Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

bài tập trắc nghiệm lượng giác 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (867.41 KB, 4 trang )

m«n To¸n 10 LG 3
Hä vµ tªn
C©u 1 :
Cho
( ) ( )
sin .sinE a b a b= + −
bằng :
A.
2 2
sin sina b−
B.
2 2
sin osa c b−
C.
2 2
sin sinb a−
D.
2 2
os sinc a b−
C©u 2 :
Cho
sin sin
;
osa + cosb 2
a b
E a b
c
π

= − =
. Biểu thức E bằng :


A.
-1 B. 1
C.
1
2

D.
1
2
C©u 3 :
Kết quả của
7
os .sin
12 12
E c
π π
=
bằng :
A.
1
4
B.
1
2

C.
1
2
D. -
1

4
C©u 4 :
Tìm hệ thức sai trong các hệ thức sau :
A.
osa - cosb = 2sin .sin
2 2
a b a b
c
+ −
B.
sina - sinb = 2. os .sin
2 2
a b a b
c
+ −
C.
osa + cosb = 2cos . os
2 2
a b a b
c c
+ −
D.
sina + sinb = 2sin . os
2 2
a b a b
c
+ −
C©u 5 :
Cho tana = 2. Kết quả của
4 sin 2

5 os2a
a
E
c
+
=
bằng :
A.
8
5
B.
8
5

C.
4
5
D.
4
5

C©u 6 :
Tìm hệ thức sai trong các hệ thức sau :
A.
( ) ( )
1
osa.cosb = os a - b os a + b
2
c c c+ 
 

B.
( ) ( )
1
cosa.sinb = sin a - b sin a + b
2
− 
 
C.
( ) ( )
1
sina.sinb = os a - b os a + b
2
c c− 
 
D.
( ) ( )
1
sina.cosb = sin a - b sin a + b
2
+ 
 
C©u 7 :
Biểu thức
os20 . os40 . os60 . os80A c c c c=
o o o o
bằng :
A.
1
16


B.
1
8
C.
1
8

D.
1
16
C©u 8 :
Kết quả của
5
sin .sin
24 24
E
π π
=
bằng :
A.
-
1
4
B.
1
4
C.
( )
1
3 2

4

D.
( )
1
3 2
4
+
C©u 9 :
Chọn khẳng định đúng :
A.
3
3
sin 3 4sin 3sin
os3x = 3cos 4cosx
x x x
c x

= −



B.
3
3
sin 3 3sin 4sin
os3x = 4cosx - 3cos
x x x
c x


= −


C.
3
3
sin 3 4sin 3sin
os3x = 3cosx - 4cos
x x x
c x

= −


D.
3
3
sin 3 3sin 4sin
os3x = 4cos 3cosx
x x x
c x

= −



C©u 10 :
Biểu thức
2
1 osx + cos2x + cos3x

2cos osx - 1
c
E
x c
+
=
+
, sau khi rút gọn biểu thức E bằng :
A.
2sinx B. Sinx
C.
2cosx D. cosx

1
Môn Toán 10 LG 3 (Đề số 2)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:

- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
2

phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : To¸n 10 LG 3
§Ò sè : 2
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
3
4

×