Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Tỉ lệ chọi vào các trường CĐ 2008

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (180 KB, 6 trang )

Toàn cảnh tỉ lệ “chọi” các trường cao đẳng năm 2008
Lao Động Cập nhật: 4:01 AM, 17/05/2008
(LĐ) - Dưới đây là tỉ lệ “chọi” các trường cao đẳng trong cả nước.
STT KH Tên trường Tổng
Chỉ
tiêu
Tỷ lệ
Khối
A B C D Khác
1 C01 CĐ Sư phạm Hà Nội 3540 850 4.16 886 259 491 1783 121
2 C05 CĐ Sư phạm Hà Giang 2598 400 6.49 557 0 757 0 1284
3 C06 CĐ Sư phạm Cao Bằng 1368 400 3.42 295 388 541 0 144
4 C08 CĐ Sư phạm Lào Cai 485 400 1.21 30 18 82 41 314
5 C09 CĐ Sư phạm Tuyên Quang 181 620 0.29 19 26 118 3 15
6 C10 CĐ Sư phạm Lạng Sơn 1642 390 4.21 357 360 674 184 67
7 C11 CĐ Sư phạm Bắc Kạn 708 385 1.83 174 126 299 0 109
8 C12 CĐ Sư phạm Thái Nguyên 899 1000 0.89 184 120 450 0 145
9 C13 CĐ Sư phạm Yên Bái 1060 225 4.71 471 407 0 0 182
10 C14 CĐ Sư phạm Sơn La 2517 830 3.03 471 139 955 80 872
11 C16 CĐ Sư phạm Vĩnh Phúc 2422 580 4.17 799 0 433 615 575
12 C17 CĐ Sư phạm Quảng Ninh 2762 570 4.84 549 404 1443 168 198
13 C18
CĐ Sư phạm Ngô Gia Tự
Bắc Giang
271 600 0.45 74 22 107 20 48
14 C19 CĐ Sư phạm Bắc Ninh 738 500 1.47 342 2 351 43 0
15 C20 CĐ Sư phạm Hà Tây 1192 720 1.65 160 249 586 47 150
16 C21 CĐ Sư phạm Hải Dương 77 785 0.09 7 0 67 2 1
17 C22 CĐ Sư phạm Hưng Yên 3805 500 7.61 1027 408 1395 416 559
18 C23 CĐ Sư phạm Hoà Bình 54 700 0.07 3 1 45 5 0
19 C24 CĐ Sư phạm Hà Nam 2267 400 5.66 852 0 843 123 449


20 C25 CĐ Sư phạm Nam Định 2238 350 6.39 663 739 323 428 85
21 C26 CĐ Sư phạm Thái Bình 1462 710 2.05 342 426 438 235 21
22 C29 CĐ Sư phạm Nghệ An 2189 900 2.43 305 188 486 170 1040
23 C32 CĐ Sư phạm Quảng Trị 1388 450 3.08 339 0 641 129 279
24 C33 CĐ Sư phạm TT - Huế 11197 960 11.66 2977 0 4219 2529 1472
25 C36 CĐ Sư phạm Kon Tum 1154 390 2.95 173 94 608 85 194
26 C37 CĐ Sư phạm Bình Định 623 650 0.95 213 124 37 114 135
27 C38 CĐ Sư phạm Gia lai 1938 700 2.76 455 334 813 99 237
28 C40 CĐ Sư phạm Đắc Lắc 2640 600 4.4 633 760 1124 123 0
29 C41 CĐ Sư phạm Nha Trang 4751 800 5.93 1245 273 2133 879 221
30 C42 CĐ Sư phạm Đà Lạt 1187 900 1.31 255 161 499 245 27
31 C43 CĐ Sư phạm Bình Phước 435 300 1.45 211 0 78 91 55
32 C44 CĐ Sư phạm Bình Dương 858 310 2.76 260 101 151 253 93
33 C45 CĐ Sư phạm Ninh Thuận 561 80 7.01 0 0 0 0 561
34 C46 CĐ Sư phạm Tây Ninh 484 280 1.72 133 0 133 99 119
35 C47 CĐ Cộng đồng Bình Thuận 206 950 0.21 87 0 79 40 0
36 C48 CĐ Sư phạm Đồng Nai 3615 1550 2.33 1351 391 1176 486 211
37 C49 CĐ Sư phạm Long An 1813 370 4.9 166 0 0 1307 340
38 C52
CĐ Sư phạm Bà Rịa-Vũng
Tàu
984 600 1.64 408 50 238 200 88
39 C54 CĐ Sư phạm Kiên Giang 2848 600 4.74 681 618 1142 332 75
40 C55 CĐ Sư phạm Cần Thơ 1703 1100 1.54 683 93 331 296 300
41 C56 CĐ Bến Tre 533 600 0.88 255 43 73 77 85
42 C57 CĐ Sư phạm Vĩnh Long 1100 280 3.92 255 271 0 0 574
43 C58 CĐ Sư phạm Trà Vinh 754 400 1.88 2 0 14 15 723
44 C59 CĐ Sư phạm Sóc Trăng 2142 390 5.49 545 22 948 98 529
45 C61 CĐ Sư phạm Cà Mau 548 450 1.21 29 40 0 0 479
46 C62 CĐ Sư phạm Điện Biên 2 600 0.003 0 0 1 0 1

47 CAD CĐ Đông Á 3462 1500 2.30 1245 0 1295 922 0
48 CBC
CĐ Bán công Công nghệ và
Quản trị doanh nghiệp
1742 1500 1.16 913 0 0 829 0
49 CBD
CĐ Dân lập Kinh tế kỹ
thuật Bình Dương
1204 1300 0.92 662 0 278 264 0
50 CBH
CĐ Tư thục Công nghệ Bắc

3244 1100 2.94 1355 404 0 1485 0
51 CBK CĐ Bách Khoa Hưng Yên 9257 1100 8.41 4084 1 2837 2335 0
52 CBT CĐ Bách nghệ Tây Hà 58 800 0.07 44 0 0 14 0
53 CBV CĐ Bách Việt 4704 1200 3.92 2822 0 1880 2 0
54 CCB
CĐ Công nghiệp Thái
Nguyên
2330 750 3.10 2330 0 0 0 0
55 CCC CĐ Công nghiệp Cẩm Phả 32 300 0.10 32 0 0 0 0
56 CCD CĐ Công nghiệp Sao Đỏ 13106 2000 6.55 10617 0 0 2489 0
57 CCH CĐ Công nghiệp Huế 4776 800 5.97 3785 0 0 991 0
58 CCI CĐ Công nghiệp In 292 250 1.16 292 0 0 0 0
59 CCK
CĐ Kinh tế Công nghiệp
Hà Nội
22812 1500 15.20 22812 0 0 0 0
60 CCM
CĐ Công nghệ Dệt may

Thời trang Hà Nội
1126 800 1.40 516 1 0 425 184
61 CCP CĐ Công nghiệp Tuy Hòa 2893 1100 2.63 2893 0 0 0 0
62 CCQ
CĐ Công nghiệp Kỹ thuật
Quảng Ngãi
1152 900 1.28 1152 0 0 0 0
63 CCS
CĐ Công nghiệp Dệt may
Thời trang TPHCM
2968 500 5.93 2968 0 0 0 0
64 CCT
CĐ Công nghiệp thực phẩm
TPHCM
11280 1800 6.26 11278 1 0 1 0
65 CCV CĐ Công nghiệp Việt Đức 504 700 0.72 504 0 0 0 0
66 CCX
CĐ Công nghiệp và Xây
dựng
1721 650 2.64 1495 0 0 226 0
67 CDA CĐ Tư thục Đức Trí 502 1300 0.38 166 66 129 97 44
68 CDC
CĐ Dân lập Công nghệ
thông tin TPHCM
3065 1600 1.91 2281 0 0 784 0
69 CDD
CĐ Dân lập Kinh tế kỹ
thuật Đông du Đà Nẵng
684 1200 0.57 508 0 0 176 0
70 CDE CĐ Điện lực TPHCM 1110 400 2.77 1110 0 0 0 0

71 CDH CĐ Du lịch Hà Nội 5223 1000 5.22 1581 2 822 2818 0
72 CDK
CĐ Văn hóa nghệ thuật và
Du lịch Nha Trang
4881 900 5.42 1 0 1831 2309 740
73 CDM CĐ Kỹ thuật Mỏ 5 5 0 0 0 0
74 CDN
CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng
Nai
893 250 3.57 1 0 0 2 890
75 CDP CĐ Nông lâm Đông Bắc 161 400 0.40 64 97 0 0 0
76 CDS
CĐ Công nghệ và Quản trị
Sonadezi
965 500 1.93 598 0 0 367 0
77 CDT
CĐ Xây dựng công trình đô
thị
1840 450 4.08 1839 1 0 0 0
78 CDV CĐ Viễn Đông 653 1000 0.65 437 1 0 215 0
79 CEA
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Nghệ
An
8112 1250 6.48 7164 948 0 0 0
80 CEC
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần
Thơ
2292 850 2.69 1153 719 0 420 0
81 CEP CĐ Kinh tế TPHCM 13877 1300 10.67 13019 0 0 858 0
82 CES

CĐ Kinh tế Kỹ thuật công
nghiệp II
5488 2000 2.74 5487 0 0 1 0
83 CET
CĐ Tư thục Kinh tế-Công
nghệ TPHCM
36640 1050 34.89 19565 3273 4338 9464 0
84 CGD CĐ Giao thông vận tải 2 829 800 1.03 786 0 0 43 0
85 CGH CĐ Giao thông vận tải 32349 2200 14.70 32349 0 0 0 0
86 CGS CĐ Giao thông vận tải 3 7181 1100 6.52 7181 0 0 0 0
87 CHC CĐ Hóa chất 2844 1600 1.77 2843 0 0 1 0
88 CHD
CĐ Kinh tế kỹ thuật Hải
Dương
594 1010 0.58 314 0 83 197 0
89 CHH CĐ Hàng hải 5240 500 10.48 5240 0 0 0 0
90 CHN CĐ Cộng đồng Hà Nội 3099 600 5.16 3098 0 0 1 0
91 CHV
CĐ Công nghệ thông tin
Hữu nghị Việt - Hàn
1678 850 1.97 1647 0 0 0 31
92 CHY CĐ Công nghiệp Hưng Yên 24 600 0.04 23 0 0 0 1
93 CIH CĐ Công nghiệp Việt Hung 3231 1500 2.15 2422 0 809 0 0
94 CK4
CĐ Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh
Long
973 650 1.49 954 0 0 0 19
95 CKC CĐ Kỹ thuật Cao Thắng 16326 1500 10.88 16325 1 0 0 0
96 CKD CĐ Kinh tế đối ngoại 24393 1500 16.26 15143 0 0 9250 0
97 CKE

CĐ Tư thục Kinh tế - Kỹ
thuật Cơ khí-Luyện kim
896 870 1.02 654 0 0 242 0
98 CKG
CĐ Kinh tế kỹ thuật Kiên
Giang
308 300 1.02 306 2 0 0 0
99 CKH
CĐ Tài nguyên và Môi
trường
1441 1700 0.84 517 728 0 196 0
100 CKK
CĐ Kinh tế - Kế hoạch Đà
Nẵng
2943 950 3.09 1567 1223 0 153 0
101 CKL CĐ Cơ khí luyện kim 1201 870 1.38 1201 0 0 0 0
102 CKN CĐ Kinh tế kỹ thuật Hà Nội 29 500 0.05 21 5 1 2 0
103 CKO
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Kon
Tum
696 480 1.45 544 152 0 0 0
104 CKP
CĐ Kỹ thuật Lý Tự Trọng
TPHCM
2690 1200 2.24 2690 0 0 0 0
105 CKQ
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
Quảng Nam
1932 1000 1.93 1084 188 0 660 0
106 CKS

CĐ Kỹ thuật khách sạn và
Du lịch
333 600 0.55 63 0 133 137 0
107 CKT
CĐ Kinh tế - Tài chính Thái
Nguyên
4131 1150 3.59 4130 0 0 1 0
108 CKV
CĐ Kinh tế - Tài chính
Vĩnh Long
3311 600 5.51 3311 0 0 0 0
109 CKY CĐ Kỹ thuật Y tế 2 5363 400 13.40 0 5363 0 0 0
110 CLD CĐ Điện lực Miền trung 2310 500 4.62 2310 0 0 0 0
111 CLH
CĐ Điện tử-Điện lạnh Hà
Nội
3243 550 5.89 3243 0 0 0 0
112 CLT CĐ Lương thực thực phẩm 912 700 1.30 379 412 0 121 0
113 CM1 CĐ Sư phạm Trung ương 15534 1250 12.42 306 1081 6451 2026 5670
114 CM2
CĐ Sư phạm Trung ương
Nha Trang
5220 550 9.49 0 0 0 0 5220
115 CM3
CĐ Sư phạm Trung ương
TPHCM
4493 500 8.98 0 0 0 0 4493
116 CMS CĐ Thương mại 6317 750 8.42 6317 0 0 0 0
117 CMT CĐ Xây dựng Miền Tây 1305 500 2.61 1305 0 0 0 0
118 CNB

CĐ Văn hóa Nghệ thuật
Thái Bình
307 300 1.02 0 0 91 0 216
119 CNC
CĐ Ngoại ngữ - Công nghệ
Việt Nhật
222 1200 0.18 30 0 12 180 0
120 CND CĐ Công nghiệp Nam Định 8645 1500 5.76 7092 0 0 1553 0
121 CNH
CĐ Tư thục Công nghệ Hà
Nội
711 600 1.18 570 0 0 141 0
122 CNL CĐ Nông lâm 1675 1000 1.67 567 1108 0 0 0
123 CNP
CĐ Nông nghiệp và Phát
triển Nông thôn Bắc Bộ
421 600 0.70 132 48 0 241 0
124 CNT CĐ Nghệ thuật Hà Nội 142 300 0.47 0 0 24 0 118
125 CNV
CĐ Văn hóa nghệ thuật
Việt Bắc
655 350 1.87 0 0 113 0 542
126 CPD
CĐ Tư thục Phương Đông
Quảng Nam
12 500 0.02 12 0 0 0 0
127 CPP
CĐ Kinh tế kỹ thuật Phú
Thọ
706 400 1.76 706 0 0 0 0

128 CPS
CĐ Phát thanh Truyền hình
2
5754 300 19.18 252 0 5502 0 0
129 CPT
CĐ Phát thanh Truyền hình
1
3707 750 4.94 371 0 3036 300 0
130 CPY CĐ Công nghiệp Phúc Yên 3168 1000 3.16 2501 0 0 667 0
131 CSB CĐ Thủy sản 532 700 0.76 247 285 0 0 0
132 CSC CĐ Công nghiệp Cao su 52 33 16 0 3 0
133 CSD
CĐ Sân khấu - Điện ảnh
TPHCM
2178 145 15.02 0 0 0 0 2178
134 CST CĐ Cộng đồng Sóc Trăng 849 700 1.21 548 0 0 301 0
135 CTB
CĐ Kinh tế kỹ thuật Thái
Bình
2682 1000 2.68 2682 0 0 0 0
136 CTD
CĐ Tư thục Công nghệ
Thành Đô
5080 1800 2.82 1465 157 1732 1726 0
137 CTE CĐ Thống kê 1133 400 2.83 1133 0 0 0 0
138 CTH
CĐ Kinh tế - Kỹ thuật
thương mại
997 1400 0.71 612 123 125 137 0
139 CTK

CĐ Tài chính - Quản trị
kinh doanh
24098 2100 11.47 15819 0 0 8279 0
140 CTL CĐ Thủy lợi Bắc bộ 25 300 0.08 24 1 0 0 0
141 CTM CĐ Thương mại và Du lịch 681 500 1.36 272 0 119 290 0
142 CTN
CĐ Tư thục Kỹ thuật -
Công nghệ Đồng Nai
5080 1200 4.23 2579 584 738 1179 0
143 CTO
CĐ Thể dục thể thao Thanh
Hóa
915 320 2.85 0 0 0 1 914
144 CTP CĐ Công nghiệp thực phẩm 759 800 0.94 759 0 0 0 0
145 CTQ CĐ Tài chính kế toán 743 1000 0.74 581 0 0 162 0
146 CTS CĐ Tài chính hải quan 19328 2030 9.52 19328 0 0 0 0
147 CTT
CĐ Tư thục Nguyễn Tất
Thành
12834 2000 6.41 8240 13 5 4576 0
148 CTU
CĐ Tài nguyên và Môi
trường TP.HCM
1444 1200 1.20 490 818 0 136 0
149 CTV CĐ Truyền hình 4045 700 5.77 533 0 2532 980 0
150 CV1 CĐ Văn thư Trung ương 1 11445 700 16.35 0 0 10533 912 0
151 CVB
CĐ Văn hóa nghệ thuật Tây
Bắc
674 440 1.53 0 0 47 0 627

152 CVD
CĐ Văn hóa nghệ thuật và
Du lịch Hạ Long
658 1420 0.46 0 0 172 394 92
153 CVH
CĐ Văn hóa nghệ thuật
Thanh Hóa
1159 535 2.16 0 0 367 161 631
154 CVL
CĐ Văn hóa nghệ thuật
Đắc Lắc
669 90 7.43 0 0 0 0 669
155 CVN
CĐ Văn hóa nghệ thuật
TP.HCM
287 300 0.95 1 0 49 39 198
156 CVS
CĐ Văn hóa nghệ thuật và
Du lịch Sài Gòn
17704 1500 11.80 3189 0 3750 7845 2920
157 CVT CĐ Công nghệ Viettronics 756 770 0.98 440 3 0 313 0
158 CVV
CĐ Văn hóa nghệ thuật
Nghệ An
1317 445 2.95 0 0 909 0 408
159 CVX
CĐ Kỹ thuật - Công nghệ
Vạn Xuân
1153 1200 0.96 590 222 0 262 79
160 CX3 CĐ Xây dựng số 3 3516 800 4.39 3516 0 0 0 0

161 CXD CĐ Công nghệ và Kinh tế 383 1000 0.38 383 0 0 0 0

×