Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
Chương 5
LEXUS
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
98
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
2001 LEXUS ES 300
I. THƠNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy nén
:
Nippondenso 10PA20 10-CYL
Loại dầu máy nén
:
4.1ozs
Loại gas sử dụng
:
R-134a
Áp suất phần cao áp
:
199-228 psi ( 14-16 kg/cm2)
Áp suất phần thấp áp
:
21-36
psi ( 1.5-2.5 kg/ cm2)
II. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
99
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
III. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
Giắc motor điều khiển
fre/rec
A14 :
1
SG
:
mass
2
ILLUM
:
đèn taplo
3
LOCK
:
tín hiệu LOCK máy nén
4
FACE
:
tín hiệu điều khiển FACE
5
SECU
:
tín hiệu hệ thống bảo mật
6
AIF
:
tín hiệu điều khiển motor trộn gió
7
AIR
:
tín hiệu điều khiển motor trộn gió
8
AMC
:
tín hiệu điều khiển vi trí cool
9
AMH
:
tín hiệu điều khiển vi trí hot
10
HR
:
role quạt két sưởi
11
S5
:
dương 5V
12
ILLUM
:
đèn taplo
13
B
:
batt
14
GND
:
mass
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
100
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
15
SPD
:
tín hiệu tốc độ xe
16
IGN
:
cơng tắc máy
17
B/L
:
tín hiệu điều khiển vị trí B/L
18
FOOT
:
tín hiệu điều khiển vị trí FOOT
19
F/D
:
tín hiệu điều khiển vị trí F/D
20
DEF
:
tín hiệu điều khiển vị trí DEF
23
RDFG
:
đến hệ thống xơng kính sau
24
TELI
:
role hệ thống telephone
25
TC
:
đến hệ thống đèn
26
IG+
:
cơng tắc máy
3
TAM
:
cảm biến nhiệt độ mơi trường
4
TR
:
cảm biến nhiệt độ trong xe
5
TS
:
cảm biến bức xạ nhiệt
6
TE
:
cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
7
TPI
:
cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió
8
TP
:
cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió ra
9
PSW
:
cơng tắc áp suất
10
A/C
:
cơng tắc A/C
11
VER1
:
nối mass
13
AC1
:
tín hiệu bù gas
14
TW2
:
cảm biến nhiệt độ nước làm mát
16
BLW
:
tín hiệu điều khiển quạt
A15 :
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
101
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
IV. BẢNG MÃ CODE
Nhấn và giữ cả hai nút Auto và nút Fresh/Rec, sau đó bật cơng tắc máy ở vị trí
ON. Đèn hiển thị trên màn hình sẽ chớp sáng 4 lần báo hệ thống kiểm tra mã lỗi đang
hoạt động. Đọc và kiểm tra mã code.
DTC
HIỂN THỊ
MỤC
B1411
11
:
cảm biến nhiệt độ trong xe
B1412
12
:
cảm biến nhiệt độ mơi trường
B1413
13
:
cảm biến nhiệt độ giàn lạnh
B1414
14
:
cảm biến nhiệt độ động cơ
B1421
21
:
cảm biến bức xạ nhiệt
B1422
22
:
cảm biến tín hiệu lock máy nén
B1423
23
:
cơng tắc áp suất
B1431
31
:
cảm biến vị trí mạch trộn gió
B1432
32
:
cảm biến vị trí mạch hướng gió vào
B1441
41
:
motor trộn gió
B1442
42
:
motor điều khiền hướng gió vào
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
102
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
V. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
ALT FUSIBLE
LINK 100A
ECU-IG
FUSE 15A
ENGINE MAIN RELAY
A/C SINGLE
PRESSURE SWITCH
A13 B
CF
ECU-B
FUSE10A
ACMG
WATER TEMP
SWITCH 1
TACH
A16 IGN
A/C
B13 AC1
RDI
FUSE
30A
B14 TW2
THWO
FAN 1 RELAY
ENGINE CONTROL
MODULE
B9 PSW
A/C DUAL
PRESSURE SW
A/C BLOWER
MOTOR LINEAR
CONTROLLER
A26
A13
A25
A12
A24
A11
A23
A10
M
ENGINE ROOM J/B
RADIATOR
FAN
MOTOR
A/C CONDENSOR
FAN MOTOR
A9
BLOWER
RESISTER
ANTI-THEFT SYSTEM
M
BLOWER
MOTOR DEFOGGER SYSTEM
TELEPHONE TRANSCEVER
A5 SECU
A23 RDFG
A24 TELI
A2 ILLUM
INTERIOR LIGHTS SYSTEM
A25 TC
M
A8
B16 BLW
A20
A7
A19
A6
A18
A5
A17
A4
A16
A3
A15
A2
A14
A1
ECU-IG
FUSE 15A
A/C DIODE
FAN 2 RELAY
A14 (A)
A12 ILLUM
INSTRUMENT CLUSTER SYSTEM
HEATER
FUSE10A
A15 SPD
HTR FUSIBLE
LINK 50A
FAN 3 RELAY
A10 HR
GND A14
HEATER RELAY
WATER TEMP
SWICH 2
ENGINE ROOM J/B
VER1 B11
M
B10 A/C
IG
CONTROL
CIRCUIT
IG+ A26
HEATER
FUSE10A
GND
MG CLT RELAY
FACE A4
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK
SENSOR
B/L A17
FOOT A18
A3 LOCK
A1 SG
B16
B8
B7
B14
B6
B13
B5
F/D A19
DEF A20
FACE
B/L
POSITION
SWITCHES
ENGINE ROOM R/B
FOOT
F/D
DEF
AIR VENT MODE CONTROLS
SERVO MOTOR
B4
B3 TAM
B11
B3
B10
A/C AMBIENT TEMP SENSOR
AMC A8
FR
AMH A9
M
B9
B4 TR
A15 (B)
TP B8
A/C ROOM TEMP SENSOR
S5 A11
AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
B6 TE
A/C THERMISTOR
AIF A6
B5 TS
AIR A7
M
A/C SOLAR SENSOR
TPI B7
A/C CONTROL ASSEMBLY
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR
Hình 5.1 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2001 2000 LEXUS ES 300
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
103
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
2002 LEXUS GS 300
I. BẢNG TÁP LƠ ĐIỀU KHIỂN LẠNH
1
2
3
Nút điều khiển nhiệt độ bên trái
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên trái
Nút xơng kính trước
4
5
6
7
Nút xơng kính sau
Nút điều khiển hướng gió
Nút AC
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên trái
8
9
10
11
Nút điều khiển nhiệt độ bên hành khách
Nút điều khiển hướng gió
Nút điều khiển quạt
Nút OFF
12
Nút Auto
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
104
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
II. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
A13 :
1
B+
:
batt
2
ACC
:
dương accu
3
DGS
:
cảm biến khí xả
4
BLW
:
tín hiệu điều khiển quạt
5
MPX+
:
tín hiệu MPX
6
TPI
:
cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió
7
S5-4
:
dương 5V
10
AIF
:
tín hiệu điều khiển moto trộn gió
13
ILL
:
đèn taplo
14
TR
:
cảm biến nhiệt độ trong xe
15
SG-1
:
mass
16
MPX
:
tín hiệu MPX
17
TEL IN
:
role hệ thống telephone
18
SG-4
:
mass
19
SG-3
:
mass
20
ILL
:
đèn taplo
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
105
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
21
AIR
:
tín hiệu điều khiển motor trộn gió
22
GND
:
mass
1
TSPa
:
cảm biến bức xạ nhiệt bên phải
2
TE
:
cảm biến nhiệt độ giàn lạnh
3
TPO
:
cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió vào
4
S5-2
:
dương 5V
5
S5-3
:
dương 5V
6
AOF
:
tín hiệu điều khiển foot
7
AMHDr
:
tín hiệu điều khiển hot bên trái
8
AMHPa
:
tín hiệu điều khiển hot bên hành khách
9
TSDr
:
cảm biến bức xạ nhiệt bên trái
10
TPDr
:
11
TPPa
:
13
SG-5
:
cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió vào
bên trái
cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió vào
bên hành khách
mass
14
AOD
:
tín hiệu điều khiển def
15
AMCDr
:
tín hiệu điều khiển cool bên trái
16
AMCPa
:
tín hiệu điều khiển cool hành khách
A14:
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
106
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
III.
Đồ án tốt nghiệp
SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
SG
ECU
FUSE 5A
A1
FUSE 15A
A2
ACC
A3
DGS
GAS
B+
AIF A10
MFRS
AIR A21
IG
+10A
GND
INTERIOR
LIGHTS SYSTEM
MREC
TPI A6
TPI
A13 ILL
SG-4 A18
SG
A20 ILL
S5-4 A7
S5
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR
EXHAUST GAS SENSOR
A14 TR
A/C ROOM TEMPERATURE SENSOR
A19 SG-3
AMCDr B15
AMHDr B7
TELEPHONE
TRANSCEIVER &
SPEAKER RELAY
SG-5 B13
B4 S5-2
B1
TPSa
B9 TSDr
A/C SOLAR SENSOR
A15 SG-1
E2
A/C AMBIENT
TEMPERATURE
SENSOR
TAM
PRE
M
TPDr B10
A17 TEL IN
AIR MIX CONTROL SERVO
MOTOR (DRIVER SIDE)
TE B2
A/C THERMISTER
B16
B8
B15
B7
B14
B6
B13
B5
AOD B14
B4
TPO
B11
B3
B10
B2
B9
B1
AOF B6
M
B3
AIR VENT MODE
CONTROL SERVO MOTOR
A/C DUAL PRESSURE SW
A5 MPX+
MPX2
LCK1
A14 (B)
ACMG
A16 MPX
ENGINE CONTROL
MODULE
TILT & TELESCOPIC ECU
S5-3
B5
TPPa
B11
AMHPa
B8
M
AMCPa B16
STEERING PAD SWITCH
AIR MIX CONTROL SERVO MOTOR
(FRONT PASSENGER SIDE)
+10A
GATEWAY ECU
A22
A21
A/C COMP RELAY
A10
GND
A20
BLW A4
A19
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK SENSOR
FAN 3 RELAY
B+
A18
A7
A17
A6
A16
A5
M
A15
A4
RADIATOR FAN
MOTOR
A14
A3
+5A
M
A13
FUSE 30A
SI
M+
M-
BLOWER MOTOR
CONTROLLER
M
A2
A1
BLOWER MOTOR
A/C CONDENSER
FAN MOTOR
FAN 2 RELAY
A13 (A)
A/C SINGLE
PRESSURE SWITCH
+5A
+30A
+50A
WATER TEMP
SWITCH
+10A
BODY ECU 1
FAN 1 RELAY
ENGINE ROOM R/B 3
A22 GND
HEATER RELAY
A/C CONTROL MODULE
Hình 5.2 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2003 2002 2001 LEXUS GS 300; 2003 2002 2001 LEXUS GS 430
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
107
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
2002 LEXUS LS 430
I. THƠNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy nén
:
Nippondenso 7SBU16
Loại dầu máy nén
:
21.2-24.7ozs(đơn).
03.0-33.5ozs(kép)
Loại gas sử dụng
:
R-134a
Áp suất phần cao áp
:
199-228 psi ( 14-16 kg/cm2)
Áp suất phần thấp áp
:
21-36
psi ( 1.5-2.5 kg/ cm2)
II. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
108
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
III. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
A22
A23
A24
A25
A26
A10
A11
A12
A13
A14
A15
A27 A16
A28 A17
A18
A29 A19
A30 A20
A31 A21
A1
A2
B17
B8
B18 B9
B19 B10
B20 B11
B21 B12
A3
A4
A5
A6
B13
B22 B14
B23 B15
B24 B16
A7
A8
A9
A11
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
C13
C14
C15
C7
C8
C9
C10
C16 C11
C17 C12
A12
C1
C2
C3
C4
C5
C6
A13
A11 :
1
GND
:
mass
2
MPX+
:
tín hiệu MPX
3
ACC
:
cơng tắc máy
4
MPX-
:
tín hiệu MPX
5
BLW
:
điều khiển quạt
8
RDFGR
:
đến hệ thống xơng kính sau
9
IG
:
cơng tắc máy
19
TSDr
:
cảm biến bức xạ nhiệt bên trái
20
TSPa
:
cảm biến bức xạ nhiệt bên phải
21
B+
:
batt
29
DGS
:
đến hệ thống sưởi
30
TSRr
:
cảm biến nhiệt độ trong xe
1
DS1
:
đến hộp taplo bên trái
2
DS2
:
đến hộp taplo bên trái
3
PS1
:
đến hộp taplo bên hành khách
4
PS2
:
đến hộp taplo bên hành khách
A12 :
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
109
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
5
PS3
:
đến hộp taplo bên hành khách
6
PS4
:
đến hộp taplo bên hành khách
7
DUAL
:
tín hiệu Dual
8
DS3
:
đến hộp taplo bên trái
9
DS4
:
đến hộp taplo bên trái
10
DUIND+
:
tín hiệu Duind
11
DrGND
:
mass
12
PaGND
:
mass
13
DUIND-
:
tín hiệu Duind
21
DrDN
:
tín hiệu giảm nhiệt độ ở bảng điều khiển
22
DrUP :
:
tín hiệu tăng nhiệt độ ở bảng điều khiển
23
PS+B
:
dương nguồn đến bảng điều khiển ở
taplo bên hành khách
1
VX
:
tín hiệu điện áp cảm biến từ máy nén
2
VY
:
tín hiệu điện áp cảm biến từ máy nén
3
C-GND
:
mass cảm biến từ máy nén
4
D-SIG
:
tín hiệu cảm biến từ máy nén
5
SHILED
:
dây chống nhiễu
6
TELIN
:
đến hệ thống telephone
7
VMID
:
dương mạch cảm biến máy nén
8
SG-1
:
mass cảm biến nhiệt độ khí xả
9
SG-2
:
mass cảm biến nhiệt độ trong xe
10
SG-3
:
mass
A13 :
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
110
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
11
SG-4
:
mass
12
SG-5
:
mass cơng tắc áp suất
16
TR
:
cảm biến nhiệt độ trong xe
17
NOX
:
cảm biến nhiệt độ khí xả
D20 D10 D1
D21 D11 D2
D22 D12 D3
D13 D4
D23 D14 D5
D24 D15
D25 D16
D26 D17
D27 D18
D28 D19
E16
E17
E8
E9
E10
E18 E11
E19 E12
E20 E13
E21 E14
E22 E15
D6
D7
D8
D9
A36
E1
E2
E3
E4
E5
E6
E7
A37
A36 :
1
AMPa1
:
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
trộn gió bên hành khách
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
trộn gió bên hành khách
tín hiệu điều khiển moto trộn gió bên
hành khách
tín hiệu điều khiển moto trộn gió bên
hành khách
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
gió ra bên hành khách
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
gió ra bên hành khách
tín hiệu điều khiển moto gió ra bên
hành khách
tín hiệu điều khiển moto gió ra bên
hành khách
dương 5V
2
AMPa2
:
3
AMPa3
:
4
AMPa4
:
5
AOPa1
:
6
AOPa2
:
7
AOPa3
:
9
AOPa4
:
11
S5-5
:
13
AMPB
:
15
SG-7
:
dương đèn hộp điều khiển moto trộn gió
bên hành khách
mass
16
AIF
:
tín hiệu điều khiển moto trộn gió
17
AIR
:
tín hiệu điều khiển moto trộn gió
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
111
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
IV. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
ACC A3
A19 TSDr
A/C SOLAR SENSOR (FRONT)
A22
A23
A24
A25
A26
A20 TSPa
A30 TSRr
A/C SOLAR SENSOR (REAR)
B16 S5-4
C9 SG-2
A/C ROOM TEMP SENSOR
C16 TR
C10 SG-3
DUCT SENSOR (DRIVER)
C15 TFACEDr
C11 SG-4
A10
A11
A12
A13
A14
A15
A27 A16
A28 A17
A18
A29 A19
A30 A20
A31 A21
A1
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
A9
DUCT SENSOR (PASSENGER)
C14 TFACEDa
A11 (A)
C1 VX
C2 VY
MAGNETIC
FIELD
SENSOR
P.ACC FUSE 7.5A
IG A9
P.IG FUSE 7.5A
+B A21
A/C FUSE 7.5A
GND A1
RDFGR A8
DEFOGGER SYSTEM
TE C20
EVAPORATIVE
TEMP SENSOR
S5-5 D11
SG-7 D15
TPNDr D24
VZ
GND
MOPEN
MSHUT
S5-3 E18
SG E19
VZ
GND
TPI E20
AIR D17
AIF D16
C3 C-GND
C4 D-SIG
MOPEN
MSHUT
VZ
B17
B8
B18 B9
B19 B10
B20 B11
B21 B12
C8 SG-1
EXHAUST
GAS
SENSOR
C17 NOX
B13
B22 B14
B23 B15
B24 B16
A29 DGS
ILL-
INTERIOR LIGHTS SYSTEM
B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7
A12 (B)
ILL+
UP
B20 PaUP
DOWN
B19 PaDN
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR
PT
C7 VMID
A/C IG FUSE 7.5A
COOL AIR BYPASS
SERVO MOTOR
(DRIVER)
PT
ABODr E16
ABSDr E17
GND
TPBPa E21
ABOPa E8
ABSPa E9
COOL AIR BYPASS
SERVO MOTOR
(PASSENGER)
PT
MOPEN
MSHUT
AODr4 E13
AODr3 E12
AIR VENT MODE
CONTROL SERVO
MOTOR (DRIVER)
AODB E22
AODr2 E6
AODr1 E5
AOPa4 D9
AOPa3 D7
AIR VENT MODE
CONTROL SERVO
MOTOR (PASSENGER)
B12 PaGND
SE
A/C ROOM TEMP
SWITCH (PASSENGER)
C13
C14
C15
C7
C8
C9
C10
C16 C11
C17 C12
B17 PSR
B15 S5-2
C12 SG-5
A/C PRESSURE SENSOR
ILL-
C1
C2
C3
C4
C5
C6
INTERIOR LIGHTS SYSTEM
ILL+
A13 (C)
B7 DUAL
DUAL
AMDr4 E4
AMDr3 E3
AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
(DRIVER)
AMDB E10
AMDr2 E2
AMDr1 E1
AMPa4 D4
AMPa3 D3
B10 DUIND+
IND+
AOPB D26
AOPa2 D6
AOPa1 D5
AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
(PASSENGER)
B11 DrGND
SE
B13 DUIND-
INDDOWN
B21 DrDN
UP
B22 DrUP
A/C ROOM TEMP
SWITCH (DRIVER)
FAN
FUSE
50A
FR IG FUSE 7.5A
M
E1
D20 D10 D1
D21 D11 D2
D22 D12 D3
D13 D4
D23 D14 D5
D24 D15 D6
D25 D16
D26 D17 D7
D27 D18 D8
D28 D19
S1
D9
+B1
FAN RELAY
A36 (D)
M
COOLING
FAN ECU
A/C AMBIENT
TEMP SENSOR
A2 MPX+
AMPB D13
AMPa2 D2
AMPa1 D1
WVO E15
WVS E7
WVIG E14
OPEN
WATER VALVE
SERVO MOTOR
SHUT
+
DS1 B1
DS2 B2
PS1 B3
PS2 B4
INSTRUMENT
PANEL REGISTER
PS3 B5
PS4 B6
DS3 B8
DS4 B9
PS+B B24
ACMG
LCK1
MPX1
RFC
MPX2
TAM
ENGINE
CONTROL
MODULE
ETAM
E16
E17
COMPUTER
DATA
LINES
SYSTEM
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK
SENSOR
E8
E9
E10
E18 E11
E19 E12
E20 E13
E21 E14
E22 E15
E1
E2
MPX-IG FUSE 7.5A
MPX-B2 FUSE 7.5A
E3
E4
E5
E6
E7
P-ACC FUSE 7.5A
TC
TAMO
CLOCK
A37 (E)
A/C IG FUSE 7.5A
HEATER
CONTROL
SWITCH
GATEWAY ECU
MPX- A4
TAMOUT B18
HEATER FUSE 50A
BLW A5
+B
SI
BLOWER MOTOR
GND
A/C COMP RELAY
A/C CONTROL ASSEMBLY
Hình 5.3 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2004 2003 2002 2001 LEXUS LS 430
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
112
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
2002 LEXUS LX 470
I. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH
Với loại khơng có hệ thống dẫn đường
Với loại có hệ thống dẫn đường
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
113
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
II. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
C8 :
1
MRRHR
:
tín hiệu điều khiển role moto trộn gió két sưởi
5
FrLAT
:
tín hiệu đến hộp điều khiển A/C
6
FrCID
:
tín hiệu đến hộp điều khiển A/C
7
LOCK
:
tín hiệu lock máy nén
9
TW
:
cảm biến nhiệt độ nước làm mát
10
PSW
:
cơng tắc áp suất
11
VER1
:
đến hộp taplo bên trái
12
VER2
:
đến hộp taplo bên trái
13
IGN
:
cơng tắc máy
18
FrCLK
:
tín hiệu CLK đến hiệu đến hộp điều khiển A/C
19
FrCSD
:
tín hiệu CSD đến hiệu đến hộp điều khiển A/C
22
SPD
:
tín hiệu tốc độ xe
23
ACT
:
tín hiệu phản hồi từ ECU điều khiển động cơ
24
TEL IN
:
role hệ thống telephone
25
VER3
:
đến hộp taplo bên trái
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
114
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
C9 :
2
RrMGV
:
đến mạch A/C phía sau
3
FACE
:
tín hiệu điều khiển FACE
4
B/L
:
tín hiệu điều khiển B/L
5
FOOT
:
tín hiệu điều khiển FOOT
8
RDFGR
:
đến hệ thống xơng kính sau
9
VER4
:
đến hộp taplo bên trái
10
F/D
:
tín hiệu điều khiển F/D
11
DEF
:
tín hiệu điều khiển DEF
12
FrBLW
:
quạt trước
13
FrHR
:
role quạt két sưởi
14
MGC
:
ly hợp từ
15
AC1
:
tín hiệu bù gas
1
FrS5
:
dương 5V
2
FrTR
:
cảm biến nhiệt độ trong xe trước
3
TAM
:
cảm biến nhiệt độ mơi trường
4
FrTE
:
cảm biến nhiệt độ dàn lạnh trước
6
TS
:
cảm biến bức xạ nhiệt
8
FrTP
:
cảm biến vị trí motor điều khiển gió ra trước
9
TPI
:
cảm biến vị trí motor điều khiển trộn gió
10
DGS
:
đến hệ thống khí xả
12
FrSG
:
mass
C10 :
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
115
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
C11 :
1
IG
:
cơng tắc máy
2
ACC
:
tín hiệu ACC
3
HAZARD
:
tín hiêu hazard
4
DIFF LOCK :
tín hiệu lock đến hộp số tự động
6
AIF
:
tín hiệu điều khiển moto trộn gió
7
AIR
:
tín hiệu điều khiển moto trộn gió
8
FrAMC
:
tín hiệu điều khiển cool trước
9
FrAMH
:
tín hiệu điều khiển hot trước
10
ILL+
:
đèn taplo
11
ILL-
:
đèn taplo
12
B+
:
batt
13
I-SEC
:
tín hiệu đến hệ thống an ninh
16
I-S/BW
:
tín hiệu đến hệ thống cảnh báo
17
S-AN TD
:
moto điều khiển ăng-ten
18
S-AN TU
:
moto điều khiển ăng-ten
19
DIFF LOCK :
tín hiệu lock đến hộp số tự động
22
GND
mass
:
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
116
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
III. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
B14 MGC
A/C FUSE
20A
A26 A13
A25 A12
A24 A11
A23 A10
A22 A9
A21 A8
A20 A7
A19 A6
A18 A5
A17 A4
A16 A3
A15
A2
A14
A1
MG CLT RELAY
ENGINE ROOM R/B
CDS FAN
FUSE 23
10A
M
A/C CONDENSOR
FAN MOTOR
ACT A23
ACT
TW A9
THWO
AC1 B15
A/C
IGN A13
TACH
I-SEC D13
IMLD
THEFT DETERRENT ECU
IND
ELS2
ENGINE CONTROL
MODULE
C8
HTR
FUSE 60A
A/C CONDENSER
FAN RELAY
A/C FUSE 60A
A10 PSW
FR HR B13
B16
B15
B14
B13
B12
B11
B10
B9
A/C DUAL
PRESSURE
SWICTH
B8
B7
B6
B5
B4
B3
B2
B1
C9
RR MGV B2
RDF GR B8
RH-S C7
HAZARD SW D3
DIF CLOCK SW D19
DIF CLOCK SW D4
I-S/BW D16
REAR A/C CIRCUIT
DEFOGGER SYSTEM
REAR HEATER
CIRCUIT
MG CLT RELAY
EXTERIOR LIGHT
SYSTEM
TRANSMISSION
SYSTEM
RIGHT KICH PANEL J/B
WARNING SYSTEM
B+
FR BLW B12
A7 LOCK
MRR HR A1
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK SENSOR
RHFR A4
RHR A16
C12 FR SG
RLO-I A17
C12
C11
C10
C9
C8
C7
C3 TAM
A/C AMBIENT TEMP SENSOR
C2 FR TR
ROOM TEMP SENSOR
C6
C5
C4
C3
C2
C1
C10
C4 FR TE
A/C THERMISTOR
C6 TS
SI
GND
DEFOGGER
SYSTEM
M
REAR
HEATER
CIRCUIT
BLOWER MOTOR
RH A26
SPD A22
ILLUM D10
ILLUM D11
INTRUMENT
CLUSTER SYSTEM
A/C FUSE
20A
IG1
INTERIOR
LIGHTS SYSTEM
B+
ECU-B
FUSE 20A
FR LAT A5
LAT
FR CID A6
CID
FR CLK A18
CLK
FR CSD A19
CSD
A/C SOLAR SENSOR
GND
IG D1
B+ D5
D8 FR AMC
M
C8 FR TP
C1 FR S5
AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
D6 AIF
MF RS
D7 AIR
MREC
D22 D11
D21 D10
D20 D9
D19 D8
D18 D7
D17 D6
D16 D5
D15 D4
D14 D3
D2
D13
D12
D1
C11
GAUGE
FUSE 20A
VER1 A11
VER2 A12
VER3 A25
M
GND D22
VER4 B9
A/C FUSE
20A
-
FACE B3
B/L B4
FOOT B5
GND
Pt
C9 TPI
F/D B10
DEF B11
Vz
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR
+
A/C CONTROL ASSEMBLY
CONTROL
CIRCUIT
D9 FR AMH
A/C AMPLIFIER
FACE
B/L
FOOT
F/D
POSITION
SWITCHES
COOL
WARM
A/C FUSE
20A
DEF
AIR VENT MODE CONTROL
SERVO MOTOR
Hình 5.4 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2002 2001 LEXUS LX 470
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
117
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
2002 LEXUS RX 300
I. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
118
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
II. SƠ ĐỒ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
A18
A17
A16
A15
A14
A13
A12
A11
A10
A9
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
C12 (A)
B16
B15
B14
B13
B12
B11
B10
B9
B8
B7
B6
B5
B4
B3
B2
B1
C22 C11
C21 C10
C20 C9
C19
C18 C7
C17 C6
C16 C5
C15 C4
C14 C3
C12 C1
C13 (B)
C14 (C)
C12 :
2
TE
:
cảm biến nhiệt độ giàn lạnh
3
S5-1
:
dương 5V
4
TPO
:
cảm biến vị trí moto điều khiển gió ra
5
AOD
:
tín hiệu điều khiển moto điều khiển DEF
6
AOF
:
tín hiệu điều khiển moto điều khiển Foot
7
TP
:
cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió
8
AMH
:
tín hiệu điều khiển moto điều khiển hot
9
AMC
:
tín hiệu điều khiển moto điều khiển cool
10
SG-1
:
mass cảm biến vị trí moto điều khiển trộn
gió
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
119
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
C13 :
1
SG-2
:
mass cảm biến vị trí moto điều khiển gió
vào
cảm biến nhiệt độ trong xe
3
TR
:
8
9
S5-2
SG-3
:
dương 5V cảm biến vị trí moto điều khiển
gió vào
11
TPI
:
cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió
12
AIR
:
tín hiệu điều khiển moto điều khiển rec
13
AIF
:
tín hiệu điều khiển moto điều khiển foot
15
TS
:
cảm biến bức xạ nhiệt
1
IG
:
cơng tắc máy
3
B
:
batt
4
BLW
:
quạt
7
TAM
:
cảm biến nhiệt độ mơi trường
11
GND
:
mass
14
B2
:
dương nguồn 12V
16
SG-5
:
dương 5V cảm biến bức xạ nhiệt
22
E2
:
mass
C14 :
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
120
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
III. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
B15 TS
A/C SOLAR SENSOR
B16 S5-3
B C3
ECU-B FUSE 7.5A
B2 C14
DOME FUSE 10A
E2 C22
B3 TR
A/C ROOM TEMP SENSOR
B9 SG-3
TURN RIGHT SIG A13
TURN LEFT SIG A14
C7 TAM
A/C AMBIENT TEMP SENSOR
EXTERRIOR LIGHTS SYSTEM
SLIP IND A15
C16 SG-5
TRAC OFF IND A16
RDI
FUSE 40A
CRUISE IND A17
ANTI-LOCK BRAKES SYSTEM
CRUISE CONTROL SYSTEM
COMB MTR INPUT A18
M
MAL IND A19
RADIATOR
FAN MOTOR
ENGINE CONTROLS SYSTEM
COMB MTR INPUT A20
ABS IND A21
FAN 1 RELAY
ANTI-LOCK BRAKES SYSTEM
BRAKE IND A22
TE A2
A/C EVAPORATOR TEMP SENSOR
C13 (B)
FAN 2 RELAY
TPO A4
B16 B8
B15 B7
B14 B6
B13 B5
A/C CONDENSER
FAN MOTOR
M
CDS
FUSE 40A
B12
B11
B10
B9
SG-1 A10
S5-1 A3
AOF A6
M
AOD A5
B4
B3
B2
AIR VENT MODE
CONTROL SERVO MOTOR
B1
FAN 3 RELAY
TP A7
C22 C11
WATER TEMP
SWITCH 2
ENGINE ROOM R/B
A/C DIODE
MG CLT RELAY
C21 C10
C20 C9
C19
C18 C7
C17
C16
C15
C14
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK
SENSOR
WATER TEMP
SWITCH 1
AMH A8
AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
C6
C5
AIF B13
C4
C3
AIR B12
M
S5-2 B8
C12 C1
TPI B11
C14 (C)
LCKI
M
AMC A9
SG-2 B1
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR
ACMG
COMPUTER
DATALINES
SYSTEM
CF
COMB MTR INPUT
B2
PRE
COMB MTR INPUT
B6
MPX2
COMB MTR INPUT
B7
INSTRUMENT CLUSTER SYSTEM
MPX1
HP
TEL1 C5
ENGINE CONTROL
MODULE
MPX- C17
SRS IND C19
HIGH BEAM IND C20
PRESSURE
SWITCH
CELLULAR PHONES SYSTEM
COMPUTER DATALINES SYSTEM
SUPPLEMENTARY RESTRAINTS SYSTEM
HEADLIGHTS SYSTEM
MPX1
GND
DOME FUSE 10A
MPX2
B1+
C12 (A)
MPX+
C11 GND
A/C CONTROL ASSEMBLY
TX-
GND
BLOWER MOTOR
CONTROL RELAY
IG+
HEATER
FUSE 50A
MULTI DISPLAY
MPX+ C21
GND
HEATER RELAY
C4 BLW
TX+
SI
ECU-B FUSE 7.5A
M-
TXTX+
MPX-
M
ACC
RADIO 2 FUSE 7.5A
M+
RADIO 2 FUSE 7.5A
B+
B+
A9
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1
GAUGE FUSE 7.5A
HR
BODY ECU
BLOWER MOTOR
A18
A17
A16
A15
A14
A13
A12
A11
A10
ACC
HEATER
FUSE 15A
ENGINE CONTROL
MODULE
Hình 5.5 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2003 2002 2001 LEXUS RX 300
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
121
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ
Đồ án tốt nghiệp
Phụ lục 7 : Tham khảo sơ đồ mạch điện hệ thống điều hòa khơng khí điều
khiển tự động : 2003 LEXUS GX 470
2004 LEXUS GX 470
2003 LEXUS LX 470
2004 LEXUS LX 470
2003 2002 LEXUS ES 300
2004 LEXUS ES 330
2005 LEXUS ES 330
2000 LEXUS GS 300
2000 LEXUS GS 400
2003 2002 2001 LEXUS GS 430
2003 2002 2001 LEXUS GS 300
2004 LEXUS GS 430
2004 LEXUS GS 300
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008
122