TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: DƯỢC LÝ
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 04/06/2017 - NĂM HỌC: 2016-2017
TT
MSV
HỌ TÊN
TỔ
LỚP
ĐIỂM ĐIỂM
QT
LT
5.5
4.3
ĐIỂM
TB
4
1
1553320002 Nguyễn Phương Anh
Tổ 31
I (XNYH)
2
1553320013 Trần Thị Giang
Tổ 31
I (XNYH)
9.0
5.8
6
3
1553320014 Ngô Thị Thu Hà
Tổ 31
I (XNYH)
7.5
6
6
4
1553320016 Đặng Thị Bích Hảo
Tổ 31
I (XNYH)
4.5
4.3
4
5
1553320017 Nguyễn Thị Hảo
Tổ 31
I (XNYH)
5.0
3.5
4
6
1553320019 Nguyễn Thị Hân
Tổ 31
I (XNYH)
6.5
5
5
7
1553320021 Hoàng Thị Hoà
Tổ 31
I (XNYH)
5.0
5
5
8
1553320024 Nguyễn Thị Huế
Tổ 31
I (XNYH)
7.5
6.3
6
9
1553320026 Lê Thị Thu Hương
Tổ 31
I (XNYH)
4.0
4
4
10
1553320028 Lại Ngọc Khánh
Tổ 31
I (XNYH)
7.0
6.2
6
11
1553320031 Nguyễn Thùy Linh
Tổ 31
I (XNYH)
3.5
3.8
4
12
1553320032 Đỗ Thị Loan
Tổ 31
I (XNYH)
6.0
5.8
6
13
1553320033 Phạm Ngọc Mai Ly
Tổ 31
I (XNYH)
7.5
5.3
6
14
1553320036 Nguyễn Hằng Nga
Tổ 31
I (XNYH)
5.5
4.5
5
15
1553320038 Đỗ Thị Hồng Ngọc
Tổ 31
I (XNYH)
5.0
5
5
16
1553320043 Dương Tố Uyên
Tổ 31
I (XNYH)
8.5
7.3
7
17
1553320044 Trần Sông Phúc
Tổ 31
I (XNYH)
3.0
4.8
5
18
1553320047 Phạm Ngọc Quyên
Tổ 31
I (XNYH)
6.0
4
4
19
1453300072 Nguyễn Văn Quyết
Tổ 31
I (XNYH)
20
1553320049 Nguyễn Thị Như Quỳnh
Tổ 31
I (XNYH)
5.5
4.5
5
21
1553320051 Đinh Thanh Thảo
Tổ 31
I (XNYH)
4.0
4.7
5
22
1553320053 Trần Thị Thắm
Tổ 31
I (XNYH)
4.5
2.3
2
23
1553320055 Nguyễn Tổng Thống
Tổ 31
I (XNYH)
5.0
4.7
5
24
1553320057 Đinh Thị Thu
Tổ 31
I (XNYH)
4.5
6.5
6
25
1553320058 Hoàng Minh Thư
Tổ 31
I (XNYH)
5.5
4.3
4
26
1553320060 Dương Thị Tính
Tổ 31
I (XNYH)
3.5
4.8
5
27
1553320064 Nguyễn Thị Tú
Tổ 31
I (XNYH)
8.5
6.7
7
28
1553320066 Ngô Thị Hải Yến
Tổ 31
I (XNYH)
3.0
4.8
5
GHI CHÚ
Vắng
Lưu ý: Điểm TB = Điểm QT x 15% + Điểm LT x 85% nếu điểm LT ≥ 4.5, Điểm TB = Điểm LT nếu Điểm LT < 4.5
Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2017
Chủ khảo
KT. Giám đốc TT Khảo thí & ĐBCLGD
Phó Giám đốc
Nguyễn Thị Nga
M.03.KTCL.02
Page 1 of 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: DƯỢC LÝ
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 04/06/2017 - NĂM HỌC: 2016-2017
TT
MSV
HỌ TÊN
TỔ
LỚP
ĐIỂM ĐIỂM
QT
LT
6.5
4.8
ĐIỂM
TB
5
29
1553320003 Phạm Thị Hải Anh
Tổ 32
I (XNYH)
30
1553320005 Hoàng Quốc Bảo
Tổ 32
I (XNYH)
5.0
3
3
31
1553320006 Phạm Thị Châu
Tổ 32
I (XNYH)
6.5
4.5
5
32
1553320007 Lê Khả Cường
Tổ 32
I (XNYH)
4.0
3.2
3
33
1553320009 Phạm Thị Kiều Diễm
Tổ 32
I (XNYH)
7.5
5.8
6
34
1553320010 Nguyễn Thị Duyên
Tổ 32
I (XNYH)
6.5
5.3
5
35
1553320012 Nguyễn Thị Đoàn
Tổ 32
I (XNYH)
8.0
5.3
6
36
1553320015 Nguyễn Thị Thu Hà
Tổ 32
I (XNYH)
6.0
6.5
6
37
1553320020 Nguyễn Thị Hậu
Tổ 32
I (XNYH)
3.0
5.2
5
38
1553320022 Phạm Thị Hòa
Tổ 32
I (XNYH)
6.5
7.2
7
39
1553320025 Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tổ 32
I (XNYH)
7.5
6.8
7
40
1553320030 Nguyễn Mỹ Linh
Tổ 32
I (XNYH)
8.5
6.5
7
41
1553320034 Hoàng Thị Lý
Tổ 32
I (XNYH)
6.5
6
6
42
1553320035 Vũ Ngọc Mai
Tổ 32
I (XNYH)
4.0
6.8
6
43
1553320037 Vũ Thị Ngân
Tổ 32
I (XNYH)
5.5
4.7
5
44
1553320040 Vũ Hồng Ngọc
Tổ 32
I (XNYH)
7.0
5.7
6
45
1553320041 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Tổ 32
I (XNYH)
5.5
5.2
5
46
1553320042 Nguyễn Thị Nhung
Tổ 32
I (XNYH)
7.5
4.2
4
47
1553320045 Nhữ Thị Phương
Tổ 32
I (XNYH)
3.5
3.3
3
48
1553320048 Hoàng Thị Như Quỳnh
Tổ 32
I (XNYH)
8.5
5.7
6
49
1553320052 Nguyễn Thị Thảo
Tổ 32
I (XNYH)
4.0
4.7
5
50
1553320054 Nguyễn Hữu Thiện
Tổ 32
I (XNYH)
3.5
4.3
4
51
1553320056 Bùi Thị Thu
Tổ 32
I (XNYH)
5.0
4.3
4
52
1553320059 Nguyễn Gia Tiến
Tổ 32
I (XNYH)
3.5
6
6
53
1553320061 Hà Mạnh Tuấn
Tổ 32
I (XNYH)
2.0
4.2
4
54
1553320062 Phạm Thị Tuyết
Tổ 32
I (XNYH)
5.0
6.2
6
55
1553320065 Nguyễn Hồng Vân
Tổ 32
I (XNYH)
6.0
4.8
5
GHI CHÚ
Lưu ý: Điểm TB = Điểm QT x 15% + Điểm LT x 85% nếu điểm LT ≥ 4.5, Điểm TB = Điểm LT nếu Điểm LT < 4.5
Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2017
Chủ khảo
KT. Giám đốc TT Khảo thí & ĐBCLGD
Phó Giám đốc
Nguyễn Thị Nga
M.03.KTCL.02
Page 2 of 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: DƯỢC LÝ
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 04/06/2017 - NĂM HỌC: 2016-2017
TT
MSV
HỌ TÊN
TỔ
LỚP
ĐIỂM ĐIỂM
QT
LT
3.5
3.3
ĐIỂM
TB
3
56
1553010001 Đào Tuấn Anh
Tổ 33
K (YTCC)
57
1553010002 Nguyễn Thị Châu Anh
Tổ 33
K (YTCC)
6.5
6.7
7
58
1553010004 Nguyễn Văn Chấn
Tổ 33
K (YTCC)
4.0
3.8
4
59
1553010008 Nguyễn Tiến Đạt
Tổ 33
K (YTCC)
5.0
2.2
2
60
1553010009 Nguyễn Thị Hương
Tổ 33
K (YTCC)
5.0
4.5
5
61
1553010011 Nguyễn Bảo Lâm
Tổ 33
K (YTCC)
2.5
2
2
62
1353010039 Mạc Đức Long
Tổ 33
K (YTCC)
3.5
3.8
4
63
1553010013 Đặng Ngọc Mai
Tổ 33
K (YTCC)
3.0
4.3
4
64
1553010015 Phạm Thị Ánh Nguyệt
Tổ 33
K (YTCC)
6.0
5.8
6
65
1553010018 Phạm Hải Thanh
Tổ 33
K (YTCC)
4.0
3.2
3
66
1553010021 Nguyễn Đình Thi
Tổ 33
K (YTCC)
4.0
3
3
67
1553010022 Nguyễn Vũ Thiện
Tổ 33
K (YTCC)
7.0
3.2
3
68
1553010023 Nguyễn Thu Thủy
Tổ 33
K (YTCC)
3.5
2.7
3
69
1453010058 Phạm Đức Toàn
Tổ 33
K (YTCC)
70
1553010026 Trần Mai Trang
Tổ 33
K (YTCC)
71
1453010066 Nguyễn Thanh Xuân
Tổ 33
K (YTCC)
72
1553010027 Phạm Thị Yến
Tổ 33
K (YTCC)
GHI CHÚ
Vắng
4.5
5
5
Vắng
6.0
5.7
6
Lưu ý: Điểm TB = Điểm QT x 15% + Điểm LT x 85% nếu điểm LT ≥ 4.5, Điểm TB = Điểm LT nếu Điểm LT < 4.5
Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2017
Chủ khảo
KT. Giám đốc TT Khảo thí & ĐBCLGD
Phó Giám đốc
Nguyễn Thị Nga
M.03.KTCL.02
Page 3 of 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: DƯỢC LÝ
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 04/06/2017 - NĂM HỌC: 2016-2017
TT
MSV
HỌ TÊN
TỔ
LỚP
ĐIỂM ĐIỂM
QT
LT
6.5
7.2
ĐIỂM
TB
7
73
1553030002 Nguyễn Kim Anh
Tổ 34
M (CNDD)
74
1553030005 Lê Phương Ánh
Tổ 34
M (CNDD)
3.0
6
6
75
1553030007 Nguyễn Thị Duyên
Tổ 34
M (CNDD)
10.0
7
7
76
1553030012 Trần Thị Trà Giang
Tổ 34
M (CNDD)
7.5
8.2
8
77
1553030014 Đặng Minh Hảo
Tổ 34
M (CNDD)
3.5
2.7
3
78
1553030015 Lê Thu Hằng
Tổ 34
M (CNDD)
5.5
4.2
4
79
1553030016 Phạm Thanh Hằng
Tổ 34
M (CNDD)
4.5
4.8
5
80
1553030017 Trần Thanh Hằng
Tổ 34
M (CNDD)
5.0
6
6
81
1553030023 Phạm Thị Huế
Tổ 34
M (CNDD)
4.5
6.5
6
82
1553030027 Nguyễn Văn Hùng
Tổ 34
M (CNDD)
6.0
6
6
83
1553030028 Lê Thị Hương
Tổ 34
M (CNDD)
3.5
4.5
4
84
1553030029 Vũ Thị Mai Hương
Tổ 34
M (CNDD)
6.5
6.3
6
85
1553030036 Nguyễn Thị Hiền Lương
Tổ 34
M (CNDD)
4.5
6
6
86
1553030040 Nguyễn Thị Nga
Tổ 34
M (CNDD)
6.0
7.5
7
87
1553030042 Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Tổ 34
M (CNDD)
6.0
5.8
6
88
1553030043 Tạ Thị Ngọc
Tổ 34
M (CNDD)
9.5
8.7
9
89
1553030044 Nguyễn Thị Nguyệt
Tổ 34
M (CNDD)
8.0
6.5
7
90
1553030048 Nguyễn Thị Thảo
Tổ 34
M (CNDD)
7.5
7.8
8
91
1553030049 Nguyễn Thị Hồng Thắm
Tổ 34
M (CNDD)
8.0
8.5
8
92
1553030050 Phạm Thị Thắm
Tổ 34
M (CNDD)
6.5
6
6
93
1553030051 Vũ Thị Thoa
Tổ 34
M (CNDD)
4.5
5
5
94
1553030052 Lại Thị Thơm
Tổ 34
M (CNDD)
3.0
3.7
4
95
1553030053 Nguyễn Thị Thanh Thúy
Tổ 34
M (CNDD)
7.0
5.8
6
96
1553030054 Trần Minh Thúy
Tổ 34
M (CNDD)
4.5
7.2
7
97
1553030058 Bùi Thùy Trang
Tổ 34
M (CNDD)
9.0
4.8
5
98
1553030059 Đinh Thị Huyền Trang
Tổ 34
M (CNDD)
3.5
6.5
6
99
1553030061 Trịnh Thị Thu Trang
Tổ 34
M (CNDD)
6.5
6.3
6
100
1553030062 Nguyễn Xuân Trà
Tổ 34
M (CNDD)
3.5
6
6
GHI CHÚ
Lưu ý: Điểm TB = Điểm QT x 15% + Điểm LT x 85% nếu điểm LT ≥ 4.5, Điểm TB = Điểm LT nếu Điểm LT < 4.5
Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2017
Chủ khảo
KT. Giám đốc TT Khảo thí & ĐBCLGD
Phó Giám đốc
Nguyễn Thị Nga
M.03.KTCL.02
Page 4 of 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
KẾT QUẢ THI MÔN: DƯỢC LÝ
ĐỐI TƯỢNG: Y2 CN
NGÀY THI: 04/06/2017 - NĂM HỌC: 2016-2017
TT
MSV
HỌ TÊN
TỔ
LỚP
ĐIỂM ĐIỂM
QT
LT
4.5
4.5
ĐIỂM
TB
5
101
1553030001 Khổng Diệu Quỳnh Anh
Tổ 35
M (CNDD)
102
1553030003 Nguyễn Thị Vân Anh
Tổ 35
M (CNDD)
6.5
3.5
4
103
1553030004 Trần Thị Lan Anh
Tổ 35
M (CNDD)
4.5
5
5
104
1553030006 Nguyễn Thị Bốn
Tổ 35
M (CNDD)
6.5
8.7
8
105
1553030008 Đỗ Huy Dũng
Tổ 35
M (CNDD)
106
1553030009 Nguyễn Hà Đăng
Tổ 35
M (CNDD)
1.5
107
1553030010 Nguyễn Huy Đức
Tổ 35
M (CNDD)
6.5
7.7
8
108
1553030018 Trần Thị Ngọc Hân
Tổ 35
M (CNDD)
5.0
7
7
109
1553030019 Phùng Thị Hậu
Tổ 35
M (CNDD)
6.0
6.5
6
110
1553030020 Trương Bá Hiếu
Tổ 35
M (CNDD)
7.0
5.5
6
111
1553030021 Ngô Thị Thu Hiền
Tổ 35
M (CNDD)
7.5
7
7
112
1553030022 Tống Mỹ Hoa
Tổ 35
M (CNDD)
5.0
6.8
7
113
1553030025 Đỗ Khánh Huyền
Tổ 35
M (CNDD)
5.0
3.8
4
114
1553030026 Trần Thị Thu Huyền
Tổ 35
M (CNDD)
3.5
5.2
5
115
1553030030 Phạm Thị Hường
Tổ 35
M (CNDD)
6.5
5.2
5
116
1553030031 Đỗ Thị Lan
Tổ 35
M (CNDD)
5.0
5.5
5
117
1553030032 Hoàng Thị Lanh
Tổ 35
M (CNDD)
6.0
4.2
4
118
1553030034 Nguyễn Thị Linh
Tổ 35
M (CNDD)
4.0
6.7
6
119
1553030037 Đặng Nhật Minh
Tổ 35
M (CNDD)
2.0
6
5
120
1553030038 Trần Công Minh
Tổ 35
M (CNDD)
2.5
3.5
4
121
1553030039 Hà Phương Nam
Tổ 35
M (CNDD)
4.5
3
3
122
1553030041 Đặng Bảo Ngọc
Tổ 35
M (CNDD)
6.0
6.2
6
123
1553030047 Nguyễn Thị Phượng
Tổ 35
M (CNDD)
6.5
7
7
124
1553030056 Nguyễn Thị Thu Thủy
Tổ 35
M (CNDD)
4.0
7.3
7
125
1553030057 Vũ Anh Tú
Tổ 35
M (CNDD)
9.0
8.3
8
126
1553030060 Nguyễn Huyền Trang
Tổ 35
M (CNDD)
5.0
4.8
5
GHI CHÚ
Vắng
Vắng
Lưu ý: Điểm TB = Điểm QT x 15% + Điểm LT x 85% nếu điểm LT ≥ 4.5, Điểm TB = Điểm LT nếu Điểm LT < 4.5
Hà Nội, ngày 29 tháng 06 năm 2017
Chủ khảo
KT. Giám đốc TT Khảo thí & ĐBCLGD
Phó Giám đốc
Nguyễn Thị Nga
M.03.KTCL.02
Page 5 of 5