Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

BM13 QT10 danh muc kiem tra cong tac lop mai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.64 KB, 3 trang )

BM13/QT10
Lần ban hành:
01

DANH MỤC KIỂM TRA

Hạng mục/Item: CÔNG TÁC LỢP MÁI
/ ROOFING
Công trường/Project: .........................

INSPECTION CHECKLIST

Tiêu chuẩn nghiệm thu TCVN 5593 : 1991
(Các chi tiết khác, xin tham khảo Tiêu chuẩn tương
ứng)
ST
T
No

HẠNG MỤC
Item


SỐ
Code

SAI SỐ
Toleranc
e

VỊ TRÍ 1/



VỊ TRÍ 2/

VỊ TRÍ 3/

VỊ TRÍ 4/

Location 1

Location 2

Location 3

Location 4

K.qu


1

2
3
4

Sai số cho phép của kết
cấu mái
Các sai số cho phép khi
hàn
Sai số kích thước so với
thiết kế

- Khoảng cách trục kết
cấu
- Chiều cao kết cấu
Xê dịch tấm nối đặt tại gối
tựa

Ngà
y



K.qu


Ngà
y



K.qu


Ngà
y



K.qu



Ngày

GHI CHÚ



9.1.1
9.1.1.
1

20
10
9.1.1.2

10

Sai lệch theo phương
thẳng đứng khi đặt kết cấu

9.1.1.
3

0,5 %
chiều
cao

Bề mặt kết cấu đở mái
- Khi lợp bằng giấy dầu
(thước kiểm tra 3m)
+ Dọc dốc

+ Ngang dốc
- Khi lợp bằng ngói, fibro

9.1.1.4

Professional Consultant & Construction

Khu vực/Area: ...................................

5
10
Page 1 of 3


5
6
7
8
9

10
11

12
13
14
15

16


(thước kiểm tra 1m)
+ Dọc dốc
5
+ Ngang dốc
5
Sai số cho phép khi lợp
9.1.2
bằng fibro ximăng
Cạnh dưới tấm soi phương
9.1.2.1
+/- 6
ngang
Độ phủ theo chiều dài tấm 9.1.2.2
+/- 10
Fibro xi măng định hình
9.1.2.3
+/- 10
phủ lên nhau
Sai số độ dốc quy định
9.1.2.4
5
Đóng đinh hay bắt vít sai
Không
9.1.2.5
quy định
cho phép
Sai số cho phép khi lợp mái
9.1.3
ngói máy
Khe hở giữa hai viên ngói

Không
9.1.3.1
(ngói kênh)
cho phép
Độ gồ ghề mặt mái (kiểm
9.1.3.2
tra bằng thước 3m)
+ Dọc dốc
5
+ Ngang dốc
Sai số độ dốc so với thiết
kế
Hàng litô đới cùng đóng
đơn
Chân khay ngói không áp
váo litô
Buộc ngói không đúng quy
định
Sai số cho phép khi thi
công mái bằng
Sai số độ dốc so với thiết
kế

5
9.1.3.3
9.1.3.4
9.1.3.5
9.1.3.6

Không

cho phép
Không
cho phép
Không
cho phép

9.2
9.2.1

+/- 5

Professional Consultant & Construction
Page 2 of 3


17

18
19
20
21

Sai lệch bề mặt mái (kiểm
9.2.2
tra bằng thước 3m)
Mái bằng tấm đúc sẵn đặt
9.3
trên vì kèo bêtông cốt thép
Chiều dày tối thiểu của lớp
vữa ximăng ở mối hàn và 9.3.1

phần kim loại
Sai lệch cao trình gối tựa
9.3.2.1
kết cấu đặt dàn vì kèo
Sai lệch vị trí lắp đặt các
cấu kiện BTCT so với thiết 9.3.2.2
kế
Sai lệch bề mặt mái (kiểm
9.3.2.3
tra thước 3m)
+ Dọc dốc
+ Ngang dốc

5

20
+/- 5
5

3
10

Ghi chú:
- Kiểm tra lần 1:
- Kiểm tra lần 2:
CHT CT/Site Manager

Đạt:
Không đạt:
Đạt:


X
O

Vị
Vị
Vị
Vị

trí
trí
trí
trí

1:
2:
3:
4:

.................................................
.................................................
.................................................
.................................................

Professional Consultant & Construction
Page 3 of 3




×