Tải bản đầy đủ (.pdf) (160 trang)

Từ điển chuyên ngành thủy lự (anh việt)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.56 MB, 160 trang )

EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
abide
tôn trọng (v)
ablaze
bốc cháy ngùn ngụt (tt)
abolish
bãi bỏ (v)
about-to-be
sắp sửa (pt)
abundent
phong phú, chan chứa, thừa thãi
(tt)
abuse
việc sử dụng không theo các
giới hạn chỉ dẫn dễ gây hư hỏng
máy
abutment
chỗ tiếp giáp, trụ đá ở hai đầu
cầu
accelerate
tăng tốc (v)
accidentally
một cách ngẫu nhiên, một cách
tình cờ (pt)
accompany
đi theo, đi cùng (v)
accompany with
kèm theo, xảy ra cùng (v)
accomplish
hoàn thành, làm xong (v)
accordance


sự phù hợp với (dt)
accordance
sự tuân theo đúng (dt)
accordingly
một cách phù hợp (pt)
according to
phù hợp với (gt)
according to
theo ý (gt)
account for
lý giải (v)
accounting for
chiếm phần trăm (tt)
accrue
đổ dồn về, dồn lại, tích luỹ lại, là
do, có nguyên nhân là, sinh ra từ
(v)
accumulate
tích luỹ, gom lại (v)
accumulate
ngày càng tăng, ngày càng tích
lại (v)
accumulated
được tích lại, được dồn lại (tt)
accumulation
sự tích luỹ, sự tích tụ (dt)
accumulator
bình tích (dt)
accuracy
độ chính xác (dt)

accurate
chính xác (tt)
accurately
một cách chính xác (pt)
accuse
buộc tội cho (v)
accustom
làm cho quen với, làm cho biết
(v)
accustomed
thường lệ (tt)
accustomed
thành thói quen (tt)
accustomed

quen với (tt)
accustom oneself to
làm quen với, tìm hiểu (v)
achieve
đạt được (v)
achieve
hoàn thành (v)
achieved
đã hoàn thành (tt)
acid
a-xít (dt)
acidity
nồng độ Axít (dt)
acknowledge
thừa nhận, công nhận, báo cho

biết đã nhận được, đền đáp lại, tỏ
lòng biết ơn (v)
acm
mô đun đo dòng xoay chiều (AC
meter module)
acquaint
làm cho quen với, làm cho biết
(v)
acquaint oneself with
làm quen với, tìm hiểu (v)
acquire
thu được, giành được, kiếm
được (v)
acquire
đạt được, giành được (v)
acquisition
sự đạt được, sự giành được (dt)
acre
acre (đơn vị diện tích Anh)
across
ngang qua (gt)
acs
công tắc điều khiển tự động
(Automatic Control Switch)
act
hành động (v)
action
hành động (dt)
activate
làm hoạt động (v)

activated
đã được làm hoạt động, hoạt
động (tt)
activated carbon
than hoạt tính (dt)
activation
sự làm cho hoạt động (dt)
activation
act or state of being turned on or
made functional
activator
chất xúc tác, chất hoạt hoá (dt)
active
đang hoạt động, đang được sử
dụng (tt)
active
tích cực, năng động (tt)
active
phóng xạ, bức xạ (tt)
active
có hiệu quả (tt)
active
turned on, functioning, in use
Active System Diagnostic Code
mã chẩn đoán có hiệu lực (cho
biết một vấn đề vẫn đang tồn tại
trong máy)
activity
những hoạt động (dt)


1

act on
tác động tới, ảnh hưởng tới (v)
actual
thực sự, thực tế, hiện thời (tt)
Actual Gear Indicator
chỉ báo tay số thực (dt)
actually
một cách thật sự (pt)
actuating
hoạt động (tt)
actuating
gây hoạt động (tt)
actuation
sự làm cho hoạt động (dt)
actuator
bộ tác động (dt)
actuator
bộ phận thừa hành (dt)
acute
to lớn, trầm trọng (tt)
acute
tinh tường, sâu sắc (tt)
acute
góc nhọn (tt)
acv
điện áp dòng xoay chiều (dt)
adapt
sửa đổi cho phù hợp với (v)

adapt
chế tạo phỏng theo (v)
adapt
quen dần, thích nghi với (v)
adaptability
khả năng thích ứng (tt)
adaptability
khả năng tự lựa (dt)
adaptable
có khả năng tự lựa (tt)
adaptable
có thể thích nghi được (tt)
adapter
bộ phận trung gian để nối (dt)
adapter
cái tiếp hợp (dt)
adc
bộ chuyển đổi tín hiệu tương tựsố (analog to digital converter)
add
cộng vào (v)
add
bổ sung, thêm vào (v)
added
được cộng thêm (tt)
added
được bổ sung (tt)
addiction
thói nghiện, sự đam mê say mê
(dt)
adding

bổ sung (tt)
addition
sự bổ sung (dt)
additional
bổ sung (tt)
additional
thêm (tt)
additionally
thêm vào đó, ngoài ra, hơn nữa
(pt)
additive
Chất phụ gia (dt)
address
giải quyết, chăm chú vào, dồn
mọi nỗ lực vào (v)
địa chỉ (dt)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
gọi là (v)
ghi địa chỉ lên thư (v)
chỉ định (v)
adequate
thích hợp (tt)
vừa đủ (tt)
adequately
Một cách thích hợp (pt)
adhere
tuân theo, làm theo (v)
dính bằng keo (v)

bám chặt vào nhờ keo (v)
adherence
sự chấp hành, sự tuân thủ (dt)
adhesion
sự bám dính (dt)
sự dính chặt (dt)
adhesive
hồ dính (dt)
adj
tính từ (dt)
adjacent
ở ngay bên cạnh (tt)
adjust
điều chỉnh (v)
adjustable
có thể điều chỉnh (tt)
adjusted
đã được điều chỉnh (tt)
adjuster
bộ điều chỉnh (dt)
adjusting
sự điều chỉnh (dt)
adjustment
sự điều chỉnh (dt)
administer
ban phát (v)
đưa ra (v)
administer
quản lý (v)
thi hành, thực hiện (v)

admit
cho phép vào (v)
kết nạp vào (v)
buộc phải chấp nhận (v)
admit
buộc phải thú nhận (v)
adopt
chọn ra người đại diện (v)
chấp nhận (v)
thông qua (v)
cho phép (v)
adoptive father
cha nuôi (dt)
adsorption
sự hút, sự thấm, sự hấp thụ (dt)
adt
(Arming Delay Timer) Bộ định
thời gian trễ
advance
tăng giá (v)
làm cho tốt hơn (v)
làm cho sớm hơn (v)
tiến lên, tiến về phía trước (v)
advanced
đã được cải thiện (tt)
tiên tiến (tt)
mới mẻ còn chưa được đa số
chấp thuận (tt)
advancement
sự cải tiến (dt)

sự tiến bộ (dt)
sự thăng chức (dt)
advantage
điều thuận lợi (dt)

ưu điểm (dt)
advantageous
có lợi (tt)
thuận lợi (tt)
adverse
có hại (tt)
không thuận lợi (tt)
adversely
một cách có hại (pt)
adversely
một cách không thuận lợi (pt)
advice
lời khuyên (dt)
thông báo (dt)
advisable
khôn ngoan (tt)
thích hợp (tt)
advise
báo cho biết (v)
khuyên (v)
aec
điều khiển tự động tốc độ động
cơ (automatic engine control)
aeis
Hệ thống phun ête tự động

(Automatic Ether Injection System)
aem
Nhà sản xuất thiết bị phụ trợ
(Auxiliary Equipment Manufacturer)
aerate
làm cho khí lẫn vào (v)
sục khí (v)
aeration
sự làm cho khí lẫn vào (dt)
sự sục khí (dt)
aerial
thuộc không khí (tt)
ăng ten (dt)
trên không (tt)
aerodynamic
khí động học(dt)
aerodynamically
về mặt khí động học (pt)
aerosal
kiểu bình xịt (tt)
aerosol
chất rắn hoặc lỏng để phun xịt
(dt)
aeta
trợ giúp kéo tự động bằng điện
tử (Automatic Electronic Traction
Aid)
afcr
rơ-le điều khiển phun nhiên liệu
bổ sung (auxiliary fuel control

relay)
affect
ảnh hưởng đến (v)
affiliate
(n) các chi nhánh
afraid
lo lắng (tt)
e ngại (tt)
africa
châu Phi (tt)
after
sau khi (gt)
aftercool
làm mát trung gian khí nạp sau
khi đã được tăng áp (v)
aftercooler
két làm mát trung gian khí nạp
(dt)
aftermarket

2

chưa chứng nhận chất lượng và
đăng ký kinh doanh trên thị trường
(tt)
After-Market Oil Additives
Các chất phụ gia cho dầu chưa
được cấp giấy phép chứng nhận
afternoon
buổi chiều (dt)

afterward
sau đó, về sau (pt)
ag
nông nghiệp (agriculture)
again
lại một lần nữa (pt)
trở lại (pt)
against
tựa vào (gt)
chống lại (gt)
tương phản với (gt)
agc
tự động duy trì điện áp
(Automatic Gain Control)
age
tuổi (dt)
agent
chất tác dụng (dt)
tác nhân (dt)
người đại diện cho một cơ
quan (dt)
aggregate
khối khoáng chất kết tụ (dt)
tính tổng lại (v)
tổng số (dt)
đá, bê tông (dt)
lên tới con số (v)
tính tổng cộng (tt)
aggressively
một cách xông xáo (pt)

một cách mạnh mẽ (pt)
aghast
kinh hoàng, thất kinh (tt)
agitate
khuấy (v)
làm cho chuyển động hỗn loạn
(v)
agitator
máy trộn hoặc khuấy (dt)
a great deal of
rất nhiều (tt)
agree
đồng ý (v)
cho phép làm (v)
agreement
bản thoả thuận (dt)
sự đồng ý (dt)
sự tương thích (dt)
agricultural
thuộc nông nghiệp (tt)
ahead
ở phía trước (pt)
về phía trước (pt)
mũi tàu (dt)
ahead-astern
mũi tàu-đuôi tàu (tt)
aid
trợ giúp (v)
aid
sư trợ giúp (dt)

aih
air inlet heater
aim
mục đích, ý định (dt)
nhằm mục đích (v)
air
không khí (dt)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
airflow
dòng khí lưu động (dt)
Air Inlet Heater
Bộ sưởi ấm không khí nạp
airtight
kín làm cho khí không lọt được
(tt)
airtube
ống dẫn khí (dt)
aisi
Viện gang và thép Hoa kỳ
(American Iron and Steel Institute)
aisle
lối đi giữa các dãy (dt)
aits
công tắc cảm biến nhiệt độ khí
nạp (Air Inlet Temperature Switch)
alarm
làm hoảng sợ (v)
báo động (v)

còi báo (dt)
sự báo động (dt)
alcohol
cồn (dt)
làm cho cảnh giác (v)
sự cảnh giác nguy hiểm (dt)
cảnh giác (tt)
alert
cảnh báo (v)
làm cho cảnh giác (v)
sự cảnh giác nguy hiểm (dt)
cảnh giác (tt)
alertness
sự cảnh giác (dt)
align
làm thẳng hàng (v)
làm cho đúng đắn theo quy định
về vị trí tương đối với các bộ phận
khác trong không gian (v)
aligned
đã được làm thẳng hàng (tt)
đã được làm cho đúng đắn về vị
trí tương đối với các bộ phận khác
(tt)
alignment
sự thẳng hàng, ngay ngắn (dt)
sự đúng đắn về vị trí tương đối
với các bộ phận khác (dt)
alkali
chất kiềm (dt)

alkaline
có tính kiềm (tt)
alkalinity
nồng độ kiềm (dt)
all
tất cả (tt)
alleviate
làm nhẹ bớt, làm giảm bớt (v)
allow
cho phép (v)
allowable
có thể sử dụng (tt)
allowance
sự cho phép (dt)
khẩu phần (dt)
hạn định cho phép trong kỹ thuật
(dt)
allowance
số tiền được trừ bớt (dt)
allowance
số tiền trợ cấp (dt)
alloy
hợp kim (dt)

All Rights Reserved
Đã đăng ký bản quyền
All Wheel Steer
Chức năng lái tất cả các bánh
alm
mô đun cảnh báo (alarm

module)
almost
hầu như (pt)
alone
riêng (pt)
đơn độc (pt)
along
cùng với (tt)
dọc theo (tt)
alongside
sát dọc theo (pt)
alphabetic
thứ tự a, b, (dt)
alphabetical
theo thứ tự a, b, c (tt)
alphanumeric
có cả chữ và số (tt)
already
đã (pt)
als
nút ấn dừng chuông cảnh báo
(alarm silence push button)
also
cũng (pt)
alt
máy phát điện (alternator)
altar
bàn thờ (dt)
alter
thay đổi (v)

alteration
sự thay đổi (dt)
alternate
làm cho xen kẽ, luân phiên (v)
alternate
cái xen kẽ, cái luân phiên (dt)
alternate
xen kẽ, luân phiên nhau (tt)
alternately
một cách xen kẽ, luân phiên
nhau (pt)
alternative
một cái khác (tt)
sự thay thế (dt)
alternatively
một cách có thể lựa chọn giữa
nhiều cái thay thế (pt)
alternator
Máy phát điện (dt)
although
Mặc dù (pt)
Altitude
độ cao so với mức nước biển
aluminum
nhôm (dt)
always
luôn luôn (pt)
am
điều biến biên độ (amplitude
modulated (AM radio))

amber
đèn tín hiệu màu vàng chanh
(dt)
ambient
môi trường (dt)
amenity
những tiện nghi sinh hoạt
american
thuộc Hoa kỳ (tt)

3

amid
ở giữa (gt)
trong hoàn cảnh (gt)
amm
ampe kế (dt)
ammeter
ampe kế (dt)
ammonia
khí amoniắc (dt)
amocs
hệ thống làm mát kiểu mô đun
hiện đại (advanced modular
cooling system)
among
trong số, trong đám (gt)
amount
số lượng (dt)
amp

ampe (dt)
amperage
cường độ dòng điện (dt)
ampere
ampe (dt)
amplification
sự khuếch đại (dt)
amplifier
bộ khuếch đại (dt)
amplify
khuếch đại (v)
amplitude
độ rộng lớn (dt)
amplitude
tầm hoạt động (dt)
amplitude
biên độ dao động (dt)
anaerobic
không cần ô xi (tt)
analog
tương tự (trong kỹ thuật số) (tt)
analogous
tương tự, giống như (tt)
analysis
sự phân tích (dt)
analyst
người phân tích (dt)
analyze
phân tích (v)
analyzer

máy phân tích (dt)
anchor
neo chặt, níu chặt (v)
anchor
cái neo (dt)
and

and
và (gt)
and/or
và/hoặc (gt)
anemometer
thiết bị đo gió
angle
góc (hình học) (dt)
tạo thành một góc (v)
quay đi một góc (v)
đi xiên một góc (v)
angled
nghiêng tạo thành một góc (tt)
angled
có góc (tt)
angle of respose
góc ma sát tới hạn (dt)
angular
có nhiều góc cạnh (tt)
angular


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực

có góc nhọn (tt)
animate
làm cho sống động, náo nhiệt có
sức sống (v)
anneal
ram (v)
announce
thông báo rộng rãi (v)
annual
hàng năm (tt)
annually
theo định kỳ hàng năm (pt)
annular
có hình vòng, hình khuyên (tt)
annulus
cái vòng (dt)
cái khuyên (dt)
annunciate
thông báo, công bố (qua các
phương tiện) (v)
annunciation
sự thông báo, công bố (qua các
phương tiện (dt)
annunciator
thiết bị thông báo, công bố (dt)
anode
dương cực (dt)
anodize
mạ điện (v)
anomaly

sự không bình thường, vật dị
thường (dt)
another
khác
ansi
Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa kỳ
(American National Standards
Institute)
Ansi / aws
Hiệp hội hàn/Viện tiêu chuẩn
quốc gia Hoa kỳ (American
National Standards
Institute/American Welding
Society)
answer
trả lời (v)
answer
sự trả lời (dt)
antenna
cái râu (dt)
antenna
anten (dt)
anticavitation
có tính chống xâm thực (tt)
anticipate
lường trước, đoán trước, dự
đoán (v)
anti-corrosion
có tính chống ăn mòn (tt)
antidote

thuốc giải độc
antifoam
có tính chống tạo bọt (tt)
antifreeze
chất chống đông (dt)
antimony
antimon (dt)
antioxidation
có tính chống ô-xi hóa (tt)
antirotation
có tính chống xoay (tt)
antirust
có tính chống rỉ (tt)
anti-seize

có tính chống bó kẹt (tt)
antispin
có tính chống xoay (tt)
antistall
có tính chống chết máy (tt)
antitheft
có tính chống trộm (tt)
antiwear
có tính chống mài mòn (tt)
anvil
cái đe thợ rèn (dt)
any
bất kỳ (tt)
anyone
bất kỳ ai (tt)

anytime
bất kỳ lúc nào (tt)
anywhere
bất kỳ vị trí nào (pt)
aperture
lỗ, độ mở của cửa (dt)
apex
đỉnh, chóp (dt)
api
Tổ chức dầu mỏ Hoa kỳ
(American Petroleum Institute)
apparatus
thiết bị chuyên dụng (dt)
apparel
quần áo (dt)
apparent
rõ ràng (tt)
apparently
một cách rõ ràng (pt)
apparent power
công suất biểu kiến
appeal
lời kêu gọi (dt)
lời yêu cầu giúp đỡ (dt)
sức hấp dẫn, sức lôi cuốn (dt)
kêu gọi giúp đỡ (v)
hấp dẫn, lôi cuốn (v)
appear
xuất hiện (v)
đánh giá theo bề ngoài (v)

appearance
hình dạng bên ngoài (dt)
appendix
phụ lục (dt)
applaud
khen ngợi (v)
applicable
thích hợp, có thể sử dụng được
(tt)
application
điều kiện làm việc cụ thể (dt)
sự áp dụng vào thực tế (dt)
sự treo vào (dt)
applicator
thiết bị quét dán (dt)
applied
đã được áp dụng vào thực tế (tt)
đang hoạt động (tt)
apply
gán điều gì, việc gì cho (v)
apply
yêu cầu, thỉnh cầu (v)
apply
đưa vào sử dụng, áp dụng (v)
apply
làm cho điều gì đó có hiệu quả
(v)
làm cho hoạt động (v)
appraisal
sự đánh giá (dt)


4

apprentice
người tập sự (dt)
apprise
báo cho biết (v)
approach
tiếp cận (v)
tiến đến gần (v)
biện pháp tiếp cận giải quyết
công việc (dt)
xúc tiến giải quyết công việc (v)
appropriate
chiếm đoạt (v)
thích hợp (tt)
approval
sự thông qua (dt)
sự cho phép (dt)
approve
chọn ra người đại diện (v)
chấp nhận (v)
thông qua (v)
cho phép (v)
approved
đã được thông qua (tt)
đã được cho phép (tt)
approx.
khoảng, xấp xỉ (vt)
approximate

khoảng, xấp xỉ (tt)
xấp xỉ với, gần đúng với (v)
approximately
một cách gần đúng (pt)
khoảng bằng (pt)
approximation
con số gần đúng (dt)
april
tháng tư
apron
cái tạp dề (dt)
tấm vải bạt che lửa hàn (dt)
aptitude
năng lực làm việc (dt)
apu
thiết bị cấp điện bổ sung
(auxiliary power unit)
ar
rơ le bảo vệ (arming relay)
arbor
tán cây (dt)
lùm cây (dt)
chỗ bóng mát trong vườn (dt)
arc
cung tròn (dt)
hồ quang (dt)
hàn hồ quang (v)
arch
vật cầu nối có dạng cung tròn
(dt)

archeologist
nhà khảo cổ (dt)
arcing
phát ra cung hồ quang (tt)
arctic
bắc cực (tt)
area
khu vực (dt)
argon
khí argon (dt)
arise
nảy sinh (v)
arm
lực lượng chiến đấu (dt)
thanh đẩy (dt)
cánh tay (dt)
thanh nối liên kết (dt)
armature


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
phần ứng trong các máy phát
hay mô tơ điện (dt)
armor
vỏ thép bảo vệ (dt)
armoring
lớp sắt bảo vệ bên trong (dt)
armrest
tay ghế (dt)
aromatic

Các-bua thơm (tt)
aromatics
Các-bua thơm (dt)
around
xung quanh (gt)
arouse
đánh thức dậy, khuấy động, gợi
lên (v)
arrange
bố trí, xắp đặt (v)
arrangement
cách bố trí (dt)
arrive
đến (v)
arrow
mũi tên (dt)
article
bài viết (dt)
articulate
nối với nhau qua cơ cấu khớp
quay (v)
articulation
sự nối với nhau bằng cơ cấu
khớp quay (dt)
artificial
thuộc nhân tạo (tt)
artificially
có tính chất nhân tạo (pt)
as
khi, nếu (gt)

as a whole
nói chung, thành một khối (dt)
asbestos
Amiăng (dt)
asc
hợp chất chống kẹt (anti-seize
compound)
ascend
di chuyển lên phía trên (v)
ascertain
tìm hiểu chắc chắn (v)
ascii
mã tiêu chuẩn để trao đổi thông
tin của Hoa kỳ (American Standard
Code for Information Interchange)
ascribe
quy cho, cho là do (v)
as for
về phần (gt)
ash
Tro (dt)
ashtray
cái gạt tàn (dt)
aside
về một bên, về một phía (pt)
as if
dường như là, như thể là (lt)
as is
có thể tiếp tục sử dụng do
những tính chất, thông số làm việc

vẫn trong tiêu chuẩn đã được thiết
kế chế tạo và việc sử dụng tiếp
không làm ảnh hưởng chung đến
các thông số tính chất chung của
toàn bộ máy (pt)
As it options,

Tuỳ từng trường hợp cụ thể, (pt)
ask
hỏi (v)
yêu cầu (v)
asme
Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa kỳ
(American Society of Mechanical
Engineers)
as much if not more as
không những nhiều bằng mà
còn phải hơn sb
as of
kể từ ngày (lt)
asos
van điện từ cắt không khí nạp
cho động cơ (air shutoff solenoid)
aspect
khía cạnh (dt)
lĩnh vực (dt)
asphalt
vật liệu asphalt (dt)
aspiration
sự hô hấp (dt)

sự trao đổi khí (dt)
asr
rơ le cắt không khí nạp cho
động cơ (air shutoff relay)
as regards
về phần (gt)
assemble
lắp ráp (v)
assembled
đã được lắp ráp (tt)
assembler
người lắp ráp (dt)
assembly
cụm các chi tiết đã được lắp với
nhau (dt)
assess
đánh giá (v)
assign
trao nhiệm vụ (v)
assignment
nhiệm vụ (dt)
assimilate
hấp thụ (v)
tiếp thu (v)
assimilate to
so sánh với (v)
assist
trợ giúp, giúp đỡ (v)
assistance
sự giúp đỡ, sự trợ giúp (dt)

assistant
người trợ lý (dt)
assisted
được trợ giúp (tt)
associate
kết hợp với (v)
liên kết với (v)
associate with
kết hợp với, liên kết với (v)
assorted
hỗn hợp (tt)
với nhiều loại khác nhau (tt)
assortment
nhiều loại (dt)
assume
thừa nhận (v)
cho rằng (v)
có cái vẻ (v)
mang tính chất (v)
assumption
giả thiết (dt)
assurance

5

sự bảo hiểm (dt)
sự bảo đảm (dt)
assv
van điện từ khởi động bằng khí
nén (air start solenoid valve)

assy.
assembly
asterisk
dấu sao hoa thị (dt)
astern
đuôi tàu hoặc máy bay (dt)
astm
Hiệp hội thử nghiệm và vật liệu
Hoa kỳ (American Society for
Testing and Materials)
astonish
làm ngạc nhiên (v)
astride
kiểu chân bên này chân bên kia
(pt), dạng hai chân (gt)
as yet
cho đến nay (pt)
asynchronous
không đồng bộ (tt)
at
ở, tại (gt)
ata
Hiệp hội xe tải Hoa kỳ (American
Trucking Association)
ataac
làm mát khí nạp sau tăng áp
dùng quạt gió (air-to-air
aftercooled) (tt)
atc
sau điểm trên (after top center)

atdc
after top dead center
atdc
sau điểm chết trên (after top
dead center)
atec
atec
atf
dầu hộp số tự động (automatic
transmission fluid)
atm
atmophe
atmosphere
khí quyển (dt)
atmospheric
khí quyển (tt)
atomization
sự phun sương (dt)
atomizer
vòi phun (dt)
ats
thiết bị tự động chuyển nguồn
điện (automatic transfer switch)
at sight
ngay từ khi nhìn thấy (pt)
attach
lắp (v)
attach
lắp vào (v)
attach

gắn (v)
attached
được treo, gắn, lắp (tt)
attaching
sự treo, lắp, gắn vào (dt)
attachment
các thiết bị công tác (dt)
các thiết bị được lắp lên máy
(dt)
attack


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
tấn công (v)
attain
đạt được (v)
attainable
có thể đạt đến đạt được (tt)
attempt
cố gắng nỗ lực (v)
sự cố gắng nỗ lực (dt)
attendance
sự tham gia vào (dt)
attention
sự chú ý quan sát theo dõi (dt)
attest
chứng nhận, chứng thực (v)
at the latest
chậm nhất là (pt)
At the opposite extreme

ở thái cực đối lập
attitude
tư thế đứng (dt)
thái độ cư xử (dt)
quan điểm (dt)
độ cao (dt)
attn
attention (dt)
attract
gây hấp dẫn (v)
làm lôi cuốn (v)
attributable to
có thể quy được cho (v)
attribute
có thể cho là tại do (v)
có thể quy cho (v)
thuộc tính (dt)
auction
bán đấu giá (v), sư bán đấu giá
(dt)
audibility
độ nghe rõ (dt)
sự có thể nghe thấy (dt)
giới hạn nghe (dt)
audible
có thể nghe được (tt)
audio
âm thanh (dt)
audit
kiểm tra sổ sách kế toán hay

kiểm toán (v)
auger
vít me (dt)
mũi khoan có đường kính lớn
(dt)
august
tháng tám
auspice
sư bảo hộ (dt)
aut
vị trí tự động (automatic)
authorization
sự trao quyền, sự uỷ quyền (dt)
quyền hạn đã được giao (dt)
authorize
uỷ quyền cho, trao quyền hạn
cho (v)
authorized
có quyền, có trách nhiệm thực
hiện (tt)
auto
tự động (tt)
auto/manual
điều khiển tư động/tay
automate
tự động hoá (v)
automatic
tự động (tt)

automatic/manual

điều khiển tự động/tay (tt)
automatically
một cách tự động (pt)
automation
sự tự động hoá (dt)
automobile
ô-tô (dt)
automotive
ô tô (tt)
aux
phụ trợ, bổ sung (auxiliary)
auxiliary
phụ trợ, bổ trợ (tt)
phụ (tt)
availability
sự sẵn có (dt)
available
có sẵn sàng để sử dụng (tt)
avenue
con đường để đạt tới (dt)
average
số trung bình (dt)
mức trung bình (dt)
loại bình thường (dt)
avo
dầu cho máy móc hoạt động
vùng bắc cực (arctic vehicle oil)
avoid
tránh không bị (v)
avoidable

có thể tránh được (tt)
avoidance
sự tránh để không bị (dt)
avs
công tắc chuyển vôn kế/am pe
kế (ammeter-voltmeter switch)
await
chờ đợi (v)
aware
nhận thấy (tt)
biết (tt)
nhận thức thấy (tt)
awc
được làm mát bằng nước và
không dùng quạt gió (air shieldedwater cooled)
awd
tất cả các bánh xe đều là bánh
chủ động (all wheel drive)
awg
kích cỡ dây theo tiêu chuẩn Hoa
kỳ (American Wire Gauge)
aws
Hiệp hội hàn Hoa kỳ (American
Welding Society)
có thể lái điều khiển hướng di
chuyển bằng tất cả các bánh (All
Wheel Steer)
All Wheel Steer
axial
có trục quay (tt)

axial
nằm trên trục quay (tt)
axial
thuộc trục quay (tt)
axially
theo một trục (pt)
axis
trục quay (dt)
trục hình học (dt)
axle
cầu lắp bánh xe (dt)
Axle Trunnion
Trục bánh xe

6

back
lưng (dt)
hỗ trợ cho (v)
backdrag edge
a type of edge mounted on rear
of bucket
backdrive
dẫn động theo chiều ngược lại
không đúng chiều (v)
backfill
đổ dồn thành đống (v)
lấp lại (v)
backfire
cháy nổ dội ngược lại theo

đường ống (v)
backflow
di chuyển ngược lại với chiều
thuận của dòng khí hoặc chất lỏng
(v)
backflush
phun rửa đường ống bằng cách
cho chiều dòng nước phun ngược
lại với chiều thuận của dòng khí,
lỏng bình thường chảy trong ống
(v)
backgrade
dốc về phía sau (dt)
làm cho dốc về sau (v)
background
nền tảng cơ sở (dt)
backhoe
xúc hoặc bổ vật liệu từ phía sau
ra phía trước (v)
Backhoe Center Pivot Swung to
Side, Standard Stick
Tay gầu tiêu chuẩn, đặt quay
sang một bên máy
Backhoe Center Pivot Swung to
Side, Extended E-Stick
Tay gầu E (có thể điều chỉnh
được), ở vị trí dài nhất, đặt quay
sang một bên máy
Backhoe Center Pivot Swung to
Side, Retracted E-Stick

Tay gầu E (có thể điều chỉnh
được), ở vị trí ngắn nhất, đặt quay
sang một bên máy
BACKHOE LOADER
Máy xúc đào hỗn hợp
Backhoe Side-Shifted Swung to
Side, Standard Stick
Tay cần tiêu chuẩn, đặt quay
sang một bên
Backhoe Side-Shifted Swung to
Side, Retracted E-Stick
Tay gầu E (có thể điều chỉnh
được), ở vị trí ngắn nhất, đặt quay
sang một bên
Backhoe Side-Shifted Swung to
Side, Extended E-Stick
Tay gầu E (có thể điều chỉnh
được), ở vị trí dài nhất, đặt quay
sang một bên máy
Backhoe Straight Back, Extended
E-Stick
Tay gầu E (có thể điều chỉnh
được), ở vị trí dài nhất, đặt thẳng
hàng sau máy
Backhoe Straight Back, Retracted
E-Stick
Tay gầu E (có thể điều chỉnh
được), ở vị trí ngắn nhất, đặt thẳng
hàng sau máy
Backhoe Straight Back, Standard

Stick


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
Tay gầu tiêu chuẩn, đặt thẳng
hàng sau máy
backing
sự lùi về phía sau (dt)
backlash
khe hở cạnh răng (dt)
hành trình vô ích (dt)
dấu gạch sổ nghiêng về phía
sau (dt)
backlighting
đèn pha phía sau máy (dt)
backlog
số tiền còn nợ (dt)
backout
làm cho ngắn lại bằng cách vặn
ren theo chiều xoay ra (v)
backplate
tấm để che chắn phía sau (dt)
backrest
tựa lưng ghế (dt)
backslope
nghiêng về phía sau (v)
back slope
độ nghiêng sang hai bên của
đường (dt)
back up

đi lùi (v)
dự phòng (v)
backward
về phía sau (pt)
bacteria
vi khuẩn (dt)
bad
xấu, tồi (tt)
badly
một cách xấu, tồi tệ (pt)
baffle
vách đổi hướng chuyển động
dòng khí, chất lỏng (dt)
van tiết lưu (dt)
sự cản trở dòng khí, chất lỏng
bằng vách (dt)
làm đổi hướng dòng khí, chất
lỏng chuyển động bằng vávh (v)
baffling
sự tiết lưu (dt)
sự làm đổi hướng dòng khí, chất
lỏng chuyển động (dt)
bag
cái túi (dt)
phồng lên (v)
phùng ra (v)
thõng xuống (v)
đi chệch hướng (v)
bail
gáo (dt)

tay cầm (dt)
gầu (dt)
bail out
trợ giúp về tài chính (v)
bake
nung trong lò (v)
balance
làm cân đối (v)
làm cân bằng (v)
sự cân đối (dt)
sự cân bằng (dt)
balance of payments
cán cân thanh toán
balancer
bộ làm cân bằng (dt)
bale
kiện hàng (dt)
đóng kiện hàng (v)
ball

viên bi cầu (dt)
có dạng cầu (tt)
ballast
vật nặng để chất lên một đối
tượng khác và do đó làm tăng khối
lượng và làm cho đối tượng này
cân bằng hoặc thấp xuống (dt)
đá balat (dt)
ballast
dằn xuống bằng sức nặng (v)

ballhead
đầu khớp cầu (dt)
balloon
bị phồng (v)
ballstud
khớp cầu (dt)
ball valve
van bi, van cầu (dt)
band
đai, dải (dt)
quấn đai xung quanh (v)
banded
được quấn đai (tt)
banging
sự đập mạnh đánh mạnh và liên
tục (dt)
bank
chất đống (v)
con đê (dt)
đống (dt)
sự nghiêng do lực ly tâm khi
quay vòng (dt)
đắp bờ (v)
bờ sông (dt)
nghiêng đi do lực ly tâm (v)
bar
thanh thép (dt)
thanh ngang (dt)
bare
để trần không được che đậy (tt)

không có gì (tt)
barely
gần như không có (pt)
hiếm khi (pt)
bargain
cơ hội tốt (dt)
bargraph
biểu đồ (dt)
barium
bari (dt)
barometer
khí áp kế (dt)
barometric
để đo khí áp (tt)
barrel
xilanh (dt)
thùng chứa (dt)
barrier
thanh chắn (dt)
vật cản (dt)
base
chân đế (dt)
nền tảng cơ sở (dt)
nền móng (dt)
căn cứ xuất phát (dt)
không quý hiếm (tt)
baseline
đường chuẩn (dt)
basement
nền móng, móng (dt)

base on
dựa vào, căn cứ vào, trên cơ sở
(v)
basic
cơ bản (tt)

7

cơ sở (tt)
basically
chủ yếu (pt)
về cơ bản (pt)
basis
nền tảng cơ sở (dt)
basket
cái rổ (dt)
bass
âm thanh bass (có tần số thấp)
bat
ắc quy (battery)
batch
loạt đợt sản phẩm (dt)
mẻ gang ra lò (dt)
bathe
tràn ngập trong (v)
đắm chìm trong (v)
rửa (v)
nhấn ngập trong chất lỏng (v)
batt
ắc quy (battery)

battery
ắc-quy (dt)
baud
baud (tốc độ truyền dữ liệu
thông tin bit/s)
bauxite
bô-xít
bay
khu vực sửa chữa cơ khí trong
gara (dt)
bbc
trước điểm dưới (before bottom
center)
bc
điểm dưới (bottom center)
bcf
hư hỏng của máy nạp ắc quy
(battery charger failure)
bckwd
về phía sau (backward)
bcl
đèn báo hư hỏng máy nạp ắc
quy (battery charger failure lamp)
bdc
điểm chết dưới (bottom dead
center)
bde
Uỷ ban môi trường Anh (British
Department of Environment)
bdi

chỉ báo nạp ắc quy (battery
discharge indicator)
beacon
đèn cảnh báo kiểu xoay (dt)
bead
bọt khí (dt)
đường hàn (dt)
giọt, hạt (dt)
tanh lốp (dt)
Beadless Tires
lốp có lắp guốc xích
beadseat
ghế hạt cườm (dt)
be a function of
phụ thuộc vào
beaker
cốc thuỷ tinh có miệng rót (dt)
beam
dầm đỡ (dt)
luồng ánh sáng (dt)
chiếu rọi (v)
bear
có (v)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
mang theo (v)
chịu đựng (v)
bearing
ổ bi (dt)

bear the brunt
chịu phần chính (v)
beat
đánh (v)
khuấy trộn chất lỏng (v)
because
bởi vì (gt)
become
trở nên, trở thành (v)
bed
sàn vận chuyển của xe tải (dt)
beef up
tăng cường (v)
beep
phát ra tiếng kêu bíp bíp (v)
tiếng kêu bíp bíp (dt)
before
trước khi (gt)
begin
bắt đầu (v)
behalf
nhân danh, thay mặt (v)
behave
xử sự, đối xử, cư xử (v)
behavior
cách xử sự (dt)
behind
phía sau (gt)
belch
phun khói ra (v)

belief
niềm tin tưởng (dt)
sự tin tưởng (dt)
believe
tin tưởng vào (v)
bell
cái chuông (dt)
bellcrank
tay khuỷu (dt)
tay quay maniven khởi động
động cơ (dt)
belleville washer
đệm vênh
bellmouthed
có dạng loe miệng (tt)
bellows
ống xếp (dt)
hộp xếp (dt)
below
bên dưới (gt)
dưới đây (pt)
belt
đai dẫn động (dt)
cái đai (dt)
truyền động bằng đai (v)
belting
sự truyền động bằng đai (dt)
đai truyền động (dt)
bench
bàn kéo dây (dt)

bàn nguội (dt)
sửa nguội (v)
ghế băng (dt)
bench height
chiều cao chất tải cho xe vận
chuyển (dt)
bench test
bệ lắp các thiết bị thử nghiệm
kiểm tra (dt)
bend
bẻ cong (v)

beneath
bên dưới (gt)
benediction
ơn trời, lộc trời (dt)
beneficial
có lợi (tt)
benefit
kiếm lợi từ (v)
lợi lộc (dt)
làm lợi cho (v)
tiền trợ cấp (dt)
benefit by
lợi dụng (v)
bent
có dạng cong (tt)
có góc cạnh (tt)
benzene
benzen (dt)

berm
bờ, bờ bảo hộ
berserk
tức điên lên (tt)
berth
địa vị, việc làm
beside
bên cạnh (gt)
khi so sánh với (gt)
besides
ngoài (gt), trừ ra (gt), vả lại,
cũng (pt)
besiege
xúm lại xung quanh, quây lấy (v)
besiege
châu châu vào hỏi, xúm vào hỏi
(v)
bestow
tặng cho, ban cho (v)
between
giữa (gt)
bevel
mặt nghiêng vát (dt)
vát nghiêng (v)
beware
chú ý, lưu ý đến (v)
beyond
vượt quá (gt)
bezel
lưỡi sắc trên các dụng cụ cắt

(dt)
bf
dầu phanh (brake fluid)
bhc
tâm lỗ bulông (bolt hole center)
bhl
máy xúc gẩu ngửa (Backhoe
Loader)
bhn
độ cứng Brinen (Brinell
Hardness Number)
bhp
công suất có ích (brake
horsepower)
bias
đường nghiêng (dt)
độ nghiêng (dt)
chéo, xiên (tt)
bid
đấu thầu (v)
bidirectional
theo cả hai chiều (tt)
big
to, lớn (tt)
bilge
đáy tàu (dt)
bill

8


hoá đơn đòi thanh toán (dt)
bimetallic
lưỡng kim (dt)
bind
buộc chặt (v)
binder
cái kẹp, giữ giấy (dt)
bio
thuộc về sinh vật (tt)
biocide
hợp chất Bi-ô-xít (dt)
biodegradable
thực vật (dt)
bio hydo
biodegradable hydraulic oil
bisect
chia làm hai phần bằng nhau (v)
bisulfate
Sun fát kép (tt)
bit
một lượng nhỏ (tt)
bkr
áp to mát (breaker)
bkup
dự phòng, lùi (backup)
bkw
công suất (tính kw) hữu ích
(brake kilowatt)
black
màu đen (tt)

blacken
nhuộm đen (v)
bladder
bong bóng (dt)
túi rỗng (dt)
blade
tay gạt (dt)
lưỡi gạt (dt)
lưỡi ủi (dt)
blade circle
sự quay lưỡi gạt trên cơ cấu gạt
bằng vòng răng;
Blade Pitch Angle
Góc xâm nhập của lưỡi ủi (dt)
blade tip
phần lưỡi trên hoặc dưới của
lưỡi gạt
blank
khoảng trống (dt)
tạo khoảng trống (v)
blanket
cái chăn (dt)
blast
làm nổ tung thành từng mảnh (v)
bleed
tháo xả hết (khí, chất lỏng) ra
khỏi thùng chứa (v)
blend
pha chế (v)
trộn lẫn (v)

blind
chỉ có duy nhất một đường ra
(tt)
có một lỗ (tt)
blink
nhấp nháy (v)
blinking
sự nhấp nháy (dt)
blister
chỗ phồng rộp trên bề mặt (dt)
blizzard
trận bão tuyết (dt)
block
ngăn chặn (v)
khối rắn (dt)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
blockage
vật cản (dt)
blocked
bị tắc (tt)
bị kẹt (tt)
blocking
sự khoá liên động (dt)
sự ngăn cản (dt)
cụm ròng rọc (dt)
blockout
phác thảo ra (v)
Blotter Pad

Tấm đệm bắt
blowby
dò lọt khí (v)
sự dò lọt khí (dt)
blower
quạt gió (dt)
blow off
dùng khí nén để làm sạch hoặc
loại bỏ, làm cho bục mối nối nhờ
đó khí nén phụt ra ngoài (v)
blowout
xịt (lốp) (v)
blue
màu xanh (dt)
blunt
cùn (tt)
làm cùn (v)
boa
con trăn (dt)
board
tấm ván (dt)
lót ván (v)
bảng (dt)
lên tàu xe (v)
boat
thuyền (dt)
xuồng (dt)
bob
nhấp nhô, bập bềnh trên mặt
nước (v)

quả dọi (dt)
quả cân bằng trên cân đòn (dt)
đĩa đánh bóng bằng da (dt)
bobbin
cuộn dây (dt)
lõi để cuộn dây (dt)
ống tăng thế (dt)
boce
lưỡi cắt được bắt bằng bulông
(dt)
bodily
ở dạng đã được lắp (tt)
body
thùng ben (dt)
thân của bộ phận máy (dt)
vỏ của cả máy (dt)
cơ thể (dt)
Bogie
cụm giá bắt và các con lăn tỳ
xích trong hệ thống treo (dt)
giá chuyển hướng (dt)
boil
sôi (v)
boiling
sự sôi (dt)
bolster
khuôn dập (dt)
đế bắt (dt)
bolt
bu lông (dt)

bắt bằng bu-lông (v)
bond

nối ghép bằng các chất kết dính
(v)
sự nối ghép (dt),
trái phiếu (dt)
chất kết dính (dt)
bonnet
nắp che đậy (dt)
cabo ô tô (dt)
book
sách (dt)
đặt trước (v)
booklet
cuốn sách nhỏ (dùng để giới
thiệu một mặt hàng) (dt)
boom
cần nâng (dt)
phát triển mạnh, tăng lên mạnh
(v)
sự phát triển mạnh mẽ (dt)
boom-stick-bucket
tổ hợp cần nâng-tay cần-gầu
xúc (dt)
boost
nâng đỡ, khuyến khích (v)
sự tăng áp (dt)
sự tăng mạnh (dt)
làm tăng lên (v)

đẩy mạnh (v)
booster
máy khuyếch đại (dt)
thiết bị phụ trợ (dt)
boot
lớp vỏ bọc bên ngoài bảo vệ (dt)
borate
borate
border
biên giới (dt)
mép, viền mép (dt)
gập mép (v)
bore
lỗ khoan (dt)
sự khoan (lỗ với chiều dài lớn)
(dt)
khoan lỗ (v)
borescope
máy đo độ nhẵn thành lỗ (dt)
borrow
mượn (v)
vay tiền (v)
bos
các đoạn cách được bắt bằng
bu lông (bolt-on segment)
boss
vấu lồi định vị, gờ lồi định vị (dt)
ống lót, moay ơ (dt)
both
cả hai

bottle
chai lọ (dt)
bottom
bên dưới, dưới đáy (tt)
đáy (dt)
boulder
đá tảng rất lớn (dt)
bounce
nảy lên, nảy lại (v)
sư nảy (dt)
bound
quy định giới hạn cho (v)
bounds
phạm vi giới hạn (dt)
bow
có dạng hình vòng cung (tt)
tạo dạng cung (v)
mũi tàu (dt)

9

bow and stern
thursters
tàu đẩy hai chiều
bowl
trục lăn (dt)
cái bát hứng (dt)
đai kẹp lò so (dt)
box
hộp (dt)

bps
cảm biến áp suất tăng áp (boost
pressure sensor)
brace
thanh giằng (dt)
liên kết bằng thanh giằng (v)
bracket
giá đỡ (dt)
braid
dây bện (dt)
viền mép (v)
brain
bộ óc (dt)
brake
phanh (v)
cơ cấu phanh (dt)
brake-off
Phanh đang không được tác
động (dt)
brake-on
Phanh đang được tác động (dt)
braking
sự phanh (dt)
branch
đường ống nhánh (dt)
nối ống nhánh (v)
brand
nhãn hiệu (dt)
đóng nhãn hiệu vào sản phẩm
(v)

brass
máng lót ổ trục (dt)
hợp kim đồng thau giữa đồng và
kẽm (dt)
braze
hàn đồng (v)
hàn vẩy cứng với nhiệt độ nóng
chảy cao (v)
breach of
sự vi phạm
break
vỡ (v)
làm vỡ (v)
làm đứt (v)
sự vỡ (dt)
chỗ vỡ (dt)
breakage
sự gãy, đứt (dt)
breakdown
hư hỏng (v)
sự hư hỏng về cơ khí làm máy
không tiếp tục hoạt động được (dt)
sư phá huỷ về kết cấu (dt)
breaker
bộ điều khiển ngừng hoạt động
(dt)
thiết bị cắt, tách (dt)
breakerless
không có thiết bị ngắt (tt)
break-in

chạy rà máy (v)
sự chạy rà máy (dt)
breaking
sự gãy (dt)
sự nghiền nát (dt)
breakout


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
làm nứt ra (v)
breakpoint
điểm giới hạn chuyển trạng thái
(dt)
điểm phá huỷ (dt)
breakthrough
một sự phát triển vượt bậc (dt)
sự đột phá (dt)
breast
phần ức trên cơ thể (dt)
breathe
trao đổi khí với môi trường (v)
breather
bộ thông hơi (dt)
brg
ổ bi (bearing)
bridge
cái cầu nối (dt)
nối cầu (v)
brief
ngắn gọn, vắn tắt (tt)

briefly
một cách ngắn gọn, vắn tắt (pt)
bright
sáng chói (tt)
brightly
một cách sáng chói (pt)
brightness
sự sáng sủa (dt)
brilliance
sự tài ba độc đáo, đáng khâm
phục (dt)
brim
miệng bát (dt), đổ đầy ắp đến
miệng, đầy ắp (v)
brinelling
sự thử độ cứng brinen (dt)
bring
đưa theo (v)
mang (v)
bring about
gây ra (v)
bring back
làm quay trở lại (v), mang trả lại
(v)
bring down
hạ xuống dưới (v)
bring down
làm giảm xuống (v)
bring forth
nêu ra, đưa ra (v)

bring through
giúp vượt qua khó khăn (v)
bring to pass
gây ra, làm cho xảy ra (v)
bristle
râu, tóc (dt)
lông bàn chải (dt)
british
thuộc nước Anh (tt)
brittle
giòn, dễ gãy (tt)
brk
phanh (brake)
broad
rộng lớn (tt)
broadcast
phát thanh, truyền hình (dt)
broken
bị vỡ (tt)
bị gián đoạn (tt)
bronze
bằng hợp kim đồng với thiếc (tt)
brown
màu nâu (tt)

brunt
gánh nặng chủ yếu, sức mạnh
chính (dt)
brush
chải sạch (v)

bàn chải (dt),
chổi than (dt)
sự chải sạch (dt)
bụi cây (dt)
brushless
không có chổi than (tt)
brutality
tính hung ác, hành động hung
ác (dt)
bs
tiêu chuẩn Anh (british standard)
bsfc
tiêu hao nhiên liệu cho một đơn
vị công suất trong một giờ (brake
specific fuel consumption)
bsoc
tiêu hao dầu bôi trơn cho một
đơn vị công suất trong một giờ
(brake specific oil consumption)
bsp
ống theo tiêu chuẩn Anh (British
Standard Pipe)
bspp
nối song song các ống theo tiêu
chuẩn Anh (British Standard Pipe
Parallel)
bspt
tạo côn các ống theo tiêu chuẩn
Anh (British Standard Pipe
Tapered)

bssb
chế độ vận hành thường trực
(building service standby)
btc
trước điểm trên (before top
center)
btdc
trước điểm chết trên (before top
dead center)
btm
mô tơ không dùng chổi than
(brushless torque motor)
btu
đơn vị nhiệt của Anh (British
thermal unit)
btu/lb
btu/lb
btu/min
btu/phút
bubble
bọt khí (dt)
bucket
gầu xúc (dt)
cái xô (dt)
buckle
cái khóa nối ghép của thắt lưng
dây đai (dt)
budding
bắt đầu nảy nở tài năng (tt)
buddy

hành khách (dt)
budget
ngân sách chi tiêu (dt)
lập kế hoạch chi tiêu (v)
dự thảo ngân sách (v)
buff
đánh bóng (v)
buffalo
con trâu
buffer

10

vật đệm chống va đập (dt)
thiết bị đánh bóng (dt)
khu vực lưu chuyển tiếp (dt)
build
xây dựng (v)
tạo nên (v)
buildup
bám lên (v)
tăng lên (v)
chế tạo (v)
built
được xây dựng (tt)
được chế tạo (tt)
built-in
được chế tạo có tính chất hay
đặc điểm (tt)
bulb

bóng đèn (dt)
bulge
phồng ra, phình ra (v)
chỗ phồng, chỗ phình (dt)
bulk
phần lớn (dt)
kích thước lớn (dt)
không thành khối, rời (tt)
bulkhead
vách ngăn đứng giữa các
khoang riêng biệt (dt)
bulky
cồng kềnh (tt)
bulldoze
ủi phẳng (v)
bulldozer
máy ủi (dt)
bullet
có dạng viên đạn (tt)
viên đạn (dt)
bulletin
bản tin (dt)
bump
sự húc vào (dt)
húc vào (v)
bump
chỗ sưng, chỗ bưới (dt)
bumper
ba đờ sốc (dt)
bunch

bó lại thành bó (v)
tập trung lại thành nhóm (v)
bundle
bó, bọc, gói (dt)
bunker
hầm trú ẩn dưới đất (dt)
kho nhiên liệu (dt)
burn
đốt cháy (v)
thắp sáng (v)
vết bỏng (dt)
bỏng (v)
cháy (v)
burner
mỏ đốt (dt)
mỏ hàn (dt)
lò đốt (dt)
burnish
sự đánh bóng (dt)
nước bóng bên ngoài (dt)
Burn Prevention
Phòng tránh bỏng
burr
ba via (dt)
đánh sạch ba via (v)
burst
nổ tung (v)
sự nổ tung (dt)



EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
bury
chôn (v)
bus
xe buýt (dt)
đường truyền dữ liệu trong
mạch điện tử (dt)
bush
bạc lót ổ trục (dt)
bụi rậm (dt
bushed
rất mệt, mệt lử (tt)
được đóng bạc lót (tt)
bushing
bạc lót ổ trục (dt)
but
nhưng (gt)
butane
butan (dt)
butter
chất như bơ (tt)
bơ (dt)
phết bơ vào (v)
button
nút ấn (dt)
butyl
butyl
buy
mua (v)
buzz

tiếng chuông, tiếng kêu vo vo
(dt)
buzz
xôn xao, bấm chuông (v)
buzz
kêu vo vo, kêu vù vù (v)
buzzer
cái chuông (dt)
đá đánh bóng (dt)
by
bằng cách (gt)
bên cạnh (gt)
by accident
tình cờ, ngẫu nhiên (pt)
bypass
nối tắt (v)
đi tắt (v)
bypassed
được nối tắt qua (tt)
bypassing
sự nối tắt bỏ qua (dt)
by-product
sản phẩm phụ (dt)
bystander
người có mặt nhưng không
tham gia vào (dt)
byte
đơn vị bai (dt)
cab
cabin (dt)

cabinet
cái tủ (dt)
cable
cáp (dt)
cadmium
cadimi (dt)
cadre
cán bộ xã (dt)
cage
lồng, chuồng, buồng kín (dt)
nhốt vào lồng (v)
cal
sự hiệu chỉnh (calibration)
calamitous
một cách tai hại (tt)
calcium

can xi
calculate
tính toán (v)
calculation
sự tính toán (dt)
calendar
lịch (dt)
calibrate
hiệu chỉnh (v)
calibrated
đã được hiệu chỉnh chính xác
(tt)
có khắc vạch chia theo tiêu

chuẩn quốc tế (tt)
calibration
sự hiệu chỉnh (dt)
calibrator
thiết bị hiệu chỉnh (dt)
caliper
thước cặp, calip (dt)
các má kẹp (dt)
call
gọi điện thoại (v)
callout
tham khảo số đến hình (v)
số chỉ dẫn tham khảo đến các
hình vẽ...trong các sách (dt)
cam
cam, bánh lệch tâm (dt)
camber
sự khum, vồng lên (dt)
độ chụm bánh xe (dt)
cambric
vải cô tông mịn (dt)
camcorder
máy quay camera xách tay có
bộ phận ghi hình (dt)
camera
camera (dt)
Cam
Follower
Con đội trục cam
camshaft

trục cam (dt)
Camshaft lifter
con đôi trục cam
can
có thể (pt)
cây gậy (dt)
cancel
hủy bỏ (v)
cancelled
đã bị huỷ bỏ (tt)
candle
cây nến (dt)
cane
cây thân đốt (dt)
cái roi (dt)
cái cọc (dt)
đánh bằng roi (v)
canister
hộp nhỏ hình vuông hoặc trụ (dt)
cannot
không thể
canopy
phần che của thùng ben kéo dài
ra phía trước (dt)
cantilever
dầm công son chỉ được ngàm ở
một đầu (dt)
canvas
tấm vải bạt (dt)
cap

mũ hay nắp che đậy (dt)
cap

11

việc làm tốt hơn (dt)
capability
khả năng (dt)
capable
có khả năng (tt)
capacitance
mức nạp (dt)
capacitive
dung tích, sức chứa (tt)
capacitor
tụ điện (dt)
capacity
khả năng (dt)
công suất (dt)
dung tích (dt)
capscrew
vít có mũ
capsize
lật úp lại, (v), sư lật úp lại (dt)
capsule
hộp kín có kích thước nhỏ
caption
lời chú thích
captive
bị nhốt, bị giam giữ (tt)

capture
bắt giữ (v)
giành lấy, tóm lấy (v)
người hoặc vật bị bắt hay giữ
(dt)
car
xe ô-tô (dt)
toa xe lửa chuyên dụng (dt)
carb
uỷ ban bảo vệ không khí cali
(California Air Resources Board)
carb.
bộ chế hoà khí (carburetor)
carbide
cac bít, các bua (tt)
carbody
khung kết cấu của riêng phần
tháp quay (dt)
carbon
carbon
carbonate
carbonate
carburetor
bộ chế hoà khí (dt)
card
cái thẻ
card
bảng mạch điện tử
cardboard
bìa các tông (dt)

không có giá trị (tt)
cardioid
thuộc về tim (sinh vật)
care
sự chăm sóc (dt)
chăm sóc (v)
careful
cẩn thận (tt)
carefully
một cách cẩn thận (pt)
careless
bất cẩn (tt)
caret
dấu nón (^)
carpenter
thợ mộc (dt)
carpet
thảm trải sàn (dt)
carriage
khung lăn có bánh xe (dt)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
toa xe (dt)
carrier
người mang (dt)
vật dùng để chuyên chở (dt)
carry
mang (v)
carry-check

kiểm tra (v)
carryover
phần để lại để sau này sử dụng
(dt)
cart
xe vận chuyển
cartilage
sụn của xương (dt)
carton
thùng bằng bìa cacton
cartridge
hộp nhỏ có thể thay thế được và
được lắp vào một lỗ trên một chi
tiết (dt)
cas
cảm biến góc quay trục khuỷu
(crank angle sensor)
case
vỏ (dt)
vụ (dt)
trường hợp (dt)
cash
tiền mặt (dt)
cashew
cây đào lộn hột (dt)
cash flow
sự thanh toán bằng tiền mặt
cash on delivery
trả tiền lúc nhận hàng (dt)
casing

vỏ bọc bên ngoài (dt)
cassette
cassette (dt)
cast
vật đúc (dt)
đúc (v)
caster
công nhân đúc (dt)
bánh xe lăn lắp dưới chân các
bàn ghế (dt)
lọ nhỏ đựng muối trên các bàn
ăn (dt)
casting
sản phẩm đúc (dt)
sự đúc (dt)
cast-off
các đồ vật bỏ đi (dt)
casual
cẩu thả, không nghiêm túc (tt)
ngẫu nhiên, tình cờ (tt)
vô tình, không chủ ý (tt)
bình thường không trang trọng
(tt)
không đều đặn, thất thường lúc
có lúc không (tt)
casualty
con số thương vong và thiệt
mạng, tai hoạ (dt)
cat
con mèo (dt)

Caterpillar
catalog
cataloc (dt)
catalyst
chất xúc tác
catastrophe
tai hoạ, thảm hoạ
catastrophic

có tính chất tai hoạ, thảm hoạ
(tt)
catch
bắt (v)
khoá (v)
thu lấy (v)
lẫy khoá (dt)
CAT Data Link
hệ thống nối kết dữ liệu của
CAT
category
dạng, loại (dt)
caterpillar
máy chạy xích (dt)
caterpillar-built
do caterpillar chế tạo (tt)
cathode
catot, cực âm (dt)
catwalk
lối đi hẹp
caulk

trét vào, khảm vào (v)
caulking
sự trét (dt)
chất dùng để trét (dt)
causal
có tính nhân quả (tt)
là nguyên nhân (tt)
cause
gây ra (v)
nguyên nhân (dt)
causeway
đường được đắp nổi lên (dt)
caustic
có tính ăn mòn (tt)
caution
khuyến cáo, nhắc nhở (v)
sự thận trọng (dt)
cautious
thận trọng, cẩn thận (tt)
cautiously
một cách thận trọng, cẩn thận
(pt)
cavitate
xâm thực (v)
cavitating
quá trình xâm thực (dt)
cavitation
sự xâm thực (dt)
cavity
cái hốc, chỗ lõm

cb
áp to mát (circuit breaker)
cb-type
kiểu áp to mát (dt)
cc
centi mét khối
cc/rev
điều khiển đổi số/lùi ('cruise
control/reverse)
cca
dòng khởi động nguội (cold
cranking amp)
ccac
làm mát sau tăng áp dùng mạch
kết hợp (combined circuit
aftercooled)
ccm
mô đun điều khiển chu kỳ khởi
động (cycle crank module)
ccw
ngược chiều kim đồng hồ
(counterclockwise)
cd
đĩa com pac (compact disc)

12

CDL
CAT Data Link
cdm

mô đun định thời gian làm nguội
động cơ (engine cooldown timer
module)
cd-rom
đĩa compac-bộ nhớ chỉ đọc
(compact disc - read only memory)
ce
Caterpillar Environmental
cease
ngừng, chấm dứt (v)
ceiling
giá trần (dt)
trần của phòng (dt)
được giới hạn tối đa (tt)
celestial
như trên thiên đàng (tt)
cell
ngăn (dt)
phần tử (dt)
cellosolve
cellosolve (dt)
cellulose
giấy (dt)
cement
gắn bằng xi măng (v)
xi măng (dt)
cemf
lực điện từ ngược (counter
electromotive force)
cen

uỷ ban tiêu chuẩn hoá của châu
Âu (European Committee for
Standardization)
cenele
uỷ ban tiêu chuẩn hoá của châu
Âu về điện kỹ thuật (European
Committee for Electrotechnical
Standardization)
cent
thế kỳ (century)
center
tâm, trung tâm (dt)
đặt vào giữa (v)
vị trí giữa (dt)
định tâm (v)
centered
được định tâm (tt)
được đặt ở tâm (tt)
centerhousing
vỏ trung tâm
centering
sự định tâm (dt)
centerline
đường tâm (dt)
centerpost
tâm (dt)
centershift
sự quay quanh khớp cầu nối cơ
cấu gạt với kết cấu trước của máy
san của cả cơ cấu gạt gồm vòng

răng, lưỡi gạt, đế bắt lưỡi gạt...
lệch ra khỏi vị trí giữa;
centershift cylinder socket
vỏ khớp cầu đầu xilanh dẫn
động dịch chuyển cả cơ cấu gạt
lệch về hai phía (dt)
centipoise
centipoise (đơn vị đo độ nhớt)
centistoke
centistoke
central
tâm, trung tâm


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
có tính chất trung tâm (tt)
centrally
được đặt ở tâm, trung tâm (pt)
centrifugal
có tính chất ly tâm (tt)
centrifuge
máy ly tâm (dt)
century
thế kỷ (dt)
CEO
chief executive officer
tổng giám đốc điều hành (dt)
ceramic
gốm, sứ
cert.

sự chứng nhận (certification)
certain
nào đó (tt)
chắc chắn (tt)
certification
sự chứng nhận (dt)
certify
chứng nhận (v)
cetane
cê-tan
cf
hệ số biến đổi (conversion
factor)
cfm
fút khối/phút (cubic foot (feet)
per minute)
c-frame
khung chữ C (dt)
cga
hiệp hội khí nén (Compressed
Gas Association)
c-groove
rãnh chữ C (dt)
chafe
cọ sát (v)
chỗ xước (dt)
chain
xích (dt)
chalk
viên phấn (dt)

chamber
buồng (dt)
buồng cháy (dt)
chamfer
vát mép, vát cạnh (v)
mặt vát, góc lượn (dt)
chamois
miếng da mềm
chance
cơ hội (dt)
change
thay đổi (v)
sự thay đổi (dt)
changeover
sự chuyển hoá sang dạng khác
(dt)
sự chuyển đổi (dt)
changing
sự thay đổi (dt)
channel
hướng vào, xoáy vào (v)
đường rãnh (dt)
kênh âm thanh truyền hình (dt)
chuyển cho (v)
chaos
sự hỗn độn, hỗn loạn (dt)
character
nhân vật trong phim truyện (dt)
ký tự (dt)
characteristic


tính chất (dt)
charge
nạp (v)
tình trạng còn áp suất được nạp
(dt)
charged
đã được nạp (tt)
charger
máy nạp (dt)
charging
sự nạp (dt)
charity
công tác từ thiện (dt)
chart
bảng (dt)
đồ thị (dt)
charter
(tt) chuyên dụng, đặc quyền
chaser
bàn ren (dt)
chassis
khung, sát xi (dt)
chatter
chấn động, rung động (dt)
cheap
rẻ (tt)
cheater
thằng bịp bợm (dt)
check

kiểm tra (v)
sự kiểm tra (dt)
checking
sự kiểm tra (dt)
checklist
bàn danh mục kiểm kê (dt)
checkout
sự thử vận hành máy (dt)
thử kiểm tra vận hành máy (v)
sự trả tiền phòng để rời khách
sạn (dt)
checksum
kiểm tra kết quả cuối cùng (v)
cheek
má (dt)
bộ phận chi tiết ở mặt bên (dt)
chemical
các chất hóa học (dt)
chemically
mang tính chất hóa học (pt)
chemistry
hoá học (dt)
chevron
có dạng các đường chữ V xếp
lớp với nhau (tt)
quân hàm (dt)
chill
sự giá lạnh (dt)
làm lạnh (v)
tôi cứng (v)

đã tôi (tt)
chimney
ống khói, ống thoát khói lên trên
trời (dt)
china
trung quốc (dt)
chip
làm sứt mẻ (v)
mảnh vỡ, mảnh vụn (dt)
thái thành lát mỏng (v)
chipped
bị sứt, mẻ (tt)
chipping
sự làm sứt (dt)
chisel
cái đục (dt)

13

đục (v)
chloride
Clo rua (tt)
chock
chèn (v)
vật chèn (dt)
choice
sự chọn lựa (dt)
choke
van điều tiết (dt),
sự làm nghẹt, tắc (dt)

làm nghẹt (v)
choker
van tiết lưu (dt)
bướm gió (dt)
c-hook
cái móc chữ C (dt)
choose
chọn (v)
chop
băm (v)
bổ (v)
chopper
dao phay (dt)
máy băm (dt)
chord
dây cung (dt)
thanh giàn (dt)
chromate
cromat
chrome
crôm (dt)
chromium
bằng crôm (tt)
chronic
có tính chất mãn tính, kinh niên
(tt)
chronically
kinh niên, mãn tính (pt)
chuck
thiết bị cặp (dt)

churn
khuấy tung lên (v)
cid
bộ phận nhận dạng thiết bị
(component identifier)
cigar
thuốc lá (dt)
cigarette
thuốc lá (dt)
cim
mô đun giao diện khách hàng
(customer interface module)
circle
vòng tròn (dt)
chuyển động theo vòng tròn (v)
circlip
vòng hãm, khuyên hãm
circuit
mạch (dt)
circuitry
sơ đồ điện tổng thể
circular
đi vòng quanh (tt)
tuần hoàn (tt)
theo vòng tròn (tt)
circulate
lưu thông, tuần hoàn (v)
circulation
sự tuần hoàn (dt)
circumference

chu vi đường tròn (dt)
circumferential
của đường tròn (tt)
circumstance


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
hoàn cảnh, tình huống (dt)
circumvent
phá vỡ, làm hỏng kế hoạch (v)
cite
dẫn lời (dt)
city
thành phố (dt)
clack
kêu lách cách (v)
tiếng kêu lách cách (dt)
cladding
lớp phủ bảo vệ bên ngoài các bề
mặt kim loại
claim
đòi bồi thường theo đúng hợp
đồng hay thoả thuận (v)
điều được đòi hỏi phải có theo
như luật đã đề ra (dt)
cho là (v)
clam
cái kẹp (dt)
ê tô (dt)
clamp

cái kẹp (dt)
clamshell
gầu kiểu ngoạm (dt)
clan
dòng họ (dt)
clandestine
giấu diếm, bí mật (tt)
clarification
sự làm cho dễ hiểu (dt)
sự làm sáng tỏ, rõ ràng (dt)
clarify
làm cho rõ ràng dễ hiểu (v)
clarity
sự rõ ràng dễ hiểu (dt)
class
loại, hạng (dt)
classic
kiểu cổ (tt)
classification
sự phân loại (dt)
classify
phân loại (v)
claw
móng, vuốt (dt)
cái gắp (dt)
cào (v)
clay
đất sét (dt)
giết chết một cách tàn bạo (v)
clean

sạch sẽ (tt)
làm sạch (v)
cleaned
đã sạch (tt)
cleaner
dung dịch làm sạch (dt)
cleaner/degreaser
chất làm sạch/chất tẩy mỡ
cleaning
sự làm sạch (dt)
cleanliness
sự sạch sẽ (dt)
cleanly
một cách sạch sẽ (pt)
cleanout
làm sạch (v)
cleanup
làm thật sạch (v)
clear
xoá bỏ (v)
loại bỏ (v)
clearance

khe hở (dt)
sự loại bỏ (dt)
clearing
sự xoá bỏ, loại bỏ (dt)
clearly
một cách rõ ràng (pt)
cleat

dải lót lối đi để chống trượt (dt)
cọc chăng dây (dt)
cái chêm (dt)
miếng đệm ở đế giày để chống
trượt (dt)
cleft
đường nứt, khe kẽ
clevis
móc nối chữ U
clg
làm mát (cooling)
click
ấn nút rồi thả ngay ra, ấn nhắp
(v)
tiếng động kiểu clic (dt)
clicking
phát ra tiếng kêu clic (tt)
cliff
vách đá (dt)
climate
khí hậu (dt)
climb
trèo lên (v)
clinch
giải quyết cho xong hẳn (v)
đập bẹp đầu đinh (v)
đóng gập xuống (v)
ghì, siết (v)
clip
cái kẹp, vòng siết (dt)

kẹp, siết (v)
clock
đồng hồ (dt)
clockwise
theo chiều kim đồng hồ (pt)
clog
làm tắc, làm nghẹt (v)
sự tắc, sự kẹt (dt)
close
hẹp, chật chội (tt)
sát sao, chặt chẽ (tt)
đóng lại (v)
đóng nối mạch điện (v)
closed
kín (tt)
closely
một cách sát xao, chặt chẽ (pt)
close to
gần với (gt)
closing
sự đóng mạch điện (dt)
sự đóng lại (dt)
closure
chi tiết để khép kín (dt)
sự kết thúc (dt)
sự đóng kín (dt)
tấm chắn, tấm quây (dt)
cloth
giẻ (dt)
clothing

quần áo (dt)
cloud
mây mù (dt)
cloudy
có mù (tt)
clover
có dạng bốn góc tròn (dt)
clr

14

nút xoá (clear)
cls
cảm biến mức nước làm mát
(coolant level sensor)
cluster
bó lại thành bó (v)
đám, bó, cụm (dt)
túm lại thành nhóm (v)
clutch
ly hợp (dt)
cmot
cmot
cmp
sản phẩm được chế tạo theo
yêu cầu của khách hàng (Custom
Machine Product(s))
cms
Hệ thống giám sát bằng máy
tính (Computerized Monitoring

System)
cn
số hiệu chỉnh (calibration
number)
cnvt
biến mô, bộ biến đổi (converter)
coach
xe khách (dt)
huấn luyện viên (dt)
huấn luyện (v)
coal
than (dt)
coarse
thô (tt)
chứa các hạt thô (tt)
chất lượng kém (tt)
coast
bờ biển (dt)
thả cho xe trôi tự do không dùng
năng lượng của động cơ (v)
coastal
vùng duyên hải (tt)
gần bờ biển (tt)
coast-to-coast
xuyên lục địa (tt)
coat
phủ lên (v)
bọc ngoài (v)
coating
lớp phủ bảo vệ bên ngoài

coax
cáp đồng trục(dt)
khuyên nhủ nhẹ nhàng (v)
coax into
dụ dỗ (v)
cobalt
coban (dt)
cock
cái khoá vòi nước (dt)
xoay, vặn sang một bên (v)
cái van (dt)
COD
cash on delivery
code
mã hoá (v)
số mã (dt)
coded
được mã hoá (tt)
coding
sự mã hoá (dt)
coefficient
hệ số (dt)
coffee
cà phê (dt)
cogeneration
sự cùng sinh ra


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
cogwheel

bánh răng (dt)
coil
cuộn, quấn (v)
cuộn dây (dt)
coincide
trùng hợp với (v),
đồng thời (v)
giống hệt nhau (v)
cold
lạnh (tt)
collapse
lở (v)
sụp xuống (v)
thất bại (v)
sự sụp đổ (dt)
sự đổ nát (dt)
sự thất bại (dt)
collapsed
bị thất bại hoàn toàn (tt)
bị sụp đổ hoàn toàn (tt)
collapsible
có thể gấp nhỏ lại (tt)
collapsing
sự sụp đổ (dt)
collar
Vòng đai, vành đai (dt)
mặt tỳ (dt)
collect
tập trung lại, gom lại (v)
collected

được tập trung lại, được tích lại
(tt)
collection
sự tập trung lại, sự góp nhặt (dt)
collector
thiết bị góp (dt)
ống góp, vành góp (dt)
college
trường đại học (dt)
collet
ống côn kẹp
collet pin
chốt côn (dt)
collision
sự đâm vào nhau (dt)
colon
dấu hai chấm (dt)
color
mầu sắc (dt)
nhuộm màu, tô màu (v)
colored
có màu (tt)
column
cột trụ (dt)
vật có hình cột (dt)
com
chung, bình thường (common)
comb.
sự cháy (combustion)
combatant

người tham chiến (dt)
combination
tổ hợp (dt)
sư kết hợp (dt)
combine
hóa hợp (v)
kết hợp (v)
combined
ở dạng tổ hợp (tt)
combiner
người pha chế, tổ hợp (dt)
combustible
chất dễ cháy (dt)
dễ cháy (tt)

combustion
sự cháy
come
đến (v)
comfort
sự tiện nghi nhàn hạ (dt)
comfortable
thoải mái, tiện nghi (tt)
command
ra lệnh, yêu cầu (v)
lệnh (dt)
commence
bắt đầu, khởi đầu, trúng tuyển,
đỗ (v)
commence at

bắt đầu từ (v)
comment
bình luận, nhận xét (v)
lời chú giải, lời bình luận nhận
xét (dt)
commercial
có tính chất thương mại (tt)
commercially
về mặt thương mại (pt)
commission
uỷ ban (dt)
sứ mệnh (dt)
sự vi phạm luật (dt)
tiền hoa hồng (dt)
giao nhiệm vụ (v)
đưa máy móc vào vận hành (v)
commitment
sự cam kết, sự dành cho
common
chung cho nhiều người vật (tt)
bình thường, phổ biến (tt)
commonly
bình thường, thường thường
(pt)
communicate
trao đổi thông tin liên lạc (v)
communication
sự trao đổi thông tin liên lạc (dt)
commutate
đảo chiều dòng điện (v)

commutation
sự biến đổi dòng xoay chiều
thành một chiều
commutator
tổng đài (dt)
thiết bị đảo chiều dòng điện (dt)
cổ góp (dt)
thiết bị chuyển mạch (dt)
commute
hoán vị, đổi nhau, đi đi lại lại đều
đặn giữa hai địa điểm, đảo mạch,
chuyển mạch (v)
compact
dạng gắn kết (tt)
dạng cô đọng (tt)
rắn chắc (tt)
hiệp ước (dt)
hộp bỏ túi (dt)
xe ô tô cỡ nhỏ (dt)
nén chặt, đầm chặt (v)
compactability
tính chịu nén
compaction
sự nén chặt
compactive
bằng cách nén (tt)
compactor
máy đầm (dt)
máy lu (dt)
companion flange


15

mặt bích đối tiếp
company
công ty, bạn bè
comparable
tương tự, tương đương (tt)
có thể so sánh (tt)
comparative
khi được đo lường đánh giá
bằng cách so sánh (tt)
có tính so sánh (tt)
comparator
thiết bị so sánh
compare
so sánh (v)
comparison
sự so sánh (dt)
compartment
khoang, ngăn (dt)
compatibility
sự tương thích, phù hợp
compatible
thích hợp, phù hợp (tt)
compensate
bù trừ cân đối (v)
đền bù, bồi thường (v)
compensated
đã được bù trừ cân đối (tt)

compensated
đã được hiệu chỉnh thêm bớt để
loại trừ sai số (tt)
compensation
sự bồi thường (dt)
sự bù trừ (dt)
sự tự lựa (dt)
compensator
thiết bị bù, cơ cấu bù
competition
cuộc tranh tài, sự cạnh tranh
competitive
có tính chất cạnh tranh đua
tranh (tt)
có thể cạnh tranh (tt)
competitiveness
tính cạnh tranh (dt)
sự cạnh tranh (dt)
complain
than phiền (v)
complaint
sư than phiền
complement
số lượng (dt)
con số cần thiết (dt)
sự bổ sung, sự bù (dt)
phần bù, phần bổ sung (dt)
bổ sung (v)
complementary
bù, bô sung (tt)

complete
làm cho đầy đủ, hoàn toàn, trọn
vẹn (v)
đầy đủ, trọn vẹn (tt)
completed
đã đầy đủ, trọn vẹn (tt)
completely
một cách hoàn toàn đầy đủ hoàn
hảo (pt)
completion
tình trạng hoàn tất (dt)
sự hoàn thành, sư kết thúc (dt)
complex
khu liên hợp (dt)
ở dạng tổ hợp (tt)
phức tạp (tt)
complexity
sự rắc rối, phức tạp (dt)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
điều phức tạp (dt)
tính phức tạp (dt)
compliance
sự hành động đúng theo yêu
cầu (dt)
sự phục tùng, sự tuân theo (dt)
complicate
làm rắc rối, phức tạp thêm (v)
compliment

là một phần không thể thiếu
được của (v)
comply
tuân thủ, chấp hành (v)
component
chi tiết, bộ phận (dt)
compose
hợp lại thành (v)
biên soạn nhạc (v)
composed of
gồm có, bao gồm (v)
composite
ở dạng kết hợp (tt)
composite
ở dạng hỗn hợp (tt)
composite
hỗn hợp, hợp chất (dt)
composite
sư kết hợp (dt)
composition
sự tổng hợp (dt)
kết cấu, bố cục, sự sắp xếp các
yếu tố (dt)
chất tổng hợp (dt)
một sáng tác (dt)
thành phần (dt)
compound
hợp chất (dt)
comprehension
sư nhận thức, sư bao hàm toàn

diện
comprehensive
bao quát, toàn diện (tt)
compress
nén (v)
compressed
bị nén (tt)
compressibility
tính chịu nén
compressing
sự nén (dt
compression
tình trạng nén (dt)
sư nén (dt)
compressive
có tác dụng nén (tt)
compressive
có thể nén (tt)
compressor
máy nén khí (dt)
comprise
gồm có, bao gồm (v)
compromise
sư thoả hiệp, thoả hiệp, (nv)
thoả hiệp với nhau, (ngv) làm dịu
đi, nhẹ đi
compromise
sư thoả hiệp (dt)
compromise
điều thoả hiệp (dt)

compromise
thoả hiệp với nhau (v)
compromise
thay đổi để giảm bớt bất đồng
(v)
compute

tính toán bằng máy tính (v)
computer
máy tính (dt)
computerized
đưa vào máy tính điện tử (tt)
computerized
có trang bị máy tính (tt)
concave
lõm, hình lỏng chảo (tt)
conceal
dấu giếm, che đậy (v)
concede
thừa nhận (v)
conceive
nhận thức, tưởng tượng, nghĩ ra
(v)
conceive
thai nghén ấp ủ trong lòng (v)
concentrate
cô đặc (v)
chất đậm đặc (dt)
tập trung vào (v)
concentrated

dạng cô đặc (tt)
tập trung, mạnh, cao độ (tt)
concentration
sự tập trung chú ý (dt)
sự cô đặc (dt)
nồng độ (dt)
concentric
đồng tâm (tt)
concentricity
độ đồng tâm (dt)
concept
khái niệm, ý niệm (dt)
concern
cổ phần (dt)
quan tâm đến (v)
sự quan tâm (dt)
điều quan tâm (dt)
concern
hãng kinh doanh (dt)
concern
liên quan đến, dính líu đến (v)
concerned
lo lắng, quan tâm (tt)
concerning
sự quan tâm (dt)
concert
phối hợp làm việc (v)
concession
sự nhượng bộ (dt)
conclude

kết thúc, kết luận (v)
conclusive
cuối cùng (tt)
có tính quyết định (tt)
concrete
bêtông (dt)
bằng bê tông (tt)
một cách thực tế cụ thể (tt)
concurrent
xảy ra đồng thời (tt)
cond
điều kiện, tình trạng (condition)
condemn
kết án (v)
condemn to death
bị kết án tử hình (v)
condensate
chất ngưng tụ (dt)
condensation
sự ngưng tụ (dt)
condense
ngưng tụ (v)

16

condenser
tụ điện (dt)
bình ngưng (dt)
condition
điều kiện (dt)

tình trạng (dt)
conditioner
máy xử lý làm tốt hơn (dt)
máy điều hòa (dt)
chất cải thiện khả năng làm việc
(dt)
conducive
dẫn đến, làm cho
conduct
dẫn điện (v)
điều khiển, điều hành (v)
sư chỉ đạo, điều khiển (dt)
conduct
dẫn nhiệt (v)
conductive
có thể dẫn nhiệt điện (tt)
conductivity
độ dẫn điện nhiệt (dt)
conductor
chất, vật dẫn điện (dt)
conduit
ống cách điện, ống luồn dây
điện, máng nước
cone
hình nón (dt)
vật thể có dạng hình nón (dt)
cone-shaped
có dạng nón (tt)
confer
hỏi ý kiến, hội ý (v)

confidence
sự tin cậy, tin tưởng (dt)
sự tự tin (dt)
chuyện riêng tư (dt)
confidential
thân tín, tin cẩn (tt)
kín, mật (tt)
confidently
một cách tự tin (pt)
configuration
cấu hình (dt)
configure
định ra các chi tiết và cách bố trí
sắp xếp cho một thiết bị (v)
confine
giới hạn, hạn chế (v)
giam giữ, nhốt (v)
confirm
khẳng định (v)
confiscate
tịch thu (v)
conflict
cuộc đấu tranh (dt)
sự mâu thuẫn (dt)
sự đối lập (dt)
sư va chạm (dt)
mâu thuẫn (v)
va chạm (v)
conform
đáp ứng, thỏa mãn (v)

làm theo (v)
conformability
tính thích hợp về hình dạng (dt)
tính dễ bảo (dt)
conformable
hợp với, theo đúng, phù hợp với
(tt)
conformance
sư phù hợp, sư tuân theo (dt)
confuse


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
làm lộn xộn (v)
làm rối trí, làm lúng túng, nhầm
lẫn (v)
confusion
sự bối rối (dt)
sự nhầm lẫn, lộn xộn (dt)
congest
nhét vào quá nhiều, quá đầy (v)
chật cứng (v)
congestion
chật cứng (dt)
tình trạng đông nghịt (dt)
conical
có dạng côn, nón (tt)
conjunction
sự kết hợp (dt)
sự liên kết (dt)

connect
nối (v)
connected
được nối tiếp (tt)
connecting
sự nối (dt)
Connecting Rod
Thanh truyền
connection
sự nối (dt)
mối nối, chỗ nối (dt)
connector
đầu nối, khớp nối (dt)
consecutive
liên tục, nối tiếp nhau (tt)
consecutively
một cách liên tục, nối tiếp nhau
(pt)
consent
sự đồng ý, sự ưng thuận (dt)
consent
sự nhất trí của tập thể (dt)
consequent
xảy ra như là hậu quả (tt)
consequently
do đó, vì vậy (pt)
conservation
sự bảo tồn, bảo toàn (dt)
sự bảo vệ (dt)
conserve

bảo vệ (v)
bảo tồn, bảo toàn (v)
consider
xem xét (v)
quan tâm đến (v)
considerable
đáng kể (tt)
considerably
một cách đáng kể (pt)
consideration
sự quan tâm (dt)
sự xem xét (dt)
consistency
độ ổn định (dt)
độ đặc (dt)
tính kiên định (dt)
consistent
ổn định, không bị thay đổi (tt)
consistently
một cách ổn định, luôn không
đổi (pt)
consistent with
giống với (dt)
consist of
bao gồm (v)
console
bảng điều khiển (dt)
an ủi (v)

dầm chìa (dt)

consolidate
liên kết thành một (v)
củng cố, làm cho chắc chắn (v)
constant
ở một giá trị nhất định, không
thay đổi (tt)
thường xuyên (tt)
constantly
một cách không thay đổi, cố
định (pt)
một cách thường xuyên (pt)
constitute
bổ nhiệm (v)
cấu thành, là thành phần của (v)
construct
thiết lập (v)
xây dựng (v)
construction
cách xây dựng (dt)
sự xây dựng (dt)
consult
hỏi ý kiến (v)
hội ý (v)
consultant
nhà tư vấn
consultation
sự tham khảo ý kiến (dt)
sự tra cứu (dt)
cuộc thảo luận (dt)
consumable

có thể tiêu thụ (tt)
có thể hết (tt)
consume
tiêu thụ, tiêu dùng (v)
consumer
người tiêu dùng (dt)
consumption
sự tiêu thụ, tiêu dùng (dt)
cont.
liên tục (continued)
contact
sự va chạm (dt)
liên lạc (v)
va chạm (v)
sự tiếp xúc (dt)
tiếp xúc (v)
công tắc (dt)
contactless
không có tiếp điểm (tt)
contactor
công tắc (dt)
bộ đóng cắt (dt)
contain
kiềm chế, giới hạn (ngđt)
chứa đựng (v)
container
bình chứa (dt)
contaminant
chất gây ô nhiễm (dt)
contaminate

làm nhiễm bẩn (v)
contamination
sự nhiễm bẩn, sự ô nhiễm (dt)
content
thành phần (dt)
hàm lượng (dt)
các đồ vật ở bên trong (dt)
nội dung cuốn sách (dt)
sự thoả mãn, sư vừa lòng (dt)
thoả mãn, vừa lòng (tt)
contentious
gây tranh cãi (tt)
contingent

17

tình cờ, ngẫu nhiên, bất ngờ (tt),
nhóm người trong nhóm lớn hơn
(dt)
contingent on (to be)
còn tuỳ thuộc vào
continual
tiếp diễn, liên tục, lặp đi lặp lại
(tt)
continually
một cách đều đặn liên tục, lặp đi
lặp lại (pt)
continuation
sự tiếp tục thực hiện, thi hành
(dt)

sự tiếp tục sau khi ngừng (dt)
sự lặp lại (dt)
vật kéo dài (dt)
chỗ hoặc phần nối dài thêm (dt)
continue
tiếp tục (v)
vẫn còn là (v)
continued
tiếp tục, không ngừng, liên tục
(tt)
continuing
liên tục (tt)
continuity
tình trạng tiếp diễn, tiếp tục (dt)
tính liên tục (dt)
continuous
liên tục (tt)
continuously
một cách liên tục (pt)
contour
đường viền, đường bao ngoài
(dt)
vẽ đường bao (v)
contract
ký hợp đồng với (v)
co lại (v)
rút gọn lại (v)
thu ngắn lại (v)
hợp đồng (dt)
contraction

sự co ngắn lại (dt)
sự rút gọn lại (dt)
contradiction
sự mâu thuẫn với nhau (dt)
contrast
đối chiếu so sánh để thấy sự
khác nhau (v)
trái ngược hẳn với (v)
sự tương phản, sự trái ngược
nhau (dt)
contribute
góp phần gây ra (v)
đóng góp, góp phần vào (v)
contributor
người đóng góp, người góp
phần (dt)
control
các chi tiết điều khiển (dt)
điều khiển (v)
controllability
tính điều khiển
controllable
có thể điều khiển được (tt)
controlled
bị hạn chế (tt)
được điều khiển, bị kiểm soát
(tt)
controversial
có thể gây ra tranh cãi (tt)
conv

biến mô (converter)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
convene
triệu tập cuộc họp (v)
convenience
sự thuận tiện, sự thuận lợi (dt)
convenient
thuận tiện, thuận lợi (tt)
conveniently
một cách thuận tiện, thuận lợi
(pt)
conventional
theo thông lệ (tt)
thường hay được sử dụng (tt)
converge
hội tụ, đổ dồn về một chỗ (v)
conversely
trái lại (pt)
một cách ngược lại (pt)
conversion
vụ việc chuyển đổi (dt)
sự chuyển đổi (dt)
convert
chuyển đổi, đổi sang (v)
converter
biến mô (dt)
bộ biến đổi (dt)
convex

có dạng cong lồi (tt)
convey
vận chuyển (v)
conveyor
phương tiện vận chuyển (dt)
băng chuyền (dt)
conveyor/auger
băng chuyền/vít xoắn ốc
convict
tuyên án (v)
cooker
dụng cụ nấu ăn (dt)
cool
làm mát, làm nguội (v)
nguội (tt)
coolant
nước làm mát (dt)
coolant/water
nước làm mát/nước thường
cooldown
để nguội (v)
nguội đi (v)
sự để nguội (dt)
cooler
két làm mát (dt)
cooling
sự làm mát (dt)
coordinate
toạ độ (dt)
phối hợp, kết hợp (v)

coordination
sự phối hợp, sự kết hợp
coordinator
người điều khiển phối hợp các
hoạt động
cope
làm mái che, vòm che (v)
cope
cái chao, cái chụp (dt)
cope over
tạo mái hắt ra so với (v)
cope with
đối phó với, đương đầu với (v)
coping
kiểu mái vòm (dt)
được sử dụng để cắt tạo hình
với gỗ (tt)
copper
đồng nguyên chất (dt)

copy
copy, sao chép (v)
bản copy (dt)
cord
dây nhỏ (dt)
buộc bằng dây (v)
core
phần cốt lõi, phần quan trọng
(dt)
lõi (dt)

lấy lõi ra (v)
cored
có lõi (tt)
rỗng, rỗng ruột (tt)
cork
cục hạn chế hành trình bằng lie
(dt)
chất lie (dt)
nút chai (dt)
lớp cách âm và nhiệt bằng lie
(dt)
đóng nút chai (v)
corner
góc, xó xỉnh (dt)
tình huống khó khăn, bế tắc (dt)
corporate
hợp nhất, thống nhất (tt)
của tập thể, của công ty (tt)
corporation
tổ chức, tập đoàn (dt)
correct
đúng đắn (tt)
làm cho đúng, sửa chữa (v)
correction
sự sửa chữa (dt)
corrective
để cải tạo, để sửa chữa (tt)
cái để sửa chữa (dt)
correctly
một cách đúng đắn, chính xác

(pt)
correlate
tương quan với (v)
làm cho có liên hê với (v)
correlate
liên quan đến (v)
correlation
mối tương quan (dt)
sự liên hệ qua lại (dt)
correspond
tương ứng với, phù hợp với (v)
corresponding
tương ứng, phù hợp (tt)
correspondingly
một cách tương ứng (pt)
corrode
ăn mòn (v)
bị ăn mòn (v)
corrosion
sư bị ăn mòn (dt)
sự ăn mòn (dt)
chỗ bị rỉ (dt)
corrosive
chất ăn mòn (dt)
có thể ăn mòn (tt)
corrugate
làm cho có nếp gấp, gấp nếp,
nhăn mặt
corrugation
nếp gấp, nếp nhăn (dt)

corruption
sự tham nhũng (dt)
cost
chi phí (v)
sự chi phí (dt)

18

cost-effective
có hiệu quả đầu tư (tt)
costly
một cách đắt đỏ, tốn kém (pt)
cotter
cái chêm (dt)
chốt hãm chặn (dt)
đóng chốt hãm, đóng chêm vào
(v)
cotton
bông sợi (dt)
bằng sợi bông (tt)
could
có thể
coulomb
cu-lông
council
hội đồng, uỷ ban
count
sự đếm (dt)
tổng số (dt)
đếm (v)

lần đếm (dt)
cho là (v)
tính cả đến (v)
countdown
giây phút quan trọng trước một
sự kiện (dt)
đếm ngược từ số lớn đến số bé
(v)
sự đếm ngược (dt)
counter
quầy hàng (dt)
chống lại (v)
thẻ tính điểm (dt)
vật đổi chác (dt)
trái ngược lại với (tt)
máy đếm (dt)
làm ngược lại (v)
counteract
(v) chống lại, làm mất tác dụng
chống lại (v)
làm mất tác dụng (v)
counterbalance
làm cân bằng (v)
đối trọng (dt)
bù trừ cho (v)
counterbore
mũi khoét, dao khoét mặt đầu
(dt)
khoét mặt đầu lỗ đáy phẳng (v)
counterclockwise

ngược theo chiều kim đồng hồ
(pt)
counterdrill
mũi khoét, dao khoét (dt)
khoét (v)
counterelectromotive
chuyển động điện ngược (tt)
counterfeit
đồ giả, giả mạo (tt)
làm giả (v)
counterfeiter
người làm đồ giả
counterflow
sự đối lưu (dt)
dòng ngược (dt)
chảy ngược lại (v)
counterream
doa rộng lỗ (v)
counterrotate
quay ngược (v)
counterrotation
sự quay ngược chiều (dt)
countershaft


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
trục phân phối, trục trung gian
countersink
lỗ được khoét rộng để đầu vít,
bu-lông bằng phẳng với bề mặt (dt)

khoét rộng miệng lỗ (v)
countersunk
được bắt vào lỗ khoét loe miệng
(tt)
counterweight
đối trọng (dt)
countless
vô số (tt)
country
quốc gia (dt)
county
quận, địa hạt
couple
một cặp (dt)
couple
nối với, gắn liền với (v)
coupler
khớp nối (dt)
coupling
chỗ nối (dt)
mối nối (dt)
sự nối (dt)
thiết bị nối (dt)
course
phương hướng (dt)
giáo trình (dt)
quá trình (dt)
tiến trình (dt)
khoá học (dt)
đường đi (dt)

di chuyển, chảy của chất lỏng
(v)
cover
che (v)
tấm che (dt)
bao quát chịu trách nhiệm cả (v)
coverage
tầm hoạt động, phạm vi hoạt
động (dt)
tầm với (dt)
cowl
phần phía trước thân xe hay
buồng lái làm thành khung đỡ kính
chắn gió và bảng đồng hồ (dt)
nắp ống thông khói, thông gió
(dt)
cowling
tấm kim loại che động cơ
cpm
số chu kỳ trong một phút (cycle
per minute)
cps
số chu kỳ trong một giây
(cycle(s) per second)
cpu
bộ xử lý trung tâm (central
processing unit)
crab steering
là một kiểu lái cho máy di
chuyển theo phương làm với trục

đối xứng của máy một góc bất kỳ
khác 0, chế độ lái này có trên các
máy lái tất cả các bánh (AWS)
crack
sự cố gắng, nỗ lực (dt)
vết nứt (dt)
nứt (v)
làm nứt (v)
giải quyết (v)
cracking
hết sức, vô cùng, cực kỳ (tt)

cradle
cái nôi (dt)
khung giá đỡ có chân (dt)
đỡ, bế (v)
Craft
tàu thuỷ (dt)
cramp
cái kẹp, cái quai (dt)
bu-lông chữ U (dt)
kẹp, cặp (v)
gây cản trở (v)
crane
cần cẩu (dt)
crank
khởi động động cơ bằng tay
quay (v)
tay quay, khuỷu (dt)
uốn khuỷu (v)

làm cho trục khuỷu quay (v)
crankcase
các te (dt)
cranked
bị gãy khúc dạng khuỷu
cranking
sư quay trục khuỷu để khởi
động (dt)
crankshaft
trục khuỷu (dt)
cranky
kỳ quái, lập dị, hay trục trặc máy
(tt)
crate
thùng gỗ thưa (để đựng chai
lọ..)
crater
miệng hàn (dt)
chỗ lõm có dạng cái bát (dt)
crating
có một hoặc nhiều thùng gỗ
thưa (tt)
thùng gỗ thưa có nhiều ngăn (dt)
crawl
bò, trườn (v)
di chuyển rất chậm (v)
luồn cúi, nịnh hót (v)
sự di chuyển chậm chạp (dt)
sự bò trườn (dt)
crayfish

tôm sống ở sông
crayon
bút chì màu (dt), vẽ bằng bút chì
màu (v)
crease
nếp gấp, nếp nhăn (dt), làm cho
có nếp gấp, gấp nếp (v)
create
tạo ra, gây ra (v)
credible
đáng tin cậy, tin được (tt)
credit
tiền có trong tài khoản ngân
hàng (dt)
sự mua bán chịu (dt)
sự công nhận (dt)
khoản tiền ngân hàng cho vay
(tín dụng) (dt)
lòng tin, sự tín nhiệm (dt)
công trạng (dt)
sự khen thường (dt)
creep
đi rón rén (v)
rão (v)
bò, trườn (v)
sư rão dây (dt)
creeper

19


giống cây leo, cây bò (dt)
crescent
có hình cong lưỡi liềm (tt)
crescent
vật cong (dt)
crest
biểu tượng trên huy hiệu (dt)
đỉnh (dt)
lên đến đỉnh của (v)
crevice
rãnh nứt (dt)
crew
nhân viên trong đoàn, nhóm
công tác (dt), nhập vào nhóm công
tác (v)
crib
bản dịch chính xác (dt)
sọt, giỏ mây (dt)
cái cũi, lồng (dt)
máng ăn (dt)
giam, nhốt vào chỗ chật hẹp (v)
cribbing
sự giam, nhốt vào lồng (dt)
khung, kết cấu đỡ (dt)
crimp
nối các tấm bằng cách gấp mép
lại với nhau (v)
gấp nếp, gấp mép, làm lượn
sóng (v)
ếp gấp, sóng lượn (dt)

c-ring
vòng chữ C (dt)
crisscross
theo kiểu đan chéo, bắt chéo
nhau (pt)
đan chéo, bắt chéo nhau (v)
vẽ các đường chéo nhau (v)
criterion
tiêu chuẩn (để đánh giá xem xét,
số nhiều -ria)
criterion
tiêu chuẩn để đánh giá xem xét
(dt)
critical
tới hạn (tt)
nguy kịch (tt)
có tính chất quyết định (tt)
crop
mẫu (dt)
mái tóc húi cua (dt)
mảnh vụn (dt)
đợt, khoá học (dt)
vụ mùa (dt)
được mùa (v)
crop
cắt tóc, cắt cây rất ngắn (v)
cross
đi ngang qua, chạy ngang qua
nhau (v)
chỗ giao nhau (dt)

dấu chéo, dấu thập (dt)
bắt chéo nhau (v)
crossarm
cần ngang
crossbar
tà vẹt (dt)
thanh ngang (dt)
crossbeam
xà ngang
crossblock
khối chèn (dt)
cross-drilled
được khoan theo chiều ngang
(tt)
crosshatch


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
một hình có các đường song
song cắt ngang các đường song
song khác (dt)
kẻ các đường chéo song song
(v)
crosshead
chạc chữ thập (dt)
chốt pitông (dt)
con trượt chữ thập, đầu cốp (dt)
crosshole
lỗ nối ngang
cross-link

sự nối ngang
crossmember
thanh ngang
crossover
nối các đường (ống) không đúng
(v)
thanh ngang (dt)
mặt cắt, mặt đứt (dt)
cắt đứt (v)
crosspiece
chi tiết nối ngang
cross-reference
sư tra cứu trực tiếp ngay tại văn
bản (dt)
tra cứu trực tiếp ngay tại văn
bản (v)
cross-tube
ống nối ngang giữa hai ống
crosswise
theo kiểu chéo nhau, chiều
chiều ngang nhau (pt)
crowd
đám đông (dt), nhồi nhét, tập
hợp (v)
crown
mũ miện, phần chóp, đỉnh, sự
lồi, chỗ vồng, vàng kim loại (dt), lên
ngôi, bao phủ lên trên đầu, tạo
chóp, đỉnh đầu, cốc vào đầu, bịt
bọc bằng vàng (v)

crucial
có tính quyết định
crude
thô chưa qua chế biến, thô chưa
hoàn chỉnh, sơ bộ, sơ sài, thô lỗ
cruise
đi du ngoạn, di chuyển với tốc
độ trung bình để tiết kiệm nhiên
liệu
cruise/pto
công tắc chức năng di chuyển
chậm/thiết bị tải
cruise speed
tốc độ tiết kiệm nhiên liệu
cruising control
bộ phận giữ tốc độ cố định (tốc
độ này do người lái đặt)
crush
nghiền nát, chinh phục hoàn
toàn (v), sự nghiền nát, đám đông
chen lấn, sự ngưỡng mộ, vật/điều
làm say mê, giây phút tình huống
quyết định
crusher
máy nghiền
crystallize
tạo thành tinh thể, làm cho ý
tưởng trở nên rõ ràng
cts
điều khiển tốc độ động cơ khi

đổi số (control throttle shift)
cube

khối lập phương, lập phương
một con số (dt)
cuisine
cách nấu nướng (dt)
cumulative
tích luỹ, tích tụ (tt)
cup
cái cốc, vật hình cốc, cup
curb
bờ, lề bao xung quanh để ngăn,
sự kiềm chế (dt), đắp bờ, làm
thành chắn, kiềm chế, cắt giảm (v)
cure
sự lưu hoá, sư biến cứng chất
dẻo, việc chữa trị, điều trị bệnh,
thuốc chữa trị, phương pháp điều
trị (dt), chũa khỏi trị khỏi, tìm ra giải
pháp, chấm dứt (v)
curl
cuốn, cuộn, làm quăn lại (nv,
ngv), sư cuốn, sư quăn
curled
quăn, xoăn
current
hiện tại, phổ biến, đang hiện
hành (tt), dòng điện, dòng chảy,
luồng

cursor
con trỏ máy tính
curvature
sư cong, hình cong, độ cong
curve
uốn cong, làm cong, đi theo
đường cong (dt), đường cong, vật
có hình cong
cushion
cái đệm đàn hồi, cơ cấu giảm
chấn (dt), giảm chấn động cho (v),
bảo vệ khỏi
cushion
giảm nhẹ, làm dịu bớt (v)
cushion-hitch
móc kéo kiểu chống va đập
cusp
điểm nhọn. mũi, đỉnh
custom
phong tục, tập quán, sự mua
hàng đều đặn, mối hàng, (tt) thuộc
đặt hàng, làm theo đơn đặt hàng
của khách hàng
custom alarm module
mô đun cảnh báo cho khách
hàng
Customer Service
Dịch vụ khách hàng
customization
sự chế tạo thay đổi theo đơn đặt

hàng, ý muốn của khách hàng
customize
chế tạo thay đổi sản phẩm theo
đơn đặt hàng, ý muốn của khách
hàng
customs
hải quan, thuế xuất nhập khẩu
cutaway
mặt cắt ngang đã bỏ đi lớp che
cut-in
cắt ngang lời, làm ngừng đột
ngột
cutoff
ngừng, ngắt (v), điểm kết thúc,
điểm giới hạn, van khoá, công tắc
cutout
dừng hoạt động (của một bộ
phận máy)

20

cvt
cái ổn áp
cyclic
có tính chất chu kỳ, tuần hoàn
cylinder
Xi lanh, vật hình trụ rỗng
cylinder cut-out check
kiểm tra tình trạng cô lập từng
xi-lanh (dt)

Cylinder Head
Quy lát
Cylinder Liner
ống lót xilanh
cylinder liner filler band
vòng làm kín phía trên xilanh
cylindrical
có dạng hình trụ rỗng
damaged
bị hư hỏng
damp
làm giảm (tiếng ồn, dao động),
làm dịu bớt (ý chí...), ẩm ướt (tt),
sự ẩm ướt (dt)
dampen
làm giảm rung động, hạn chế
rung động, làm ẩm ướt (v)
dampening
sự làm giảm rung động
dampness
sự ẩm ướt
danger
sự nguy hiểm, mối nguy hiểm
darken
làm tối đi, trở nên tối (v)
darkness
sự tối, sự sẫm màu
dash
cán búa, dấu gạch ngang, sự va
mạnh, sư xô mạnh, sự lao tới,

xông tới, sự hăng hái, một chút
được pha vào (dt), lao tới, xông
tới, đập mạnh, xô mạnh
dashboard
bảng điều khiển, táp lô trên xe ô
tô, tấm chắn bùn
dashed
có các dấu gạch ngang
dash-mounted
được lắp trên bảng điều khiển
dashpot
bộ giảm chấn
datalogger
bộ lưu dữ liệu
db(a)
trị số tiếng ồn trung bình (decibel
reading average)
deadband
khu vực không thể đạt đến
deaden
làm giảm công suất (v)
debris
mảnh vỡ vụn
debut
buổi đầu tiên ra mắt (dt)
decay
suy tàn, suy sụp (v), tình trạng
suy tàn, suy sụp (dt)
decease
chết (v), sư chết (dt)

deceive
làm thất vọng (v)
deck
sàn máy, lớp phủ
decking
sư trang hoàng, sư đóng sàn tàu


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
declare
tuyên bố, công bố cho biết rõ (v)
declare
khai báo để chịu thuế (v)
decline
sự giảm sút, sự suy tàn, suy sụp
declutch
tách ly hợp (v), sự tách ly hợp
(dt)
decode
giải mã
decoder
thiết bị giải mã
decomposition
sự phân tích, phân tách, phân ly,
phân huỷ, sự thối rữa, mục nát
decompression
sư giảm áp suất nén
decrease
giảm (nv), sự giảm
dedicate

in dòng chữ chỉ chức năng chi
tiết, đề tặng sách, cống hiến, hiến
dâng
dedicated
nhiệt tình, chuyên dụng
deem
cho rằng, nghĩ rằng
deepen
làm cho sâu thêm, đào sâu
thêm (v)
deeply
rất sâu vào trong, hết sức, vô
cùng (pt)
deface
làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
defect
thiếu sót, sai sót
defendant
bị cáo (dt)
deficiency
sư thiếu sót, khuyết điểm, tình
trạng thiếu hụt về lượng
define
định nghĩa, định rõ phạm vi công
dụng
defined
đã định
definite
rõ ràng, dứt khoát (tt)
deflate

tháo hơi, xả hơi, làm cho xẹp
xuống (v)
deflect
làm sai lệch, làm lệch hướng đi
deflection
độ lệch, sự sai lệch, sư lệch
hướng đi
deflector
tấm dẫn hướng
defog
làm cho hết đọng hơi nước cho
(v)
defogger
thiết bị làm mất hơi nước đọng
deformation
sư biến dạng, méo mó
defrost
làm cho băng tan, làm mất sư
giá lạnh
defroster
hệ thống làm mất giá lạnh
deglaze
làm mất lớp men, kính bên
ngoài (v)

degradation
sư làm giảm giá trị, sự làm
giảm cấp chất lượng
degrade
làm giảm giá trị, làm giảm cấp

chất lượng
degrease
làm sạch mỡ (v)
degreaser
chất làm sạch mỡ
deionize
khử i-on (v)
delay
làm chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại
delete
bỏ đi, xoá đi
delimber
thiết bị chặt cành cây
delimiter
bộ định giới hạn
deliver
chuyển đến, chuyển cho,
chuyển giao
delivery
sự giao hàng, đợt giao hàng
delta
độ tăng của biến
deluxe
sang trọng, xa xỉ (tt)
demagnetize
khử từ (v)
demand
sự đòi hỏi yêu cầu, nhu cầu (dt),
đòi hỏi, yêu cầu (v)
demolition

sư phá huỷ
demonstrate
chứng minh, giải thích rõ (v)
demur
có ý kiến phản đối (v)
denote
biểu hiện, biểu thị, đề cập tới, có
nghĩa là (đt)
dense
đặc, chắc, có mật độ cao (tt)
density
mật độ, tỷ trọng
dent
vết lõm, chỗ móp (dt), làm cho
móp, lõm (v
dent
làm móp méo (v), vết lõm do va
đập (dt)
dented
bị móp, méo (tt)
deny
phủ nhận, từ chối, khước từ (v)
deo
dầu bôi trơn cho động cơ diezel
(diesel engine oil)
deoxidation
sự khử ô xi
dependable
đáng tin cậy
dependent

phụ thuộc (tt)
deplete
làm mất gần hết, làm vơi, hao
hụt nhiều, làm suy yếu, kiệt sức (v)
depletion
sự mất gần hết, sự vơi, hao hụt
nhiều, sự suy yếu, kiệt sức
deposit
lớp lắng, tiền gửi, tiền đặt cọc
(dt), đặt để xuống (v)

21

deposit
đặt vào (v)
deposition
sự lắng đọng, sư phế truất
depreciation
sư sụt giá, sư giảm giá trị, sự
khấu hao
depress
ấn xuống, làm đình đốn trì trệ (v)
depressant
(thuốc) giảm đau, làm dịu (tt, dt)
depression
sư ấn xuống, sư lún sụt, vết lõm,
chỗ lõm
depressurize
làm giảm áp suất xuống, xì bớt
hơi ra (v)

derate
giảm xuống, làm giảm
deration
sự giảm xuống (dt), bán tự do
không định lượng cho người mua
(v)
derivative
là cái dẫn xuất, cái sao chép, bắt
nguồn từ (tt)
derive
tính toán, nhận được từ, xuất
phát từ (v)
des
cần có (desired (màn hình của
ECAP))
descend
đi xuống, tụt xuống (v)
descent
sự đi xuống, sự tụt xuống, sự sa
sút, nguồn gốc, dòng dõi (dt)
description
sự mô tả
descriptive
bằng sự mô tả (tt), mô tả (dt)
desert
sa mạc, nơi hoang vắng (dt), rời
đi, bỏ đi (v)
desiccant
chất làm khô, chất hút ẩm (dt)
design

kiểu thiết kế, sự thiết kế (dt),
thiết kế (v)
designate
trao nhiệm vụ, trách nhiệm (v)
designation
sự chỉ định làm công việc
designed
theo thiết kế (tt)
desire
mong muốn (v), sự mong muốn
(dt)
desired
mong muốn (tt)
desk
cái bàn, khu vực thực hiện công
việc chuyên trách (dt)
despatch
phái đi, gửi đi (v)
desperate
tuyệt vọng (tt)
despite
dù, mặc dù (gt), sư xem thường
(dt)
destination
nơi đến
destroke
làm sai lệch chuyển động (v)
destroke



EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
làm giảm hành trình piston để
giảm lưu lượng cung cấp (v)
destroked
bị sai lệch chuyển động (tt)
destroking
sự làm sai lệch chuyển động
destroy
phá huỷ, tiêu huỷ (v)
destructive
có tính chất phá huỷ, tàn phá (tt)
detach
gỡ ra, tháo riêng ra (v)
detail
một cách cụ thể, chi tiết (tt), chi
tiết (dt), kể chi tiết, trình bày chi
tiết (v)
detailed
một cách cụ thể (tt)
detain
giam giữ, ngăn cản (v)
detect
phát hiện ra (v)
detectable
có khả năng bị phát hiện ra
detection
sự phát hiện ra
detector
máy dò
detent

cái hãm, chi tiết hãm
detented
bị hãm bằng chi tiết hãm
deter
ngăn cản, cản trở (v)
detergent
chất tẩy, chất làm sạch
deteriorate
biến chất, biến xấu, giảm giá trị,
xuống cấp (v)
deteriorating
sự giảm giá, sự xuống cấp
deterioration
sự giảm giá, sự xuống cấp
determination
sự định rõ, sự quyết định
determine
quyết định, định rõ ràng, tính
toán
deterrent
để ngăn cản, cản trở (tt)
detonate
làm cho nổ (v)
detonation
sự nổ, tiếng nổ, sự kích nổ trong
động cơ (dt)
detune
làm mất điều hướng ra dio, làm
mất độ chính xác điều chỉnh (v)
deviate

chệch hướng, sai lệch (v)
deviation
sự chệch hướng, sư sai lệch
devil
ma quỷ (dt)
devise
âm mưu, nghĩ ra (v)
devise
đặt kế hoạch (v)
devise plans
đặt kế hoạch (v)
dew
sương
diagonal
theo chiều chéo, xiên
diagram

sơ đồ
dial
núm vặn số, đĩa quay số, mặt
đồng hồ, mặt số (dt), quay mặt số,
chọn số (v)
diametrically
một cách hoàn toàn, tuyệt đối
(pt)
diamond
hình thoi, kim cương
diaphragm
cái màng, tấm ngăn
dichlorodifluoromethane

hợp chất
dichlorodifluoromethane
die
dập, tắt, triệt tiêu (v), bàn ren,
khuôn dập, chi tiết hình khối vuông
(dt)
dielectric
điện môi
dieseling
chạy bằng diesel
differ
sai khác, không giống với (v)
difficulty
vấn đề khó khăn
diffuse
khuyếch tán (v)
truyền bá, phổ biến (v)
tràn ra, lan ra (nv)
diffuser
bộ khuyếch tán, miệng loe
dig
đào, cuốc
digger
máy đào
digging
sư đào, cuốc
digit
con số
digit
ngón chân tay, con số (dt)

digital
bằng các con số
dike
đê
diligent
siêng năng, cần cù (tt)
dilute
pha loãng, làm nhạt đi (v), loãng
(tt)
dilution
sự pha loãng, sư làm nhạt đi
dim
mờ mờ (tt), mờ đi, làm cho mờ
đi
dimension
kích thước, chiều
dimensional
chiều
diminish
làm giảm xuống (v)
diminutive
nhỏ xíu, bé tị (tt)
dimly
một cách lờ mờ
dimple
chỗ trũng, chỗ hõm trên bề mặt
(dt), làm trũng xuống, lõm xuống
(v)
dip
nhúng (v), đoạn đường dốc

xuống, vụ giảm xuống
direct

22

hướng vào, chỉ dẫn, điều khiển
(v), trực tiếp, ngay, lập tức (tt)
direction
hướng, lời chỉ bảo, lời hướng
dẫn (dt)
directory
thư mục máy tính, danh bạ điện
thoại
direct through-shift
sự thay đổi hướng chuyển động
đột ngột (dt)
dirt
chất bẩn
disable
vô hiệu hóa, làm không hoạt
động được (v)
disabled
không hoạt động được
disadvantage
điều bất lợi, sư bất lợi, sự thiệt
thòi, nhược điểm
disappear
biến mất, không còn nữa (v)
disarm
tước vũ khí, làm không còn khả

năng hoạt động (v)
disassemble
tháo rời (v)
disassembly
sự tháo rời
discard
loại bỏ, vứt bỏ (v)
discern
làm nhận thức được, làm phân
biệt được (v)
discharge
phóng điện, thoát ra, dỡ hàng
xuống (v), sư phóng điện, sư thả
ra, sư dỡ hàng
discharged
đã được dỡ hàng, đã hết điện
disclaim
(đt) chối cãi, không chịu nhận
discolor
biến màu (v)
discoloration
sự thay đổi màu, sư biến màu
disconnect
tháo rời ra, ngắt ra khỏi (v)
disconnected
được ngắt ra, tháo rời ra (tt)
discontinue
ngừng lại, đình chỉ
discover
tìm ra, phát hiện ra, tình cờ bắt

gặp (v)
discrepancy
sự khác biệt, sự bất đồng (dt)
discrete
tách biệt, riêng rẽ, rời rạc (tt)
discretion
sự tự do làm theo ý mình, sư
thận trọng suy xét kỹ lưỡng (dt)
discuss
bàn luận, thảo luận (v)
disengage
nhả ra, làm cho rời ra (v)
disengagement
sự tháo, sư tách rời, sự nhả,
ngắt
dish
món ăn (dt)
dislocate
làm trật khớp, làm ngưng trệ,
gián đoạn kế hoạch (v)


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
dislocation
sư trật khớp, sái chân, sự sai
lệch lắp ghép
dislodge
đánh bật ra khỏi vị trí (v)
dismal
ảm đạm, không sáng sủa (tt)

dismissal
sự gạt bỏ ra ngoài (dt)
dismount
xuống máy, bắt xuống máy, tháo
ra (v)
Dismounting
sự xuống máy
dispel
(v) xua đuổi đi
dispense
phân phối, phát thuốc (v)
dispenser
thiết bị phân phối, hộp đựng
khăn tắm xà bông..., (dt)
dispersancy
ở dạng phân tán (tt)
disperse
phân tán, bắt giải tán,vãi ra (v)
displace
di chuyển, chuyển vị, chiếm chỗ
(v)
displacement
sự chuyển vị, sự di chuyển,
khoảng dịch chuyển, dung tích
chiếm chỗ
displacement hull
thân tàu được thiết kế nhọn đầu
và có khối lượng rẽ nước lớn (dt)
display
bộ phận hiển thị, thông tin được

hiển thị (dt), hiển thị, trưng bày
cho xem, biểu hiện (v)
disposable
để loại bỏ, vứt đi sau khi đã sử
dụng, sẵn có để dùng (tt)
disposal
sự hủy bỏ, sự vứt bỏ, sự sẵn có
để dùng (dt)
disposition
sự tuỳ ý sử dụng, sư bố trí, sắp
đặt, sư bán chuyển nhượng (dt)
disputable
có thể gây tranh cãi (tt)
dispute
sự tranh chấp (dt), tranh chấp,
bàn cãi (v)
disregard
không để ý đến, không đếm xỉa
đến (v), sự không quan tâm đến
(dt)
disrupt
gây hỗn loạn, rối loạn làm
ngừng cản trở (v)
disruption
sư gây hỗn loạn, rối loạn làm
ngừng cản trở (dt)
disseminate
phổ biến, gieo rắc (v)
dissipate
làm tiêu tan, xua tan (nv, ngv),

phung phí (ngv)
dissipation
sự tiêu tan, xua tan, sự phung
phí (dt)
dissolve
làm tan, làm tan rã, hoà tan, giải
tán giải thể (v)
distance

Khoảng cách (dt), tạo ra khoảng
cách (v)
distant
cách xa, xa cahch (tt)
distend
làm sưng phồng lên, sưng
phồng lên (v)
distill
chưng cất (v)
distillate
sản phẩm chưng cất
distinct
rõ ràng, rõ rệt, tách biệt, khác
biệt riêng biệt (tt)
distinctly
một cách rõ ràng, rõ rệt, một
cách riêng biệt (pt)
distinguish
phân biệt, cho thấy sư khác
nhau, cố gắng phát hiện ra (trong
một tập hợp náo đó) (v)

distort
làm biến dạng, làm thay đổi
không còn như bình thường (v)
distortion
sự làm méo, móp, biến dạng
distress
làm kiệt sức, bắt chịu khốn khổ
(v)
distribute
phân phối, phân phát, rải đều,
trải ra (v)
distribution
sự phân phối, phân phát, phân
bố, rải đều, trải ra (dt)
distributor
đại lý phân phối, bộ chia điện
distributorship
đại lý phân phối
disturb
làm xáo trộn, làm náo động,
quấy rối (v)
ditch
đường hào, rãnh mương (dt),
đào mương hào, bỏ rơi (v)
divert
làm đổi dòng chảy, làm đổi
hướng đi (v)
divide
phân chia, chia nhỏ ra (v)
divider

vật ngăn, vật phân cách, vách
ngăn, bộ phân chia (dt)
division
bộ phận, sự chia, sự phân chia,
sư chia rẽ, chế độ (dt)
divisional
bằng cách phân chia (tt)
divisor
số chia
dizziness
sự chóng mặt (dt)
dock
bến tàu, xe (dt), cấp bến tàu,
vào bến xe, cắt gỉam bớt, cắt ngắn
(v)
dockplate
biển báo ở bến
document
tài liệu (dt), chứng minh bằng tài
liệu, lưu làm tài liệu (v)
documentation
sư chứng minh bằng tài liệu, tài
liệu chứng minh
dolly

23

khuôn đỡ tán đinh, khuôn rèn
tròn, bàn chải để đánh bóng, xe
đẩy vận chuyển

domain
lãnh địa, phạm vi ảnh hưởng,
lĩnh vực (dt)
dome
mái vòm, vật có hình vòm, cái
chụp
domed
có hình vòm
dominate
thống trị, có ảnh hưởng rộng lớn
(v)
donate
tặng, biếu (v)
donor
người tặng, người cho
doorsill
ngưỡng cửa
doorway
lối đi vào
dot
chấm tròn nhỏ, một lượng nhỏ
(dt), chấm một chấm nhỏ (v)
dotted
được làm thành bằng các dấu
chấm nhỏ (tt)
double
nhân đôi lên, gấp đôi lên, có
thêm chức năng phụ (v), đôi, gấp
đôi, kép (tt)
double acting

tác động hai chiều (tt)
double-pole
cực kép
double-pump
có hai bơm (tt)
double-throw
có khả năng đóng theo hai chiều
để lấy điện từ một trong hai nguồn
điện hoặc cấp điện cho hai tải khác
nhau (tt)
dovetail
mộng đuôi én
dowel
chốt (dt), lắp chốt (v)
downdraft
gió được hút xuống (dt), hút gió
xuống (v) gió dược hút qua các
ống thông hơi từ phía trên
downgrade
xuống dốc, làm xuống cấp,
giáng chức (v)
downhill
về phía dưới dốc, dốc xuống
dưới (pt, tt)
download
tải dữ liệu vào hoạt động (v)
download/upload
tải dữ liệu vào hoạt động/nạp dữ
liệu chương trình máy tính
downside

phía dưới
downslope
dốc xuống, về phía dưới dốc
downstream
xuôi dòng chảy (tt, pt), hạ lưu
(dt)
downstroke
hành trình đi xuống (dt)
downtime
thời gian máy phải ngừng hoạt
động
downturn


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
sự suy thoái kinh tế (dt), suy
thoái (v)
downward
về phía dưới
doze
ủi, san phẳng bằng xe ủi (v)
dozer
máy ủi
dozing
sự ủi đất, sự san phẳng bằng xe
ủi
draft
bản nháp, sự phác thảo, phác
hoạ, sư kéo, độ vát, độ lún (dt), dự
tháo, phác thảo, nén, ép (v)

draft ball
khớp cầu nối cơ cấu gạt với kết
cấu trước của máy san
drag
kéo lê, di chuyển chậm, nạo, vét
(v), lực hãm, sự cản, sư lết, sự kéo
drain
xả ra, làm ráo nước (v), ống dẫn
thoát nước, lỗ xả nước (dt)
drainage
sự xả ra, hệ thống thoát nước,
nước được xả ra
dramatic
rất lớn, rất nhiều, gây ấn tượng
sâu sắc (tt)
drastically
có tính chất mạnh, quyết liệt (pt)
draw
tiêu thụ điện, hút, kéo, rút ra,
thông hơi, vẽ phác (v), sự kéo, sự
rút, sự vẽ phác tháo (dt)
drawback
điều bất lợi, điều trở ngại, vấn
đề phức tạp
drawbar
thanh kéo phía trước và sau
máy, cơ cấu móc
drawbar
thanh kéo phía sau máy, cơ cấu
móc

drawworks
công việc khó khăn, năng nhọc
dredge
nạo, vét sông, rắc rải lên thức
ăn (v)
dress
sửa, chỉnh, làm sạch, sửa soạn
chuẩn bị, xử lý, chọn lọc, mặc
quần áo (v), quần áo
dribble
sự dò rỉ làm chất lỏng chảy nhỏ
giọt tong tỏng (dt), làm chảy nhỏ
giọt tong tỏng (v)
drift
bị sai lệch điều chỉnh, bị trôi dạt,
làm cho trôi dạt, cuốn đi (v), sư trôi
dạt, sư cuốn đi, ý chính, đống cát
(dt)
drift
đống đất, đống tuyết (dt)
drifting
sự sai lệch điều chỉnh, sự trôi
dạt
drill
khoan lỗ, huấn luyện, được
huấn luyện, gieo hạt theo luống
(v), máy khoan, mũi khoan, luống,
máy đánh luống, gieo hạt và lấp
hạt, vải dày cộp (dt)
d-ring


vòng có mặt cắt chữ D
drip
chảy thành giọt, để chảy thành
giọt (v), sư chảy nhỏ giọt (dt)
drip roof
mái hắt
drive
sự truyền động, bộ truyền động
(dt), dẫn động, làm cho di chuyển
theo một hướng nào đó (v)
driveability
tính dễ điều khiển
driveline
đường truyền động, hệ thống
truyền lực
driven
bị dẫn, được dẫn động, chủ
động
driver
người lái, thiết bị dẫn động
driving
sự dẫn động, bộ truyền (dt), chủ
động
droop
gục xuống, chúc xuống (v), độ
chúc, sự gục xuống
droop-isoch
độ chúc-độ ngang
droop-isochronous

độ chúc-độ ngang
drop
rơi xuống, làm rơi xuống, thả
xuống, làm cho yếu đi, trở nên yếu
đi, dốc đứng (v), sự thả xuống, cửa
đáy, giọt nước
droplet
giọt nước
drop-off
giảm đột ngột (v), sư giảm đột
ngột
dropout
bỏ ra ngoài, không ghi vào, biến
mất (v)
dropping
sự chảy nhỏ giọt, sự gieo hạt,
sự thả, sự sụt
drought (drouth)
hạn hán
drug
thuốc, chất làm thuốc (v)
drum
thùng phi, tang trống
drum-to-pinion
từ tang trống đến bánh răng
dry
làm khô (v), khô ráo (tt)
dt
mê sảng vì uống quá nhiều rượi
(delirium tremens)

dtl
mạch logic gầm các diod và
transistor (diode transistor logic)
dual
đôi, kép (tt)
dual-channel
hai kênh, hai rãnh (tt)
dual-circuit
hai mạch (tt)
dual double-acting hydraulic
cylinders
hai xilanh thuỷ lực tác động hai
chiều
dual-element
hai phần tử
dual-meter

24

có hai đồng hồ đo
dual-slope body
thùng ben với sàn có hai góc
nghiêng (dt)
dual-winding
có hai cuộn dây (tt)
duct
đường ống dẫn, kênh dẫn (dt)
ductile
dễ uốn, dễ kéo sợi (tt)
ductility

tính dễ uốn, dễ kéo sợi (dt)
ducting
hê thống các đường ống dẫn,
vật liệu làm ống
dude
công tử bột (dt)
due
dự định, dự kiến (vng), (thuộc)
nợ, xứng đáng (tt)
phí phải nộp khi tham gia các
hội, cái được hưởng, quyền được
hưởng (dt)
dull
tối, không rõ, cùn, ế ẩm, mờ đục
(tt)
dull
làm cùn (v)
dump
đổ thành đống, đổ đi, bỏ mặc
không quan tâm (v), đống vật liệu
được đổ, nơi bẩn thỉu (dt)
dump clearance
chiều cao đổ gầu lớn nhất
(khoảng cách từ mặt đất đến điểm
thấp nhất của gầu khi gầu ở vị trí
đổ và ở vị trí nâng cao nhất)
Dump Height
Chiều cao đổ tải
dumping
sư đổ thành đống

Dump Reach
Tầm với đổ tải
dunnage
vật chèn (để không cho hàng
hoá bị di chuyển khi chúng được
vận chuyển)
duplex
kép, đôi, có hai bộ phận giống
hệt nhau hoạt động đồng thời (tt)
Duplex Oil Filter
Bầu lọc nhiên liệu đôi
duplicate
sao chép lại, copy lại, lặp lại
không cần thiết (v), bản sao (dt),
giống hệt, có hai bản/phần giống
nhau (tt)
duplication
sự copy, sao chép lại thành hai
bản
durability
độ bền lâu
durable
bền lâu, có tuổi thọ lớn (tt)
duration
khoảng thời gian tồn tại (dt)
durometer
thiết bị đo độ cứng cao su
dust
bụi bẩn (dt), làm sạch bụi bẩn
(v)

dust
bụi bẩn, bột, mạt (dt), làm sạch
bụi bẩn (v)
dustproof


EBOOKBKMT.COM – Từ điển kỹ thuật – Từ điển Anh Việt ngành Thủy lực
chống bụi, chắn bụi, không lọt
bụi (tt)
dusty
bụi bặm, đầy bụi (tt)
duty
chế độ làm việc của máy, công
suất máy, năng suất máy
dvm
vôn kế hiện số (digital voltmeter)
dvom
đồng hồ đo điện áp, điện trở
hiện số (digital volt ohm meter)
dwell
sự dừng, trạng thái tính, phần
dừng của biên dạng cam, phần
không đổi trong chu kỳ (dt), cư trú
tại, nói đi nói lại (v)
dye
nhuộm (v), thuốc nhuộm (dt)
dynamic
có tính chất động lực học (tt)
dynamically
về mặt động lực học

dynamometer
thiết bị đo công suất cơ
ea
mỗi (each)
ear
tai, sự nghe, vật có hình tai, cái
kẹp đầu dây điện, lỗ hút của quạt
thông gió (dt)
early
sớm (pt)
earnestly
nghiêm túc, nghiêm chỉnh (pt)
earth
mặt đất, quả đất (dt), nối đất (v)
earthmoving
sự di chuyển đất
ease
làm cho di chuyển, cử động
chậm và thận trọng, làm mất tác
dụng của lực, làm bớt căng thẳng,
làm chùng, nới ra (v), sự dễ dàng,
thuận tiện, sự thanh thản thoải mái
(dt)
ease
dịu bớt, giảm xuống (v)
easily
một cách dễ dàng (pt)
east
phương đông
easy-to-read

dễ đọc
eccentric
không đồng tâm, lệch tâm, méo
(tt), bánh lệch tâm (dt)
eccentricity
độ lệch tâm, tâm sai
ecg
nhóm điều khiển động cơ
(engine control group)
echo
lặp lại ý kiến (v)
ecm
mô đun điều khiển động cơ
(engine control module)
economic
kinh tế, có lợi về kinh tế (tt)
economical
tiết kiệm, có tính kinh tế (tt)
economically
tiết kiệm, không lãng phí, chi
phí thấp (pt)
economics

kinh tế học, nền kinh tế (dt)
economy
cơ cấu kinh tế, nền kinh tế (dt)
eddy
xoáy lốc, làm xoáy lốc (v), xoáy
nước, cột khói cuộn lên (dt)
edge

lưỡi cắt, phần cạnh, mép, rìa, gờ
nổi (dt), đắp bờ, tạo gờ nổi, làm
viền, mài sắc(v)
edging
sư uốn cạnh, sư uốn mép, sự
làm gờ nổi lên (dt)
edition
lần xuất bản, tài liệu được xuất
bản (dt)
editor
biên tập viên, chủ bút
eeprom
bộ nhớ chỉ đọc có thể lập trình
điện tử được và xoá được
(electronically erasable
programmable read only memory)
effect
ảnh hưởng, hiệu quả (dt), thực
hiện, đem lại, dẫn đến (v)
effective
có hiệu quả (tt)
effectively
một cách có hiệu quả, trên thực
tế (pt)
effectiveness
tính hiệu qủa (dt)
effectivity
tính hiệu qủa (dt)
efficiency
năng suất cao, hiệu quả cao,

năng lực tốt (dt)
efficient
có năng suất cao, hiệu suất cao
(tt)
efficiently
một cách có năng suất cao, hiệu
suất cao (pt)
effort
lực, ứng suất, ứng lực, chế độ
làm việc, sự cố gắng
ega
thiết bị phân tích khí xả (exhaust
gas analyzer)
egr
sư tuần hoàn khí xả (exhaust
gas recirculation)
eight-hour
trong 8 giờ
eject
tống ra, đuổi ra, phụt ra, bật ra
(v)
ejected
bị bật ra, được phụt ra (tt)
ejector
máy phun
ekw
kw điện
elapse
trôi qua (thời gian) (v)
elastic

đàn hồi (tt), chất có tính đàn hồi
(dt)
elbow
cút nối, khuỷu tay (dt)
elect
chọn ra, bầu ra, quyết định sau
khi đã cân nhắc (v)
elect

25

thuộc về điện (tt)
electric
chạy bằng điện (tt)
electrical
thuộc về điện (tt)
electrically
bằng cách sử dụng điện (pt)
electrical power generation
máy phát điện
electricity
điện, nguồn điện, điện lực học
(dt)
electric shock
sư bị điện giật (dt)
electrocution
sự chết người do điện giật
electrode
điện cực, que hàn
electrodeposition

sự kết tủa bằng điện (dt)
electrohydraulic
kiểu thuỷ lực-điện từ (tt)
electrohydraulically
nhờ có kiểu thuỷ lực-điện từ (pt)
electrolysis
sự điện phân, hiện tượng điện
phân (dt)
electromagnet
nam châm điện từ
electromagnetic
điện từ (tt)
electromagnetically
theo tính chất điện từ (pt)
electromechanical
kiểu cơ điện
electron
hạt điện tử
electronic
bằng điện tử
electronically
theo tính chất điện tử
electronics
điện tử học, các thiết bị điện tử
electroplate
mạ điện (v)
electropneumatic
điện và khí nén (tt)
electroproportional
theo tỷ lệ dòng điện (tt)

electrostatic
tĩnh điện
electrovalve
van điện từ
elementary
sơ cấp, sơ đẳng, cơ bản (tt)
elevate
nâng lên cao, nâng cao trình độ
(v)
elevation
sự nâng lên cao, chiều cao
được nâng lên, hình chiếu (dt)
elevator
cơ cấu nâng, thiết bị nâng (dt)
eliminate
loại trừ, loại bỏ (v)
elimination
sự loại trừ, loại bỏ (dt)
elliptical
có dạng elip
elongate
kéo dài ra (v)
elongation
sự kéo dài ra, phần dài ra
else
nói cách khác


×