Tải bản đầy đủ (.pdf) (49 trang)

TRUNG QUỐC VÀ QUI CHẾ QUẢN TRỊ CÔNG TY

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (217.7 KB, 49 trang )

Trung Quốc và Qui chế Quản trị Công ty
/ China and Corporate Governance
Những Khe hở Khó hiểu trong Chương trình Cải
cách Hai Kênh?
Strange Loops in the Development of Two Track
Reform?


CÁC NỘI DUNG CHÍNH
MAIN POINTS
• Hệ thống quản trị công ty được chính thức ban hành thành luật, nhưng
không hiệu quả
Corporate governance system is enacted formally, but ineffective

• Hệ thống hành chính tập trung vào Nhà nước vẫn còn tồn tại, làm dịch
chuyển các động cơ khuyến khích đối với doanh nghiệp và hành vi của các
tổ chức (kể cả các định chế pháp lý)
State-centered administration system remains in place, shifting incentives for firms and
behavior of institutions (including legal institutions)

• Kênh 1 (DNNN)--phần lớn cải cách về quản trị công ty dừng lại ở mức nội
bộ các tổng công ty (TCT), nhưng các TCT lại đầu tư vào các tài sản chính
trị có giá trị cao
Track 1 (SOE)-- much corporate governance reform contained within groups, but these invest
in high value political assets

• Kênh 2--mang tính chất thị trường hơn trong các mặt chính yếu, nhưng
thiếu hệ thống định chế bổ trợ
Track 2-- more market features in key ways, but no complementary institutional system



Quản trị Công ty
Corporate Governance


Vấn đề đại diện giữa ban giám đốc, các cổ đông kiểm soát, và cổ đông
đại chúng
Agency problems between management, controlling shareholders, and public
shareholders



Các thị trường vốn đại chúng cần được bảo vệ khỏi sự lợi dụng cổ
đông (bòn rút hay cắt xén tài sản)
Public capital markets need protection against exploitation of shareholders (tunnelling
or asset stripping)



Các thị trường chứng khoán có chiều sâu và dễ tiếp cận là công cụ huy
động tài chính chủ yếu cho tăng trưởng kinh tế
Deep and accessible public securities markets as principal financing vehicle for
economic growth


Làn sóng QTCT / The CG Wave
• Vai trò của các tổ chức đa phương
The Role of Multilaterals (IFI)

• Ảnh hưởng của Khủng hoảng (và Trì trệ)
The Effects of Crisis (and Stagnation)


• Hội nhập bằng tự do hóa tài chính (và cải tổ quản trị ngân
hàng)
Integration with financial liberalization (and bank management reform)

• Hội nhập bằng cải cách Pháp Trị (và tham nhũng)
Integration with Rule of Law reform (and corruption)


Môi trường cải cách
Ecology of reform
• Quản trị công ty từ bên ngoài
External corporate governance

• Tự do hóa tài chính / Financial liberalization
• Cơ cấu thị trường và mức độ mở cửa
Market structure and openness

• Luật Cạnh tranh / Competition law
• Hệ thống Tư pháp Độc lập và Năng động
Independent and Active Judiciary

• Cải cách và bãi bỏ sự quản lý của cơ quan hành chính
(CQHC)
The reform and withdrawal of executive administration


Hệ thống thị trường Hoa Kỳ
US Market System
• Quản trị Công ty (Các hình thức hoạt động)

Corporate Governance (Portfolio)

• Tài chính doanh nghiệp Đa dạng hóa
Diversified Corporate Finance

* Ngân hàng đóng vai trò thấp
Low role for Banks

* Công bố thông tin và các DN bổ trợ
Disclosure and complementary firms

* Hậu-75: công nghệ thông tin, lương hưu, chuyên môn hóa rủi ro
Post-75: IT, Pensions, Risk specialization

• Tổ chức sản xuất kinh doanh mang tính cạnh tranh và Thị
trường Mở
Competitive Industrial Organization and Open Markets


Hệ thống Quản trị Hoa Kỳ
US Governance System
• Chính sách bên ngoài DN: Công-Tư
Policy external to Firm: Public/Private

• Ít quản lý hành chính trong lĩnh vực công
Low administration in public domain

• Luật lệ không chịu ảnh hưởng của chính trị
Politically independent regulation


• Phân cấp hoạt động tòa án
Decentralized judicial activism

• Liên bang chi phối luật cạnh tranh
Federalism for regulatory competition


Hệ thống Quản trị Hoa Kỳ
US Governance System


Mức độ can thiệp hành chính tùy thuộc vào lĩnh vực và giá trị tranh
chấp
Low domain of administration by subject and value at stake



Ở mức quản lý hành chính cao (Cơ quan quản lý Môi trường, Cơ quan
quản lý Thực phẩm và Dược phẩm), quá trình xem xét lại của tòa án
mang tính khách quan và tập trung vào khía cạnh luật
Objective, substantive judicial review where administration high (EPA, FDA)



Dễ dàng xin tòa xem xét lại vụ việc
High access to adversarial court review



Luật lệ nghiêm ngặt do ranh giới rõ rệt giữa nhà nước và doanh nghiệp

(Chế độ Pháp trị). Vụ Chevron và sự chuyển đổi của thế hệ thứ 2?
Inflexible regulation because of strong state-firm boundary (ROL).
Chevron and 2nd generation shift?



(Sẽ được dịch sau)
Policy effectiveness vs. integrated state-firms?


Quản trị công ty: Các nhiệm vụ
Corporate Governance Portfolio
• Các vấn đề nội bộ / Internal Politics
* Bầu cử, quyền hạn, cơ cấu HĐQTrị
Directors elections, powers, structure

* Các nhà đầu tư là tổ chức, công ty / Institutional investors

• Pháp lý / Legal
– Nghĩa vụ/Chuẩn mực; các vụ kiện do tập thể cổ đông đề xướng
Duties/Standards; derivative suits

– Tòa án và các biện pháp chế tài; quá trình tập hợp chứng cứ
Courts and remedies; discovery

– Phân cấp việc thực thi pháp luật, phí luật sư
Decentralized enforcement, attorneys’ fees

– Quyền sở hữu đầy đủ; DN là cầu nối của hợp đồng
Ownership complete; Firm as nexus of contracts


– Luật phục vụ một mục tiêu và tính linh hoạt của luật công ty
Single purpose law and company law flexibility


Quản trị công ty: Các nhiệm vụ
Corporate Governance Portfolio


Quản lý từ phía bên ngoài / External Regulation
* các cơ quan trong mạng lưới kiểm soát dày đặc mang tính bán tư
nhân (sở giao dịch, ủy ban kế toán)
agencies in thick net of quasi-private controls (exchanges, accounting boards)

* tính minh bạch và các phương tiện truyền thông, các hãng xếp hạng
tín dụng, dịch vụ thông tin bổ trợ
transparency and complementary media, ratings firms, information services

* Luật Chứng khoán và việc cưỡng chế của tòa án (các biện pháp dân
sự và hình sự)
Securities Laws with judicial enforcement (civil and criminal actions)



Các tiêu chí văn hóa/xã hội / Sociological/cultural norms
* tối đa hóa lợi ích của cổ đông
shareholder wealth maximization (MBA)


Quản trị công ty: Các nhiệm vụ

Corporate Governance Portfolio
• Kiểm soát mang tính kinh tế / Economic controls
* Cạnh tranh về hàng hóa (luật chống độc quyền)
Goods competition (antitrust law)

* Hệ thống thương mại mở cửa
Open trade system

* Thị trường quyền kiểm soát công ty
Market for corporate controls

* Tạo thuận lợi cho việc sát nhập và mua lại doanh nghiệp;
tính chất linh hoạt của thuế
Facilitated M&A; Tax flexibility

* Các chọn lựa về lương-thưởng
Compensation options


Tiến trình phát triển tại Hoa Kỳ
US Historical development
• Phong trào phản đối quyền cấp vốn của ngân hàng
Populist opposition to bank finance power

• Luật công ty tiểu bang và luật cạnh tranh (Delaware)
State company law and competition (Delaware)

• Thị trường chứng khoán tự tổ chức từ 1914
Stock market self-organization from 1914


• Đạo luật Giao dịch Chứng khoán 1933
1933 Securities and Exchange Acts

• Trong thập niên 1970, các doanh nghiệp hoạt động kém hiệu
quả
Poor corporate performance through 1970s

• Thị trường quyền kiểm soát công ty năng động vào thập niên 80
Market for corporate control active in 1980s


Hoa Kỳ: Diễn biến sau 90s
US: Post 90s Developments
• Tự vệ bằng luật pháp trước áp lực mua đứt công ty
Legal defenses vs. hostile take-overs

• Tăng giá cổ phiếu thông qua tăng trưởng lợi nhuận hàng quý
như một biện pháp tự vệ
Share price increases through quarterly income growth as a defense

• Các vụ gian lận kế toán cho thấy ban giám đốc có động cơ
muốn duy trì sự tăng giá cổ phiếu
Accounting scandals reflect management incentives to maintain share price growth

• Những động cơ càng tăng thêm bởi giá trị của quyền chọn
Reinforced by options’ values

• Mạng lưới giám sát & yêu cầu minh bạch gặp nhiều trục trặc
Multiple breakdown of transparency & monitoring networks



Trung Quốc: trước đổi mới
China: pre-reform summary
• DN đa mục tiêu với ranh giới quản lý mơ hồ (DN hay
CQHC?)
Multi-purpose enterprises with weak state boundaries (firms or administrations?)

• Quản trị từ bên trong với những mạng lưới để giám sát
Insider governance with networks to monitor

• Biện pháp khuyến khích (tăng trưởng, kỹ thuật, đầu tư với
chi phí cơ hội cao)
Incentives (growth, engineering, high opportunity cost investment)

• Ngân hàng cho vay với lãi suất ưu đãi (áp chế tài chính)
Soft bank finance (financial repression)

• Cạnh tranh giới hạn nhưng manh mún ở địa phương
Limited competition but local fragmentation

• Tòa án đóng vai trò CQHC / Courts as administrative departments


Trung Quốc: trước đổi mới
China: pre-reform summary


Luật hành chính theo truyền thống châu Âu hiện đại
Euro-modern tradition of administrative law


Sự rà soát của toà án mang tính hình thức thay vì xem xét một cách
tích cực theo các tiêu chuẩn khách quan và có thực chất
Formalistic review rather than adversarial courts with substantive objective standards



Quản lý linh hoạt (thống nhất) ranh giới mơ hồ giữa nhà nước và
doanh nghiệp (chế độ pháp trị yếu); chủ nghĩa ngoại lệ
Flexible regulation (integration) of weak state-firm boundary (low ROL);
exceptionalism



Mức độ can thiệp hành chính cao theo lĩnh vực và giá trị (chính sách vi
mô, vĩ mô, phân phối, công nghiệp; phúc lợi toàn diện thông qua “đơn
vị”)
Pervasive domain of administration by subject and value (micro, macro, distributive,
industrial policy; comprehensive welfare through danwei)



Dịch chuyển Euro bởi ECJ, học thuyết tòa hiến pháp và nới lỏng quản
lý chưa bao giờ được triển khai
Euro-shift by ECJ, Constitutional court doctrines and deregulation never diffused


Trung Quốc: trước đổi mới
China: pre-reform summary



Rất giống châu Âu: quản trị tập trung vào nhà nước với CQHC có
quyền lực chính trị lớn hơn, độc quyền chọn lựa phân bổ vốn, và vốn
chính trị (xã hội)
Like much (Euro) state-centered governance with greater political administration,
exclusive selective capital allocation, and political (social) capital



Quản lý HC trực tiếp hoặc gián tiếp (theo pháp luật hoặc không chính
thức) với mức độ phân tán cao hơn
Direct or indirect (legal or informal) administration with higher fragmentation



Các thuộc tính của quyền sở hữu (phần dư được thương lượng bằng
định giá từ dưới lên và các chi phí không xác định được)
Ownership Attributes (negotiated residuals on bottom up price setting and unverifiable
costs)



DN như là trung tâm hạch toán, đơn vị xã hội và nơi mặc cả (một
DNNN không phải là một DN)
Firm as accounting locus, social unit and bargaining site (a firm [SOE] is not a firm)


Các yếu tố của Quản trị Công ty Hoa Kỳ
Portfolio Elements of US Corporate Governance
• Vấn đề nội bộ
Internal Politics


• Luật pháp
Law

• Thị trường Quyền kiểm soát công ty
Market for corporate control

• Cạnh tranh thị trường
Market competition

• Kiểm soát từ bên ngoài
External regulation

• Các tiêu chí quản lý
Managerial norms


Luật pháp và Quản trị Công ty 1
Law and Corporate Governance 1
• Ai giám sát ban giám đốc & các cổ đông có quyền kiểm
soát?
Who monitors management & control SH?

* Cổ đông đại chúng và HĐQT (yếu)
Public SHS and Board of Directors (weak)

* Các cơ quan nhà nước (bị suy yếu)
State agencies (weakened)

* Ngân hàng & Chủ nợ (tách riêng và cấu kết)

Banks & Creditors (segregated and complicit)

* Các định chế đầu tư vào các cổ phiếu giao dịch trên thị trường chứng
khoán (không có)
Institutional investors in public stocks (absent)

* Đầu tư trực tiếp nước ngoài (bị hạn chế)
Foreign Direct Investors (constrained)

* Thị trường Quyền kiểm soát công ty (không có)
Market for Corporate Control (absent)


Luật pháp và Quản trị Công ty 2
Law and Corporate Governance 2
• Ai giám sát ban giám đốc & các cổ đông có quyền kiểm
soát?
Who monitors management & control SH?

* Người lao động (giám sát viên; công đoàn quyền hạn thấp)
Labor (Supervisors; Unions weak powers)

* Các nhóm công ty (các DN thành viên; sát nhập và mua lại công ty)
Corporate Groups (Internal Firms; M& A)

* Cổ phiếu không phát hành ra công chúng (các DN bên ngoài)
Private Equity (External Firms)

* Các công ty quản lý tài sản
Assets management companies




Ba nhóm cuối gắn liền với Kênh 1



Các thị trường có tính cạnh tranh (xuất khẩu mạnh hơn ở Kênh 2)

Latter three associated with Track 1

Competitive markets (exports stronger in Track 2)


Luật pháp và Quản trị Công ty 3
Law and Corporate Governance 3


Luật Dân sự (Điều lệ thành lập công ty)



1992-1994 Quan điểm Chuẩn mực (Công ty cổ phần & Công ty
TNHH)

The Civil Code (Association Agreements)

1992-94 Standard Opinions (JSCs & LLCs)




Quy định về giám sát DNNN (1994)



Luật Công ty 1994



Luật Chứng khoán 1999



Quy định về Giao dịch chứng khoán

Supervision Regulations for SOEs (1994)

Company Law 1994

Securities Law 1999
Exchange Rules

* Quy định về Niêm yết ở thị trường chứng khoán nước ngoài
Mandatory Provisions for Foreign Listed

* Quy định hướng dẫn đối với Công ty Niêm yết
CRSC CG Guidelines for Listed Companies


Luật pháp và Quản trị Công ty 4

Law and Corporate Governance 4
• Luật công ty phức tạp hạn chế việc tham gia và thay đổi
mục đích KD (vd: vốn tối thiểu, nhiều nhóm ngành SXKD
khác nhau, thay đổi vốn)
Thick corporate law with restricted entry and change (e.g. capital adequacy
rules, multiple firm categories, capital shifts)

• Các điều kiện và mẫu tiêu chuẩn
Standard terms and forms

• Các quy định bắt buộc
Mandatory rules

• Các giới hạn ngành nghề KD (những trường hợp vượt giới
hạn)
Business limits (Ultra vires)


Luật pháp và Quản trị Công ty
Law and Corporate Governance 5
• Nhiều cơ quan quản lý trùng lắp hàng dọc hàng ngang
Pervasive, multiple and overlapping regulatory authorities and agencies

• Chế độ duyệt cấp giấy phép gây chậm trễ và làm tăng chi
phí giao dịch
Licenses raise delay and transaction costs

• Chủ nghĩa ngoại lệ ở cấp trung ương và địa phương duy trì
quyền hạn của CQHC
Exceptionalism at central and local levels maintains administrative power


• Giá trị của tài sản chính trị trong qui trình quản lý
Value of political assets to manage process

• Gia tăng cơ hội tham nhũng
Corruption opportunities increase


Luật pháp và Quản trị Công ty
Law and Corporate Governance 6
• Hội đồng Quản trị / Board of Directors
– Sự áp đảo của cổ đông nắm quyền kiểm soát
Control Shareholder dominance

– Thiếu chế độ cộng dồn phiếu bầu của cổ đông
No cumulative voting

– Thiếu các quyền ngăn chặn
No pre-emptive rights

– 2 thành viên độc lập trong HĐQT (3 với công ty niêm
yết)
2 Independent Directors (3 CSRC on listed)

– Kiểm soát Đại hội Cổ đông
Shareholder meeting control


Quyền cổ đông: Hành động Pháp lý
SH Rights: Legal Actions



Luật Thương mại không quy định nghĩa vụ tín thác, nhưng Luật Dân
sự đòi hỏi phải có thiện chí.
No fiduciary duty in Commercial Law, but mandate good faith in Civil Code



Nhiều nghĩa vụ cụ thể



Quy chế QT Cty cho các công ty niêm yết: “Tính đến mọi quyền lợi”



Các biện pháp chế tài hiệu quả đối với cổ đông nắm quyền kiểm soát
(thường là nhà nước)

Numerous specific duties

CG Guidelines for listed: “Take all interests in account”

Effective remedies vs. control (state) blockholder?



Tập hợp chứng cứ, phí và các biện pháp chế tài (tính độc lập)




Giới hạn do tòa án tự định hay do văn hóa tư pháp (các vụ án khai gian
lợi nhuận giao cho CQHC hay CRSC)

Discovery, fees and remedies (autonomy)

Court self-limits or judicial culture (profit misstatement suits defer to administration or
CRSC)


Tài chính Doanh nghiệp: Chứng khoán 2
Corporate Finance: Securities 2
• Lô lớn giữ quyền kiểm soát nhưng không có tính thanh
khoản: cổ phiếu có thể bán chiếm 1/3 (lưu hành tự do)
Illiquid control blocs: Marketable stock is 1/3 (Free float)

• Các loại cổ phiếu giao dịch hạn chế (pháp nhân, đơn vị bảo
lãnh)
Classes of non-publicly tradable stock (legal persons, promoters)

• Các loại cổ phiếu A, B, H, N với quyền bầu cử khác nhau
A, B, H, N stock classes with variable voting rights

• Nhiều thị trường nhiều phân khúc
Multiple, segmented markets


×