BÀI TẬP CHƯƠNG II
Bài 1.
Khoanh tròn đáp án đúng trong các đáp án sau:
Câu 1.
Biểu thức nào sau đây không phải là phân thức đại số:
1
x 1
x 1
A.
B.
C. x 2 5
D.
x
x
0
2
Câu 2.
Điều kiện để cho biểu thức
là một phân thức là:
( x 1)
A. x 1;
B. x = 1;
C. x 0
D. x = 0
...
x
Câu 3.
Cho đẳng thức: 2
. Đa thức phải điền vào chỗ trống là:
x 64 x 8
A. x2 + 8
B. x2 – 8
C. x2 + 8x
D. x2 – 8x
1 x
Câu 4.
Phân thức bằng với phân thức
là:
yx
yx
x 1
1 x
x 1
A.
B.
C.
D.
1 x
yx
x y
x y
Câu 5.
A.
Kết quả rút gọn phân thức
6
8
B.
Câu 6.
Phân thức
A. 6
6x 2 y 2
là:
8xy 5
3x
4y 3
C. 2xy 2
A.
B. 3
C. 3( x- 2 )
32 x 8 x 2 x
ta được kết quả là:
x 3 64
2x
2x
B.
C.
x4
x4
2x
x4
Phân thức đối của phân thức
3x
x y
3y2
2x
Câu 10.
x y
3x
B.
C.
Câu 11.
2 x2
3y
2x
x4
B. 3( x -2 )
3x
x y
2x
3y2
3x
x y
D.
2x
3y2
5
6
& 2
3x 6 x 4
C. 3( x + 2 )
1
5
7
;
; 2
Mẫu thức chung của các phân thức
là:
x 1 x 1 x 1
B. x 1
C. x 2 1
1
D.
3y2
là:
2x
C.
Mẫu thức chung của 2 phân thức
A. x2 – 4
A. x 1
B.
D.
3x
là:
x y
Phân thức nghịch đảo của phân thức
Câu 9.
A.
D. 3x
3
Rút gọn phân thức
Câu 8.
A.
x2 y 2
xy 5
3x 6
được rút gọn là :
x2
2
Câu 7.
D.
D. 3( x + 2 )(x-2)
D. 35
Phân thức nào sau đây không phải là phân thức đối của phân thức
Câu 12.
A.
x 1
x
1 x
1 x
:
x
1 x
x 1
D.
x
x
x
2
4 x 3x 7 4 x 7
Câu 13. Đa thức A trong đẳng thức
là:
A
2x 3
A.2x2 – 5x – 3
B.2x2 – 5x + 3
C.2x2 + 5x – 3
D. 2x2 + 5x + 3
32 x 8 x 2 2 x 3
Câu 14. Rút gọn phân thức
ta được kết quả là:
x 3 64
2x
2x
2x
2x
A.
B.
C.
D.
x4
x4
x4
x4
...
x
Câu 15. Cho đẳng thức: 2
. Đa thức phải điền vào chỗ trống là:
x 64 x 8
A.x2 + 8
B.x2 – 8
C. x2 + 8x
D. x2 – 8x
B.
C.
x-1 1- y
ta được kết quả là:
+
x- y x- y
x- y+ 2
x+ y
A. 0
B.
C.
D. 1
x- y
x- y
5 x 10 4 2 x
Câu 17. Thực hiện phép tính:
ta được kết quả là:
.
4x 8 x 2
5
5
5
5
A.
B.
C.
D.
4
2
4
2
4
2
3x 6 x
Câu 18. Thương của phép chia
là:
:
25 y5 5 y 4
Câu 16.
A.
Thực hiện phép tính
x2
10 y
B.
2 x2
5y
C.
y2
10 x
D.
3 x2
5y
Bài 2.
Câu nào đúng câu nào sai ? ( Đánh đấu x vào ô vuông của câu lựa chọn). Dùng định
nghĩa hai phân thức bằng nhau, hoặc dùng tính chất cơ bản của phân thức để kiểm tra.
Đúng
a/
b/
c/
d/
Đúng
Sai
2x
4x
=
9
13
x
x
=
yx
x y
e/
f/
x 1
1
=
2x 2
2
3
12 xy
4y
=
2 2
5x
15 x y
x
x2 x
= 2
x 1
x 1
x 1
2x
=
x 1
2x
x 2 3x
g/
= x
x3
5x 2 y 2
3x
h/
=
5y
3 xy 3
2
Sai
Câu
Nội dung
1
x
là một phân thức đại số
x 2x 5
2
Phân thức đối của phân thức
3
Phân thức
4
3x 2 y 3x 2 3x
=
2 xy 2 x
2
Sai
Đúng
Sai
Đúng
Sai
2
7 x 4 7x 4
là
2xy
2 xy
8x
được xác định khi x 5
x 25
2
Câu
Nội dung
1
x5 1
là một phân thức đại số
x 1
2
( x 1) 2 1 x
1 x
1
3
Phân thức nghịch đảo của phân thức
4
Điều kiện xác định của phân thức
Câu
x
x2
là
x2
x
x
là x 0; x 1; x -1
x x
3
Nội dung
1
x2
là một phân thức đại số
x 2 1
2
Phân thức đối của phân thức
3
Phân thức
4
3x
6
3
x2 2 x
Bài 3.
7x 4 7x 4
là
2 xy
2 xy
8x
được xác định khi x 5 và x -5
x 25
2
Rút gọn các phân thức sau
21x y 3
24 x 3 y 2
2
1)
Đúng
2)
3
16 x 2 y 4
24 x 3 y 2
3)
4)
5)
6x2 y 2
8 xy 5
15 xy 3 x 2 y 2
20 x 2 y x y
2
16 x 2 1
16 x 2 8 x 1
6)
4 x 2 4 xy y 2
y 2 4 x2
7)
x 2 xy
5 xy 5 y 2
8)
x2 4
2x 4
Quy đồng mẫu thức của các phân thức sau
5
3
2
a/
và
b/ 2
và 2
3 2
3
x 6x 9
x 3x
4x y
3 xy
Bài 4.
3
Bài 5.
1)
Thực hiện các phép tính sau:
4x 1 2x 3
3x
6x
1 x
x 1
x 2x 1 x 1
y 2y
7)
3x 3x
4x 6 5x 6
8)
9
9
4x - 1 7x - 1
9)
3x 2 y
3x 2 y
6)
x2
2x
+
x2
x2
5x 4
x2
3)
3x 15 x 5
x 2 2x
1
4)
2
2
x 1 x 1
2)
10)
2
7x
5)
x 1 3x 3
Bài 6.
2
1
1
x x 1
1
2x
1
Rút gọn biểu thức Q
: 2
x 5 x 5 x 25
a) Tìm điều kiện để Q xác định
b) Rút gọn Q
Bài 7.
Cho phân thức
3x 3
x2 1
a, Tìm điều kiện của x để giá trị phân thức được xác định.
b, Rút gọn phân thức trên.
c, Tìm x để phân thức có giá trị bằng -2.
Bài 8.
1)
Thực hiện phép tính
4x 5 5 9x
2x 1 2x 1
2)
4
x 12
6
2
6x 36 x 6 x
x
9 6x
2
x 3 x 3x
x2 x5 x8
4)
3x
5x
4x
3)
5)
x
x 2 16 2 x 2 10 x
.
x4
11) x 5
x 1
1
12)
: 2
2x 4 x 4
x2 y 2 x y
13)
:
6 x 2 y 2 3xy
xy
x3
2
x y x y2
x 1 x 1
4
2
x 1 x 1 x 1
x 3 y xy 3
7)
: x2 y2
x4 y
2x 4 x 5
8)
.
x5 x2
x5 x5
9)
:
3( x 4) x 4
6)
10)
6 x3 (2 y 1)
15
3
5y
2 x (2 y 1)
15)
2 x 4 y 2 z 15 y 3
.
.
3 y 4 z 5 x 8 xz
x3 8 x( x 4)
.
5 x 20 x 2 2 x 4
Bài 9.
a)
14)
Rút gọn các biểu thức sau:
y
x3 xy 2
x
y
2
.
2
2 2
2
x y x y x 2 xy y
x y2
3a 2 a 3
1 a
2
2
b)
3
a 1
a a 1 1 a
x 1
Bài 10.
Cho phân thức: A= 2
x x
1) Tìm điều kiện xác định của A
2) Rút gọn A.
Bài 11.
8
x 1 x2 1
2x 1
2
Cho biểu thức B =
.
x 1 x 1 x 1 5
a/ Tìm điều kiện xác định của biểu thức B
b/ Rút gọn biểu thức B, và chứng tỏ B > 0 với mọi x 1
4x 4
Bài 12.
Cho phân thức
2x 2 2
a/ Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định.
b/ Tìm giá trị của x để phân thức có giá trị bằng –2 .
c/ Tìm giá trị của x để phân thức có giá trị là số nguyên.
3x 3
Bài 13.
Cho phân thức 2
x 1
a/ Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định.
b/ Rút gọn phân thức trên
c/ Tìm giá trị của x để phân thức có giá trị bằng –2 .
5
d/ Tìm giá trị của x để phân thức có giá trị là số nguyên.
3x 3 6 x 2
x 3 2x 2 x 2
a/ Tìm điều kiện của x để giá trị của phân thức được xác định.
b/ Chứng tỏ rằng giá trị của phân thức luôn không âm khi nó được xác định
Bài 14.
Cho phân thức
x3 2 x 2 x
x3 x
a . Với giá trị nào của x thì giá trị của phân thức A xác định .
b . Rút gọn biểu thức A .
c . Tìm giá trị của x để giá trị của A = 2 .
Bài 15.
Cho biểu thức : A =
Bài 16.
Cho biểu thức: A =
4
x
2
3x 6 x 4
a) Tìm điều kiện xác định của biểu thức.
b) Rút gọn A
c) Tính giá trị của biểu thức A tại x = 1
A
x 2 2x 1 x 2 2x 1
3
x 1
x 1
Bài 17.
Cho biểu thức:
a. Tìm điều kiện để giá trị của biểu thức A được xác định
b. Rút gọn biểu thức A
c. Tính giá trị của A khi x = 3
d. Tìm x khi A = -2
Bài 18.
2
a, 2
x
Bài 19.
Biến đổi biểu thức sau thành một phân thức:
2
b, 2
2
2
x
Tính:
1
1
1
x y y z y z z x z x x y
6