Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

he thong de trac nghiem toan 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.26 KB, 5 trang )

Hệ thống bài tập trắc nghiệm toán 9
--------------------------------------
1, Hệ phơng trình nào sau đây có nghiệm duy nhất?
A.
3 3
3 1
x y
x y
=


=

B.
3 3
3 1
x y
x y
=


=

C.
3 3
3 1
x y
x y
=



+ =

D.
3 3
6 2 6
x y
x y
=


=

2, Với giá trị nào của k thì hàm số
1 1
3
k
y x k

= +


nghịch biến trên tập số thực R?
A.
1
3
k >
B.
1
3
k <

C.
3k
>
D.
3k
<
3, Cặp số nào sau đây là nghiệm của hệ phơng trình:
2 1
2
x y
x y
+ =


+ =

?
A. (-1; -3) B. (1; 1) C. (2; 0) D. (-2; 4)
4, Cho phơng trình
2 2 2 2x y+ =
(1). Phơng trình nào dới đây có thể kết hợp với (1) để đợc một hệ
phơng trình bậc nhất hai ẩn có nghiệm duy nhất?
A. - 4x 2y = -10 B. 4x 2y = -10 C. 4x + 2y = -10 D. - 4x +2y = -10
5, Phơng trình x
3
4x = 0 có số nghiệm là:
A. Vô nghiệm B. Một nghiệm C. Hai nghiệm D. Ba nghiệm
6, Hệ số b' của phơng trình 3x
2
- 4(m - 1)x + 2m = 0 là:

A. m - 1 B. -2m C. - (2m - 1) D. -2(m 1)
7, Một nghiệm của phơng trình: 2x
2
- (k - 1)x - 3 + k = 0 là:
A.
2
1


k
B.
2
1

k
C. -
2
3

k
D.
2
3

k
8, Trong các phơng trình sau phơng trình nào có hai nghiệm phân biệt:
A. x
2
6x + 9 = 0 B. x
2

+ 1 = 0 C. 2x
2
x - 1 = 0 D. x
2
+ x + 1 = 0
9, Kết quả nào sau đây là sai?
A.
0
1
sin 60
2
=
B.
0 0
sin 45 45cos=
C.
0 0
30 .cot 30 1tg g =
D.
2 0 2 0
sin 30 s 30 1co+ =

10, Cho tứ giác ABCD, với kết quả nào sau đây thì tứ giác nội tiếp?
A.
0 0

110 30 '; 69 30 'DAB DCB= =
B.



ADB ACB=

C.
0

180ADC ABC+ =
D. Một trong ba kết quả trên
11, Kết quả của phép tính
( ) ( )
2 2
1 2 1 2 +
là:
A. 0 B. -2 C.
2
D.
2 2

12, Cho đoạn thẳng OI = 12 cm, vẽ (O; 4cm) và (I; 16cm). Hai đờng tròn (O) và (I) có vị trí nh thế
nào đối với nhau?
A. Đựng nhau B. Tiếp xúc ngoài C. Tiếp xúc trong D. ở ngoài nhau
13, Cho (O; 4cm) và điểm A sao cho OA = 8cm. Vẽ các tiếp tuyếnAB, AC với B, C là các tiếp điểm.
Câu nào sau đây sai?
A.
4 3AB AC= =
B. Tam giác ABC đều
C. OA là trung trực của BC D. Không có câu nào sai
14, Với giá trị nào của m thì phơng trình 2x
2
2x - m = 0 có nghiệm kép?
A. m = -1 B. m = 1 C. m = -4 D. m = 4

15, Tìm b biết đồ thị hàm số y = -2x + b đi qua điểm A







2
1
;1
A.
2
3
=
b
B.
2
5
=
b
C.
2
3
=
b
D.
2
5
=

b
16, Biểu thức
7 2 10+
viết dới dạng bình phơng một tổng là:
A.
( )
2
7 2 10+
B.
( )
2
1 10+
C.
( )
2
5 2+
D.
( )
2
7 40+
17, Phơng trình
011
=++
xx
có nghiệm là:
A. x = 1 B. x = -1 C. x =1 hoặc x = -1 D. Vô nghiệm
18, Kết quả của phép tính: tg25
0
. tg 65
0

là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
19, Cho biết tam giác ABC vuông tại a, đờng cao AH, biết HB = 0,64 cm, HC = 4cm. Vậy độ dài đoạn
AH là:
A. 0,16 cm B. 1,6 cm C. 3,2 cm D. Một đáp số khác
20, Cho OI = 7cm. Vẽ đờng tròn (O; 2cm) và đờng tròn (I; 9cm). Hai đờng tròn (O) và (I) có vị trí
nào?
A. Cắt nhau B. Tiếp xúc trong C.Tiếp xúc ngoài D. ở ngoài nhau.
21, Diện tích xung quanh hình nón có chu vi đáy 40 cm và độ dài một đờng sinh 10 cm là:
A. 200 cm
2
B. 300 cm
2
C. 400 cm
2
D. 4000 cm
2
22, Hai đờng thẳng: y = x - 1 và y = x là hai đờng thẳng:
A. Trùng nhau B. Song songC. Cắt nhau tại (1;1) D. Cắt nhau tại (0;0)
23, 5 và -3 là nghiệm của phơng trình:
A. x
2
+ 2x + 15 = 0 B. x
2
- 2x + 15 = 0
C. x
2
- 2x - 15 = 0 D. x
2
+ 2x - 15 = 0

24, Với giá trị nào của a phơng trình: x
2
- x - a = 0 có nghiệm là -2?
A. a = 6 B. a = - 2 C. a = 2 D. a = - 6
25, Bán kính đờng tròn ngoại tiếp lục giác đều cạnh 6 cm là:
A. 3cm B.
23
cm C.
33
cm D. 6 cm
26, Cho đờng tròn (O;R) và dây AB sao cho sđ cung AB = 90
0
, các tiếp tuyến tại A và B cắt nhau tại
S. Câu nào sau đây sai?
A. Tứ giác OASB là hình vuông B. SA = SB = R
C. l
AB
=
2
R

D. Góc SAB = 90
0
27, Kết quả của phép tính:
22
)3()2(36
+
là:
A. 11 B. 5 C. 7 D. 1
28, Phơng trình

xx
=
có nghiệm là:
A. x = 0 B. x = 1 C. x = 0 hay x = 1 D. Vô số nghiệm.
29, Với giá trị nào của a thì đờng thẳng (d
1
): y = (4 - a)x và (d
2
): y = (a - 2)x + 1 cắt nhau?
A. a = 3 B.
3

a
C. a = -2 D.
2

a
30, Tứ giác nào sau đây không thể nội tiếp đợc đờng tròn?
A. Hình chữ nhật B.Hình thoi C. Hình vuông D. Hình thang cân.
31, Cung AB của đờng tròn (O; 2cm) có số đo bằng 90
0
. Vậy độ dài dây AB là:
A.
cm22
B.
cm32
C. 2cm D. 3 cm
32, Biểu thức:
1
1

1

+
x
x
có nghĩa khi:
A.
1

x
B.
1

x
C. x < 1 D. x > 1
33, Phơng trình nào sau đây có hai nghiệm phân biệt?
A. 2x
2
- 9 = 0 B. x
2
+ 4x = 0 C. x
2
+ 2x - 3 = 0 D. Cả 3 phơng trình
34, Với giá trị nào của a thì hệ phơng trình:



=
+=
3

1)2(
axy
xay
vô nghiệm?
A. a = 0 B. a = 1 C. a = 2 D. a = 3
35, Hai bán kính OA và OB của đờng tròn (O; R) tạo với nhau một góc 40
0
. Vậy độ dài cung AB nhỏ
là:
A.
2
3 R

B.
9
7 R

C.
9
2 R

D.
3
2 R

36, Cho hàm số:
2)75(
+=
xy
với

57
+=
x
thì giá trị của hàm số là:
A. 4 B. 2 C. 0 D. một kết quả khác
37, Đờng thẳng trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số
nào?
A. y = - x B. y = - 2x
C.
2
x
y
=
D. Các câu trên đều sai.
38, Hệ phơng trình:



=
=+
1
3
yx
yx
có nghiệm là:

2
1
x
y

o
A. x = 2; y = 1 B. x = - 2; y = 5
C. x = 1; y = 2 D. Một kết quả khác.
39, Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 5 cm, AC = 12 cm. Câu nào sau đây sai?
A. BC = 13 cm B. sinB =
13
5
C. TgC =
12
5
D. Không có câu
nào sai
40, Dây AB có khoảng cách đến tâm O của đờng tròn ( O; 29 cm) là 20 cm. Độ dài dây AB là:
A. 21 cm B. 38 cm C. 42 cm D. 50 cm
41, Hình cầu có bán kính 3 cm thì có thể tích là:
A.

9
cm
3
B.

12
cm
3
C.

24
cm
3

D.

36
cm
3
42, Tam giác ABC cân tại A có góc BAC = 30
0
nội tiếp đờng tròn tâm O. Số đo cung AB là
A. 150
0
B. 165
0
C. 135
0
D. 160
0
43, Cho d là khoảng cách hai tâm của hai đờng tròn ( O; R) và (I; r) ( với R > r > 0). Hệ thức
d < R - r chỉ vị trí nào của đờng tròn ( O ) và ( I ).
A. Tiếp xúc trong B. Đựng nhau C. Cắt nhau D. ở ngoài nhau
44, Một đờng tròn có diện tích 16

thì có chu vi là.
A.

4
B.

6
C.


8
D.

16
45, Hình nón có diện tích đáy 300 cm
2
và có chiều cao 5 cm thì có thể tích là:
A. 1.500 cm
3
B. 750 cm
3
C. 500 cm
3
D. 300 cm
3
46, Tam giác ABC có ba cạnh là AB = 9 cm, AC = 12 cm, BC = 15 cm thì đờng cao AH là:
A. 8,4 cm B. 7,2 cm C. 24 cm D. 20 cm
47, Với giá trị khác 0 nào của a thì đờng thẳng y = x + 1 tiếp xúc với parabol y = ax
2
.
A.
4
1
=
a
B.
2
1
=
a

C.
1
=
a
D.
1
=
a
48, Giá trị nào của a thì hàm số
2
3
2
3
2







=
xay
đồng biến trên tập số thực R.
A.
3
1
>
a
B.

3
4
<a
C.
3
1
<a
D.
3
4
>
a

49, Tọa độ giao điểm của y = 2 x và y = - x + 3 là:
A. ( 1; 2) B. ( -1; -2) C. ( 2; 1) D. ( - 2; -1)
50, Trong các phơng trình sau , phơng trình nào vô nghiệm:
A. 3x
2
- 2x - 1 = 0 B. x
2
- 5x + 4 = 0
C. x
2
+ 3x - 4 = 0 D. 2x
2
+ x + 3 = 0
51, Kết quả nào sau đây sai?
A. Sin45
0
= Cos45

0
B. Sin60
0
= Cos30
0

C.Tg75
0
= Cotg15
0
D. Cotg36
0
= Tg64
0
52. Một hình nón có bán kính đáy 7cm, góc tại đỉnh tạo bởi đờng cao và đờng sinh của hình nón là
30
0
. Diện tích xung quanh của hình nón là:
A.
2
22 147cm
B. 308 cm
2
C. 462 cm
2
D. Cả 3 kết quả đều sai
53. Điền dấu x vào ô đúng (Đ) hoặc sai (S) tơng ứng với các khẳng định sau:
Các khẳng định Đ S
1.Trong một đờng tròn các góc nội tiếp cùng chắn một cung thì bằng nhau
2. Trong một đờng tròn các góc nội tiếp cùng chắn một dây thì bằng nhau

3. Góc nội tiếp chắn nửa đờng tròn là góc vuông
4. Trong một đờng tròn hai cung bằng nhau thì có số đo bằng nhau
5. Trong một đờng tròn, nếu cung nhỏ có số đo là

thì cung lớn có số đo là
180
0
-

6. Trong một đờng tròn, góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung và góc nội tiếp
cùng chắn một dây thì bằng nhau
7. Nếu góc tạo bởi tia tiếp tuyến và dây cung có số đo bằng 45
0
thì góc ở tâm
cùng chắn một cung với góc đó có số đo 45
0
.
8. Trong hai cung trên một đờng tròn, cung nào có số đo nhỏ hơn thì nhỏ hơn
9. Nếu hai cung có số đo bằng nhau thì hai cung đó bằng nhau
10. Hai cung chắn giữa hai dây song song trong đờng tròn thì bằng nhau
54. Điền dấu x vào ô đúng (Đ) hoặc sai (S) tơng ứng với các khẳng định sau:
Các khẳng định Đ S
1. Hàm số
( )
2 3 1y x= +
nghịch biến với mọi x
2. Những điểm có hoành độ bằng 0 nằm trên trục hoành
3. Hai điểm có hoành độ đối nhau và tung độ bằng nhau thì đối xứng với nhau
qua trục tung
4. Hàm số

5
y
x
=
xác định với mọi x thuộc R
5. Hàm số
2 1y x=
xác định với mọi
1
2
x >
6. Hàm số y = 2x + 3 xác định với mọi
3
2
x
55. Câu nào đúng, câu nào sai?
a. Phơng trình
( )
2
2 1 2 0x x+ =
có hai nghiệm là x
1
= 1 và x
2
=
2
vì a + b + c = 0
b. Phơng trình 2x
2
3x +7 = 0 có tổng các nghiệm là

3
2
và tích các nghiệm là
7
2

c. Trong tam giác vuông mỗi cạnh góc vuông bằng cạnh góc vuông kia nhân với cos của góc kề.
d. Góc có đỉnh ở ngoài đờng tròn có sô đo bằng hiệu số đo của hai cung bị chắn bởi hai cạnh của góc
e. Góc nội tiếp là góc có đỉnh nằm trên đờng tròn
f. H×nh thang néi tiÕp ®îc ®êng trßn khi vµ chØ khi nã lµ h×nh thang c©n

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×