Tải bản đầy đủ (.pdf) (35 trang)

Hệ thống điều hòa không khí tự động trên các dòng xe của LEXUS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (717.99 KB, 35 trang )

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

Chương 5

LEXUS

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

98


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

2001 LEXUS ES 300
I. THƠNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy nén

:

Nippondenso 10PA20 10-CYL

Loại dầu máy nén

:

4.1ozs


Loại gas sử dụng

:

R-134a

Áp suất phần cao áp

:

199-228 psi ( 14-16 kg/cm2)

Áp suất phần thấp áp

:

21-36

psi ( 1.5-2.5 kg/ cm2)

II. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

99


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp


III. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH

Giắc motor điều khiển
fre/rec

A14 :
1

SG

:

mass

2

ILLUM

:

đèn taplo

3

LOCK

:

tín hiệu LOCK máy nén


4

FACE

:

tín hiệu điều khiển FACE

5

SECU

:

tín hiệu hệ thống bảo mật

6

AIF

:

tín hiệu điều khiển motor trộn gió

7

AIR

:


tín hiệu điều khiển motor trộn gió

8

AMC

:

tín hiệu điều khiển vi trí cool

9

AMH

:

tín hiệu điều khiển vi trí hot

10

HR

:

role quạt két sưởi

11

S5


:

dương 5V

12

ILLUM

:

đèn taplo

13

B

:

batt

14

GND

:

mass

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008


100


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

15

SPD

:

tín hiệu tốc độ xe

16

IGN

:

cơng tắc máy

17

B/L

:


tín hiệu điều khiển vị trí B/L

18

FOOT

:

tín hiệu điều khiển vị trí FOOT

19

F/D

:

tín hiệu điều khiển vị trí F/D

20

DEF

:

tín hiệu điều khiển vị trí DEF

23

RDFG


:

đến hệ thống xơng kính sau

24

TELI

:

role hệ thống telephone

25

TC

:

đến hệ thống đèn

26

IG+

:

cơng tắc máy

3


TAM

:

cảm biến nhiệt độ mơi trường

4

TR

:

cảm biến nhiệt độ trong xe

5

TS

:

cảm biến bức xạ nhiệt

6

TE

:

cảm biến nhiệt độ dàn lạnh


7

TPI

:

cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió

8

TP

:

cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió ra

9

PSW

:

cơng tắc áp suất

10

A/C

:


cơng tắc A/C

11

VER1

:

nối mass

13

AC1

:

tín hiệu bù gas

14

TW2

:

cảm biến nhiệt độ nước làm mát

16

BLW


:

tín hiệu điều khiển quạt

A15 :

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

101


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

IV. BẢNG MÃ CODE
Nhấn và giữ cả hai nút Auto và nút Fresh/Rec, sau đó bật cơng tắc máy ở vị trí
ON. Đèn hiển thị trên màn hình sẽ chớp sáng 4 lần báo hệ thống kiểm tra mã lỗi đang
hoạt động. Đọc và kiểm tra mã code.
DTC

HIỂN THỊ

MỤC

B1411

11

:


cảm biến nhiệt độ trong xe

B1412

12

:

cảm biến nhiệt độ mơi trường

B1413

13

:

cảm biến nhiệt độ giàn lạnh

B1414

14

:

cảm biến nhiệt độ động cơ

B1421

21


:

cảm biến bức xạ nhiệt

B1422

22

:

cảm biến tín hiệu lock máy nén

B1423

23

:

cơng tắc áp suất

B1431

31

:

cảm biến vị trí mạch trộn gió

B1432


32

:

cảm biến vị trí mạch hướng gió vào

B1441

41

:

motor trộn gió

B1442

42

:

motor điều khiền hướng gió vào

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

102


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ


Đồ án tốt nghiệp

V. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
ALT FUSIBLE
LINK 100A
ECU-IG
FUSE 15A

ENGINE MAIN RELAY

A/C SINGLE
PRESSURE SWITCH

A13 B

CF

ECU-B
FUSE10A

ACMG

WATER TEMP
SWITCH 1

TACH

A16 IGN

A/C


B13 AC1

RDI
FUSE
30A

B14 TW2

THWO

FAN 1 RELAY

ENGINE CONTROL
MODULE

B9 PSW
A/C DUAL
PRESSURE SW
A/C BLOWER
MOTOR LINEAR
CONTROLLER

A26

A13

A25

A12


A24

A11

A23

A10

M

ENGINE ROOM J/B

RADIATOR
FAN
MOTOR

A/C CONDENSOR
FAN MOTOR

A9

BLOWER
RESISTER
ANTI-THEFT SYSTEM

M

BLOWER
MOTOR DEFOGGER SYSTEM


TELEPHONE TRANSCEVER

A5 SECU
A23 RDFG
A24 TELI
A2 ILLUM

INTERIOR LIGHTS SYSTEM

A25 TC

M

A8

B16 BLW
A20

A7

A19

A6

A18

A5

A17


A4

A16

A3

A15

A2

A14

A1

ECU-IG
FUSE 15A
A/C DIODE

FAN 2 RELAY

A14 (A)

A12 ILLUM
INSTRUMENT CLUSTER SYSTEM

HEATER
FUSE10A

A15 SPD


HTR FUSIBLE
LINK 50A

FAN 3 RELAY

A10 HR
GND A14

HEATER RELAY

WATER TEMP
SWICH 2

ENGINE ROOM J/B

VER1 B11
M

B10 A/C

IG

CONTROL
CIRCUIT

IG+ A26

HEATER
FUSE10A


GND

MG CLT RELAY

FACE A4

A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK
SENSOR

B/L A17
FOOT A18

A3 LOCK

A1 SG

B16

B8
B7

B14

B6

B13

B5


F/D A19
DEF A20

FACE
B/L
POSITION
SWITCHES

ENGINE ROOM R/B

FOOT
F/D
DEF

AIR VENT MODE CONTROLS
SERVO MOTOR

B4
B3 TAM

B11

B3

B10

A/C AMBIENT TEMP SENSOR

AMC A8

FR

AMH A9

M

B9
B4 TR

A15 (B)

TP B8

A/C ROOM TEMP SENSOR

S5 A11

AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR

B6 TE
A/C THERMISTOR

AIF A6
B5 TS

AIR A7

M


A/C SOLAR SENSOR

TPI B7

A/C CONTROL ASSEMBLY

AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR

Hình 5.1 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2001 2000 LEXUS ES 300
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

103


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

2002 LEXUS GS 300
I. BẢNG TÁP LƠ ĐIỀU KHIỂN LẠNH

1
2
3

Nút điều khiển nhiệt độ bên trái
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên trái
Nút xơng kính trước


4
5
6
7

Nút xơng kính sau
Nút điều khiển hướng gió
Nút AC
Màn hình hiển thị nhiệt độ bên trái

8
9
10
11

Nút điều khiển nhiệt độ bên hành khách
Nút điều khiển hướng gió
Nút điều khiển quạt
Nút OFF

12

Nút Auto

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

104



Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

II. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH

A13 :
1

B+

:

batt

2

ACC

:

dương accu

3

DGS

:

cảm biến khí xả


4

BLW

:

tín hiệu điều khiển quạt

5

MPX+

:

tín hiệu MPX

6

TPI

:

cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió

7

S5-4

:


dương 5V

10

AIF

:

tín hiệu điều khiển moto trộn gió

13

ILL

:

đèn taplo

14

TR

:

cảm biến nhiệt độ trong xe

15

SG-1


:

mass

16

MPX

:

tín hiệu MPX

17

TEL IN

:

role hệ thống telephone

18

SG-4

:

mass

19


SG-3

:

mass

20

ILL

:

đèn taplo

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

105


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

21

AIR

:


tín hiệu điều khiển motor trộn gió

22

GND

:

mass

1

TSPa

:

cảm biến bức xạ nhiệt bên phải

2

TE

:

cảm biến nhiệt độ giàn lạnh

3

TPO


:

cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió vào

4

S5-2

:

dương 5V

5

S5-3

:

dương 5V

6

AOF

:

tín hiệu điều khiển foot

7


AMHDr

:

tín hiệu điều khiển hot bên trái

8

AMHPa

:

tín hiệu điều khiển hot bên hành khách

9

TSDr

:

cảm biến bức xạ nhiệt bên trái

10

TPDr

:

11


TPPa

:

13

SG-5

:

cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió vào
bên trái
cảm biến vị trí moto điều khiển hướng gió vào
bên hành khách
mass

14

AOD

:

tín hiệu điều khiển def

15

AMCDr

:


tín hiệu điều khiển cool bên trái

16

AMCPa

:

tín hiệu điều khiển cool hành khách

A14:

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

106


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

III.

Đồ án tốt nghiệp

SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN

SG
ECU
FUSE 5A

A1


FUSE 15A

A2

ACC

A3

DGS

GAS

B+
AIF A10

MFRS

AIR A21
IG

+10A

GND
INTERIOR
LIGHTS SYSTEM

MREC

TPI A6


TPI

A13 ILL

SG-4 A18

SG

A20 ILL

S5-4 A7

S5

AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR

EXHAUST GAS SENSOR

A14 TR
A/C ROOM TEMPERATURE SENSOR

A19 SG-3

AMCDr B15
AMHDr B7

TELEPHONE
TRANSCEIVER &

SPEAKER RELAY

SG-5 B13

B4 S5-2
B1

TPSa

B9 TSDr
A/C SOLAR SENSOR

A15 SG-1

E2

A/C AMBIENT
TEMPERATURE
SENSOR

TAM
PRE

M

TPDr B10

A17 TEL IN

AIR MIX CONTROL SERVO

MOTOR (DRIVER SIDE)

TE B2
A/C THERMISTER

B16

B8

B15

B7

B14

B6

B13

B5

AOD B14

B4

TPO

B11

B3


B10

B2

B9

B1

AOF B6
M

B3

AIR VENT MODE
CONTROL SERVO MOTOR

A/C DUAL PRESSURE SW

A5 MPX+

MPX2
LCK1

A14 (B)

ACMG

A16 MPX


ENGINE CONTROL
MODULE
TILT & TELESCOPIC ECU

S5-3

B5

TPPa

B11

AMHPa

B8

M

AMCPa B16

STEERING PAD SWITCH

AIR MIX CONTROL SERVO MOTOR
(FRONT PASSENGER SIDE)
+10A

GATEWAY ECU

A22
A21


A/C COMP RELAY

A10
GND

A20

BLW A4

A19
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK SENSOR

FAN 3 RELAY

B+

A18

A7

A17

A6

A16

A5


M

A15

A4

RADIATOR FAN
MOTOR

A14

A3

+5A

M

A13

FUSE 30A

SI

M+
M-

BLOWER MOTOR
CONTROLLER

M


A2
A1

BLOWER MOTOR

A/C CONDENSER
FAN MOTOR

FAN 2 RELAY

A13 (A)

A/C SINGLE
PRESSURE SWITCH

+5A
+30A

+50A

WATER TEMP
SWITCH

+10A
BODY ECU 1

FAN 1 RELAY
ENGINE ROOM R/B 3


A22 GND

HEATER RELAY

A/C CONTROL MODULE

Hình 5.2 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2003 2002 2001 LEXUS GS 300; 2003 2002 2001 LEXUS GS 430

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

107


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

2002 LEXUS LS 430
I. THƠNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy nén

:

Nippondenso 7SBU16

Loại dầu máy nén

:


21.2-24.7ozs(đơn).
03.0-33.5ozs(kép)

Loại gas sử dụng

:

R-134a

Áp suất phần cao áp

:

199-228 psi ( 14-16 kg/cm2)

Áp suất phần thấp áp

:

21-36

psi ( 1.5-2.5 kg/ cm2)

II. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

108



Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

III. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
A22
A23
A24
A25
A26

A10
A11
A12
A13
A14
A15
A27 A16
A28 A17
A18
A29 A19
A30 A20
A31 A21

A1
A2
B17

B8
B18 B9

B19 B10
B20 B11
B21 B12

A3
A4
A5
A6

B13
B22 B14
B23 B15
B24 B16

A7
A8
A9

A11

B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7

C13
C14

C15

C7
C8
C9
C10
C16 C11
C17 C12

A12

C1
C2
C3
C4
C5
C6

A13

A11 :
1

GND

:

mass

2


MPX+

:

tín hiệu MPX

3

ACC

:

cơng tắc máy

4

MPX-

:

tín hiệu MPX

5

BLW

:

điều khiển quạt


8

RDFGR

:

đến hệ thống xơng kính sau

9

IG

:

cơng tắc máy

19

TSDr

:

cảm biến bức xạ nhiệt bên trái

20

TSPa

:


cảm biến bức xạ nhiệt bên phải

21

B+

:

batt

29

DGS

:

đến hệ thống sưởi

30

TSRr

:

cảm biến nhiệt độ trong xe

1

DS1


:

đến hộp taplo bên trái

2

DS2

:

đến hộp taplo bên trái

3

PS1

:

đến hộp taplo bên hành khách

4

PS2

:

đến hộp taplo bên hành khách

A12 :


Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

109


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

5

PS3

:

đến hộp taplo bên hành khách

6

PS4

:

đến hộp taplo bên hành khách

7

DUAL


:

tín hiệu Dual

8

DS3

:

đến hộp taplo bên trái

9

DS4

:

đến hộp taplo bên trái

10

DUIND+

:

tín hiệu Duind

11


DrGND

:

mass

12

PaGND

:

mass

13

DUIND-

:

tín hiệu Duind

21

DrDN

:

tín hiệu giảm nhiệt độ ở bảng điều khiển


22

DrUP :

:

tín hiệu tăng nhiệt độ ở bảng điều khiển

23

PS+B

:

dương nguồn đến bảng điều khiển ở
taplo bên hành khách

1

VX

:

tín hiệu điện áp cảm biến từ máy nén

2

VY

:


tín hiệu điện áp cảm biến từ máy nén

3

C-GND

:

mass cảm biến từ máy nén

4

D-SIG

:

tín hiệu cảm biến từ máy nén

5

SHILED

:

dây chống nhiễu

6

TELIN


:

đến hệ thống telephone

7

VMID

:

dương mạch cảm biến máy nén

8

SG-1

:

mass cảm biến nhiệt độ khí xả

9

SG-2

:

mass cảm biến nhiệt độ trong xe

10


SG-3

:

mass

A13 :

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

110


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

11

SG-4

:

mass

12

SG-5


:

mass cơng tắc áp suất

16

TR

:

cảm biến nhiệt độ trong xe

17

NOX

:

cảm biến nhiệt độ khí xả

D20 D10 D1
D21 D11 D2
D22 D12 D3
D13 D4
D23 D14 D5
D24 D15
D25 D16
D26 D17
D27 D18
D28 D19


E16
E17

E8
E9

E10
E18 E11
E19 E12
E20 E13
E21 E14
E22 E15

D6
D7
D8
D9

A36

E1
E2
E3
E4
E5
E6
E7

A37


A36 :
1

AMPa1

:

tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
trộn gió bên hành khách
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
trộn gió bên hành khách
tín hiệu điều khiển moto trộn gió bên
hành khách
tín hiệu điều khiển moto trộn gió bên
hành khách
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
gió ra bên hành khách
tín hiệu vị trí từ hộp điều khiển moto
gió ra bên hành khách
tín hiệu điều khiển moto gió ra bên
hành khách
tín hiệu điều khiển moto gió ra bên
hành khách
dương 5V

2

AMPa2


:

3

AMPa3

:

4

AMPa4

:

5

AOPa1

:

6

AOPa2

:

7

AOPa3


:

9

AOPa4

:

11

S5-5

:

13

AMPB

:

15

SG-7

:

dương đèn hộp điều khiển moto trộn gió
bên hành khách
mass


16

AIF

:

tín hiệu điều khiển moto trộn gió

17

AIR

:

tín hiệu điều khiển moto trộn gió

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

111


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

IV. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
ACC A3

A19 TSDr
A/C SOLAR SENSOR (FRONT)


A22
A23
A24
A25
A26

A20 TSPa
A30 TSRr

A/C SOLAR SENSOR (REAR)

B16 S5-4
C9 SG-2

A/C ROOM TEMP SENSOR

C16 TR
C10 SG-3
DUCT SENSOR (DRIVER)

C15 TFACEDr
C11 SG-4

A10
A11
A12
A13
A14
A15

A27 A16
A28 A17
A18
A29 A19
A30 A20
A31 A21

A1
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A8
A9

DUCT SENSOR (PASSENGER)

C14 TFACEDa

A11 (A)

C1 VX
C2 VY
MAGNETIC
FIELD
SENSOR

P.ACC FUSE 7.5A


IG A9

P.IG FUSE 7.5A

+B A21

A/C FUSE 7.5A

GND A1
RDFGR A8

DEFOGGER SYSTEM

TE C20

EVAPORATIVE
TEMP SENSOR

S5-5 D11
SG-7 D15
TPNDr D24

VZ
GND

MOPEN
MSHUT

S5-3 E18

SG E19

VZ
GND

TPI E20
AIR D17
AIF D16

C3 C-GND
C4 D-SIG

MOPEN
MSHUT

VZ

B17

B8
B18 B9
B19 B10
B20 B11
B21 B12

C8 SG-1
EXHAUST
GAS
SENSOR


C17 NOX

B13
B22 B14
B23 B15
B24 B16

A29 DGS

ILL-

INTERIOR LIGHTS SYSTEM

B1
B2
B3
B4
B5
B6
B7

A12 (B)

ILL+
UP

B20 PaUP

DOWN


B19 PaDN

AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR

PT

C7 VMID

A/C IG FUSE 7.5A

COOL AIR BYPASS
SERVO MOTOR
(DRIVER)

PT

ABODr E16
ABSDr E17

GND

TPBPa E21
ABOPa E8
ABSPa E9

COOL AIR BYPASS
SERVO MOTOR
(PASSENGER)


PT
MOPEN
MSHUT

AODr4 E13
AODr3 E12
AIR VENT MODE
CONTROL SERVO
MOTOR (DRIVER)

AODB E22
AODr2 E6
AODr1 E5
AOPa4 D9
AOPa3 D7

AIR VENT MODE
CONTROL SERVO
MOTOR (PASSENGER)

B12 PaGND

SE
A/C ROOM TEMP
SWITCH (PASSENGER)

C13
C14
C15


C7
C8
C9
C10
C16 C11
C17 C12

B17 PSR
B15 S5-2
C12 SG-5
A/C PRESSURE SENSOR

ILL-

C1
C2
C3
C4
C5
C6

INTERIOR LIGHTS SYSTEM

ILL+

A13 (C)
B7 DUAL

DUAL


AMDr4 E4
AMDr3 E3
AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
(DRIVER)

AMDB E10
AMDr2 E2
AMDr1 E1
AMPa4 D4
AMPa3 D3

B10 DUIND+

IND+

AOPB D26
AOPa2 D6
AOPa1 D5

AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR
(PASSENGER)

B11 DrGND

SE

B13 DUIND-


INDDOWN

B21 DrDN

UP

B22 DrUP

A/C ROOM TEMP
SWITCH (DRIVER)

FAN
FUSE
50A

FR IG FUSE 7.5A

M

E1

D20 D10 D1
D21 D11 D2
D22 D12 D3
D13 D4
D23 D14 D5
D24 D15 D6
D25 D16
D26 D17 D7
D27 D18 D8

D28 D19

S1

D9

+B1

FAN RELAY

A36 (D)

M

COOLING
FAN ECU

A/C AMBIENT
TEMP SENSOR

A2 MPX+

AMPB D13
AMPa2 D2
AMPa1 D1
WVO E15
WVS E7
WVIG E14

OPEN


WATER VALVE
SERVO MOTOR

SHUT
+

DS1 B1
DS2 B2
PS1 B3
PS2 B4

INSTRUMENT
PANEL REGISTER

PS3 B5
PS4 B6
DS3 B8
DS4 B9
PS+B B24

ACMG

LCK1

MPX1

RFC

MPX2


TAM

ENGINE
CONTROL
MODULE

ETAM

E16
E17

COMPUTER
DATA
LINES
SYSTEM

A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK
SENSOR

E8
E9

E10
E18 E11
E19 E12
E20 E13
E21 E14
E22 E15


E1
E2

MPX-IG FUSE 7.5A
MPX-B2 FUSE 7.5A

E3
E4
E5
E6
E7

P-ACC FUSE 7.5A

TC

TAMO

CLOCK

A37 (E)

A/C IG FUSE 7.5A

HEATER
CONTROL
SWITCH

GATEWAY ECU


MPX- A4
TAMOUT B18

HEATER FUSE 50A

BLW A5

+B
SI

BLOWER MOTOR

GND

A/C COMP RELAY

A/C CONTROL ASSEMBLY

Hình 5.3 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2004 2003 2002 2001 LEXUS LS 430

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

112


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp


2002 LEXUS LX 470
I. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH
Với loại khơng có hệ thống dẫn đường

Với loại có hệ thống dẫn đường

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

113


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

II. SƠ ĐỒ GIẮC VÀ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH

C8 :
1

MRRHR

:

tín hiệu điều khiển role moto trộn gió két sưởi

5

FrLAT


:

tín hiệu đến hộp điều khiển A/C

6

FrCID

:

tín hiệu đến hộp điều khiển A/C

7

LOCK

:

tín hiệu lock máy nén

9

TW

:

cảm biến nhiệt độ nước làm mát

10


PSW

:

cơng tắc áp suất

11

VER1

:

đến hộp taplo bên trái

12

VER2

:

đến hộp taplo bên trái

13

IGN

:

cơng tắc máy


18

FrCLK

:

tín hiệu CLK đến hiệu đến hộp điều khiển A/C

19

FrCSD

:

tín hiệu CSD đến hiệu đến hộp điều khiển A/C

22

SPD

:

tín hiệu tốc độ xe

23

ACT

:


tín hiệu phản hồi từ ECU điều khiển động cơ

24

TEL IN

:

role hệ thống telephone

25

VER3

:

đến hộp taplo bên trái

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

114


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

C9 :
2


RrMGV

:

đến mạch A/C phía sau

3

FACE

:

tín hiệu điều khiển FACE

4

B/L

:

tín hiệu điều khiển B/L

5

FOOT

:

tín hiệu điều khiển FOOT


8

RDFGR

:

đến hệ thống xơng kính sau

9

VER4

:

đến hộp taplo bên trái

10

F/D

:

tín hiệu điều khiển F/D

11

DEF

:


tín hiệu điều khiển DEF

12

FrBLW

:

quạt trước

13

FrHR

:

role quạt két sưởi

14

MGC

:

ly hợp từ

15

AC1


:

tín hiệu bù gas

1

FrS5

:

dương 5V

2

FrTR

:

cảm biến nhiệt độ trong xe trước

3

TAM

:

cảm biến nhiệt độ mơi trường

4


FrTE

:

cảm biến nhiệt độ dàn lạnh trước

6

TS

:

cảm biến bức xạ nhiệt

8

FrTP

:

cảm biến vị trí motor điều khiển gió ra trước

9

TPI

:

cảm biến vị trí motor điều khiển trộn gió


10

DGS

:

đến hệ thống khí xả

12

FrSG

:

mass

C10 :

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

115


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

C11 :
1


IG

:

cơng tắc máy

2

ACC

:

tín hiệu ACC

3

HAZARD

:

tín hiêu hazard

4

DIFF LOCK :

tín hiệu lock đến hộp số tự động

6


AIF

:

tín hiệu điều khiển moto trộn gió

7

AIR

:

tín hiệu điều khiển moto trộn gió

8

FrAMC

:

tín hiệu điều khiển cool trước

9

FrAMH

:

tín hiệu điều khiển hot trước


10

ILL+

:

đèn taplo

11

ILL-

:

đèn taplo

12

B+

:

batt

13

I-SEC

:


tín hiệu đến hệ thống an ninh

16

I-S/BW

:

tín hiệu đến hệ thống cảnh báo

17

S-AN TD

:

moto điều khiển ăng-ten

18

S-AN TU

:

moto điều khiển ăng-ten

19

DIFF LOCK :


tín hiệu lock đến hộp số tự động

22

GND

mass

:

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

116


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

III. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
B14 MGC
A/C FUSE
20A

A26 A13
A25 A12
A24 A11
A23 A10
A22 A9

A21 A8
A20 A7
A19 A6
A18 A5
A17 A4
A16 A3
A15
A2
A14
A1

MG CLT RELAY

ENGINE ROOM R/B
CDS FAN
FUSE 23
10A
M

A/C CONDENSOR
FAN MOTOR

ACT A23

ACT

TW A9

THWO


AC1 B15

A/C

IGN A13

TACH

I-SEC D13

IMLD
THEFT DETERRENT ECU

IND
ELS2
ENGINE CONTROL
MODULE

C8
HTR
FUSE 60A

A/C CONDENSER
FAN RELAY

A/C FUSE 60A

A10 PSW

FR HR B13


B16
B15
B14
B13
B12
B11
B10
B9

A/C DUAL
PRESSURE
SWICTH

B8
B7
B6
B5
B4
B3
B2
B1

C9

RR MGV B2
RDF GR B8
RH-S C7
HAZARD SW D3
DIF CLOCK SW D19

DIF CLOCK SW D4
I-S/BW D16

REAR A/C CIRCUIT
DEFOGGER SYSTEM
REAR HEATER
CIRCUIT
MG CLT RELAY

EXTERIOR LIGHT
SYSTEM
TRANSMISSION
SYSTEM

RIGHT KICH PANEL J/B

WARNING SYSTEM
B+

FR BLW B12

A7 LOCK

MRR HR A1
A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK SENSOR

RHFR A4
RHR A16


C12 FR SG

RLO-I A17

C12
C11
C10
C9
C8
C7

C3 TAM
A/C AMBIENT TEMP SENSOR
C2 FR TR
ROOM TEMP SENSOR

C6
C5
C4
C3
C2
C1

C10

C4 FR TE
A/C THERMISTOR
C6 TS

SI

GND

DEFOGGER
SYSTEM

M

REAR
HEATER
CIRCUIT

BLOWER MOTOR

RH A26
SPD A22
ILLUM D10
ILLUM D11

INTRUMENT
CLUSTER SYSTEM

A/C FUSE
20A
IG1

INTERIOR
LIGHTS SYSTEM

B+
ECU-B

FUSE 20A

FR LAT A5

LAT

FR CID A6

CID

FR CLK A18

CLK

FR CSD A19

CSD

A/C SOLAR SENSOR

GND
IG D1
B+ D5
D8 FR AMC

M

C8 FR TP
C1 FR S5
AIR MIX CONTROL

SERVO MOTOR

D6 AIF

MF RS

D7 AIR

MREC

D22 D11
D21 D10
D20 D9
D19 D8
D18 D7
D17 D6
D16 D5
D15 D4
D14 D3
D2
D13
D12
D1

C11

GAUGE
FUSE 20A

VER1 A11

VER2 A12
VER3 A25
M

GND D22
VER4 B9

A/C FUSE
20A

-

FACE B3
B/L B4
FOOT B5

GND
Pt

C9 TPI

F/D B10
DEF B11

Vz
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR

+


A/C CONTROL ASSEMBLY

CONTROL
CIRCUIT

D9 FR AMH

A/C AMPLIFIER

FACE
B/L
FOOT
F/D

POSITION
SWITCHES

COOL
WARM

A/C FUSE
20A

DEF

AIR VENT MODE CONTROL
SERVO MOTOR

Hình 5.4 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2002 2001 LEXUS LX 470

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

117


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

2002 LEXUS RX 300
I. SƠ ĐỒ BỐ TRÍ HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN LẠNH

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

118


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

II. SƠ ĐỒ CHÂN HỘP ĐIỀU KHIỂN LẠNH
A18
A17
A16
A15
A14
A13
A12
A11

A10
A9
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1

C12 (A)

B16
B15
B14
B13

B12
B11
B10
B9

B8
B7
B6
B5
B4
B3
B2


B1

C22 C11

C21 C10
C20 C9
C19
C18 C7
C17 C6
C16 C5
C15 C4
C14 C3

C12 C1

C13 (B)

C14 (C)
C12 :
2

TE

:

cảm biến nhiệt độ giàn lạnh

3


S5-1

:

dương 5V

4

TPO

:

cảm biến vị trí moto điều khiển gió ra

5

AOD

:

tín hiệu điều khiển moto điều khiển DEF

6

AOF

:

tín hiệu điều khiển moto điều khiển Foot


7

TP

:

cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió

8

AMH

:

tín hiệu điều khiển moto điều khiển hot

9

AMC

:

tín hiệu điều khiển moto điều khiển cool

10

SG-1

:


mass cảm biến vị trí moto điều khiển trộn
gió

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

119


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

C13 :
1

SG-2

:

mass cảm biến vị trí moto điều khiển gió
vào
cảm biến nhiệt độ trong xe

3

TR

:

8

9

S5-2
SG-3

:

dương 5V cảm biến vị trí moto điều khiển
gió vào

11

TPI

:

cảm biến vị trí moto điều khiển trộn gió

12

AIR

:

tín hiệu điều khiển moto điều khiển rec

13

AIF


:

tín hiệu điều khiển moto điều khiển foot

15

TS

:

cảm biến bức xạ nhiệt

1

IG

:

cơng tắc máy

3

B

:

batt

4


BLW

:

quạt

7

TAM

:

cảm biến nhiệt độ mơi trường

11

GND

:

mass

14

B2

:

dương nguồn 12V


16

SG-5

:

dương 5V cảm biến bức xạ nhiệt

22

E2

:

mass

C14 :

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

120


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

III. SƠ ĐỒ MẠCH ĐIỆN
B15 TS
A/C SOLAR SENSOR


B16 S5-3

B C3

ECU-B FUSE 7.5A

B2 C14

DOME FUSE 10A

E2 C22
B3 TR
A/C ROOM TEMP SENSOR

B9 SG-3
TURN RIGHT SIG A13
TURN LEFT SIG A14

C7 TAM
A/C AMBIENT TEMP SENSOR

EXTERRIOR LIGHTS SYSTEM

SLIP IND A15

C16 SG-5

TRAC OFF IND A16
RDI

FUSE 40A

CRUISE IND A17

ANTI-LOCK BRAKES SYSTEM
CRUISE CONTROL SYSTEM

COMB MTR INPUT A18
M

MAL IND A19

RADIATOR
FAN MOTOR

ENGINE CONTROLS SYSTEM

COMB MTR INPUT A20
ABS IND A21

FAN 1 RELAY

ANTI-LOCK BRAKES SYSTEM

BRAKE IND A22
TE A2
A/C EVAPORATOR TEMP SENSOR

C13 (B)


FAN 2 RELAY

TPO A4

B16 B8
B15 B7
B14 B6
B13 B5

A/C CONDENSER
FAN MOTOR

M
CDS
FUSE 40A

B12
B11
B10
B9

SG-1 A10

S5-1 A3
AOF A6

M

AOD A5


B4
B3
B2

AIR VENT MODE
CONTROL SERVO MOTOR

B1

FAN 3 RELAY

TP A7
C22 C11

WATER TEMP
SWITCH 2

ENGINE ROOM R/B
A/C DIODE

MG CLT RELAY

C21 C10
C20 C9
C19
C18 C7
C17
C16
C15
C14


A/C MAGNETIC
CLUTCH & LOCK
SENSOR

WATER TEMP
SWITCH 1

AMH A8

AIR MIX CONTROL
SERVO MOTOR

C6
C5

AIF B13

C4
C3

AIR B12

M

S5-2 B8

C12 C1

TPI B11


C14 (C)

LCKI

M

AMC A9

SG-2 B1
AIR INLET CONTROL
SERVO MOTOR

ACMG

COMPUTER
DATALINES
SYSTEM

CF

COMB MTR INPUT

B2

PRE

COMB MTR INPUT

B6


MPX2

COMB MTR INPUT

B7

INSTRUMENT CLUSTER SYSTEM

MPX1
HP

TEL1 C5

ENGINE CONTROL
MODULE

MPX- C17
SRS IND C19
HIGH BEAM IND C20

PRESSURE
SWITCH

CELLULAR PHONES SYSTEM
COMPUTER DATALINES SYSTEM
SUPPLEMENTARY RESTRAINTS SYSTEM
HEADLIGHTS SYSTEM

MPX1


GND
DOME FUSE 10A

MPX2

B1+

C12 (A)
MPX+

C11 GND

A/C CONTROL ASSEMBLY

TX-

GND

BLOWER MOTOR
CONTROL RELAY

IG+

HEATER
FUSE 50A

MULTI DISPLAY

MPX+ C21


GND

HEATER RELAY

C4 BLW

TX+

SI

ECU-B FUSE 7.5A

M-

TXTX+

MPX-

M

ACC

RADIO 2 FUSE 7.5A

M+

RADIO 2 FUSE 7.5A

B+


B+

A9
A8
A7
A6
A5
A4
A3
A2
A1

GAUGE FUSE 7.5A

HR

BODY ECU
BLOWER MOTOR

A18
A17
A16
A15
A14
A13
A12
A11
A10


ACC

HEATER
FUSE 15A

ENGINE CONTROL
MODULE

Hình 5.5 : Sơ đồ mạch điện điều khiển hệ thống điều hòa khơng khí xe
2003 2002 2001 LEXUS RX 300
Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

121


Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật_Khoa CKĐ

Đồ án tốt nghiệp

Phụ lục 7 : Tham khảo sơ đồ mạch điện hệ thống điều hòa khơng khí điều
khiển tự động : 2003 LEXUS GX 470
2004 LEXUS GX 470
2003 LEXUS LX 470
2004 LEXUS LX 470
2003 2002 LEXUS ES 300
2004 LEXUS ES 330
2005 LEXUS ES 330
2000 LEXUS GS 300
2000 LEXUS GS 400
2003 2002 2001 LEXUS GS 430

2003 2002 2001 LEXUS GS 300
2004 LEXUS GS 430
2004 LEXUS GS 300

Hệ thống ĐHKK điều khiển tự động các ôtô thông dụng tại VN 2000-2008

122


×