Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề kiểm tra học kì 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.36 KB, 5 trang )

KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN ĐỊA LÝ LỚP 11
PHẦN 1: (8 ĐIỂM)
1.Lãnh thổ hiện tại của Hoa Kỳ bao gồm:
a)50 bang b)48 bang c)51 bang d)52 bang
2.Hai bang cách ly với lãnh thổ chính của Hoa Kỳ là:
a)Alaxca và Haoai. b)Haoai và Caliphoocnia c)Phloria và Alaxca d)Alaxca và Honda
3.Hai đại dương đã ngăn cách Hoa Kỳ với các châu lục khác là:
a)Thái Bình Dương và Đại Tây Dương b)Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương
c)Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương d)Bắc Băng Dương và Ấn Độ Dương
4.Lãnh thổ Hoa Kỳ phần lớn nằm trong vành đai khí hậu:
a)Ôn đới b)Xích Đạo c)Nhiệt đới d)Hàn đới
5.Hệ thống sông có giá trị kinh tế và giao thông lớn nhất của Hoa Kỳ là:
a)Mixixipi – Mitxuri b)Côlôrađô c)Coolumbia d)Xanh Lôrăng
6.Ở Hoa Kỳ dầu khí tập trung nhiều nhất ở khu vực:
a)Vịnh Mêhicô b)Ven Thái Bình Dương c)Ven Đại Tây Dương d)Vùng đồng bằng trung tâm
7.Than đá tập trung chủ yếu ở khu vực:
a)Xung quanh vùng Ngũ Hồ b)Ven Thái Bình Dương c)Vịnh Mêhicô d)Ven Đại Tây Dương
8.Bang Alaxca nổi tiếng nhất với lợi khoáng sản:
a)Dầu mỏ và khí đốt b)Vàng và kim cương c)Than và sắt d)Thiếc và đồng
9.Quần đảo Haoai của Hoa Kỳ có tiềm năng lớn về:
a)Hải sản và lâm sản . b)Hải sản và du lịch. c)Hải sản và khoáng sản d)Cả 3 câu trước đều đúng
10.Về thiên tai, Hoa Kỳ được mệnh danh là :
a)Quê hương của lũ lụt. b)Quê hương của vòi rồng. c)Quê hương của bão. d)Vùng bão tố
11.Đặc điểm nào sau đây không phải là của dân cư Hoa Kỳ:
a)Tốc độ gia tăng dân số tự nhiên thấp b)Dân số không tăng
c)Thành phân dân tộc đa dạng d)Dân số đang ngày càng già đi
12.Người bản địa ở Hoa Kỳ là:
a)Người Châu Âu b)Người Anhđiêng c)Người châu Phi d)Người Mỹ LaTinh
13.Địa bàn nhập cư đầu tiên của những người châu Âu ở Hoa Kỳ là:
a)Vùng Đông Nam b)Vùng Đông bắc c)Vùng Trung Tâm d)Vùng phía Tây
14.Khu vực có nhiều người châu Á sinh sống nhiều nhất hiện nay ở Hoa Kỳ là:


a)Ven vịnh Mêhicô b)Ven Đại Tây Dương c)Trong Nội địa d)Ven Thái Bình Dương
15.Khu vực có nhiều người châu Phi nhất hiện nay ở Hoa Kỳ là:
a)Ven Thái Bình Dương b)Dọc biên giới Canada c)Ven Đại Tây Dương d)Ven vịnh Mêhicô
16.Khó khăn lớn nhất do cộng đồng dân nhập cư mang lại cho Hoa Kỳ là:
a)Nguồn lao động dồi dào b)Có cả nguồn lao động trí tuệ lẫn lao động giản đơn
c)Tiết kiệm được chi phí đào tạo và nuôi dưỡng d)Sự phức tạp về văn hóa và ngôn ngữ
17.Nguyên nhân cơ bản làm cho dân số Hoa Kỳ tăng nhanh từ ngày lập quốc đến nay là do:
a)Tỉ suất sinh cao b)Tốc độ gia tăng tự nhiên cao
c)Tỉ suất tử thấp d)Tỉ suất gia tăng cơ học cao
18.Đặc điểm kinh tế nào sau đây không phải là của Hoa Kỳ:
a)Thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới b)Tổng sản phẩm trong nước lớn nhất thế giới
c)Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất thế giới d)Cả 3 câu trên đều đúng
19.Nhân tố chủ yếu quyết định làm tăng GDP của Hoa Kỳ là do:
a)Sức mua của dân cư trong nước lớn b)Nguồn lợi từ buôn bán vũ khí, hàng hóa lớn
c)Nhu cầu của thị trường thế giới d)Do vai trò lãnh đạo của các tổ chức kinh tế thế giới
20.Thị trường đóng vai trò quyết định đối với quá trình sản xuất hàng hóa của kinh tế Hoa Kỳ là:
a)Nội địa b)Châu Âu c)Châu Mỹ d)Châu Á
21.Nhận định nào không đúng với ngành dịch vụ Hoa Kỳ hiện nay:
a)Hoạt động dịch vụ chủ yếu là du lịch b)Chiếm tỉ trọng tuyệt đối trong cơ cấu GDP
c)Hoạt động dịch vụ rất đa dạng d)Dịch vụ là sức mạnh của nền kinh tế Hoa Kỳ
22.Loại hình giao thông vận tải có tốc độ phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ hiện nay là:
a)Đường bộ b)Đường hàng không c)Đường biển d)Đường song
23.Trong mối quan hệ về kinh tế với các cường quốc và khu vực khác, mối quan hệ nào là quan trọng
nhất đối với Hoa Kỳ từ trước đến nay?
a)Với Trung Quốc b)Với EU c)Với Nga d)Với Ấn Độ
24.Vùng “vành đai Mặt Trời” của Hoa Kỳ hiện nay là vùng:
a)Đông Bắc b)Tây và Nam c)Dọc biên giới Canada d)Trung tâm
25.Miền Đông Bắc Hoa Kỳ sớm trở thành cái nôi của ngành công nghiệp Hoa Kỳ nhờ có:
a)Đồng bằng rộng lớn, phì nhiêu b)Nguồn than, sắt và thủy điện phong phú
c)Dầu mỏ và khí đốt phong phú d)Giao thông vận tải phát triển

26.Luyện kim, chế tạo ôtô, đóng tàu, hóa chất, dệt là các ngành công nghiệp chủ yếu của:
a)Vùng phía Nam b)Vùng Đông Bắc c)Vùng phía Tây d)Vùng Nội địa
27.Hóa dầu, hàng không vũ trụ, công nghệ thông tin, cơ khí điện tử là sản phẩm chủ yếu của:
a)Vùng phía Nam b)Vùng Nội địa c)Phía Đông Bắc d)Phía Nam và ven Thái Bình Dương
28.Tính chuyên môn hóa trong sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ được thể hiện ở đặc điểm:
a)Chỉ sản xuất những sản phẩm có thế mạnh. b)Sản xuất nông sản phục vụ nhu cầu trong nước
c)Chỉ sản xuất một loại nông sản nhất định d)Hình thành các vùng chuyên canh
29.Đặc điểm các trang trại của Hoa Kỳ hiện nay là:
a)Số lượng tăng, diện tích bình quân tăng b)Số lượng giảm, diện tích bình quân giảm
c)Số lượng tăng, diện tích bình quân giảm d)Số lượng giảm, diện tích bình quân tăng
30.Lúa gạo tập trung nhiều nhất ở:
a)Ven Đại Tây Dương b)Ven Thái Bình Dương c)Phía Nam Hồ Lớn d)Ven vịnh Mêhicô
31.Lúa mì tập trung nhiều nhất ở vùng:
a)Ven Đại Tây Dương b)Ven vịnh Mêhicô c)Vùng núi phía Đông d)Phía Nam Ngũ Hồ
32.Chăn thả trâu, bò trên đồng cỏ tự nhiên là hoạt động chủ yếu ở:
a)Ven vịnh Mêhicô b)Vùng núi phía Đông c)Phía Nam Hồ Lớn d)Vùng núi phía Tây
33.Liên minh châu Âu được thành lập vào năm:
a)1951 b)1957 c)1967 d)1993
34.Cơ quan đầu não đứng đầu của EU hiện nay là:
a)Các ủy ban của chính phủ b)Hội đồng bộ trưởng c)Quốc hội châu Âu d)Hội đồng châu Âu
35.Đồng tiền chung châu Âu (EURO) được chính thức đưa vào sử dụng từ năm:
a)1998 b)2000 c)2001 d)1999
36.Đến năm 2006 có bao nhiêu nước thành viên EU sử dụng đồng tiền chung EURO:
a)12 b)1 4 c)15 d)13
37.Kinh tế các nước EU phụ thuộc nhiều vào hoạt động:
a)Đầu tư nước ngoài. b)Tài chính ngân hang c)Thông tin liên lạc d)Xuất, nhập khẩu
38.Hiên nay EU đang dẫn đầu thế giới về hoạt động:
a)Đầu tư nước ngoài b)Giao thông vận tải c)Các sản phẩm nông nghiệp d)Thương mại
39.Những quốc gia sáng lập ra tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là:
a)Đức, Anh, Hà Lan b)Pháp, Đức, Italia c)Đức, Anh, Thụy Điển d)Pháp, Đức, Anh

40.Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus có trụ sở đặt tại:
a)Đức b)Anh c)Tây Ban Nha d)Pháp
PHẦN II: (2 ĐIỂM)
Dựa vào bảng số liệu dưới đây, hãy vẽ chung trên 1 biểu đồ so sánh tỉ trọng GDP và dân số của các
nước, và khu vực: (đơn vị: %)
Chỉ số
Các nước, khu vực
GDP Dân số
EU 31,0 7,1
Hoa Kỳ 28,5 4,6
Nhật Bản 11,3 2,0
Trung Quốc 4,0 20,3
Ấn Độ 1,7 17,0
Các nước còn lại 23,5 49,0

KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN ĐỊA LÝ LỚP 11
PHẦN 1: (8 ĐIỂM)
1.Nhận định nào không đúng với ngành dịch vụ Hoa Kỳ hiện nay:
a)Hoạt động dịch vụ chủ yếu là du lịch b)Chiếm tỉ trọng tuyệt đối trong cơ cấu GDP
c)Hoạt động dịch vụ rất đa dạng d)Dịch vụ là sức mạnh của nền kinh tế Hoa Kỳ
2.Loại hình giao thông vận tải có tốc độ phát triển nhanh nhất ở Hoa Kỳ hiện nay là:
a)Đường bộ b)Đường hàng không c)Đường biển d)Đường song
3.Trong mối quan hệ về kinh tế với các cường quốc và khu vực khác, mối quan hệ nào là quan trọng
nhất đối với Hoa Kỳ từ trước đến nay?
a)Với Trung Quốc b)Với EU c)Với Nga d)Với Ấn Độ
4.Vùng “vành đai Mặt Trời” của Hoa Kỳ hiện nay là vùng:
a)Đông Bắc b)Tây và Nam c)Dọc biên giới Canada d)Trung tâm
5.Miền Đông Bắc Hoa Kỳ sớm trở thành cái nôi của ngành công nghiệp Hoa Kỳ nhờ có:
a)Đồng bằng rộng lớn, phì nhiêu b)Nguồn than, sắt và thủy điện phong phú
c)Dầu mỏ và khí đốt phong phú d)Giao thông vận tải phát triển

6.Luyện kim, chế tạo ôtô, đóng tàu, hóa chất, dệt là các ngành công nghiệp chủ yếu của:
a)Vùng phía Nam b)Vùng Đông Bắc c)Vùng phía Tây d)Vùng Nội địa
7.Hóa dầu, hàng không vũ trụ, công nghệ thông tin, cơ khí điện tử là sản phẩm chủ yếu của:
a)Vùng phía Nam b)Vùng Nội địa c)Phía Đông Bắc d)Phía Nam và ven Thái Bình Dương
8.Tính chuyên môn hóa trong sản xuất nông nghiệp của Hoa Kỳ được thể hiện ở đặc điểm:
a)Chỉ sản xuất những sản phẩm có thế mạnh. b)Sản xuất nông sản phục vụ nhu cầu trong nước
c)Chỉ sản xuất một loại nông sản nhất định d)Hình thành các vùng chuyên canh
9.Đặc điểm các trang trại của Hoa Kỳ hiện nay là:
a)Số lượng tăng, diện tích bình quân tăng b)Số lượng giảm, diện tích bình quân giảm
c)Số lượng tăng, diện tích bình quân giảm d)Số lượng giảm, diện tích bình quân tăng
10.Lúa gạo tập trung nhiều nhất ở:
a)Ven Đại Tây Dương b)Ven Thái Bình Dương c)Phía Nam Hồ Lớn d)Ven vịnh Mêhicô
11.Lúa mì tập trung nhiều nhất ở vùng:
a)Ven Đại Tây Dương b)Ven vịnh Mêhicô c)Vùng núi phía Đông d)Phía Nam Ngũ Hồ
12.Chăn thả trâu, bò trên đồng cỏ tự nhiên là hoạt động chủ yếu ở:
a)Ven vịnh Mêhicô b)Vùng núi phía Đông c)Phía Nam Hồ Lớn d)Vùng núi phía Tây
13.Liên minh châu Âu được thành lập vào năm:
a)1951 b)1957 c)1967 d)1993
14.Cơ quan đầu não đứng đầu của EU hiện nay là:
a)Các ủy ban của chính phủ b)Hội đồng bộ trưởng c)Quốc hội châu Âu d)Hội đồng châu Âu
15.Đồng tiền chung châu Âu (EURO) được chính thức đưa vào sử dụng từ năm:
a)1998 b)2000 c)2001 d)1999
16.Đến năm 2006 có bao nhiêu nước thành viên EU sử dụng đồng tiền chung EURO:
a)12 b)1 4 c)15 d)13
17.Kinh tế các nước EU phụ thuộc nhiều vào hoạt động:
a)Đầu tư nước ngoài. b)Tài chính ngân hang c)Thông tin liên lạc d)Xuất, nhập khẩu
18.Hiên nay EU đang dẫn đầu thế giới về hoạt động:
a)Đầu tư nước ngoài b)Giao thông vận tải c)Các sản phẩm nông nghiệp d)Thương mại
19.Những quốc gia sáng lập ra tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus là:
a)Đức, Anh, Hà Lan b)Pháp, Đức, Italia c)Đức, Anh, Thụy Điển d)Pháp, Đức, Anh

20.Tổ hợp công nghiệp hàng không Airbus có trụ sở đặt tại:
a)Đức b)Anh c)Tây Ban Nha d)Pháp
21.Lãnh thổ hiện tại của Hoa Kỳ bao gồm:
a)50 bang b)48 bang c)51 bang d)52 bang
22.Hai bang cách ly với lãnh thổ chính của Hoa Kỳ là:
a)Alaxca và Haoai. b)Haoai và Caliphoocnia c)Phloria và Alaxca d)Alaxca và Honda
23.Hai đại dương đã ngăn cách Hoa Kỳ với các châu lục khác là:
a)Thái Bình Dương và Đại Tây Dương b)Thái Bình Dương và Bắc Băng Dương
c)Đại Tây Dương và Bắc Băng Dương d)Bắc Băng Dương và Ấn Độ Dương
24.Lãnh thổ Hoa Kỳ phần lớn nằm trong vành đai khí hậu:
a)Ôn đới b)Xích Đạo c)Nhiệt đới d)Hàn đới
25.Hệ thống sông có giá trị kinh tế và giao thông lớn nhất của Hoa Kỳ là:
a)Mixixipi – Mitxuri b)Côlôrađô c)Coolumbia d)Xanh Lôrăng
26.Ở Hoa Kỳ dầu khí tập trung nhiều nhất ở khu vực:
a)Vịnh Mêhicô b)Ven Thái Bình Dương c)Ven Đại Tây Dương d)Vùng đồng bằng trung tâm
27.Than đá tập trung chủ yếu ở khu vực:
a)Xung quanh vùng Ngũ Hồ b)Ven Thái Bình Dương c)Vịnh Mêhicô d)Ven Đại Tây Dương
28.Bang Alaxca nổi tiếng nhất với lợi khoáng sản:
a)Dầu mỏ và khí đốt b)Vàng và kim cương c)Than và sắt d)Thiếc và đồng
29.Quần đảo Haoai của Hoa Kỳ có tiềm năng lớn về:
a)Hải sản và lâm sản . b)Hải sản và du lịch. c)Hải sản và khoáng sản d)Cả 3 câu trước đều đúng
30.Về thiên tai, Hoa Kỳ được mệnh danh là :
a)Quê hương của lũ lụt. b)Quê hương của vòi rồng. c)Quê hương của bão. d)Vùng bão tố
31.Đặc điểm nào sau đây không phải là của dân cư Hoa Kỳ:
a)Tốc độ gia tăng dân số tự nhiên thấp b)Dân số không tăng
c)Thành phân dân tộc đa dạng d)Dân số đang ngày càng già đi
32.Người bản địa ở Hoa Kỳ là:
a)Người Châu Âu b)Người Anhđiêng c)Người châu Phi d)Người Mỹ LaTinh
33.Địa bàn nhập cư đầu tiên của những người châu Âu ở Hoa Kỳ là:
a)Vùng Đông Nam b)Vùng Đông bắc c)Vùng Trung Tâm d)Vùng phía Tây

34.Khu vực có nhiều người châu Á sinh sống nhiều nhất hiện nay ở Hoa Kỳ là:
a)Ven vịnh Mêhicô b)Ven Đại Tây Dương c)Trong Nội địa d)Ven Thái Bình Dương
35.Khu vực có nhiều người châu Phi nhất hiện nay ở Hoa Kỳ là:
a)Ven Thái Bình Dương b)Dọc biên giới Canada c)Ven Đại Tây Dương d)Ven vịnh Mêhicô
36.Khó khăn lớn nhất do cộng đồng dân nhập cư mang lại cho Hoa Kỳ là:
a)Nguồn lao động dồi dào b)Có cả nguồn lao động trí tuệ lẫn lao động giản đơn
c)Tiết kiệm được chi phí đào tạo và nuôi dưỡng d)Sự phức tạp về văn hóa và ngôn ngữ
37.Nguyên nhân cơ bản làm cho dân số Hoa Kỳ tăng nhanh từ ngày lập quốc đến nay là do:
a)Tỉ suất sinh cao b)Tốc độ gia tăng tự nhiên cao
c)Tỉ suất tử thấp d)Tỉ suất gia tăng cơ học cao
38.Đặc điểm kinh tế nào sau đây không phải là của Hoa Kỳ:
a)Thu nhập bình quân đầu người cao nhất thế giới b)Tổng sản phẩm trong nước lớn nhất thế giới
c)Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lớn nhất thế giới d)Cả 3 câu trên đều đúng
39.Nhân tố chủ yếu quyết định làm tăng GDP của Hoa Kỳ là do:
a)Sức mua của dân cư trong nước lớn b)Nguồn lợi từ buôn bán vũ khí, hàng hóa lớn
c)Nhu cầu của thị trường thế giới d)Do vai trò lãnh đạo của các tổ chức kinh tế thế giới
40.Thị trường đóng vai trò quyết định đối với quá trình sản xuất hàng hóa của kinh tế Hoa Kỳ là:
a)Nội địa b)Châu Âu c)Châu Mỹ d)Châu Á
PHẦN II: (2 ĐIỂM)
Dựa vào bảng số liệu dưới đây, hãy vẽ chung trên 1 biểu đồ so sánh tỉ trọng GDP và dân số của các
nước, và khu vực: (đơn vị: %)
Chỉ số
Các nước, khu vực
GDP Dân số
EU 31,0 7,1
Hoa Kỳ 28,5 4,6
Nhật Bản 11,3 2,0
Trung Quốc 4,0 20,3
Ấn Độ 1,7 17,0
Các nước còn lại 23,5 49,0



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×