Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

PHAN HPOI CHUONG AV 12 NC (MOI)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.87 KB, 3 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÁO TẠO CÀ MAU
BẢNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
TIẾNG ANH 12 NÂNG CAO
Cả năm: 4 tiết x 35 tuần +2 = 140 tiết + 8
Học kỳ 1: 4 tiét x 18 tuần + 1 = 72 tiết + 4
Học kỳ 2: 4 tiết x 17 tuần + 1 = 68 tiết + 4
HỌC KỲ I:
BÀI
NỘI DUNG
SỐ TIẾT
HỌC
SỐ THỨ TỰ
TIẾT
TUẦN
Ôn tập Đầu năm 1 1 1
Unit 1
HOME LIFE
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 2-3
4
5
6
7-8
1
1
2
2


2
Unit 2
CULTURAL
DIVERSITY
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 9-10
11
12
13
14-15
3
3
3
4
4
Kiểm tra và chữa bài
kiểm tra
2 + 1 * 15* + 16
17
4 + 5
5
Unit 3
WAYS OF
SOCIALISING
Reading
Listening

Speaking
Writing
Language Focus
7 18-19
20
21
22
23-24
5
6
6
6
6 + 7
Unit 4
SCHOOL
EDUCATION
SYSTEM
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 25-26
27
28
29
30-31
7
7
8

8
8
Consolidation 1 2 32-33 9
Kiểm tra và chữa bài
kiểm tra
2 +1* 33* + 34
35
9
10
Unit 5
FUTURE JOBS
Reading
Listening
Speaking
Writing
7 36-37
38
39
40
10
10
11
11
1
Language Focus 41-42 11
Unit 6
ECONOMIC
REFORMS
Reading
Listening

Speaking
Writing
Language Focus
7 43-44
45
46
47
48-49
12
12
12
13
13
Consolidation 2 2 50-51 13 + 14
Kiểm tra và chữa bài
kiểm tra
2 + 1* 51* +52
53
14
14
Unit 7
YOUTH
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 54-55
56
57

58
59-60
15
15
15
16
16
Unit 8
FUTURE LIFE
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 61-62
63
64
65
66-67
16 + 17
17
17
17
18
Ôn tập & kiểm tra
HK1
5 + 1* 67* + 68 -69-70-
71-72
18 + 19
HỌC KỲ II:

BÀI NỘI DUNG
SỐ TIẾT
HỌC
SỐ THỨ TỰ
TIẾT
TUẦN
Unit 9
DESERTS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 73-74
75
76
77
78-79
20
20
20
21
21
Unit 10
ENDANGERED
SPECIES
Reading
Listening
Speaking
Writing

Language Focus
7 80-81
82
83
84
85-86
21 + 22
22
22
22
23
Kiểm tra & chữa bài
kiểm tra
2 +1* 86* + 87
88
23
24
Unit11
BOOKS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 89-90
91
92
93
94-95
24

24
25
25
25
2
Unit 12
WATER SPORT
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 96-97
98
99
100
101-102
26
26
26
27
27
Consolidation 3 2 103-104 27 + 28
Kieồm tra & chửừa baứi
kieồm tra
2 + 1* 104* +105
106
28
28
Unit 13

SEA GAMES
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 107-108
109
110
111
112-113
29
29
29
30
30
Unit 14
INTERNATIONAL
ORGANISATIONS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 114-115
116
117
118
119-120
30 +31

31
31
31
32
Kieồm tra vaứ chửừa baứi
kieồm tra
2 + 1* 120* +121
122
32
33
Unit 15
WOMEN IN
SOCIETY
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 123-124
125
126
127
128-129
33
33
34
34
34
Unit 16
THE

ASSOCIATION OF
SOUTHEAST
ASIAN NATIONS
Reading
Listening
Speaking
Writing
Language Focus
7 130-131
132
133
134
135-136
35
35
35
36
36
Consolidation 4 2 137-138 36 + 37
On taọp & kieồm tra
HK II
2 + 1* 138* +139
140
37
C Mau, ngy 16 thỏng 9 nm 2008
Ngi vit,
Mc Xuõn Tin
3

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×