Tải bản đầy đủ (.ppt) (41 trang)

Bài 12: Let''s eat!

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 41 trang )



H
e
a
d
H
e
a
d
F
o
o
t
F
o
o
t
S
h
o
u
l
d
e
r
s
S
h
o
u


l
d
e
r
s
T
o
e
s
T
o
e
s
H
a
n
d
H
a
n
d
E
y
e
s
E
y
e
s
M

o
u
t
h
M
o
u
t
h
N
o
s
e
N
o
s
e
K
n
e
e
s
K
n
e
e
s
E
a
r

s
E
a
r
s

Head
Head
Shoulders
Shoulders
Toes
Toes
Eyes
Eyes
Mouth
Mouth
Nose
Nose
Knees
Knees
Ears
Ears
an
d
an
d
an
d
an
d

an
d

Head
Head
Shoulders
Shoulders
Toes
Toes
Eyes
Eyes
Mouth
Mouth
Nose
Nose
Knees
Knees
Ears
Ears
an
d
an
d
an
d
an
d
an
d


Too,so/either,neither

Too,so: cũng vậy(dùng trong câu khẳng định)

Ex
1
: I am a student.

I am,too./ So am I.

He is,too./ So is he.

 S+am/is/are,too. Or So+am/is/are+S.

Ex
2
: I like beef.

I do,too./ So do I.

He does,too./ So does he.

 S+do/does,too. Or So+do/does+ S.

Either, neither: cũng không(dùng trong câu phủ định)

Ex
1
:I am not a student.


I am not, either./ Neither am I.

He isn’t, either./ Neither is he.

S+am/is/are+not,either. Or Neither +am/is/are+S

Ex
2
:I don’t like beef.

I don’t, either./ Neither do I.

He doesn’t, either./Neither does he.

S+do/does+not,either. Or Neither+do/does+S.

UNIT 12

Part 1
Part 1: Listen and read.

NEW WORDS
NEW WORDS
meat stall
meat stall

vegetable stall
vegetable stall

fruit stall

fruit stall

chicken
chicken

pork

beef
beef

pea
pea

carrot
carrot

spinach
spinach

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×