Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Luyện tập ngữ âm và trọng âm 2 _LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2018 TRÊN CÁC WEB HỌC ONLINE

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (292.99 KB, 3 trang )

GIỎI NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ

Luyện tập ngữ âm và trọng âm 2

I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

1 12.

a. wood


b. food

c. Look

d. foot

a. post

b. though

c. how

d. Clothes

a. beard

b. bird

c. learn

d. Turn

a. False

b. laugh

c. glass

d. After


a. camp

b. lamp

c. cupboard

d. apart

a. genetics

b. generate

c. kennel

d. Gentle

a. cleanse

b. please

c. treat

d. Retreat

a. mechanic

b. machinery

c. chemist


d. Cholera

a. thank

b. band

c. complain

d. Insert

a. grammar

b. damage

c. mammal

d. drama

a. both

b. tenth

c. myth

d. With

a. gate

b. gem



GIỎI NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

c. Gaze

d. Gaudy

a. thus

b. breathe

c. sympathy

d. Then


a. scholarship

b. chaos

c. cherish

d. Chorus

a. sign

b. minor

c. rival

d. trivial

a. message

b. privilege

c. college

d. Collage

a. beard

b. rehearse

c. hearsay


d. Endearment

a. dynamic

b. typical

c. cynicism

d. Hypocrite

a. candy

b. sandy

c. many

d. Handy

a. earning

b. learning

c. searching

d. clearing

II. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1.


2.

3.

4.

5.

6.

2 7.

a. experience

b. certificate

c. interviewer

d. enthusiasm

a. addition

b. suitable

c. shortcoming

d. Honestly

a. qualification


b. disappointedly

c. responsibility

d. recommendation

a. answer

b. question

c. polite

d. keenness

a. economic

b. experience

c. entertainment

d. introduction

a. stressful

b. pressure

c. prepare

d. future


a. employment

b. remember


GIỎI NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.


20.

3

c. concentrate

d. position

a. express

b. effort

c. office

d. comment

a. advice

b. relate

c. during

d. forget

a. technical

b. advertise

c. candidate


d. consider

a. maximum

b. decision

c. requirement

d. admission

a. institution

b. university

c. preferential

d. indicative

a. available

b. majority

c. tutorial

d. differently

a. graduation

b. understanding


c. international

d. accommodation

a. interview

b. impression

c. company

d. formally

a. mathematics

b. engineering

c. fantastic

d. laboratory

a. certificate

b. necessary

c. economy

d. geography

a. interviewer


b. preparation

c. economics

d. education

a. considerable

b. information

c. librarian

d. technician

a. veterinary

b. consequently

c. application

d. difficulty



×