BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
Từ Vựng về Máy Tính
가가가가: tòa án gia đình
가가가: người gây hại , người có lỗi
가가가가: giam cầm ,
가가: phòng giam
가가: nhà tù
가가: cướp
가가가: đội trọng án
가가가: tội phạm nặng
가가가가가: luật thuế thu nhập cá nhân
가가가가: bắt giữ
가가가: trạm kiểm soát
가가가가: kiểm soát , lục soát
가가: kiểm tra , giám định
가가: kiểm sát
가가가: cơ quan kiểm tra
가가(가가 )가가: tranh chấp ranh giới – biên giới
가가가: tội phạm nhẹ
가가 가: luật cạnh tranh
가가가: tội phạm kinh tế
가가: cảnh sát
가가가: nhân viên cảnh sát
가가가가가: trường đại học cảnh sát
가가가: đồn cảnh sát
가가가: vệ sĩ
가가가가: canh phòng , làm vệ sĩ
가가가가: tòa án cấp trung (tòa phúc thẩm )
가가: tra tấn
가가 가가: thủ tục tố cáo , thủ tục khởi kiện
가가: kiện , khởi kiện
가가가 가가가가: từ chối thưa kiện , bác đơn
가가가 가가가가: thụ lý vụ kiện
가가가 가가가가: bãi nại
가가가: nguyên đơn
가가가: tờ tố cáo , đơn thưa kiện
가가가가: nã công khai
가가가가: trật tự công cộng
가가: tòng phạm
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)
BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
가가: công tố , kháng án
가가가가: thời hiệu kháng án
가가가: luật hải quan
가가가: luật bất thành văn
가가가: nhân viên giám
가가가: nhà tù
가가가가: cảnh sát giao thông
가가가: phòng giao thông
가가가: luật giao thông
가가: giam giữ
가가: bắt giam
가가가가: lệnh bắt giam
가가가: trại tạm giam
가가가: luật trong nước
가가: quốc pháp
가가가: luật quốc tế
가가가가가: luật sư quốc tế
가가가가가가가: luật bầu cử đại biểu quốc hội
가가가가: luật nghĩa vụ quân sự
가가: qui định
가가: qui tắc
가가: chối thụ án vụ kiện
가가가가 가: luật phá sản
가가가: luật doanh nghiệp
가가: giang hồ
가가가: luật lao động
가가가가: tranh chấp lao động
가가가: luật công đoàn
가가: đầu mối, manh mối vụ việc
가가가가: kiểm tra và xử phạt
가가가: toà án tối cao
가가가: dân chuyên đào mộ , mộ tặc
가가: đạo đức
가가: ăn trộm
가가가: trò ăn trộm
가가: tờ niêm phong hoặc tờ phiếu phạt
가가가: người chứng kiến
가가가가: tịch thu
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)
BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
가가가: tội phạm tù trung thân
가가가가: phạt tù trung thân
가가가: kẻ coi thường pháp luật
가가 가: luật thương mại
가가: vô tội
가가가: vô trật tự , mất trật tự
가가가: quyền im lặng
가가가 가가(가가)가가: giám định tài liệu
가가: có ý , cố ý
가가: luật dân sự
가가: dân sự
가가가가: tố tụng dân sự
가가가: tội phóng hỏa
가가가: bồi thẩm viên
가: hình phạt
가가: tiền phạt
가가가: hình phạt băng tiền
가가: qui tắc xử phạt
가가가: kẻ phạm pháp
가가가가: hành vi phạn pháp
가가: phạm nhân
가가가: người phạm tội
가가: hành vi vi phạm pháp luật
가가: pháp qui
가가가: qui định của pháp luật
가가: pháp lệnh
가가가: tuyển tập về pháp lệnh
가가가가: vi phạm pháp luật
가가: dự thảo luật
가가: sách về luật
가가: pháp đình , toà án
가가가가: chủ nghĩa pháp trị
가가가: luật sư
가가가: tiền bảo lãnh
가가: khôi phục quyền lợi
가가가가가: luật giá trị gia tăng
가가가: vô đạo đức
가가가가가가: luật kinh doanh bất động sản
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)
BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
가가가가가가: luật đăng ký bất động sản
가가가: nhóm tội phạm
가가가가: kiểm tra đột xuất
가가: lừa đảo
가가가: kẻ lừa đảo
가가: miễn tội
가가가: tổng thư ký
가가가: bộ tư pháp
가가: án tử hình
가가가: tội phạm bị án tử hình
가가: luật thương mại
가가: kháng án
가가: tha , thả ra
가가가: bộ phận bảo vệ thanh thiếu niên trong các vụ kiện
가가가가: móc túi
가가 가: chi phí tố tụng
가가가가: vụ kiện , vụ tố tụng
가가가 가가가: bị kiện
가가가 가가가: thắng kiện
가가가 가가: thua kiện
가가 가가가가: khởi kiện
가가가: người đứng tên kiện
가가가: đơn kiện
가가: giam
가가가: người bị giam
가가: cái còng tay
가가가가: thụ lý
가가가: người bị truy nã
가가가: nhân viên điều tra
가가가가: cơ quan điều tra
가가가: đội điều tra
가가가: mạng lưới điều tra
가가: lục soát , khám sát
가가가가: lệnh lục soát
가가가가: luật xuất nhập khẩu
가가가: đội cảnh sát tuần tra
가가가: xe cảnh sát tuần tra
가가가가: tuần tra
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)
BLOG HỌC TIẾNG HÀN – Facebook.com/BlogHocTiengHan
Blog Sách & Tài Liệu Học Tiếng Hàn, Ôn Topik, KLPT – Hotline: 0977 173 309 (Zalo)