TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TRẮC NGHIỆM TRÊN MÁY
MÔN THI : SINH HỌC : Y1 BS - LẦN 2 (16-17)
1. Thời gian :
Ca 14h00 : Y1 thi lại
2. Địa điểm: Tầng 2 Nhà A6
Chú ý : Sinh viên phải có mặt trước giờ thi 15 phút
Trình diện thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi
Tên tổ
Tên lớp
Phòng
thi
Nguyễn Thị Vân Anh
Tổ 03
A (ĐK)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
1651010331
Lê Thị Oanh
Tổ 10
C (ĐK)
Kt2
Ca 14h00
3
1651010357
Nguyễn Mạnh Quang
Tổ 12
C (ĐK)
Kt2
Ca 14h00
4
1651010166
Nguyễn Vũ Hoàng
Tổ 14
D (ĐK)
Kt2
Ca 14h00
5
1652010111
Trần Văn Long
Tổ 19
F (YHCT)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
6
1652010121
Nghiêm Thị Sinh
Tổ 19
F (YHCT)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
7
1652010127
Nguyễn Diệu Thùy
Tổ 20
F (YHCT)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
8
1653020135
Phạm Hải Đông
Tổ 22
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
9
1653020139
Vũ Đức Hiếu
Tổ 22
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
10
1653020152
Trần Tiến Khang
Tổ 22
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
11
1653020154
Nguyễn Công Khương
Tổ 22
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00
12
1653020017
Đặng Quí Dương
Tổ 23
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00
13
1653020108
Vũ Thị Minh Thư
Tổ 23
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
14
1653020046
Nguyễn Thị Huyên
Tổ 24
G (YHDP)
Kt2
Ca 14h00
15
1656010058
Nguyễn Văn Mạnh
Tổ 25
H (RHM)
Kt2
Ca 14h00 Chưa NT
16
1656010081
Nguyễn Đài Trang
Tổ 26
H (RHM)
Kt2
Ca 14h00
17
1656010086
Doãn Vũ Trung
Tổ 26
H (RHM)
Kt2
Ca 14h00
18
1256010096
Otgonbold Kue
Tổ 32
Y3 I RHM
Kt2
Ca 14h00
STT
Mã sv
1
1651010013
2
Họ và tên
Ca thi
Ghi chú
Lần 1
Y3 TL