Tải bản đầy đủ (.ppt) (13 trang)

BAI 23 TIENG NGA LOP 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (578.46 KB, 13 trang )





проверка старго материала
проверка старго материала
(
(
Ki
Ki
Ó
Ó
m
m


tra
tra


b
b
µ
µ
i
i


c
c
ò)


ò)



D
D
Þ
Þ
ch
ch


c
c
©
©
u
u


sau
sau


sang
sang


Ti
Ti

Õ
Õ
ng
ng


Vi
Vi
Ö
Ö
t
t






B
B
©
©
y
y


gi
gi
ê
ê

t
t
«
«
i
i


n
n
ã
ã
i
i


t
t
è
è
t
t


b
b
»
»
ng
ng



Ti
Ti
Õ
Õ
ng
ng


Nga
Nga
.
.






Скажите, они заняты или
Скажите, они заняты или
свободны?
свободны?

Oни заняты.

Какой это праздник?
В этот день мужчины
поздравлят женщин

с праздником, дарят
им цветы, подарки.

8 марта -
Международный
женский день




Урок
Урок
(TiÕt двадцать третий
(TiÕt двадцать третий
73)
73)
Nãi ai viÕt hoÆc nãi b»ng tiÕng g×
Nãi ai viÕt hoÆc nãi b»ng tiÕng g×
Новые слова
Новые слова

Мать (g.c):
Мать (g.c):
Ng­êi MÑ
Ng­êi MÑ

Одинаково
Одинаково
:
:

nh­ nhau, gièng nhau
nh­ nhau, gièng nhau

Китайски
Китайски
й
й
язык
язык
:
:
TiÕng Trung
TiÕng Trung
Quèc
Quèc


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×