Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

BÁO CÁO MEN BIA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (179.15 KB, 22 trang )


S N XU T MEN BIAẢ Ấ
S N XU T MEN BIAẢ Ấ
Nhóm th c hi n:Nguy n Văn Th nhự ệ ễ ị
Nhóm th c hi n:Nguy n Văn Th nhự ệ ễ ị
Nguy n Anh Khoaễ
Nguy n Anh Khoaễ
Tr n Công Duyầ
Tr n Công Duyầ
Nguy n Phú C ngễ ườ
Nguy n Phú C ngễ ườ
Nguy n Th Đìnhễ ế
Nguy n Th Đìnhễ ế
Nguy n Thái S nễ ơ
Nguy n Thái S nễ ơ

I.S l c v men bia:ơ ượ ề

Men bia là các vi sinh v tậ có tác d ng lên men ụ
đ ng ườ

Có hai gi ng chính là men ố ale (
Saccharomyces
cerevisiae
) và men lager (
Saccharomyces uvarum
),
v i nhi u gi ng khác n a tùy theo lo i bia nào đ c ớ ề ố ữ ạ ượ
s n xu t.ả ấ

N m men sinh sôi nhanh, t bào l i ch a nhi u ấ ế ạ ứ ề


vitamin, axit amin không thay th m hàm l ng ế ượ
protein chi m t i 50% tr ng l ng khô c a t bào, ế ớ ọ ượ ủ ế
nên nhi u lo i n m men còn đ c s d ng đ s n ề ạ ấ ượ ử ụ ể ả
xu t protein. ấ


II. Gi i thi u chung v men ớ ệ ề
bia:
1. Đ c đi m hình thái ặ ể
và c u t o:ấ ạ
N m men thu c ấ ộ
nhóm c th đ n ơ ể ơ
bào.
N m men trong công ấ
ngh s n xu t bia ệ ả ấ
th ng là ch ng ườ ủ
thu c gi ng ộ ố
Sacchromyces



N m men dùng lên men bia g m n m men ấ ồ ấ
chìm và n m men n i:ấ ổ
+ N m men chìm(lager ):ấ h u h t các t bào ầ ế ế
khi quan sát thì n y ch i đ ng riêng l ả ồ ứ ẻ
ho c c p đôi. Hình d ng ch y u là hình ặ ặ ạ ủ ế
c u.ầ
+ N m men n i( ale ):ấ ổ t bào n m men m ế ấ ẹ
và con sau khi n y ch i th ng dính l i ả ồ ườ ạ
v i nhau t o thành chu i t bào n m men. ớ ạ ỗ ế ấ

Hình d ng ch y u là hình c u ho c ovan ạ ủ ế ầ ặ
v i kích th c 7-10 micromet ớ ướ

S khác nhau gi a men ự ữ
chìm và men n i:ổ
-
Kh năng lên men các lo i đ ng ả ạ ườ
trisacarit

-
Kh năng ả
hô h pấ
, kh năng ả
trao đ i ch tổ ấ

khi lên men và kh năng ả
hình thành bào t .ử
-
N ng đ enzym, kh năng ồ ộ ả
t o bào tạ ử
.
-
Nhi t đ lên men c a m i ch ng cũng khác ệ ộ ủ ỗ ủ
nhau

C u t o:ấ ạ

C u t o:ấ ạ
-N m men ấ
Saccharomyces


thu c h ộ ọ
Saccharomycetaceae
,
ngành
Ascomycota
va thu c ộ
gi i n m.ớ ấ
- N m men ấ
Saccharomyces

cerevisiae
có hình c u hay ầ
hình tr ng, có kích th c ứ ướ
nh , t 5-14 mircomet , ỏ ừ
sinh s n b ng cách t o ch i ả ằ ạ ồ
hay bào t ử

Thành ph n hoá h c:ầ ọ

70-75% n c:n c ng0ài t bào , ướ ướ ế
n c trong t bào ướ ế

25-30% còn l i là ch t khô:prôtêin, ạ ấ
ch t có nit khác chi m 50%, ch t ấ ơ ế ấ
béo 1,6%, hydrat cacbon 33,2% mô t ế
bào 7,6%, tro 7,6%.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×