Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

Chẩn đoán có thai và thụ tinh nhân tạo Đàm Văn Tiện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 26 trang )

Chẩn đoán có thai
và thụ tinh nhân
tạo
Đàm Văn Tiện






Về khía cạnh kinh tế: Chẩn đoán có thai sớm
giúp phát hiện những cá thể không đậu thai
để TTNT (AI) lại tránh lãng phí thức ăn và
công nuôi gia súc
Trong thương mại người ta không bán gia súc
cái đang có thai, liên quan đến chế độ bảo
hiểm


Một số phương pháp chẩn đoán có
thai
Động dục trở
lại/Return to
estrus

Khám trực
tràng/
Rectal
Palpation

Triệu chứng lâm


sàng/Clinical
methods

Siêu
âm/Utrasonogr
aphy

Miễn dịch
học/Immunologi
c test

Hormone

Pregnancyassociated
subtances

P4,
Estrone
sulphate,
eCG

Early
pregnancy
factor


 Gia

súc cái không động dục trở lại sau
khi phối có thể coi là đã chửa

 Kỹ thuật chẩn đoán có thai sớm đã
được áp dụng rộng rãi và rẻ tiền ở các
nước


Cow

Biểu hiện: Nhảy lên con
khác, tìm kiếm con đực,
tấy sưng âm hộ, dịch
âm hộ tiết

buffalo

Động dục thầm lặng rất
khó xác định


Ấn mạnh vào lưng để xác
định “phản xạ đứng yên”

Tấy sưng âm hộ


Vasectomized
ram

Marking harness

color of crayon



Chất hấp dẫn sinh dục
(ngoại hormone) công
cụ phát hiện động dục

- Con đực bằng tập
tính hít mùi có thể
nhận biết được chất
tiết được tiết ra từ âm
hộ ở giai đoạn mê ì


 Ưu

việt

Rẻ tiền, dễ áp dụng

 Hạn

chế

Hiệu quả của phương
pháp phụ thuộc vào
tính chính xác của
kỹ thuật phát hiện
động dục



Methods of pregnancy diagnosis
Return to
estrus

Rectal
Palpation

Clinical methods

Utrasonograph
y

Immunologic
test

Hormone

Pregnancyassociated
subtances

P4,
Estrone
sulphate,
eCG

Early
pregnancy
factor



Khám thai qua trực
tràng áp dụng cho
gia súc lớn trâu bò
ngựa

Thông qua trực tràng, bằng
cảm giác bàn tay để nhận
biết trạng thái của tử cung,
buồng trứng, kích thước
thai và màng ối trong các
tháng chửa khác nhau


 Điểm
-

-

-

tiến bộ

Phương pháp rẻ
tiền dễ làm
Có thể xác định tuổi
thai sớm
Cho ngay kết quả
sau khi khám

 Điểm


yếu

- Chỉ áp dụng cho
động vật lớn


Sử dụng sóng
siêu âm để thăm
dò thai
 Sóng dội lại từ
các mô sẽ được
bộ phận nhận
cảm của máy
tiếp nhận với các
bức sóng
 Con chíp điện tử
nhận tín hiệu và
quyet tín hiệu
lên màn hình



Structures that
contain fluid  black
image

Hình ảnh trên màn hình thấy
được  màu trắng là đầu và
thân của thai



Máy siêu âm cầm tay
dùng để chẩn đoán
có thau

Nhẹ nhàng và tiện
dụng


 Ưu

việt

Kết quả với độ chính
xác cao
- Có thể chẩn đoán
tuổi thai ở 25 ngày
- Còn dùng để kiểm tra
tình trạng bệnh lí
của thai (nếu có)
-

 Hạn

chế

- Giá máy đắt
- Mất nhiều thời
gian để thao tác so

với khám thai bằng
trực tràng


Methods of pregnancy diagnosis
Return to
estrus

Rectal
Palpation

Clinical methods

Utrasonograph
y

Immunologic
test

Hormone

Pregnancyassociated
subtances

P4,
Estrone
sulphate,
eCG

Early

pregnancy
factor


Kiểm tra có
thai bằng
test miễn
dịch

Nguyên tắc

Giai đoạn thai

Loài

EPF

Chẩn đoán yếu tố miễn
dịch ngay sau quá trình
thụ tinh

Trước khi làm tổ

Bò, cừu lợn

Progesterone Kiểm tra hoạt động của
thể vàng

Làm tổ của phôi


Tất cả các
loài

Estrone
sulphate

Thăm dò chức năng nhau
thai, giai đoạn sớm

Gđ sau làm tổ

Tất cả các
loài

eCG

Thăm dò chức năng nhau
thai, giai đoạn sớm

Gđ sau làm tổ

Ngựa

Postimplantatio
n

Cattle

PAS
Tên tiếng Anh

Identifies
của chất
antigens
thử
specific to pregnancy
EPF: Early pregnancy
factor

eCG: Equine chorionic gonadotropin
Pregnancy associated subtance


 Test miễn dịch phóng xạ RIA và test miễn
dịch ELISA để chẩn đoán có thai dựa vào sự
xuất hiện của hormone xuất hiện trong cơ thể
 Progesterone: Hormone này thấy trong sữa,
máu, phân và dịch nước bọt dùng để chẩn
đoán có thai sớm khoảng 20-24 sau khi phối
tinh ở tất cả các loài
 estrone sulfate: Có thể thấy trong sữa, máu,
phân và dịch nước và nó là chỉ thị có chửa ở
tất cả các động vật nuôi
 Đối với ngựa, kiểm tra PMSG (hormone nhau
thai) trong máu ở 40 ngày trở đi cũng được sử
dụng để chẩn đoán có thai




Progesterone

Hormone này thấy
trong sữa, máu, phân
và dịch nước bọt dùng
để chẩn đoán có thai
sớm khoảng 20-24 sau
khi phối tinh ở tất cả
các loài

Kiểm tra progesterone
trong sữa

Kit ELISA kiểm tra sữa, được
dùng chẩn đoán có thai được sử
dụng rộng rãi (thương mại hóa)


Hàm lượng

Kết luận

Độ chính Sai số có thể sảy ra do:
xác

Cao

Có chửa

75%

- Dẫn tinh muộn rơi vào pha thể vàng

- Chu kỳ cá thể quá dài (ví dụ 28 ngày)
- Chu kỳ cá thể quá ngắn (ví dụ 17
ngày)
- Hợp tử chết yểu

Thấp

Không có
chửa

100%

- Lấy mẫu nhầm đối tượng
- Kỹ thuật viên test ELISA kém chính
xác

Progesterone


Early pregnancy factor (EPF): Chẩn
đoán có thai bằng miễn dịch học
lần đầu tiên được áp dụng ở heo,
cừu và bò
 EPF chẩn đoán miễn dịch học ít
được dùng để chẩn đoán có thai vì
đắt và thời gian lâu
 Nhưng phương pháp này lại được
dùng để chẩn đoán thai hư, thai
chết trong giai đoạn mới có chửa






Protein đặc hiệu B trong huyết thanh bò chửa
(bPSPB)
◦ bPSPB xác định test phóng xạ RIA và huyết thanh bò chửa
vào ngày thứ 24 có thể chẩn đoán được
◦ Độ chính xác cao hơn hẳn so với phương pháp chẩn đoán
progesterone, vì bPSPB đây là loại protein đặc hiệu



Protein trong huyết thanh bò chửa (PSP60)
o Xác định bằng test phóng xạ RIA từ tuổi thai 28 ngày ở bò
o Linh động, hiệu quả được áp dụng trong trường hợp phối tự
nhiên, không biết chính xác ngày phối giống (AI)




×