Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

test bảng chữ cái tiếng nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (19.2 KB, 1 trang )

名名名

名名名....../100

名名名名
名名名名名名名名名名名名名名名名名
1. kekka

11. douzo

2. nattai

12. juudou

3. shippai

13. jinja

4. gakkou

14. doukyuusei

5. rokusatsu

15. bunpou

6. iriguchi

16. ippan

7. kyonen



17. reizouko

8. yuubinkyoku

18. yukkuri

9. kyuukyuusha

19. ningyou

10. dokusho

20. juunigatsu

名名名名名名名名名名名名名名名名

1. 名名名名

11. 名名名名

2. 名名名名名

12. 名名名名名

3. 名名名名名名名名

13. 名名名名

4. 名名名名名名名


14. 名名名名名名名

5. 名名名名名名名

15. 名名名名

6. 名名名

16. 名名名名名名

7. 名名名名名

17. 名名名名名名名名

8. 名名名名名名

18. 名名名名

9. 名名名

19. 名名名名

10. 名名名

20.名名名




×