Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề ôn thi THPT quốc gia 2017 môn toán trường THPT tân phong bạc liêu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.5 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT BẠC LIÊU
TRƯỜNG THPT TÂN PHONG

ĐỀ ÔN THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017
Môn: Toán học
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi gồm 50 câu trắc nghiệm)

Câu 1: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 2  x  3  log 2 x  2 .
B.  ; 1   4;   .
C.  4;  .
A.  3;  .

D.  3;4 .

Câu 2: Cho hàm số y   x 4  2 x 4  3 . Tı̀m khẳ ng đinh
̣ sai?
A. Hàm số đa ̣t cực đa ̣i ta ̣i x = 0.
B. Hàm số đồ ng biế n trên khoảng (;0) .
C. Hàm số đa ̣t cực tiể u ta ̣i x = 0.
D. Hàm số nghich
̣ biế n trên khoảng (0; ) .
Câu 3: Cho hàm số y  x3  3 x  2 có đồ thị (C). Gọi d là đường thẳng đi qua A  3; 20  và có hệ số góc

m . Giá trị của m để đường thẳng d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt là:
15
15
15
15
A. m  .
B. m  , m  24 .


C. m  , m  24 .
D. m  .
4
4
4
4
Câu 4: Hı̀nh chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông ta ̣i A, ca ̣nh AB = a, BC = 2a, chiề u cao SA =
a 6 . Thể tı́ch khố i chóp là:
A. V 

a3 2
2

B. V 

a3 6
3

C. V 

a2 2
2

D. V  2a3 6 .

Câu 5: Điề u kiê ̣n của tham số m để đồ thi ̣của hàm số y  2 x3  6 x  2m cắ t tru ̣c hoành ta ̣i ıt́ nhấ t hai điể m
phân biê ̣t là:
 m  2

A. 

.
B. m  2 .
C. 2  m  2 .
D. 2  m  2 .
m  2
Câu 6: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, mă ̣t phẳ ng (Q) đi qua ba điể m không thẳ ng hàng M (2;2;0) ,
N (2;0;3), P (0;3;3) có phương trı̀nh:
A. 9 x  6 y  4 z  30  0 B. 9 x  6 y  4 z  6  0

C. 9 x  6 y  4 z  30  0

D. 9 x  6 y  4 z  6  0

Câu 7: Một đoàn tàu chuyển động thẳng khởi hành từ một nhà ga. Quãng đường s(mét) đi được của đoàn
tàu là một hàm số của thời gian t(phút), hàm số đó là s = 6t2 – t3. Thời điểm t( giây) mà tại đó vận tốc
v(m/s) của chuyển động đạt giá trị lớn nhất là:
A. t = 4s.
B. t = 2s.
C. t = 6s
D. t = 8s
1
3
C. m  0 .

Câu 8: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y  x 3  mx đồng biến trên  ;   ?
A. m   ;   .

B. m  0 .

D. m  0 .


Câu 9: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 9 x  2 m.3 x  2m  0 có hai nghiệm phân
biệt x1; x2 sao cho x1  x2   là:
3
27
9
A. m  
B. m 
C. m  3 3
D. m 
2
2
2
1

Câu 10: Kết quả tích phân I    2 x  3 e x dx được viết dưới dạng I  ae  b với a,b là các số hữu tỉ. Tìm
0

khẳng định đúng.
A. a 3  b3  28 .

B. a  2b  1 .

C. a  b  2 .

D. ab  3 .

Câu 11: Tı́nh diê ̣n tı́ch S của miề n hı̀nh phẳ ng giới ha ̣n bởi đồ thi ̣của hàm số y  x3  3x 2 và tru ̣c hoành.
A. S 


13
2

B. S 

29
4

C. S  

27
4

D. S 

27
4

 x3 

Câu 12: Cho bấ t phương trıǹ h: log 4 x.log 2 (4 x)  log 2    0 . Nế u đă ̣t t  log 2 x , ta đươ ̣c bấ t phương
 2
trın
̀ h nào sau đây?
A. t 2  14t  4  0
B. t 2  11t  3  0
C. t 2  14t  2  0
D. t 2  11t  2  0
Trang 1/6 - Mã đề thi 132



Câu 13: Hàm số y   x3  3x  5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 1;  

B.  1;1

C.  ; 1

D.  ;1

Câu 14: Trong không gian với hê ̣ tru ̣c Oxyz, cho mp(P): 2 x  y  2 z  6  0 . Khẳ ng đinh
̣ nào sau đây sai?
A. Điể m M(1; 3; 2) thuô ̣c mp(P).

B. Mô ̣t vectơ pháp tuyế n của mp(P) là n  (2; 1; 2) .
C. mp(P) cắ t tru ̣c hoành ta ̣i điể m H (3;0;0)
D. Khoảng cách từ gố c to ̣a đô ̣ O đế n mp(P) bằ ng 2.
Câu 15: Cho hàm số: y 

1  x2
, tìm khẳng định đúng.
x

A. Đồ thị hàm số có 2 đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y  1, y  1 .
B. Đồ thị hàm số chỉ có một tiệm cận đứng là đường thẳng x  0
C. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận là các đường thẳng x  0; y  1, y  1 .
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
Câu 16: Kế t quả tı́nh đa ̣o hàm nào sau đây sai?
A. (e5 x ) /  e5 x .


B. (2 x )/  2 x ln 2 .

1
x

C. (ln x) /  .

D. (log 3 x) / 

1
.
x ln 3

Câu 17: Phương trı̀nh 2 log 9 x  log 3 (10  x)  log 2 9.log 3 2 có hai nghiê ̣m. Tı́ch của hai nghiê ̣m đó bằ ng
A. 10
B. 4
C. 9
D. 3
1

1

Câu 18: Nế u a 2  2, b 3  3 thı̀ tổ ng a  b bằ ng:
A. 23.
B. 31.
C. 13.
Câu 19: Đồ thị trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số
y   x 4  4 x 2 . Dựa vào đồ thị bên dưới hãy tìm tất cả các giá trị thực
của tham số m sao cho phương trình x 4  4 x 2  m  2  0 có đúng hai
nghiệm thực phân biệt?


D. 5.

B. m  0 .
D. m  2 .

A. m  0, m  4 .
C. m  2; m  6 .

Câu 20: Hàm số y  3  2 x 1  4 x có tâ ̣p xác đinh
̣ là:
A. R
B. [0; )
C. [3;1]
D. (;0]
Câu 21: Cho hıǹ h lăng tru ̣ ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác đề u ca ̣nh a. Hıǹ h chiế u của đın̉ h A’
lên trên mă ̣t phẳ ng đáy trùng với trung điể m H của ca ̣nh BC. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh AB, góc giữa
đường thẳ ng A’M với mp(ABC) bằ ng 600 . Tı́nh thể tı́ch khố i lăng tru ̣.
A. V 

a3 3
.
6

B. V 

a3
.
8


C. V 

3a 3
.
4

D. V 

3a 3
.
8

Câu 22: Hàm số F ( x)  3x 4  sin x  3 là mô ̣t nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
A. f ( x)  12 x3  cos x  3x
B. f ( x)  12 x3  cos x
C. f ( x)  12 x3  cos x
D. f ( x)  12 x3  cos x  3x
Câu 23: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi Parabol  P  : y  x 2 và đường thẳng

d  : y  2x

quay xung quanh trục Ox bằng:

2

A.    x  2 x  dx
2

0


2

2

B.    2x  x  dx
2

0

2

2

C.   4x dx    x dx
2

0

4

0

2

2

D.   4x dx    x 4 dx
2

0


0

Trang 2/6 - Mã đề thi 132


1
2

Câu 24: Cho hàm số y  x  x , tìm khẳng định đúng?
A. Hàm số đã cho có một cực tiểu duy nhất là y  1 .
1
2

B. Hàm số đã cho chỉ có cực đại duy nhất là y   .
1
2

C. Hàm số đã cho chỉ có một cực tiểu duy nhất là y   .
D. Hàm số đã cho không có cực trị.
Câu 25: Công thức nào sau đây sai?
1
3

A.  e3 x dx  e3 x  C
C.

B.

1


1

 cos

2

x

dx  tan x  C

1
2

 x dx  ln x  C

D.  sin 2 xdx   cos 2 x  C

Câu 26: Đồ thi ̣của hàm số nào sau đây có ba đường tiê ̣m câ ̣n?
x

A. y 

x 4
2

B. y 

x
x  3x  2


Câu 27: Tìm tập tất cả các giá trị của a để
A.

5
2
a .
21
7

C. y 

2

21

x
x  2x  3
2

D. y 

x3
2x  1

a5  7 a 2 ?

B. 0  a  1 .

C. a  1 .


D. a  0 .

1

Câu 28: Xét tı́ch phân I   (2 x 2  4)e 2 x dx . Nế u đă ̣t u  2 x 2  4, v '  e2 x , ta đươ ̣c tı́ch phân
0

1

I   ( x) 0   2 xe 2 x dx , trong đó:
1

0

A.  ( x)  (2 x 2  4)e2 x

B.  ( x)  ( x 2  2)e2 x

C.  ( x)  ( x 2  2)e x

1
2

D.  ( x)  (2 x 2  4)e x

Câu 29: Tiế p tuyế n của đồ thi ̣hàm số y  4 x3  3x  1 ta ̣i điể m có hoành đô ̣ bằ ng 1 có phương trıǹ h:
A. y  9 x  11 .
B. y  9 x  7 .
C. y  9 x  11 .

D. y  9 x  7 .
Câu 30: Cho đường thẳ ng d : y  4 x  1 . Đồ thi ̣ của hàm số y  x3  3mx  1 có hai điể m cực tri ̣ nằ m trên
đường thẳ ng d khi:
A. m  1 .
B. m  1 .
C. m  3 .
D. m  2 .
Câu 31: Cho hàm số y  f ( x ) liên tục trên đoạn  a; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong
y  f ( x ) , trục hoành, các đường thẳng x  a, x  b là:
b

A.



b

f ( x) dx

B.

a



a

f ( x)dx

C.


a



b

f ( x) dx

b

D.   f ( x ) dx
a

x
2

Câu 32: Giải phương trình: 3x  8.3  15  0
 x  log3 5
x  2
A. 
B. 
 x  log3 5
 x  log3 25

x  2
C. 
 x  log3 25

x  2

D. 
x  3

Câu 33: Diê ̣n tı́ch miề n phẳ ng giới ha ̣n bởi các đường: y  2 x , y   x  3 và y  1 là:
A. S 

1
1

ln 2 2

B. S 

1
1
ln 2

C. S 

47
50

D. S 

1
3
ln 2

Câu 34: Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn  O  và  O ' , chiều cao bằng 2R và bán kính đáy R .
Một mặt phẳng   đi qua trung điểm của OO ' và tạo với OO ' một góc 300 ,   cắt đường tròn đáy theo

một dây cung . Tính độ dài dây cung đó theo R.
A.

4R
.
3 3

B.

2R 2
.
3

C.

2R
.
3

D.

2R
.
3
Trang 3/6 - Mã đề thi 132


Câu 35: Tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  2 x 3  3  m  1 x 2  6  m  2  x  2017 nghịch biến
trên khoảng  a; b  sao cho b  a  3 là:


A. m  6 .

m  0
D. 
.
m  6

C. m  0 .

B. m  9 .

Câu 36: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a, AC  5a . Hai mặt bên

 SAB 

và  SAD  cùng vuông góc với đáy, cạnh bên SB tạo với đáy một góc bằng 600 . Tính theo a thể

tích của khối chóp S.ABCD.
A. 2 2a 3 .
B. 4 2a 3 .

D. 2a3 .

C. 6 2a 3 .

Câu 37: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mp(P): x  2 y  2 x  9  0 . Mă ̣t cầ u (S) tâm O tiế p xúc
với mp(P) ta ̣i H (a; b; c) , tổ ng a  b  c bằ ng:
A. 1
B. 1
C. 2

D. 2
Câu 38: Cho hı̀nh chóp tứ giác đề u S.ABCD có thể tı́ch V 

SB  SD thı̀ khoảng cách từ B đế n mp(MAC) bằ ng:
A.

1
.
2

B.

1
.
2

C.

2
. Go ̣i M là trung điể m của ca ̣nh SD. Nế u
6

2
.
3

D.

3
.

4

Câu 39: Cho mă ̣t cầ u (S) ngoa ̣i tiế p mô ̣t khố i lâ ̣p phương có thể tı́ch bằ ng 1. Thể tı́ch khố i cầ u (S) là:

 6
 2
 3
A.
B.
C.
D.
6

6

3

2

Câu 40: Mô ̣t hı̀nh nón có bán kı́nh đường tròn đáy bằ ng 40cm, đô ̣ dài đường sinh bằ ng 44cm. Thể tı́ch
khố i nón này có giá tri ̣gầ n đúng là:
A. 30700cm3
B. 92090cm3
C. 30697cm3
D. 92100cm3

x 2  3x
giá trị lớn nhất trên đoạn  0;3 là:
x 1
A. 1.

B. 3.
C. 2.
D. 0.
Câu 42: Mô ̣t ngôi biê ̣t thự có 10 cây cô ̣t nhà hı̀nh tru ̣ tròn, tấ t cả đề u có chiề u cao bằ ng 4,2m. Trong đó, 4
cây cô ̣t trước đa ̣i sảnh có đường kıń h bằ ng 40cm, 6 cây cô ̣t còn la ̣i bên thân nhà có đường kı́nh bằ ng
26cm. Chủ nhà dùng loa ̣i sơn giả đá để sơn 10 cây cô ̣t đó. Nế u giá của mô ̣t loa ̣i sơn giả đá là
380.000đ / m 2 (kể cả phầ n thi công) thı̀ người chủ phải chi ı́t nhấ t bao nhiêu tiề n để sơn cô ̣t 10 cây cô ̣t nhà
đó (đơn vi ̣đồ ng)?
A. 15.835.000
B. 13.627.000
C. 16.459.000
D. 14.647.000
Câu 41: Hàm số y 


2

Câu 43: Xét tı́ch phân I  
0

1

A. I 

4t  4t
 t dt
2
3

sin 2 xdx

. Nế u đă ̣t t  1  cos x , ta đươ ̣c:
1  cos x
1

2

B. I   4  (t 2  1)dt
1

C. I 

4t 3  4t
 t dx
2

2

D. I  4  ( x 2  1)dx
1

Câu 44: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t cầ u ( S ) : x 2  y 2  z 2  4 x  2 y  6 z  2  0 . Mă ̣t
cầ u (S) có tâm I và bán kı́nh R là:
A. I ( 2;1;3), R  2 3 B. I ( 2;1;3), R  12 C. I ( 2;1;3), R  4
D. I (2;1;3), R  4
Câu 45: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, đường thẳ ng d
phương trın
̀ h chıń h tắ c là:
x 3 y 2 z 5
x2
A.

B.



1
1
1
1
x3 y 2 z 5
x2
C.
D.



1
1
1
1

đi qua hai điể m M(2; 3; 4), N(3; 2; 5) có
y 3 z 4

1
1
y 3 z 4

1
1


Trang 4/6 - Mã đề thi 132


Câu 46: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz, to ̣a đô ̣ giao điể m của mp(P): 2 x  y  z  2  0 và đường
x 1 y  2 z

 là M (a; b; c) . Tổ ng a  b  c bằ ng:
1
1
2
A. 2
B. 1
C. 5

thẳ ng  :

D. 1

Câu 47: Trong không gian với hê ̣ to ̣a đô ̣ Oxyz cho mă ̣t phẳ ng (Q): 2 x  2 y  z  4  0 . Go ̣i M, N, P lầ n lươ ̣t
là giao điể m của mp(Q) với ba tru ̣c to ̣a đô ̣ Ox, Oy, Oz. Đường cao MH của tam giác MNP có mô ̣t vectơ
chı̉ phương
là:




A. u  (3;4; 2)
B. u  (2; 4;2)
C. u  (5; 4;2)
D. u  (5; 4;2)

Câu 48: Phương trı̀nh 52 x 1  13.5x  6  0 có hai nghiê ̣m là x1 , x2 , khi đó, tổ ng x1  x2 bằ ng
A. 1  log 5 6
B. 2  log 5 6
C. 2  log 5 6
D. 1  log 5 6
Câu 49: Go ̣i M và m lầ n lươ ̣t là giá tri ̣ lớn nhấ t và giá tri ̣ nhỏ nhấ t của hàm số f ( x)  2 x  4 6  x trên
đoa ̣n [-3; 6]. Tổ ng M  m có giá tri ̣là
A. 18
B. 6
C. 12
D. 4


Câu 50: Có bao nhiêu giá trị của a trong đoạn  ;2  thỏa mãn
4

A. 2.
B. 1.
C. 4.

a


0

sin x
2
dx  .
3
1  3cos x


D. 3.

----------- HẾT ---------Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

Trang 5/6 - Mã đề thi 132


1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

C
C
B
A
D
A
B
C
B
B


11
12
13
14
15
16
17
18
19
20

D
A
B
A
B
A
C
B
A
D

ĐÁP ÁN
21
D
22
C
23
D
24

C
25
C
26
B
27
C
28
B
29
B
30
D

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

A
C
A
B
D

A
A
A
D
C

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50

D
A
D
C
A
D
C
D
B
A

Trang 6/6 - Mã đề thi 132




×