Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Các tình huống bạn có thể gặp (TIẾNG ANH)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.67 KB, 11 trang )

CÁC DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP
Checkout

Quầy thanh toán

8 items or less

8 món đồ hoặc ít hơn

Basket only

Dành riêng để rỏ đựng
hàng

Cash only

Dành riêng cho thanh
toán bằng tiền mặt

Best before end

Chất lượng đạt tốt nhất
trước cuối tháng hoặc
cuối năm nào đó

Use by

Sử dụng trước ngày nào
đó

Mua sắm quần áo


Đây là những câu nói hữu ích cho bạn khi bạn mua sắm quần áo hay giày
dép.

TÌM CỠ VỪA VỚI MÌNH
could I try this on?

tôi có thể thử chiếc này được
không?

could I try these on?

tôi có thể thử chúng được không?


(khi nói về giày, quần, hoặc khi
bạn muốn thử nhiều hơn một
món đồ)

could I try these shoes on?

tôi có thể thử đôi giày này được
không?

do you want to try it on?

anh/chị có muốn thử không?

do you want to try them on?

anh/chị có muốn thử không?


what size are you?

cỡ của anh/chị bao nhiêu?

what size do you take?

anh/chị lấy cỡ bao nhiêu?

I take a size …

tôi lấy cỡ …

10

do you have this in a size …?

7

do you have these in a size …?

12

10

anh/chị có hàng này cỡ … không?

7

anh/chị có những đồ này cỡ …

không?

12


do you have a fitting room?

ở đây có phòng thử đồ không?

where's the fitting room?

phòng thử đồ ở đâu?

have you got this in a smaller size?

anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn
không?

have you got this in a larger size?

anh/chị có đồ này cỡ to hơn
không?

could you measure my …?

anh/chị có thể đo … của tôi được
không?

waist


vòng eo

neck

vòng cổ

chest

vòng ngực

is that a good fit?

nó có vừa không?

it's much too small

nó quá chật

it's a little too small

nó hơi chật

it's a little too big

nó hơi rộng

it's much too big

nó quá chật



it's just right

nó vừa khít

they're just right

chúng vừa khít

it doesn't fit

nó không vừa

they don't fit

chúng không vừa

LỰA CHỌN
how do they feel?

anh/chị mặc thấy thế
nào?

do they feel comfortable?

anh/chị mặc có cảm thấy
dễ chịu không?

it suits you


nó vừa với anh/chị đấy

they suit you

chúng vừa với anh/chị
đấy

is this the only colour
you've got?

đây là màu duy nhất có ở
đây à?


what do you think of
these?

anh/chị nghĩ sao về
những cái này?

I like them

tôi thích chúng

I don't like them

tôi không thích chúng

I don't like the colour


tôi không thích màu của


what are these made of?

chúng làm từ chất liệu
gì?

are these washable?

những chiếc này có thể
giặt được không?

no, they have to be drycleaned

không, phải giặt khô

I'll take it

tôi sẽ lấy chiếc đó

I'll take them

tôi sẽ lấy những chiếc đó

I'll take this

tôi sẽ lấy chiếc này

I'll take these


tôi sẽ lấy những chiếc
này


CÁC DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP
Menswear

Đồ nam

Womenswear hoặc Ladieswear

Đồ nữ

Childrenswear

Đồ trẻ em

Babywear

Đồ trẻ nhỏ

Fitting room

Phòng thử đồ

Size

Cỡ


S — Small

S – Cỡ nhỏ

M — Medium

M – Cỡ vừa

L — Large

L – Cỡ to

XL — Extra-large

XL – Cỡ đại

Dịch vụ và sửa chữa
Nếu bạn có bất kỳ món đồ cá nhân nào cần sửa hoặc làm sạch, những câu
dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt được điều đó.

SỬA CHỮA CHUNG CHUNG


do you know where I can get my
… repaired?

anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu
không?

phone


điện thoại

watch

đồng hồ

camera

máy ảnh

shoes

giày

the screen’s broken

màn hình bị vỡ

there's something wrong with …

… bị hỏng chỗ nào đó.

my watch

đồng hồ của tôi

this radio

cái đài này


do you do … repairs?

anh/chị có sửa … không?

television

ti vi

computer

máy tính

laptop

máy tính xách tay


how much will it cost?

sửa hết bao nhiêu tiền?

when will it be ready?

khi nào thì sửa xong?

how long will it take?

sẽ mất bao lâu?


I can do it straight away

tôi có thể sửa ngay bây giờ

it'll be ready …

tôi sẽ sửa xong vào …

by tomorrow

ngày mai

next week

tuần sau

I won't be able to do it for at least
two weeks

phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới
sửa xong được

are you able to repair it?

anh/chị có thể sửa nó được
không?

we can't do it here

ở đây chúng tôi không sửa được


we're going to have to send it
back to the manufacturers

chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà
sản xuất

it's not worth repairing

chẳng đáng phải sửa lại đâu

my watch has stopped

đồng hồ của tôi chết rồi


can I have a look at it?

đưa tôi xem được không?

I think it needs a new battery

tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó

I've come to collect my …

tôi đến để lấy lại … của tôi

watch


đồng hồ

computer

máy tính

NHIẾP ẢNH
could you print the photos on this
memory card for me?

bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ
này cho tôi được không?

could you print the photos on this
memory stick for me?

bạn có thể rửa ảnh trong thẻ nhớ
này giúp tôi được không?

would you like matt or gloss
prints?

anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh
bóng?

what size prints would you like?

anh/chị muốn rửa cỡ ảnh nào?

Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh


Trang 40 trên 61




Xung quanh thành phố

Mua sắm quần áo



TẠI TIỆM GIẶT KHÔ
could I have this suit cleaned?

anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này
nhé

how much do you charge for a
shirt?

giặt một chiếc áo sơ mi hết bao
nhiêu tiền?

Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ý rằng 1
inch ngắn hơn 2,5cm một chút.
could you take these trousers up
an inch?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần

này ngắn lên 1 inch được không?

could you take these trousers
down an inch?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần
này dài thêm 1 inch được không?

could you take these trousers in
an inch?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần
này hẹp vào 1 inch được không?

could you take these trousers out
two inches?

anh/chị sửa cho tôi chiếc quần
này rộng ra 2 inch được không?


SỬA GIÀY VÀ ĐÁNH CHÌA KHÓA
could I have these shoes repaired?

tôi muốn sửa đôi giày này ở đây
được không?

could you put new … on these
shoes for me?


anh/chị đóng thêm thêm cho tôi
cái… mới vào đôi giày được
không?

heels

gót

soles

đế

could I have this key cut?

tôi muốn đánh chiếc chìa khóa
này ở đây được không?

could I have these keys cut?

tôi muốn đánh mấy chiếc chìa
khóa này ở đây được không?

I'd like one copy of each of these,
please

tôi muốn đánh mỗi loại thêm một
cái

could I have a key ring?


cho tôi một cái móc chìa khóa
được không?



×