Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE kt hoc ky 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.01 KB, 2 trang )

Sở GD - ĐT Hải Phòng
Trờng THPT Quang Trung
Đề Kiểm tra học kì II -10
Môn: Toán ( cơ bản)
Thời gian: 90 phút
Đề I
Phần I: Trắc nghiệm khách quan (3đ)
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau
Câu 1: Tập xác định của hàm số
xxxf
+=
41)(
là:
A.R B.D =
( ) ( )
+
;41;
C.D =
[ ]
4;1
D.D =
( )
4;1
Câu 2 Tập nghiệm của bất phơng trình
x(x-6) + 5- 2x > 10 + x(x-8) là:
A.T =

B.T =R
C.T=
( )
5;



D.T =
( )
+
;5
Câu 3 Giá trị nào của m thì phơng trình
0124
2
=+
mxmx
có hai nghiệm trái dấu?
A.







2
1
;0m
B.
Rm

C.








2
1
;0m
D.







2
1
;0m
Câu 4 Kết quả của phép tính







+








+

4
cot
3
cos
6
sin2
là:
A.0 B.
2
1
C.
2
3
D.2
Câu 5 Tam giác ABC có A =

60
; AB = 10cm; AC=16 cm.Độ dài cạnh BC là
A.12 cm B.13 cm
C.14 cm D.15 cm
Câu 6 Cho A(2;-3) và đờng thẳng
( )

:3x-y +1 =0.Khoảng cách từ A đến


là:
A.
6
B.
10
C.
32
D.
23
Phần II: Tự luận (7đ)
Câu 7 (3đ): Giải các phơng trình và bất phơng trình sau:
a)
6222
=++
xx
b)
2
5
2
3
1
1
<

+
+
xx
Câu 8 (3đ) Cho

ABC với A(5;4) ;B(2;7) và C(-2;-1)

a) Viết phơng trình các đờng cao AE, BF, CD của

ABC
b) Tìm toạ độ tâm và bán kính đờng tròn ngoại tiếp tứ giác ABEF.Viết phơng trình đờng
tròn đó.
Câu 9 (1đ) CMR:
dcbadcba
+++
+++
161111

0,,,
>
dcba
Sở GD - ĐT Hải Phòng
Trờng THPT Quang Trung
Đề Kiểm tra học kì II 10
Môn: Toán ( cơ bản)
Thời gian: 90 phút
Đề II
Phần I: Trắc nghiệm khách quan (3đ)
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau
Câu 1: Tập xác định của hàm số
41)(
+=
xxxf
là:
A.D =
( ) ( )
+

;41;
B.D =R\
{ }
4;1
C.D =
(
]
1;

D.D =
[
)
+
;4
Câu 2 Tập nghiệm của bất phơng trình
(x-1)(x+2) > 0 là:
A.
( ) ( )
+=
;12;S
B.S =
( )
1;2

C.S =
{ }
1;2\

R
D. Một đáp án khác

Câu 3 Giá trị nào của m thì phơng trình
034)32(2
2
=+
mxmx
có hai nghiệm phân biệt?
A.
[ ]
3;1

m
B.
( )
3;1

m
C.
( ) ( )
+
;31;m
D. Một đáp án khác
Câu 4 Biểu thức rút gọn của
xx
22
cossin1


A.
x
2

cos2
B.
x
2
sin2

C. 0 D. Một đáp án khác
Câu 5 Tam giác ABC có AB = AC = a; BC=
3a
Số đo góc A là:
A.

60
B.

90
C.

120
D.

150
Câu 6.Khoảng cách từ M(2;-2) đến đờng thẳng
( )

:x-3y +2 = 0 là:
A.8 B.6
C.
5
3

D.
10
Phần II: Tự luận(7đ)
Câu 7 (3đ): Giải các phơng trình và bất phơng trình sau:
a)
xxx 3312
=++
b)
1
2
3
13
4
>


+

xx
Câu 8 (3đ) Trong mặt phẳng Oxy cho

MNP với M(-4;2) ;N(2;-2) và P(1;1)
c) Viết phơng trình các đờng cao MH, NK và PI
d) Tìm toạ độ tâm và bán kính đờng tròn ngoại tiếp tứ giác MNHK.Viết phơng trình đờng
tròn đó.
Câu 9 (1đ)
Cho a, b, c >-
4
1
và a + b + c =1

CMR:
5141414
<+++++
cba

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×