Đề kiểm tra Học Kì II
Môn Toán 10 nâng cao - Thời gian 90 (Đề2)
I.Trắc nghiệm. (3đ)
Câu1. Tập xác định của hàm số
510254)25(
2
+++=
xxy
là
)46;75(D))17;0(C)B))5;13(A)
+====
DDRDD
Câu2. Tập nghiệm của bất phơng trình:
0
)23)(1(
)2)(1(
>
+
xx
xx
là
21D))2;
2
3
()1;1(SC));1()1;(SB)0A) =+=< xx
Câu3. Tam thức bậc hai
217)23()21()(
2
++++=
xxxf
A) f(x) < 0 với R. B) f(x) > 0 với x[2;7) C) f(x) > 0 với xR. D. Đáp án khác
Câu 4. Tìm m để BPT - x
2
+ 2(2m + 1)x - 4m - 9 < 0 với xR
A) m < - 3 B) -3 < m < 3 C) -3 m 3 D) 3 m
Câu 5. Phơng trình đờng chuẩn của (H):
1
1520
22
=
yx
là
02D)0
7
354
C)054B)4A)
=+==+=
xxxx
Câu 6. Phơng trình chính tắc của Elíp có tiêu điểm F(0;-1) và một đờng chuẩn x + 4 = 0 là
1
89
D)1
516
C)1
34
B)1
916
A)
22222222
=+=+=+=+
yxyxyxyx
II.Tự luận
Câu 1. Giải phơng trình.
)5)(1(74
2
+=++
xxxx
(1đ)
Câu 2. Cho phơng trình: (m + 1)x
2
- 2(m - 1)x + 3m + 6 = 0 (2đ)
a, Tìm m để phơng trình có hai nghiệm dơng phân biệt
b, Với giá trị nào của m thì PT có hai nghiệm phân biệt x
1
; x
2
sao cho:
6
1
2
2
1
=+
x
x
x
x
c, Xác định m sao cho: (m + 1)x
2
- 2(m - 1)x + 3m + 6 > 0 với xR.
Câu 3. Cho tam giác ABC, cạnh AB nằm trên đờng thẳng 5x 3y + 2 = 0, đờng cao AD và
BE lần lợt là 4x 3y + 1 = 0 và 7x + 2y 22 = 0. (3đ)
a) Tìm tạo độ các đỉnh của tam giác ABC, phơng trình đờng phân giác trong đỉnh C. Tính
diện tích tam giác ABC.
b) Lập phơng trình đờng thẳng qua M(1;-1) tạo với cạnh BC một góc
:
5
1
cos
=
.
Câu 4. Chứng minh rằng. (1đ)
)0,,(
2
B))0(3
)(
1
A)
222
>
++
+
+
+
+
+
>>
+
cba
cba
ba
c
ac
b
bc
a
ba
bab
a
Họ tên:....
Số báo danh:
Giám thị số 1 Giám thị số 2
..
(Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.)
Đề kiểm tra Học Kì II
Môn Toán 10 nâng cao Thời gian 90 (Đề1)
I.Trắc nghiệm. (3đ)
Câu1. Tập xác định của hàm số
)1)(65(
22
++++=
xxxxy
là
Sở giáo dục và đào tạo TP Hải Phòng
Trờng THPT Quang Trung
Sở giáo dục và đào tạo TP Hải Phòng
Trờng THPT Quang Trung
RDDDD
==+==
D))2;3(C));2[]3;(B))5;13(A)
Câu2. Tập
nghiệm của bất phơng trình :
0
)5)(3(
)1)(12(
<
+
+
xx
xx
là
21D))1;1(SC));3()1;
2
1
()5;(SB)1A)
=+
=<
xx
Câu3. Tam thức
bậc hai
)2517()53(2)21()(
2
++=
xxxf
A) f(x) > 0 với x[2;7) B) f(x) < 0 với xR C) f(x) > 0 với xR D. Đáp án khác
Câu 4. Tìm m để bất phơng trình: x
2
- 2(m + 1)x + 2m + 10 0 với xR
A) m < - 3 B) -3 < m < 3 C) -3 m 3 D) 3 m
Câu 5. Phơng trình đờng chuẩn của (H):
1
1216
22
=
yx
là
0
7
78
D)02C)0
4
3
B)8A)
=+=+=+=
xxxx
Câu 6. Phơng trình chính tắc của Elíp qua điểm A(0;-4) và có một đờng chuẩn x + 10 = 0 là
1
1625
D)1
1620
C)1
1216
B)1
920
A)
22222222
=+=+=+=+
yxyxyxyx
II.Tự luận
Câu 1. Giải phơng trình.
)2)(12(432
2
+=++
xxxx
(1đ)
Câu 2. Cho phơng trình: (m + 3)x
2
- 2(m + 1)x - m + 2 = 0 (2đ)
a, Tìm m để PT có hai nghiệm âm phân biệt
b, Với giá trị nào của m thì PT có hai nghiệm phân biệt x
1
;x
2
sao cho:
6
1
2
2
1
=+
x
x
x
x
c, Xác định m sao cho: (m + 3)x
2
- 2(m + 1)x - m + 2 > 0 với xR.
Câu 3. Cho tam giác ABC, đỉnh A(2;-4), phơng trình hai đờng trung tuyến BB và CC lần lợt
là: x + y - 2 = 0 và x 3y - 6 = 0. (3đ)
a, Lập phơng trình các cạnh của tam giác ABC, phơng trình đờng phân giác trong đỉnh B. Tính
diện tích tam giác ABC.
b,Xác định phơng trình đờng thẳng qua N(2;-1) tạo với cạnh BC một góc 45
0
Câu 4. Chứng minh rằng. (1đ)
)0,,(
2
B))0(3
)(
1
A)
222
>
++
+
+
+
+
+
>>
+
zyx
zyx
yx
z
zx
y
zy
x
yx
yxx
x
Họ tên:....
Số báo danh:
Giám thị số 1 Giám thị số 2
.
(Chú ý: Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)