Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề tên gọi địa điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (35.62 KB, 2 trang )

TT TIẾNG HÀN HOA HỒNG – 0977. 173. 309 – 0968. 654. 840
TỪ VỰNG TÊN GỌI ĐỊA ĐIỂM
1. 다다다 다다 Trung tâm đa văn hóa
2. 다다다 Trung tâm phúc lợi xã hội
3. 다다다다 Ủy ban phường
4. 다다다 Trung tâm y tế cộng đồng
5. 다다 Quán nhậu
6. 다다다다다 Sân cầu lông
7. 다다다 Sân bóng chày
8. 다다 Tòa án
9. 다다다 Sân gôn
10. 다다다 Bưu điện
11. 다다다다다 Đồn cảnh sát
12. 다다다 Phòng đọc sách
13. 다다 Hải cảng
14. 다다다 Bể bơi
15. 다다다 Tiệm tạp hoá
16. 다다다다 Nơi tổ chức đám tang
17. 다다 Hiệu thuốc
18. 다다다 Trạm xăng dầu
19. 다다다 Bất động sản
20. 다다 Tiệm bánh mỳ
21. 다다 Quán rượu
22. 다다다 Quán cà phê
23. 다다다 Bến xe liên tỉnh
24. 다다다다다 Bến xe bus
25. 다다다다 Ga tàu điện
26. 다다 Nhà nghỉ
27. 다다 Khách sạn
28. 다다다 Nơi tắm công cộng
29. 다다다 Đại sứ quán


30. 다다다 Bảo tàng
31. 다다 Cửa hàng
32. 다다 Nhà thờ
33. 다다다 Tiệm giặt là
34. 다다다 Tiệm cho thuê truyện tranh
35. 다다다 Tiệm cắt tóc, làm đầu
36. 다다다 Khu vui chơi
37. 다다다 Sàn nhảy

FACEBOOK.COM/vuihocngoaingu – FACEBOOK.COM/tailieuhoctienghanquoc.hoahong


TT TIẾNG HÀN HOA HỒNG – 0977. 173. 309 – 0968. 654. 840
38. 다다다 Quán karaoke
39. 다다다다다다다다 Cục quản lý xuất nhập cảnh
40. 다다 Toà nhà thị chính
41. 다다다 Sở cứu hoả
42. 다다다 Sở cảnh sát
43. 다다 Sân bay
44. PC 다 Quán game
45. 다다다 Phòng tắm hơi
46. 다다다 Cửa hàng tạp hoá
47. 다다 Hiệu sách
48. 다다다 Hiệu văn phòng phẩm
49. 다다다 Tiệm bách hoá
50. 다다 Siêu thị
51. 다다 Chợ
52. 다다 Biệt thự
53. 다다 Trường học
54. 다다 Công viên

55. 다다 Quán ăn
56. 다다다 Sân thi đấu
57. 다다다 Nơi đánh bida
58. 다다다 Nhà thi đấu bóng bàn
59. 다다다 Sân bóng rổ
60. 다다다 Sân đá bóng
61. 다다다 Sân vận động
62. 다다다 Nơi tập thể hình
63. 다다 Công xưởng, nhà máy
64. 다다 Công ty
65. 다다다 Rạp chiếu phim
66. 다다 Nhà hát
67. 다다 Ngân hàng
68. 다다 Bệnh viện
69. 다다다 Chung cư
70. 다다다 Thư viện

FACEBOOK.COM/vuihocngoaingu – FACEBOOK.COM/tailieuhoctienghanquoc.hoahong



×