Ngôn ngữ
Dưới đây là tên các ngôn ngữ khác nhau trong tiếng Anh. Chú ý là tên ngôn
ngữ trong tiếng Anh được viết hoa chữ cái đầu tiên.
Afrikaans
tiếng Afrikaans (tiếng Hà Lan nói ở Nam Phi)
Albanian
tiếng Albania
Arabic
tiếng Ả-rập
Azerbaijani hoặc Azeri
tiếng Azerbaijan
Basque
tiếng Basque
Belarusian
tiếng Belarus
Bengali
tiếng Bengal
Bosnian
tiếng Bosnia
Bulgarian
tiếng Bulgaria
Cantonese
tiếng Quảng Đông
Catalan
tiếng Catalan
Chinese hoặc Mandarin
tiếng Trung Quốc phổ thông
Chinese
Croatian
tiếng Croatia
Czech
tiếng Séc
Danish
tiếng Đan Mạch
Dutch (ở Bỉ được gọi
là Flemish)
tiếng Hà Lan
English
tiếng Anh
Estonian
tiếng Estonia
Filipino
Tiếng Filipino
Finnish
Tiếng Phần Lan
French
tiếng Pháp
Georgian
tiếng Georgia
German
tiếng Đức
Greek
tiếng Hy Lạp
Gujarati
tiếng Gujarat
Hebrew
tiếng Do Thái
Hindi
tiếng Hindi
Hungarian
tiếng Hungaria
Icelandic
tiếng Iceland
Indonesian
tiếng Indonesia
Irish
tiếng Ai-len
Italian
tiếng Ý
Japanese
tiếng Nhật
Kazakh
tiếng Kazakh
Khmer hoặc Cambodian
tiếng Khmer
Korean
tiếng Hàn Quốc
Lao
tiếng Lào
Latin
tiếng La-tinh
Latvian
tiếng Latvia
Lithuanian
tiếng Lithuania
Malay
tiếng Mã Lai
Marathi
tiếng Marath
Mongolian
tiếng Mông Cổ
Nepali
tiếng Nepal
Norwegian
tiếng Na Uy
Pashto
tiếng Pashto
Persian hoặc Farsi
tiếng Ba Tư
Polish
tiếng Ba Lan
Portuguese
tiếng Bồ Đào Nha
Punjabi
tiếng Punjab
Romanian
tiếng Romania
Russian
tiếng Nga
Scottish Gaelic
tiếng Gaelic Scotland
Serbian
tiếng Serbia
Slovak
tiếng Slovak
Slovene hoặc Slovenian
tiếng Slovene
Somali
tiếng Somalia
Spanish
tiếng Tây Ban Nha
Swahili
tiếng Swahili
Swedish
tiếng Thụy Điển
Tagalog
tiếng Tagalog
Tamil
tiếng Tamil
Telugu
tiếng Telugu
Thai
tiếng Thái
Turkish
tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Ukrainian
tiếng Ukraina
Urdu
tiếng Urdu
Uzbek
tiếng Uzbek
Vietnamese
tiếng Việt
Welsh
tiếng Wales
Zulu
tiếng Zulu
Số
Học cách nói con số trong tiếng Anh.
SỐ ĐẾM
zero
không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt
độ)
nil
không (dùng khi nói về tỉ số thể
thao)
nought
không (con số 0)
"O"
không (phát âm như chữ "O"
trong tiếng Anh; dùng trong giao
tiếp, đặc biệt là trong số điện
thoại)
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
eleven
mười một
twelve
mười hai
thirteen
mười ba
fourteen
mười bốn
fifteen
mười lăm
sixteen
mười sáu
seventeen
mười bảy
eighteen
mười tám
nineteen
mười chín
twenty
hai mươi
twenty-one
hai mốt
twenty-two
hai hai
twenty-three
hai ba
thirty
ba mươi
forty
bốn mươi
fifty
năm mươi
sixty
sáu mươi
seventy
bảy mưoi
eighty
tám mươi
ninety
chín mươi
one hundred, a hundred
một trăm
one hundred and one, a hundred
and one
một trăm linh một
two hundred
hai trăm
three hundred
ba trăm
one thousand, a thousand
một nghìn
two thousand
hai nghìn
three thousand
ba nghìn
one million, a million
một triệu
one billion, a billion
một tỉ
SỰ LẶP LẠI
once
một lần
twice
hai lần
three times
ba lần
four times
bốn lần
five times
năm lần