Tải bản đầy đủ (.pdf) (99 trang)

Nghiên cứu phương pháp xử lý nước thải của nhà máy nhiên liệu sinh học, đề xuất phương án cải tạo hệ thống xử lý nước thải nhằm xử lý hiệu quả độ màu và COD của nhà máy bioethanol

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.62 MB, 99 trang )

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
---------------------------------------

HOÀNG TRUNG KIÊN

NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY NHIÊN
LIỆU SINH HỌC, ĐỀ XUẤT PHƯƠNG ÁN CẢI TẠO HỆ THỐNG XỬ LÝ
NƯỚC THẢI NHẰM XỬ LÝ HIỆU QUẢ ĐỘ MÀU VÀ COD CỦA NHÀ MÁY
BIOETHANOL NHIÊN LIỆU SINH HỌC DUNG QUẤT

LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

Hà Nội – Năm 2014


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
---------------------------------------

HOÀNG TRUNG KIÊN

NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ NƯỚC THẢI CỦA NHÀ MÁY NHIÊN
LIỆU SINH HỌC, ĐỀ XUẤT PHƯƠNG ÁN CẢI TẠO HỆ THỐNG XỬ LÝ
NƯỚC THẢI NHẰM XỬ LÝ HIỆU QUẢ ĐỘ MÀU VÀ COD CỦA NHÀ MÁY
BIOETHANOL NHIÊN LIỆU SINH HỌC DUNG QUẤT

Chuyên ngành : KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC


KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
PGS.TS NGHIÊM TRUNG DŨNG

NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC :
PGS.TS. NGUYỄN NGỌC LÂN

Hà Nội – Năm 2014


C

C

DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT ........................................................................................ v
DANH MỤC BẢNG................................................................................................... vii
DANH MỤC HÌNH .................................................................................................... ix
MỞ ĐẦU ..................................................................................................................... 1
CH

NG I: T NG QUAN ........................................................................................ 3

1.1. H ệ

x

ha l ừ

1.1.1. H ệ


x

1.1.2. H
1.2.

tr

ƣ

s

ha

s

1.2.2. Đặc đ ể

l ừ

u t B et

a ƣớ h

1.2.1. Qu tr

yê l ệ

h


u

ha

u t B et
ước t

yê l ệ

từ
y
từ

p át s

ắ . ............................................ 3

từ



ê

u sắ t

hế

ớ . ............... 3

V tN


............. 4

l. .................................................... 6

u

u sắ .................................... 6

à á s

u t Et

từ

u

u sắ ....................................................................................................... 7
1.3.
1.4.

h hƣ

ế
h

1.4.1. Phƣơ

ƣ


ƣớ h



h

y

ha

hệ xử l

ƣớ h

h

y

ha

l ừ ắ

l. ............. 12
h . ....... 14

h

h họ ............................................................................... 14

1.4.1.1. P ươ


p áp ử ý ế k í............................................................. 14

1.4.1.2. P ươ

p áp ử ý

1.4.2. P ươ

p áp ó

ếu k í: ........................................................... 15

ý: ................................................................................ 16

1.4.2.1. P ươ

p áp ke tụ - t



: ..................................................... 17

1.4.2.2. P ươ

p áp

p p ụ: ................................................................... 19

1.4.2.3. P ươ


p áp

ó : .................................................................... 20

1.4.2.4. P ươ

p áp à

c:.................................................................. 24

i


1.4.2.5. Các P ươ

p áp k ác: ................................................................. 25

HƢƠNG 2: PHƢƠNG PHÁP NGHIÊN ỨU ...................................................... 27
ố ƣợ

2.1.

2.2. Th ế








ứ ........................................................................................ 27
ứ . ........................................................................................... 28

2.2.1. T ết bị P ò
2.2.2. T ết bị p
hƣơ

2.3.

t í

: ....................................................................... 28

t .............................................................................................. 28

h

2.3.1. Các t ô



í h. .............................................................................. 28

số đ nhanh ............................................................................. 28

2.3.2. P ươ

p áp p â tíc COD ................................................................... 28


2.3.3. P ươ

p áp p â tíc

2.3.4. P ươ

p áp p â tíc độ àu ................................................................ 29

2.4. Xử l
CH

à

ượ

cặ ................................................... 29

ố l ệ : ..................................................................................................... 29

NG III: HIỆN TRẠNG N ỚC THẢI VÀ CÔNG NGHỆ XỬ LÝ N ỚC

THẢI TẠI NHÀ MÁY BIOETHANOL DUNG QUẤT............................................... 30
3.1. H ệ

ƣớ h

3.1.1. N uồ

ước t


3.1.2. Đặc trư
3.2. H ệ

ừ h
p át s

ước t

hệ hố

3.2.1. Cô

y

xử l

ha l D
từ

Q

.................................... 30

à á b et

p át s

từ

ƣớ h


h

ử ý ước t

Du

à á b et
y

Du

ha l D

ữu củ

Qu t .............. 30

à

Q

á et

Qu t ......... 30
................ 31
Du

Qu t [4] .................................................................................................. 31
3.2.2. Đá


á

u qu HTXLNT

có củ

à

á b et

Du

Qu t ........................................................................................................ 34
3.3.

ề x
D

h
Q

hệ h

h ệ HTXLNT h

y

ha l


. ......................................................................................................... 38

ii


3.3.1. Cơ sở và t u c í đá
3.3.2. Lự c

p ươ

á ........................................................................ 38

á cô

tố ưu .................................................... 41

3.3.3 Cơ sở ý t u ết củ p ươ

p áp ............................................................... 41

HƢƠNG IV. KẾT QU
XỬ LÝ

NGHIÊN ỨU VÀ HOÀN THIỆN ÔNG NGHỆ

Ộ MÀU VÀ

OD TRONG NƢỚ

TH I NHÀ MÁY


IOETHANOL DUNG QUẤT ................................................................................ 45
4.1. Kế q



ứ q y

4.1.1. Đố tượ


cứu ở qu

4.1.2. Qu tr

t í

4.1.3. Kết qu

tr

ôp ò

ưở

củ pH tớ

4.1.3.2. Ả

ưở


củ

4.1.3.3. Ả

ưở

củ t ờ

4.1.3.4. Ả

ưở

củ

4.2.1. Đố tượ

4.2.3. Kết qu

4.3.1. C

Q

t ết

4.3.2. H
4.3.3. Dự t á

ượ


t k ử àu và vật

ượ

c

l

hệ

ƣ

....................................... 54

. ................................................... 55
t

trườ

t ết bị P
ôp

p p ụ ....... 50

H p p ụ ................. 52

t trợ ắ

ôp


u

................................... 55

t: ................................................... 56

t

trườ

....................................... 58

àu, COD vào HTXLNT nhà máy

. ....................................................................................... 61

ục và các cô

4.3.4. Bá cá tổ

c

hệ xử l

p áp tíc

ức c

...................................... 46


Ke tụ và t ờ

cứu ở qu

ha l D

t í

à

tr

í h hợ

.................................. 45

u su t ử ý ........................................... 46

cứu ở qu

4.2.2. Quy trình thí

h

à

ứ q y

t í


t ết bị J test ................................................... 45

cứu ở qu



h ệ ................................................... 45

ôp ò

4.1.3.1. Ả

4.2. Kế q

4.3. G



ợp ........................................................................ 61
tr

cầ c

p í

ác

t ử ýc

ợp đá


á

t ố

iii

á ............................................... 65
1

3

ước t

s uc

á ...... 65

s u ử ý ........................................ 66


KẾT LUẬN – KIẾN NGHỊ ........................................................................................ 67
TÀI LIỆU THAM KHẢO ........................................................................................... 69
Tài l ệ

ế

V ệ ...................................................................................................... 69

T lệ


ế

A h ...................................................................................................... 69

PHỤ LỤC .................................................................................................................. 74

iv


DANH
HTXLNT Hệ hố

xử l

ƣớ h

NLSH:

Nh ê l ệ

QCVN

Q y h ẩ V ệ Na

UASB:

ể ù

C TỪ VIẾT TẮT


h họ

ỵ hí ò

h y

ƣợ (U fl w a a

l

FBR:

Fixed bed reactor

IC:

Internal circulation

FB:

Fluidized bed

AAO:

Anaerobic Anoxic Oxic –

SBR:

Sequencing Batch Reactor –


PAC:

Poly Aluminium Chloride

HS:

Humic substance –

Abs/cm

Absorbance at 475 nm per 1 cm pathlength cells

PFS

Poly Ferric Sulfate

AS

Aluminium sulfate – Nhôm sulfate

AOP

Advanced Oxidation Process –

UF

Ultrafiltration – V lọ

RO


Reverse Osmosis – Thẩ

NF

Nanofiltration – Lọ

RFCC

Residual Fluidized Catalytic Cracking – xú

Pozzolan

Vậ l ệ
h x

PZC

h
ă

h

h

)

h họ h




ƣớ h

hệ h



ù



h

h

xy hóa â

a

ƣợ

a

ế hợ vớ

a x hy

h q

x




í h h

(

ì h

a

ê vậ l ệ

ó í h

.

Point of Zero Charge –


hệ xử l

la












í h ê



v



h vậ l ệ h



ệ )hụ ằ


0.


pHPZC

G

ị H




h

hụ (z l

, a l

hự ế
SMP



ệ ,
,

…)

ị h hỏ hơ

Soluble microbial product –
hế



ị H

hẩ

ƣớ h ).

vi


a


ị h hứa vậ l ệ




h

H

y, h h hầ .
hâ h y

h họ (yế

hí,


DANH
B

1-1: S

ượ

B


1- : Một số

cồ

C BẢNG

u tr

à

á b et

t ế
đ



– 2012. ................................. 3

â dự

và đ

vậ

à

ởV t

Nam ............................................................................................................................. 4

B

1- : D

sác

à

14-

á b et

1 ởV tN

đ

â dự

và dự k ế

t

độ

đ

B

1-4: T à


s

u t cồ sắ [ ] ................................................................................................. 9

B

1- : Đặc trư

p ầ , tí

dịc

c

...................................................................... 5

t củ

ước t

è s u t áp c ư

từ các cô

t ô củ

đ

củ


ột số

à á

à á B et

[4]. ............................................................................................................................... 9
B

1- : Đặc đ ể

s u quá tr
B

Du

B

- :T à

Du

c ế k í–

p ầ , tí

c

t củ


ước t

s

u t b et

ếu k í [ ] ............................................... 12
ước t

từ các cô

đ

củ

à á

Qu t [4] ........................................................................................ 30
p ầ , tí

c

- : Kết qu p â tíc c
á et

Du
-4: B

á củ


Qu t (số
tổ

t củ

ước t

à á B et

t ượ

và HTXL

s sá
Du

Du

ước t

u p â tíc

ợp các t ô

à á Et

B ng 3- : B

B


àu tr

à á b et

Qu t [4] .......................................................................................................... 31

B

B

â tố t

ử ýs

-1: T à

b et

các

s u bể k ử trù

– củ

à

e của nhà máy). ............................ 34

số vậ


à

t ố

ử ý

àu s u c

Qu t ..................................................................... 37

các p ươ

á

ử ý độ àu, COD c

củ

ước t

Qu t ................................................................................ 39

4-1: Kết qu p â tíc

ẫu ước t

cứu tr

p ò


t í

....................................................................................................................... 45
B

4- : T ô

số c

t ượ

ước t

đầu và t ết bị P

vii

t ............................. 56


B

4- : Tổ

ợp tru

tố ưu đ ều k
B

4-4: Sơ bộ các


B

4- : Dự t á c

b
ử ý tr
ục cô

p í ó c

c

p í ó c

t ết bị P
tr

t

c

t ử ýc

viii

t ử ý tr
trườ
á c


1

3

quá tr

.................................... 59

các p ươ

ước t

t ử

á đề u t .... 65

................................. 65


DANH
Hình 1-1: Qu tr
t



s

C HÌNH

u t et


từ

u

u sắn kèm dòng

.............................................................................................................................. 8

H

1-

và s

C u tr c cơ b

p

H

củ p

củ



1- : Nước t

A


e

d

từ -de

e su ses

d r ......................................................................... 10

à á Cồ T

Hình 1-4: Các

t à

C ươ

p áp ử ý ước t

Et

,N

A ................................... 13

..................................................... 14

Hình 2-1: T ết bị J rtest .......................................................................................... 28

Đầu r ....................................................................................................................... 31
Hình 3-1: Qu tr
Du



ử ý ước t

có củ

à

á et

Qu t ................................................................................................................. 31

Hình 3-2: Sơ đồ cô

p ươ

Du

nhà máy et

á k ử

p ầ

Hình3-4: Cơ c ế quá tr
p áp kết ợp ke tụ bằ


FeC 3 và

độ các s

ột k

Hình 4- : Ả

p

á

áp dụ

t

RFCC ........................................... 42

àu, COD tr

p p ụ bằ
u qu

p

t íc đ ể

c tác t


bằ

b

RFCC ..................... 44

uố Fe(III) tr

t ủ p â
đ

ước t

ử ý àu ( ) và COD (b) ..................... 46

t ủ p â củ

củ các s

Hình 4-4: Một các
dụ vớ

c tác t

bỏ độ

Hình 4-1: Kết qu tố ưu pH đế

Hình 4- : Tỷ


đ

Qu t ..................................................................................... 35

Hình 3-3: C u tr c các t à

Hình 4- : Nồ

àu, COD

tíc k ô

du

uố Fe(III) tr
(PZC) củ R

du

dịc ...... 48
dịc ..... 48

sb ck, ví

vật có pHPZC = 6,6 [29] .............................................................. 49
ưở

củ

à


ượ

RFCC đế

u qu

ử ý độ

àu và

COD. ......................................................................................................................... 50
Hình 4- : Ả
qu

ưở

củ

à

ượ

vật

u ke tụ - t



FeC 3 đế


u

ử ý độ àu và COD ........................................................................................ 51

ix


Hình 4-7: Ả

ưở

củ t ờ

ke tụ - t



đế

u qu

ử ý àu và

COD........................................................................................................................... 52
Hình 4-8: Ả

ưở

củ t ờ


Hình 4-9: Ả

ưở

củ

à

H p p ụ đế
ượ

c

u qu

t trợ ắ

P

ử ý àu và COD......... 53
er đế

u qu

ử ý

độ àu và COD ......................................................................................................... 54
Hình 4-1 : Mô t vị trí
Hình 4-11: Qu tr

Hình 4-1 : Đồ t ị tổ

ẫu ước t

c

P

t .............................................. 55

đề u t ử ý độ àu, COD tr
ợp

ưở

à

ượ

qu

ôP

FeC 3 đế

t ....................... 56

u qu

ử ý àu,


COD........................................................................................................................... 60
Hình 4-1 : Đồ t ị tổ
Hình 4-14: Qu tr

ợp


ưở

à

đề u t c

x

ượ
p ươ

FeC 3 đế c
á c

p í ử ý ........... 60

á .......................... 63


Ở ĐẦU
V ệ Na
(NLSH) v


ƣợ

ƣ

2025. h ế lƣợ
ƣ

v

â

h

ó ề

h

ể NLSH,

h ă

h

l
h

hậ




h



Q


lƣợ



ê

h ẩ

Nƣớ

h

ừq

h

h

nồ

ộ h


h

hễ

h





ì h

x



h

sinh họ D
av

ầ q

e ha

ể, h h


ƣớ


h

ể vọ g.

v

a

ƣợ

Q

,Q

h
ò

v h

ỏ a

ộ yê

ó, v ệ xử l

ầ hế ứ

p bách.

hự h ệ l ậ vă


a h
hằ

h. D

y hê lệ

xử l h ệ q
Q

ƣợ

h

hệ








h

1

hế q


l


hầ


ƣớ

,

OD



y

v



hậ ,

ă

hợ

a


ƣớ


hƣơ

h

h

xử l

hệ hố

xử l

y Bioethanol h ê l ệ
vệ

ử ụ

ế

h

ế h yh

N hê
a h



ì hq a


hƣơ

OD

l ậ vă l

ƣ

OD a , H h ,

h vự

ể ộ

hệ

v





ẽ ây ê

xy hòa a

h họ , ề x



”. Nộ

h



.

ó

lớ v

lƣợ

ỹq a

h ế hụ

N

y ioethanol
a ,

ế

ƣ
ƣớ l




lớ .

l, vớ hể í h

hƣ l

y ẽ

ì h vậ h h hử ừ ă

l, h yế



ị h

a V ệ Na

h họ

hí q
ha

ƣ

ƣớ v l

Vì vậy, tôi
ƣớ h


hí Q ố

xử l

hì h

â v

e ha l l

Dầ

a xử l

ì h hƣ



h vậ h y

ha

h

D

ă

hệ


ƣợ x
ẻ, ầy

y





ê

h

ế

lƣợ ,

y NLSH

a hệ hố

OD v

h

ƣớ



h họ




ắ lơ lửng (TSS) và cyanua (CN-) cao [21]. Nế lƣợ
ƣ

hự vậ

ay



h

Tậ

ƣợ

ƣợ xử l

hễ

h ệ NLSH ớ

Q

yê l ệ v q

a


h

ó ó

hệ

l h



â .

100.000 m3 ồ / ă

2011. T y h ê

2015, ầ

ƣ

ƣớ ,

ộ vớ

D

a

h ế lƣợ , h ề


ha l D

Nhà máy b

hê lệ

ă

hự hóa

a

x

h ế lƣợ về NLSH ế

ắ v h hú ự ầ ƣ v

khai

lớ về

ê xây ự
a

ể hệ

ă

ể ƣa v



l ậ vă .


t u
-

N hê

ứ v

h

uậ v

ềx

y
ó ộ

xử l

Q

h
,

vớ






OD

hử

hì h
-

l

ềx



xử l

hệ

ƣ

a h

, ghiên cứ

y hê lệ

-


h

h họ

h

h
ó

P ƣơ

ƣớ

ă

ƣớ

h

lD

Q

.

Q

y


a ộ
a xử

h

hệ

ha

lD

Q

hằ

xử l h ệ q

trên



vậ h h hử

ó ộ

a hó

hƣơ

h


ƣớ h

ó



,

ê

hế

ịPl

l NLSH D

, OD a .
ƣớ

hệ

h

h

ƣ

y


300 l/h.

, OD a v
Q

a h

hóa l :

ó ộ

OD

hệ xử l

ha

, OD cao

ây h yề

.

u




a


sát, t u t ập dữ
, OD

P â tíc , t ử


ƣớ h

ơ

í h hợ

h

Đ ều tr , k

tron

y

xử l

xử l

h

p áp

hệ xử l
-


ầ v

a về ƣớ

h

hệ ố ƣ xử l

a h

hƣơ
-

h

ha

ê

Bioetha l NLSH D

hệ

ƣớ

hƣơ

ụ , xử l


-



a

.

, lựa họ





, OD a

u:

ềx

-

ó ộ

).

y

Nộ du
-


ớ h

hệ hố

OD

h

Q y h ẩ q ố

hệ

hƣơ
v

ƣớ

500 – 5000 Pt-Co và COD < 1000 mg/l. Nƣớ

Q VN 40: 2011/ TNMT ( ộ
-

:

hƣơ

ha l D

ƣớ h


tro
l

u



a
: Q a

hệ , h y
hệ

hệ hố

ƣợ



u: Th
h

l ậ vă :

hậ

lệ lê q a

y NLSH



hệ

v
ƣ

hì h hồ q y x
xử l

2

q y

Pl

ƣớ .

, hâ

í h, hử

ị h
hệ

ến công

h
ƣ


hệ
ố ố ƣ ,

.


CHƢƠNG I: T NG QUAN
1.1.

tr

H

s

u t

1.1.1. H ệ

x

Th
hê lệ

ừ ă






y hự
, 53

F.O.Licht,

lƣợ



ụ l ha

ƣ


l

hê lệ

h

h

ơ hộ

11

vớ

ẽ, ă
ă


x

h

2011 ă

1-1: S



1970 h



hâ Ph h ệ

ỏ ị h

hế



hế

ó

lí . Mỹ v

ớ v


lƣợ

ƣơ

lƣợ

.S

x

vệ

a ă



ớ h

ƣớ

hâ Ph , h yế

vớ

ă

hí h ầ

ự hụ h ộ v

,

lƣợ

2010, ă



2012



ò

lớ



ó ố



ă

4

ƣợ
ì) [4].

85,2


h

ị hv

hay

t à cầu (GRFA) v

2012

h ê l ệ lớ

h vự



h ộ ( ắ , ắ l v lúa

ă

l
1930,

ử ụ

ê

u tá t



ượ

cồ

2006

u tr
2007

0
Mỹ

Mỹ


ă

hê lệ

ử ụ

a. Từ ă

ế
4,9

t ế

2008




hậ


ă

lí , ă

2009

– 2012.
2010

1.627 1.882 2.885 3.645 4.254

Châu Phi

hâ Á/Th

l) ƣợ





hê lệ

.T


Châu Âu

Thế



ớ.

ể …

h

ă vệ l

Khu vự

Na

hế

2011 [4].

B

ắ v T

ê

( ứ ) ì


aL

h y ề

ỏ ừ ƣớ

ƣ

v
ó hứa

hệ ,




la A

ị h. Kh vự

ẽl

ƣ h
hẩ

ự ù

ƣớ


lƣợ

ố h

ƣợ N


h

ế

yê l ệ

ê , 47

Th

ă

h

. Th

ía ƣ

ax

u sắ .

ax , A h, Ph , ứ , Ý, Thụy


hế xă . T
x

uy

hứ F.O.L h (2013), ồ ( ha

1860 a

ƣớ Mỹ,

từ

ha l ừ
a

h

t

ì h Dƣơ

55

65

100

130


2011

2012

4.429 4.973
150

235

18.716 25.271 35.946 42.191 51.584

54.765 54.580

16.969 20.275 24.456 24.275 25.964

21.637 21.335

1.940 2.142 2.753 2.927 3.115

3.520 3.965

39.252 49.625 66.075 73.088 85.047

84.501 85.088

3


1.1.2. H


tr

s

u t B et

từ

N y 20/11/2007, Th
177/2007/Q -TT về hê
2015, ầ



ă

lƣợ



ă
h



v




ƣa v



h

h

CT P h ê l ệ


ò l

B

1- : Một số
T

TT

2

ƣợ x

hƣơ

hẩ

h


Nh

y ồ
y P ồ

Nh

y ồ S h họ –
y TNHH
Vệ

Nh
3 –
Lâm

Tâ –
Xa h

y ồ Nh ê l ệ
y TNHH Tù

hê lệ

ừ 20.000

ă

yề

hố




. Ph

h ệ vố l

, ă

a h

ế

h họ –

hẩ

ó6 h

v

1997, ă
h yế



hế

h h ầ


hệ

â

h

y

x



y

x



hê lệ

(

1-2). T

ệ lí ồ / ă

ă

Xa h,


h


ƣợ

h họ .

l

ha

ồ .

hẩ

ƣợ

ê

ƣớ
đ

â dự

C
su t
tr u t

4


y ề

h

vậ

Lộ ,
Na

N Tâ
, ƣJ ,
ắ N

Lâ ,
x
h

ử ụ

ắ l

ể ha hế xă

à
T

X â Lộ ,
ồ Na

70


y ò l

Q ố v Ph l

Đị

Kh
Thắ

70

ƣớ

và đ

H yệ
Q

130

y

hụ
,H


ó hể

h


h

hƣ Nhậ

v

y TNHH Tù

T P h ê l ệ Phƣơ

ể ha xă

à á b et
áy



a T P ồ

ề T





h họ

ị h


[4].

y

hƣa ó

h

ay, h ề

535

h ẩ

hê lệ

h ê l ệ hóa h h

ƣớ
ế

ê

yê l ệ . 20
hầ

1

h họ


ộ 99,5%

ồ 96

l

3/2014,

h h Q yế

hầ

ế



ộ , ó4 h



a

ê

hề

ắ .

hế


h

V tN



ắ l

l

h

h

a

hẩ


vớ

y a

â

2008

hệ

Tí h ế


x

ò



u sắ t

hí h


2025” vớ

h họ

v

xây ự



yệ

a V ệ Na . X



h


ă

ƣớ

ớ hay hế

hê lệ
h

2

ế

u

Dừ

E5,
[4].

ởV tN
tr


t

h

02/2013




ì h h h

ự ố xử l ƣớ
h 04/2013
H


hừ




TT

T

áy

4

Nh
y ồ
ă T

C
su t
tr u t


Đị

65

ă T ,K

h họ

Kh

Nh
y NLSH D
5
Q t – BSR

ò


ế h

x

a
h
x



ƣợ


h hv

ƣa v

y

y ƣợ



a
x

y

h

ha

ú

ộ 7,8
sác



ộ, ế

E10 v


ê

à á b et
đ

T

ă

áy

14-

ƣ, a

x

,

ế h h xây ự

,

ă

lự

h ê l ệ / ă . Nhƣ vậy, ế

2015,

ế

ƣớ

1.100

hụ 1,95

đ

vậ h h
h h
y

ị ƣa v

2014-2015. T

hế




ệ lí ồ

h ê l ệ vớ

1- : D

TT


ế

yệ



T


03/2013
v

yê l ệ

h ẩ

a

560

,

t


hừ

h ế
Hệ a

, ì h
hệ
N

h

h hê

tr


H

T

H yệ ù ă
ì h Phƣớ

100

y a

h


ể hố
B

h


ộ ố

D
Q
Sơ , Q

100

Nh
y bioethanol
6 ì h Phƣớ – CTCP
NLSH Phƣơ
N

T



â dự

ẽ ó 13 h

ệ lí (780.000

n ắ l
và dự k ế

h [4].
t độ


1 ở V t Nam.

C
su t
tr u t

Đị

T

tr

t ộ

Nh
y ồ S h họ Phú
1 Thọ y P Hóa Dầ
v NLSH Dầ hí)

100

Nh
y ồ S h họ V ệ
2 - Nhậ - Công ty Milestone,
Nhậ

120

a La


y ồ Nh ê l ệ y P T Ph

50

Kon Tum

ƣợ
hé ,
a xây ự

Nh
y ồ nh ê l ệ Công ty CP Th N yê

100

Gia Lai

ƣợ
hé ,
a xây ựng

3
4

Nh

5

N ừ xây ự


Tam Nông,
tháng 5/2013. Quý
Phú Thọ
4/2014 ẽ h
l
a

xây ự

y
)


T

TT

C
su t
tr u t

áy

Nh
y L ê hợ S x
ồ , Phâ ó v Thứ ă
5
a ú –
y P ồ
h họ Th - V ệ


h



yệ , v ệ

hẩ



35

ì h
Phƣớ

ƣợ
hé ,
a xây ự



yê l ệ



h

ê


a ề

ƣơ

xây ự

ớ , ẩy ha h ố

ƣớ , a h h lộ ì h ắ

lệ

yề

hố

l

1.2.

Đ

trƣ

h

1.2.1. Qu tr

s




ía ƣ

( ƣơ h

v

x
ắ . Sắ

-

Sa

ó, ộ ắ

h

ộ h



hê lệ

ù

l
x


ế ụ

ƣợ

ộ vớ ƣớ

h yể

a

enzyme amylaza ể h yể hóa hồ
h ệ ộ 110 –1130 . Phƣơ

a

ì h

,

x

h

hố NLSH

ử ụ



v


…) ƣợ
ó

h



a

yê l ệ
ế l



ắ l
ƣớ

hề

ị h h ộ.

(80 – 850 ) ể hự h ệ q
h

q

hóa ằ

ì h ƣ


h ộ h h ƣ
aq

ơ

hử ƣớ :

h ộ a

q

6



ƣa v

ộ NLSH vớ

h yế

, hƣ

ẩ (

ƣợ




.

yê l ệ

h

Dị h hồ hóa ế ụ

h ể h

u sắ



h ộ , chuyể

hí h



lƣớ

t

yê l ệ

,

v


ƣớ

hế.

Vệ

hóa, lê

hí h

lệ hố

u




, h ẩ ị xây


ƣợ Th
y





hồ hóa hằ làm chín
-


h

từ



a : N h ề , hồ hóa, ƣ
Sắ sau khi l

a h h

áy B

h ). Q y ì h

-

v

v ệ hế ứ

u t B et

hệ

ể NLSH



ƣớ t


a


h Yê ,


h

ị h

a

t ộ

ƣợ
hé ,
a xây ự

100

ê

tr

Ninh
Th ậ

Nh
y ồ nh ê l ệ Công ty CP Nă lƣợ

7
Xa h Dầ hí
ầ –
Energreen
ể hự h ệ

T

62,7

Nh
y ồ nh ê l ệ Công ty CP Quy Nguyên

6

Đị

ì h

ễ h yể h .

ơ
ì h ƣ

h ử ụ




hóa hƣ a :



-

Dị h hồ hóa a q
320C v

v



ồ lê

lỏ . h

ỳ lê

ì h ƣ





hóa ƣợ l

ố , ồ lê
h




ộ x ố

. Dị h hồ hóa ƣợ

ợ,

ẻ a

hệ

ồ lê


ộ ừ 30 –

h yể

h ộ

ƣớ :

ị h

ế v
ƣợ hóa

hồ hóa v




lên men.
-

Q

ì h lê

ƣ

ơ

ƣớ , O2 v

Q

-

hế


ì h lê

m chín.

Q



ì h hƣ


hằ

h ồ v

h vớ



h

q

aq

ện pH 4,2 – 4,5;
hế h h

y ì hệ
hế

hẩ
h yể

h

ƣợ



hề


h

ễ ay hơ

hỏ





ị lê

ị h

. Sau khi

ọ l

ế

h

ƣợ

ế

a
ước t


p át s
q

ƣợ xử l

ỏ hầ

x

h e ha

h .



ĩa




ƣớ

l
h

h

ha








hằ

h
ƣợ



(l

ha ) ằ
hể í h.

u t Et

từ

u sắ

l h yế l

ị h hè

hí . Dị h hè

lọ


h

l

ƣớ

h
a ê

7



ò l

ộ ế 99,7

h
h

ƣớ

ƣợ

l a hỏ

hƣơ

l ). Th




từ nhà máy s

ì h

ƣợ ( lla ) ằ
(h

ụ l
h ƣớ





h h ồ ,

ộ 95,5 – 96 % (v/v).

ù , ồ

h

h

l

ƣợ


tách e ha l a hỏ

ƣớ hè

ì h

ây ứ


h



a q

ì h lê

ê

G



ơ



, vì vậy, ị h lê


ịl

Nƣớ h

lơ lử

q

a thanol và

1.2.2. Đặc đ ể

l

a

, hỗ hợ



h . Phƣơ

ƣ

ừ 48 – 72



z l . ồ


h

é
h

h vậ lê



-



ộ 320C. Nh ệ

av

a

h yể

N

ì h lê

hệ

ó ƣợ

hẩ


trình lên men:

-

a

u

h

h

h

a

h

h
ƣợ

,é l â ,

… ọ

h h
ƣ

.N


ơ, h



a, q


ì h


x

e ha

l ừ ắ

ể, ƣớ l

ò

h

, ƣớ h

h

hh

ộ ố ò


h

h

hƣ ƣớ vệ

h



Lên men (30-320C)

Hình 1-1: Qu tr
Nƣớ h
h

hễ


h

a .

s
y ồ






x

ƣợ

lử

ơ,

h ƣỡ

từ

u

u sắ kè dò

a vớ lƣ lƣợ

lớ vớ

ƣợ 1 ơ vị hể í h ồ

ơ vị hể í h ƣớ h . Nƣớ h
giàu h

u t et

(T






ƣ

N ơ: 940 mg/l, T



Phố

lƣợ

ộ , ùy h ộ v
...),

v h h hầ



yê l ệ

v hệ

xử l

a




, hƣ

h ly â

hè ,



ƣớ

h
ầ v

hự ế
, ƣ

( ía ƣ

8

ể vệ

â x
a

h

ƣ


ắ lơ

, hệ



,

a ây h yề

h ử ụ

a

h : 115 mg/l), h

hễ

hóa v h ệ q


12 – 15

lƣợ

cao (SS: 7.241-37.500), mang tính axit (pH: 3,5 – 4,0),

cao (80 – 850 )…H




a h

h

t



h
, ắ ,

,

x t Ethanol, h ệ
h

h hế


ị lê

a
,l

hế






B

1-4: T à

p ầ , tí

c

t củ

à á s

Dị h hè

từ các cô

đ

củ

u t cồ sắ [33].

Tỉ t
(lít/lít ồ

N uồ p át s

Nƣớ vệ


ước t

u sắ

14,4

Nâu ậ
Vàng

SS
BOD COD
(mg/l) (mg/l) (mg/l)

pH
4,6

615

36,500 82.080

h hế

ị lê

0,6

Nƣớ l






0,4

Không màu 6,3

220

105

750

Nƣớ l

hế ị

2,88

Không màu 9,2

400

45

425

0,8

Không màu 7,3


175

100

200

Nƣớ

ƣ



ửa

Phâ xƣ

ó


B

ha

h

1-5: Đặc trư

Q

V


0,8
dịc

è s u t áp c ư

( ồ

ắ )



7,6

150

10

250

h

8,1

100

30

250


t ô củ

ột số

à á B et

[4].

pH

COD
(mg/l)

BOD5
(mg/l)

TSS (mg/l)

TDS
(mg/l)

3,4-4,6

44.52459.858

19.52029.480

7.241-10.895

31.500


Tên nhà máy
D

M

14

3,5 30,000 4,000 16.500

ì h Phƣớ ( ồ

ắ )

4,0

62.579

21.408

28.370

22.625

V ệ (Sắ ,

ậ, )

4-5


48.000

23.000

12.000

-

4,0

95.000

65.000

16.000

-

4,1

55.000

29.500

37.500

-

3,9


50.000

22.500

12.000-20.000

50.000

Tâ ( ồ

ắ )

Taicang – T

Q ố (Sắ )

Th La ( ắ )
N ồ
là ƣớ h
â

h yế
ị h hè



y h

y ồ


nâu ậ

a ƣớ

â
h

ƣớ




h

ó ộ

h

a

h

tha l ƣợ
â x

a

ƣớ h
ly


h
ế

hễ

h .T

ƣớ

ƣ

h
ƣ

a ƣớ h

ơ,

la

amino – carbonyl, ƣợ hì h h h hƣ l

hẩ



a

hợ


9

h

a





h

í h â . Màu

ê
a

a



a h


hợ



a


ha l
hầ

ự ồ

ịch hèm [16]. Melanoidin l

Maillard [30], h

y

ị h hè ,

a

ọ l

h

ù



2



a h




ử ó màu nâu, không có


h

í h
hệ

zy
h

Maillard ƣợ
ú

.Hệ

ồ :

hì h

CH3OR,
hầ



ộ 500C và pH 4-7 v

hứ
a


. Ph

, ó2



a hí h hợ

a

la

ú

hế lê q a

h a

h



hệ
ế



v
ú


a Chandra và nnk, 2008, m la

ó

ử l







hƣa ƣợ
a

la

ƣợ
la

ƣợ l y ừ

hƣ a [7]:

1. CH3-CO-R’
2. CH3-C (H or OH)=C (H or OH)-CO-R”
3. R-CO-CO-R’
4. R-CO-CH (CH3)-CO-R’
5. R-CO-CH2-CO-R’

6. R-CO-CH2-CH2-CO-R’
7. CH3-CH (OH)-CO-R…
Tuy nhiên, theo Sowmeyan và nnk, 2002, l
la

ƣợ hì h h h ừ 3-

A a


xyh x

hƣ hì h 1-2. M la
ế vớ
hứ

Hình 1-

l a

l
l

C u tr c cơ b

v
ly

ơ vị
hẩ


ƣa ƣớ , ễ

ú
a h

a


hì h h h

2+

, Cr3+, Fe3+, Zn2+, Pb2+…) ể hì h h h ê

(

ề v

l

ề x



củ

e

p


củ p



d


10

ƣ

ax v

t à

từ -de

A

d r

ị lắ

x ống [34].

e su ses và s


Q


ì hv

ƣớ ha

h vậ hự h ệ q

ơ hế hí h: ầ

hâ h y v

ế

a

hố lƣợ

ê ,

ól

lớ


ê

hố

ế hợ yế


h

h

hợ

ƣợ

Phenol

ế



ía ƣ
y

h

ha l ử ụ

ƣ

, furfural

h

a h

a q


hự

h họ

a và h

ƣợ

h

lƣợ

a xử l

ế

V ệ Na

oxy hóa â
h

ax



a xử l

h


a



h

ể hử

v



ế

h họ


khí – h ế

h y hâ v



ế hợ yế
ế

hí ƣợ ó








y

v



ƣớ

ê

ì h xử l

h



h vậ


h họ

h

vậ l ê

ò


hứa

q a
ƣớ

hẩ
lf

ò

h

â

xử l
ƣ

ƣớ h



h
hệ

ế

ừ ƣớ

ó, ƣớ h


h ẩ

y ò l

h
q

, h yế

hí v

ế

yê l ệ



ha l ì h Phƣớ
ú

a

l, armen, melanin, furfural.



ƣợ

ó h

hậ ,



q

ừ gô [24]. D

hí – h ế

ụ xử l

hồ h

ịv

lƣợ
v

yê l ệ



ha l ử ụ

ƣ



ử hỏ ị


h

ừ hự





, ị h hè

a h

vớ h

y e ha l ử ụ

ƣớ

h

ƣớ h



yê l ệ

ì h xử l

la


h

l

a ừ



hí. N
hợ

ƣợ

lớ hơ . Hầ hế

la

hề

la

la

la

ị hâ h y

hƣ l



hố lƣợ

h

hƣ l

polysaccharide, hƣ



ử hố lƣợ

hí – h ế

ế

a



h y [19]. h có 6 – 7 % melanoi
yề

ì h hử

ị h hè


vớ




a hằ
h

hé . Trên





h

a xử l

ê

h ẩ

h hứa

ƣớ h

h ệ [4].
sau quá trình xử l
1-6 hƣ a :

11


h họ h



yế


B ng 1-6: Đặc đ ể các
quá tr
T

Stt

tt

â tố t

àu tr

ước t

ử ýs

c ế k í–

u

s

u t b ethanol sau


ếu k í [20].

Đ

Phenol

Phầ ử
ó

ử h ,
ly a ha
,
h
ị H
ha
a h ứ
hẩ
ó

hợ h

2

Caramen

S
hẩ
cao, l hợ
h .


3

Melanoidin

S
hẩ
a h ứ
â hóa
ax , hố lƣợ
hâ ử lớ .

1

hợ h
ềm hẩ
hâ h y
ƣ
fructose

4

hợ

5

K

6
1.3.


h sunfit

la


ó


ƣ
ửv

hệ ộ
ệ í h ề

a ƣ

v a

h a
q
ì h
ố vớ
v
h vậ ,
a ù
a
v ệ hì h h h ê
hỗ hợ ƣớ h .


x
ồ , gây
hó hị , ó h
l

a
q
ì h
x
ồ , ây ộ h
h vậ , ộ vậ v
ƣ .
trƣờ d ƣớ t
từ á
áy B t



ƣở

ế

Nƣớ

h

a h

y




ƣợ xử l

ơ… ắ
ây

h

hễ , ộ

ƣớ h vớ h
a

ì h
ó hố lƣợ

T

h h hầ
lợ

ừ hự vậ , hố lƣợ
ó hể ƣợ

hầ

h y
vớ H, ó
ậ hơ

a , ó
ừ v
h
ế a ,
vớ
hợ h ắ ể
a
hơ , ó hể ị xy hóa ể
ê
ố hơ .

h a
q
ì h
x
ồ , có
â x , hố lƣợ
hâ ử hỏ, hụ
hợ h
ly
v ứ ộ hâ h y.

ỏ ế
h ộ v
h

ă





q

h

h

l

h h

a



ố vớ
hầ

h vậ

ế





hƣ ây ộ

lớ


h h

OD l

ề v
ă

ƣớ

a , ế

h vự



… ẽl

v

lƣợ

ƣ

ha l hứa lƣợ

a


h


ƣợ xử l

hậ . T ƣớ hế l
,

h

hòa a
hễ

ố vớ



12

h

y
ƣớ

v
.

lơ lử ,
ƣ

.T

hó xử l v hƣ





ể ẽ ây

h hƣ

ƣớ

ự ồ

hễ
ƣớ
ƣớ ,


h hƣ

la

ƣ

,
ế

ọ (cyprinus caprpiro var.


ƣỡ


communiss)
ây ộ L

50



ƣớ



ị h hè

ố vớ

l

[11]. ê

h
0.5

h ó, ộ

a

ƣớ

h vự

ũ

ế

hậ

ẽ l

ƣ

ộ ánh sáng
â

v

ƣớ , l

H

ì h q a

q

1- : Nước t

ƣớ
l

h


ây ê q



hế q

ì h

h h ê

hứ
h hƣ

ế

ƣ

ƣ

ế

hễ

h h

ƣớ



ƣớ


hậ [10]. N
l

a

ì h

y



l

vớ

h

ì h

v

l

,N

A

h


a

, ƣớ
a



ó h

ự l

l vớ h

lƣợ

ă

hì h

, vì vậy q

ì h


h

a

a


lớ

ầ : làm ă

h

ó

h h hầ

ă

â q a
a ƣớ

13



hề
h

có hể

ệ , H... [9].

ố vớ

la


a
ha

í h hóa l

ộ xy hòa a



ự hê , ừ ó l
a, ƣớ



a,

h ịa hóa



ƣớ .


ầ . Xa hơ

ƣ
hay

y


h vậ

ũ

trong mô

ƣớc và làm

ế h yh

y ồ

y ẽ

C ươ

hợ

a các loài hự vậ h y
h

à á Cồ T

h
x ố



, ộ





×