よろしく
おねがい
いたします

宜しくお願い致
しま

Câu kết thúc khi nhờ vả việc gì đó

73

こうせい

構成

Cấu thành

74

こうちく


構築

cấu trúc, xây dựng

75

タッチ

76

おさえる

抑える

Chặn, kẹp lại, không cho tiếp xúc

77

あいさつ

挨拶

Chào hỏi

78
79

Chạm vào, đụng vào, kề sá

おさき に

お先に失礼し
しつれいします
ます
みとめる

認める

Chào trước khi về

Chấp nhận, thừa nhận


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

80

げんみつ

厳密

Chặt chẽ, tỉ mỉ, nghiêm ngặt

81

つみあげ


積み上げ

Chất đống, đống

82

フューエル

83

ひんしつ

品質

Chất lượng, phẩm chất

84

やける

焼ける

Cháy

85

ながす

流す


Chảy ( nước chảy)

86

ぼうそう

暴走

Chạy lung tung

87

とびだす

飛び出す

Chạy ra, nhảy ra

Chất đốt, nguyên liệu


HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

88

もれる


漏れる

Chảy ra, rò rỉ

89

つくる

作る. 造る

Chế tạo

90

チェック

91

さしこむ

差し込む

Chèn vào, lồng vào

92

してい

指定


Chỉ định

93

しはい

支配

Chi phối, ảnh hưởng

94

してき

指摘

Chỉ ra, chỉ trích

95

しじ

指示

Chỉ thị

Kiểm tra



HUY NGUYỄN

Ô TÔ

0902724248

96

ようりょう

要領

Chỉ dẫn

97

たぶひん

他部品

Chi tiết khác

98

ぶひん

部品

Chi tiết, bộ phận


99

たんぴん

単品

Chi tiết đơn



×