1. 소소소소 => Gọi
2 . 소소소소 => Đợi
3 . 소소 => Tìm
4 . 소소소 => Dựa vào
5 . 소소 => Nắm
6 . 소소소 => Chuyển
7 . 소소소소 => Rơi
8 . 소소소소 => Bỏ xuống
9 . 소소 => Sờ
10 . 소소 => Mở ra
11 . 소소 => Đóng
12 . 소소 => Đổ
13 . 소소소 => Lấp đầy, điền đầy
14 . 소소소 => Dao động
15 . 소소소 => Bỏ trống
16 . 소소소 => >Ném
17 . 소소 => Bắt, nắm
18 . 소소 => Đẩy
19 . 소소소소 => Đánh vỡ
20 . 소소소 => >Đi theo
21 . 소소소 => Kéo
22 . 소소소소 => Bỏ chạy
23 . 소소소소 =>Trượt
24 . 소소 => Đi
25 . 소소소 => Giấu
26 . 소소 => Đến
27 . 소소 => Ăn
28 . 소소소소 =>Học
29 . 소소소 => Uống
30 . 소소소 => Làm việc
31 . 소소소 => Gặp
32 . 소소소 => Không biết
33 . 소소소 => Nói
34 . 소소소소 => Yêu
35 . 소소 => Nghe
36 . 소소 => Khóc
37 . 소소 => Đọc
38 . 소소 => Mua
39 . 소소 => Viết
40 . 소소 => Bán
41 . 소소소소 => Hiểu
42 . 소소 => Cười
43 . 소소소소 => Thích
44 . 소소 => Cho –소소—Nhan
45 . 소소소소 => Dạy học
46 . 소소 => Nghỉ ngơi
47 . 소소소소 => Giặt giũ
48 .소소 소소 Lau nhà
49. 소소소소-Don dep
50. 소 소 소 소 => Rửa tay/mặt
51 . 소 소 소 소 => Đi dạo
52 . 소 소 소 소 => Đi mua sắm
53. 소소소소 => Gọi điện
54. 소 소 => Xem(TV)
55 . 소소 소 소소소소 => Đọc báo
56. 소소소소—-> Lái xe
57. 소소 => Chụp ảnh
58 . 소소소소 => >Suy nghĩ
59 . 소소 => Đóng cửa
60 . 소 소 => Cởi đồ
61 . 소 소 => Mặc đồ
62 . 소소 소소소소 =>Thay đồ
63 .소소소 => Hat,keu,goi
64 . 소소소소 => Hát
65 . 소소 => Biết
66 . 소소소소 => Nấu(Cơm)
67 . 소 소소소 => Tắm
68 . 소소소 => Vẽ
69 . 소소 => Chơi
70 . 소 소 소 소 소 => Nói chuyện
71 . 소소소소 => Tra loi
72 . 소소소 => Đau
73 . 소소소소 => Tập thể dục
74 . 소소소 , 소소소소 => Nhớ
75 . 소소소소 => Ăn
76 . 소소소 소소소 => Hút thuốc lá
77 . 소소소 => Đánh, đập
78 . 소소 => Đứng
79 . 소소 => Chết
80 . 소소 => Sống
81 . 소소소 => Giết chet
82 . 소소소 => Say
83 . 소소소 => Chửi mắng
84 . 소소 => Ngồi
85 . 소소 => Làm
86 . 소소 => Rửa
87 . 소소 => Giặt88 . 소소소소 => Dọn vệ sinh
89 . 소소소소 => Mời
90 . 소소소 => Biếu, tang
91 . 소소 => Bán
92 . 소소 => Đặt, để
93 . 소소소소 => Trú, ngụ, ở
94 . 소소소 => Đổi, thay, chuyển
95 . 소소 => Bay
96 . 소소소 => Ăn cắp
97 . 소소소 => Lừa gạt
98 . 소소소소 => Xuống
99 . 소소소소 => -Di Lên
100 . 소소 => Cho
101 . 소소소소 => Mang đến
102 . 소소소소 => Mang đi
102 . 소소소 => Gửi
103 . 소소 => Mong muốn
104 . 소소소소 => Muốn làm
105 . 소소 => Chạy
106 . 소소 => cháy ,đi , lên xe
107. 소소소소 => Trách móc
108. 소소 => Biết
109. 소소소 => Không biế
110 . 소소소소 => Hiểu
111. 소소 => Quên
112 . 소소소소 => Nho
113. 소소 => Ngủ
114. 소소소소 =>Thức dậy
115. 소소소소 => Tinh toan
116. 소소소소 => Chuẩn bị
117. 소소소소 => Bắt đầu
118. 소소소소 => Đến nơi
119 . 소소소 => Gặp
120. 소소소소 => Họp
121. 소소소소 => Phê bình
122. 소소소소 => Tán dóc
123. 소소소소소 => Nói chuyện
124. 소소소 => Cãi nhau
125. 소소 => Cười
126. 소소 => Khóc
127 . 소소소소 => Hy vọng
128 . 소소소소 => Trở về
129 . 소소소소 => Đi về
130 . 소소 => Đóng
131 . 소소 => Mở
132 . 소소 => Tháo
133 . 소소소소 => Chào
134 . 소소 => Hỏi
135 . 소소소소 => Trả lời
136 . 소소소소 => Nhờ, phó thác
137 . 소소소 => chuyển , ( 소소 소소소 . chuyển lời ,소소소 소소소 . chuyển hàng hóa )
138. 소소 => Ghét