Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

nh­­ung dieu chu y khi lam bai thi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.31 KB, 3 trang )

Một số điều cần chú ý khi làm bài thi tiếng anh
A. các thì :
Thì đơn ( ko xác
định)
Tiếp diễn Hoàn thành
Hiện tại
S + V_v(s/es) +o
_Ussually, often,
sometime, every,
never,occassionaly
Is
Are + v + ing
Am
_ Now, at present,
right now
Have/ has + V(ed/3
nd
) +o
_never, ever, already, just, yet
for, since
Quá khứ
V(ed/2
nd
) +o
_Ago, last, in,
yesterday .
Was
+ v +ing
Were
_While, when
Had + V(ed/3


nd
) +o
Tơng lai
Tobe going to +v inf
(to)
Shall/ will + v inf
(to)
Tomorrow, next
Shall/ will +be
+ v+ ing
Shall/ will + Have + V(ed/3
nd
)
b. đại từ quan hệ:
1_ who (ngời) + v
2_whom ( ngời )+ s
3_ which (vật)+ s/v
4_ that (ngời,vật ) +s/v : chú ý chỉ trong mđqh xđ
5_ where ( nơI chốn) + s/ v
6_ when (thời gian )+ s/ noun
7_ whose ( sở hữu ngời) + noun
B. một số cấu trúc:
_ can, must, will, used to, have to, had to, has to, shall, may, could, might, ought to ( nên)
should .+ v inf (to)
_ both .and .( + động từ luôn chia số nhiều ) : vừa, vừa
_ neither ..nor .(+ chỉ cần chia động từ cho chủ ngữ sau nor ): không, mà cũng không
_ either .or ..( + chỉ cần chia động từ cho chủ ngữ sau or ): hoặc , hoặc
_not only but also .(+ động từ luôn chia số nhiều ) : không những mà còn
_ would like, like, stop, want ..+ to verb.
_ bored with, interested in, fed up with, like , hate ,enjoy, afraid of, keen on, mind , cant stand,

fond of- , stop + v + ing ( gerund )
C. cách phát âm:
1_ hậu tố ( ed)
Những v ( k,p,f.x.sh.ch.ce ) thì đọc là /t/
Những v (y,r,n, .còn lại ) đọc là /d/
Những v (d.t ) đọc là /id/
2_hậu tố (s/ es)
Những v (f,k,p,t ) đọc là /s/
Những v (s,ch,sh,z,dz, se ce ) đọc là /iz/
Những v (o,y,e,n) đọc là /z/
e. câu điều kiện:
1_ loại I: if + hiện tại đơn , s + will + v inf (to)
2_ loại II : if + quá khứ đơn , s + would + v inf (to)
3_ loại III : if + s+Had + V(ed/3
nd
) (qkht) , s+ would + have + V(ed/3
nd
)
f. câu so sánh:
1_ ngang bằng : as adj/adv as ( chú ý : as soon as ngay khi )
2_ hơn : adj /adv (ngắn )+ er + than
More + Adj / adv ( dài ) + than
3_ nhất : the + adj /adv ( ngắn )+ est
The + most + adj /adv (dài )

g. câu bị động
Thì đơn ( ko xác định) Tiếp diễn Hoàn thành
Hiện tại
Is
Are + V(ed/3

nd
)
am
Is
Are + being+ V(ed/3
nd
)
am
Have
+ been+ V(ed/3
nd
)
Has
Quá khứ
Was
+ V(ed/3
nd
)
Were
Was
+ being + V(ed/3
nd
)
Were
Had + been+ V(ed/3
nd
)
Tơng lai
Will + be+ V(ed/3
nd

)
Be goingto + be+ v(ed/3
nd
)
*modal verb :
modal v + be + V(ed/3
nd
)
Will +have been+ V(ed/3
nd
)

×