Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
–
I.
1. 1
À
1. 3
A
–
Tmt p
c
nh c a m i hàm s sau
a/ f x
sin x 1
;
sin x 1
d/ y tan x ;
3
1. 2
UẨ VÀ Â
b/ f x
e/ y
:
2 tan x 2
;
cos x 1
c/ f x
sin 2 x
;
cos 2 x cos x
f/ y
cot x
;
sin x 1
1
.
3 cot 2 x 1
T m gi tr lớn nhất và gi tr nhỏ nhất c a hàm s
a/ y 3cos x 2 ;
b/ y 1 5sin 3x ;
c/ y 4cos 2 x 9 ;
5
d/ f x cos x 3 sin x ;
e/ f ( x) sin 3 x cos3 x ;
f/ f ( x) sin 4 x cos4 x .
Giải phương tr nh :
c/ cot x 20o cot 60o ;
2
;
3
a/ 2sin x 2 0 ;
b/ sin x 2
d/ 2cos 2x 1 0 ;
e/ cos 2 x 15o 0,5 ;
f/
3 t an3x 1 0 .
g/ sin 2 x sin x ; h/ cos 2 x 1 cos 2x 1 ; i/ sin 3x cos 2x .
5
5
1. 4
Giải c c phương tr nh sau :
a/ cos 2 2 x
1
;
4
d/ sin x cos x 1 ;
1. 5
b/ 4cos2 2 x 3 0 ;
c/ cos2 3x sin 2 2 x 1 ;
e/ sin 4 x cos4 x 1 ;
f/ sin 4 x cos4 x 1 .
T m c c nghiệm c a phương tr nh sau trong khoảng ã cho :
a/ 2sin 2 x 1 0 với 0 x ;
1. 6
b/ cot x 5 3 với x .
Giải c c phương tr nh sau :
a/ cos2 x 3 sin x cos x 0 ;
b/
c/ 8sin x.cos x.cos 2 x cos8 x ;
16
d/ sin 4 x sin 4 x sin 4 x .
2
1. 7 Giải phương tr nh :
[Type text]
3 cos x sin 2 x 0 ;
Gia sư Thành Được
1. 8
a/ cos 7 x.cos x cos5x.cos3x ;
b/ cos 4x sin 3x.cos x sin x.cos3x ;
c/ 1 cos x cos 2 x cos3x 0 ;
d/ sin 2 x sin 2 2 x sin 2 3x sin 2 4 x 2 .
Giải phương tr nh :
a/
1. 9
www.daythem.edu.vn
2 cos 2 x
0 ;
1 sin 2 x
b/
tan x 3
0 ;
2 cos x 1
c/ sin 3x cot x 0 ;
d/ tan 3x tan x .
Giải phương tr nh :
a/ 2cos2 x 3cos x 1 0 ;
b/ cos2 x sin x 1 0 ;
c/ 2sin 2 x 5sin x 3 0 ;
d/ cot 2 3x cot 3x 2 0 ;
e/ 2cos2 x 2 cos x 2 0 ;
f/ cos 2x cos x 1 0 ;
g/ cos 2x 5sin x 3 0 ;
h/ 5tan x 2cot x 3 0 .
x
x
i/ sin 2 - 2cos + 2 = 0 ;
2
2
x
j/ cos x 5sin 3 0 ;
2
k/ cos 4x - sin 2x - 1 = 0 ;
l/ cos 6 x 3cos3x 1 0 .
1. 10 Giải c c phương tr nh :
a/ tan 2 x
3 1 tan x 3 0 ;
c/ 2cos 2 x 2
3 1 cos x 2 3 0 ;
b/
d/
3 tan 2 x 1 3 tan x 1 0 ;
1
2 3 tan x 1 2 3 0 .
cos2 x
1. 11 Giải phương tr nh :
a/
3 sin x cos x 1 ;
b/
3 cos3x sin 3x 2 ;
c/ 3cos x 4sin x 5 ;
d/ sin x 7cos x 7 ;
e/ 2sin 2 x 2cos 2 x 2 ;
f/ sin 2 x 3 3 cos 2 x .
1. 12 Giải phương tr nh :
a/ 2sin 2 x 3 sin 2 x 3 ;
b/ 2cos2 x 3 sin 2 x 2 ;
c/ 2sin 2 x cos 2 x 3 cos 4 x 2 0 ;
d/ 4sin 2 x 3 3 sin 2 x 2cos2 x 4 .
1. 13 Giải phương tr nh :
1
;
2
a/ 3sin 2 x sin x cos x 2cos2 x 3 ;
b/ sin 2 x sin 2 x 2cos 2 x
c/ 2sin 2 x 3 3 sin x cos x cos2 x 4 ;
d/ cos2 2 x sin 4 x 3sin 2 2 x 0 .
e/ 2sin 2 x 3 sin x cos x cos2 x 2 ;
f/ cos2 x 3sin 2 x 3 .
[Type text]
Gia sư Thành Được
–
II.
www.daythem.edu.vn
U
2. 1
Có bao nhiêu s tự nhiên có hai chữ s mà hai chữ s c a nó ều chẵn?
2. 2
Từ c c chữ s 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, có thể tạo nên bao nhiêu s tự nhiên có hai chữ s kh c
nhau ?
2. 3
Từ c c chữ s 2, 3, 4, 6, 7 có thể l p ược bao nhiêu s tự nhiên bé hơn 100 ?
2. 4
Cho t p hợp X = {0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8}. Từ c c phần tử c a t p X có thể l p bao nhiêu
s tự nhiên trong c c trường hơp sau :
2. 5
a/ S
ó có 4 chữ s kh c nhau từng ôi m t.
b/ S
ó là s chẵn và có 4 chữ s kh c nhau từng ôi m t.
Từ c c chữ s 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể l p ược bao nhiêu s tự nhiên có ba chữ s kh c
nhau và chia hết cho 5 ?
2. 6
Có t i a bao nhiêu s m
a/ C c chữ s
iện thoại có 7 chữ s bắt ầu bằng s 8 sao cho:
ôi m t kh c nhau.
b/ C c chữ s tù ý.
2. 7
a/ Có bao nhiêu c ch chọn 3 người từ 10 người ể thực hiện cùng m t công việc ?
b/ Có bao nhiêu c ch chọn 3 người từ 10 người ể thực hiện ba công việc kh c nhau ?
2. 8
Trong m t cu c thi có 16
i tham dự, giả sử rằng không có hai
a/ Nếu kết quả cu c thi là chọn ra ba
i nào cùng iểm.
i có iểm cao nhất th có bao nhiêu c ch chọn ?
b/ Nếu kết quả cu c thi là chọn ra c c giải nhất, nh , ba th có bao nhiêu sự lựa chọn ?
2. 9
Từ c c chữ s 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 có thể l p ược bao nhiêu s tự nhiên có 4 chữ s
ôi m t
kh c nhau và lớn hơn 8600?
2. 10 Cho 10 iểm nằm trên m t ường tròn.
a/ Có bao nhiêu oạn thẳng mà hai ầu là hai trong s 10 iểm ã cho ?
b/ Có bao nhiêu véctơ kh c 0 có g c và ngọn trùng với hai trong s 10 iểm ã cho ?
c/ Có bao nhiêu tam gi c mà c c ỉnh là ba trong s 10 iểm ã cho ?
2. 11 M t họ 12 ường thẳng song song cắt m t họ kh c gồm 9 ường thẳng song song (không
song song với 12 ường ban ầu). Có bao nhiêu h nh b nh hành ược tạo nên ?
2. 12 Đa gi c lồi 18 cạnh có bao nhiêu ường chéo?
2. 13 Cho hai ường thẳng d1 và d2 song song nhau. Trên d1 lấ 5 iểm, trên d2 lấ 3 iểm. Hỏi
có bao nhiêu tam gi c mà c c ỉnh c a nó ược lấ từ c c iểm ã chọn ?
2. 14 T m hệ s c a x 4 y 9 trong khai triển 2x y .
13
[Type text]
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
2. 15 a/ T m hệ s c a x8 trong khai triển 3x 2 .
10
b/ T m hệ s c a x 6 trong khai triển 2 x .
9
c/ Khai triển và r t gọn 2 x 1 3 x thành a thức.
4
5
d/ Trong khai triển và r t gọn c a 1 2 x 1 3x , hã tính hệ s c a x 3 .
8
10
e/ T m hệ s c a x 4 trong khai triển và r t gọn x 1 x 2 x 3 x 4 .
9
8
7
6
15
2
2. 16 Xét khai triển c a x 2 .
x
a/ T m s hạng thứ 7 trong khai triển (viết theo chiều s mũ c a
b/ T m s hạng không chứa
giảm dần).
trong khai triển.
c/ T m hệ s c a s hạng chứa
3
2. 17 Giả sử khai triển 1 2x có 1 2 x a0 a1 x a2 x 2 ... a15 x15 .
15
a/ Tính a9 .
15
b/ Tính a0 a1 a2 ... a15 . c/ Tính a0 a1 a2 a3 ... a14 a15 .
2. 18 a/ Biết rằng hệ s c a x 2 trong khai triển c a 1 3x bằng 90. T m n.
n
b/ Trong khai triển c a x 1 , hệ s c a x n 2 bằng 45. Tính n.
n
2. 19 Cho 8 quả c n có trọng lượng lần lượt là 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 5kg, 6kg, 7kg, 8kg. Chọn
ngẫu nhiên 3 quả c n trong s
ó. Tính
c suất ể 3 quả c n ược chọn có trọng lượng
không vượt qu 9kg.
2. 20 M t lô hàng có 10 sản phẩm, trong ó có 2 phế phẩm. Lấ 6 sản phẩm từ lô hàng ó.
Tính
c suất ể trong 6 sản phẩm lấ ra ó có không qu m t phế phẩm.
2. 21 Chọn ngẫu nhiên m t s tự nhiên bé hơn 100. Tính
a/ chia hết cho 3
b/ chia hết cho 5
c suất ể s
ó:
c/ chia hết cho 7
2. 22 M t c i b nh ựng 4 quả cầu anh và 6 quả cầu vàng. Lấ ra 3 quả cầu từ b nh. Tính
c
suất ể
a/ ược
b/ ược
ng 2 quả cầu anh ;
hai màu ;
c/ ược ít nhất 2 quả cầu anh.
2. 23 Có hai h p ựng c c viên bi. H p thứ nhất ựng 2 bi en, 3 bi trắng. H p thứ hai ựng 4
bi en, 5 bi trắng.
[Type text]
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
a/ Lấ mỗi h p 1 viên bi. Tính
c suất ể ược 2 bi trắng.
b/ Dồn bi trong hai h p vào m t h p rồi lấ ra 2 bi. Tính
2. 24 M t h p có 9 thẻ ược
c suất ể ược 2 bi trắng.
nh s từ 1 ến 9. R t ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nh n hai s ghi
trên hai thẻ với nhau.
a/ Tính
c suất ể s nh n ược là m t s lẻ.
b/ Tính
c suất ể s nh n ược là m t s chẵn.
2. 25 M t lớp có 30 học sinh, gồm 8 học sinh giỏi, 15 học sinh kh và 7 học sinh trung b nh.
Chọn ngẫu nhiên 3 em ể dự ại h i. Tính
c suất ể
a/ 3 học sinh ược chọn ều là học sinh giỏi ;
b/ có ít nhất m t học sinh giỏi ;
c/ không có học sinh trung b nh.
2. 26 Hai ạ th cùng bắn mỗi người m t ph t ạn vào bia. X c suất ể người thứ nhất bắn
tr ng bia là 0.9, và c a người thứ hai là 0.7. Tính
c suất ể
a/ cả hai cùng bắn tr ng ;
b/ ít nhất m t người bắn tr ng ;
c/ chỉ m t người bắn tr ng.
2. 27 Gieo m t con s c sắc c n
i 5 lần. Gọi X là s lần uất hiện mặt 4 chấm.
a/ L p bảng ph n b
c suất c
b/ Tính k vọng, phương sai,
c/ Tính c suất ể con s c sắc
d/ Tính c suất ể con s c sắc
III.
a X.
lệch chuẩn c a X.
uất hiện mặt 4 chấm ít nhất 3 lần.
uất hiện mặt 4 không vượt qu 3 lần.
-
3. 1 Chứng minh rằng với mọi n N*, ta có:
n(n 1)(2n 1)
a) 1 2 ... n
6
2
2
2
n(n 1)
b) 1 2 ... n
2
3
3
3
c) 1.4 2.7 ... n(3n 1) n(n 1)2
d) 2n 2n 1 (n 3)
3. 2 Chứng minh rằng với mọi n N*, ta có:
a) n3 11n chia hết cho 6.
2
e) 2n2 2n 5
b) n3 3n2 5n chia hết cho 3.
c) 7.22n2 32n1 chia hết cho 5.
3. 3 T m s hạng ầu, công sai, s hạng thứ 15 và t ng c a 15 s hạng ầu c a cấp s c ng vô
hạn (un), biết:
u u u 10
u u u 10
u 15
a) 1 5 3
b) 2 5 3
c) 3
u1 u6 17
u4 u6 26
u14 18
[Type text]
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
u u u 12
u u 8
u u 60
d) 7 3
e) 72 15
f) 1 3 5
2
u1u2u3 8
u2 .u7 75
u4 u12 1170
3. 4 a) Giữa c c s 7 và 35 hã ặt thêm 6 s nữa ể ược m t cấp s c ng.
b) Giữa c c s 4 và 67 hã ặt thêm 20 s nữa ể ược m t cấp s c ng.
3. 5 a) T m 3 s hạng liên tiếp c a m t cấp s c ng, biết t ng c a ch ng là 27 và t ng c c b nh
phương c a ch ng là 293.
b) T m 4 s hạng liên tiếp c a m t cấp s c ng, biết t ng c a ch ng bằng 22 và t ng c c
b nh phương c a ch ng bằng 66.
3. 6 a) Ba góc c a m t tam gi c vuông l p thành m t cấp s c ng. T m s o c c góc ó.
b) S o c c góc c a m t a gi c lồi có 9 cạnh l p thành m t cấp s c ng có công sai d =
30. T m s o c a c c góc ó.
c) S o c c góc c a m t tứ gi c lồi l p thành m t cấp s c ng và góc lớn nhất gấp 5 lần
góc nhỏ nhất. T m s o c c góc ó.
3. 7 Chứng minh rằng nếu 3 s a, b, c l p thành m t cấp s c ng th c c s x, y, z cũng l p
thành m t cấp s c ng, với:
a) x b2 bc c2 ; y c2 ca a2 ; z a2 ab b2
b) x a2 bc; y b2 ca; z c2 ab
3. 8 Tìm x ể 3 s a, b, c l p thành m t cấp s c ng, với:
a) a 10 3x; b 2 x 2 3; c 7 4 x
b) a x 1; b 3x 2; c x 2 1
IV.
4. 1
Cho hai iểm M(3 ; 1), N(-3 ; 2) và véctơ v 2; 3 .
a/ Hã
c
nh tọa
ảnh c a c c iểm M và N qua phép t nh tiến Tv .
b/ T nh tiến ường thẳng MN theo véctơ v , ta ược ường thẳng d. Hã viết phương
tr nh c a ường thẳng d.
4. 2
Cho B(5 ; 3), C(-3 ; 4) và d : 2x + y – 8 = 0.
a/ Viết phương tr nh c a d’ = TBC (d).
b/ Tìm ảnh c a B, C, d qua phép qua t m O góc qua 900.
4. 3
Phép t nh tiến theo véctơ v 3;1 biến ường tròn C : x 2 y 2 3 thành
2
2
ường tròn (C’). Hã viết phương tr nh c a ường tròn (C’).
4. 4
Phép t nh tiến theo véctơ v biến iểm M 3; 1 thành m t iểm trên ường thẳng
: x y 9 0 . Hã
4. 5
c
nh tọa
véctơ v , biết v 5 .
Cho A(2 ; -3), B(-2 , 1), d : 3x – 2y – 1 = 0 và (C) : x2 + y2 + 2x - 4y -4 = 0. T m ảnh c a
a/ B, d, (C) qua ĐA.
[Type text]
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
b/ d, (C) qua ĐOx.
c/ d, (C) qua phép qua t m O, góc qua -900
d/ d, (C) qua V(0;-2).
4. 6
Trong mặt phẳng O , cho ường tròn C : x 2 y 2 4 x y 0 . Phép v tự t m O tỉ s 3
biến ường tròn C thành ường tròn C ' . Hã viết phương tr nh c a C ' .
4. 7
Cho (d) : 2x + 3y – 5 = 0 , u (-3 ; 7).
a/ Viết phương tr nh c a d’ = Tu (d).
b/ Cho A( 2; 9). T m tọa
A’ = Đd(A).
c/ Cho (C) : x2 + y2 – 4 + 6 +12 =0. Viết phương tr nh (C’) = V(A; -5) ((C)).
4. 8
a) Cho nửa ường tròn t m O ường kính AB. Điểm M di
ng trên nửa ường tròn ó
(M≠A). Dựng về phía ngoài tam giác MAB hình vuông MACD. T m t p hợp iểm C.
b) Cho hai iểm B, C c
nh và h nh b nh hành ABCD có D di
ng trên m i ường
tròn (O ; R). Gọi M là iểm trên AB sao cho A là trung iểm BH. Gọi I là giao iểm
c a AD và MC. Chứng minh I di
V
5. 1
ng trên m t ường c
UA
nh.
A
Cho hình chóp S.ABCD. Điểm M và N lần lượt thu c c c cạnh BC và SD.
a/ Tìm I= BN (SAC).
b/ Tìm J= MN (SAC).
c/ Chứng minh I, J, C thẳng hàng
d/ X c
5. 2
nh thiết diện c a h nh chóp với (BCN)
Cho tứ diện ABCD. Gọi E và F lần kượt là trung iểm c a AD và CD và G trên oạn AB
sao cho GA= 2GB.
a/ Tìm M = GE mp(BCD),
b/ Tìm H = BC (EFG). Su ra thiết diện c a (EFG) với tứ diện ABCD. Thiết diện là
hình gì ?
c/ Tìm (DGH) (ABC).
5. 3
Cho h nh chóp SABCD. Gọi O = AC BD. M t mp(α) cắt SA, SB, SC, SD tại A’, B’,
C’, D’. Giả sử AB C’D = E, A’B’ C’D’ = E’.
a/ Chứng minh: S, E, E’ thẳng hàng
b/ Chứng minh A’C’, B’D’, SO ông qui
[Type text]
Gia sư Thành Được
5. 4
www.daythem.edu.vn
Cho h nh chop SA BCD có
ABCD là h nh b nh hành.
a/ Tìm (SAC) (SBD); (SA B) (SCD), (S BC) (SAD).
b/ M t mp qua CD, cắt SA và SB tại E và F. Tứ gi c CDEF là h nh g ? Chứng tỏ
giao iểm c a DE và CF luôn luôn ở trên 1 ường thẳng c
inh.
c/ Gọi M, N là trung iểm SD và BC. K là iểm trên oạn SA sao cho KS = 2KA. Hã
t m thiết diện c a h nh chop SABCD về mp (MNK)
5. 5
Cho 2 h nh b nh hành ABCD và ABEF không ồng phẳng.
a/ Gọi O và O’ là t m c a ABCD và ABEF. Chứng minh OO’//(ADF) và (BCE)
b/ Gọi M, N là trọng t m c a ABD và ABE. Chứng minh MN // (CEF)\
5. 6
Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung iểm c a BC, CD.
a/ Chứng minh rằng MN // (ABD)
b/ . Gọi G và G’ lần lượt là trọng t m ABC và ACD . Chứng minh rằng GG’ //
(BCD)
5. 7
Cho h nh chóm sABCD,
là h nh thang ABCD với AB // CD,và AB = 2CD
a/ Tìm (SAD) (SCD).
b M là trung iểm SA, t m (MBC) (SAD) và (SCD)
c/ M t mặt phẳng di
ng qua AB, cắt SC và SD tại H và K. Tứ gi c A BHK là h nh
gì?
d/ Chứng minh giao iểm c a BK và AH luôn nằm trên 1 ường thẳng c
5. 8
nh.
Cho h nh chóp SABCD. Gọi M, N, P lần lượt là trung iểm c a SA, SD, BD
a/ Chứng minh AD //(MNP)
b/ NP // (SBC)
c. T m thiết diện c a (MNP) với h nh chóp. Thiết diện là h nh g ?
5. 9
Cho h nh chóp S.ABCD có
ABCD là m t tứ gi c lồi. Gọi M, N lần lượt là trung iểm
c a SA và SC.
a/ X c
nh thiết diện c a h nh chóp khi cắt bởi c c mặt phẳng lần lượt qua M, N và song
song với mặt phẳng (SBD).
b/ Gọi I và J lần lượt là giao iểm c a AC với hai mặt phẳng nói trên. Chứng minh
AC 2IJ .
[Type text]
Gia sư Thành Được
www.daythem.edu.vn
A
Ầ
U
( À
)
Câu 1. Giải c c phương tr nh lượng giác sau:
a) 2cos3x + 1 = 0
c)
3 sin 2 x + cos 2 x = -
b) cos 2 x - 5 cos x + 4 = 0
2
æ
ö15
2÷
ç
Câu 2. T m hệ s c a x trong khai triển c a biểu thức çx + 2 ÷ .
çè
ø
x ÷
6
Câu 3. Từ m t h p chứa 5 quả cầu trắng, 7 quả cầu en, 8 quả cầu ỏ, lấ ngẫu nhiên ồng thời
2 quả. Tính c suất ể 2 quả lấ ra cùng màu.
Câu 4. Trong mặt phẳng O , cho ường tròn (C) có phương tr nh: x 2 + y 2 + 4 x - 2 y + 1 = 0
a) X c nh t m và b n kính c a ường tròn (C).
b) Viết phương tr nh ường tròn (C’) là ảnh c a (C) qua phép t nh tiến theo vectơ
r
v = (3, - 4) .
Câu 5. Cho h nh chóp S.ABCD có
ABCD là h nh b nh hành. Gọi M là m t iểm thu c miền
trong c a tam gi c SAB.
a) X c nh giao tu ến c a hai mặt phẳng (SAC) và (SBD).
b) X c nh giao tu ến c a hai mặt phẳng (SAB) và (MCD).
c) X c nh thiết diện c a h nh chóp khi cắt bởi mặt phẳng (MCD).
Ầ
Ê
( À
Ừ
A À
A
VÀ A
*
Câu 6A. Chứng minh với mọi n Î ¥ , ta có:
A )
( ơ bản):
n(n + 1)(2n + 1)
6
Câu 7A. Cho cấp s c ng vô hạn (un ) với u2 = 1, u16 = 43 .
a) T m công sai d và s hạng ầu u1 .
12 + 22 + 32 + ... + n2 =
b) T m s hạng thứ 51 và tính t ng c a 51 s hạng ầu tiên.
À
A A ( âng cao):
Câu 6B. Giải phương tr nh ẩn x Î ¥ : Cx4 + Cx5 = 3Cx6+ 1
Câu 7B. Hai ạ th
c l p với nhau cùng bắn vào m t tấm bia. Mỗi người bắn m t viên. X c
suất bắn tr ng c a ạ th thứ nhất là 0,8 ; c a ạ th thứ hai là 0,7. Gọi X là s viên ạn tr ng
bia.
a) L p bảng ph n b
c suất c a X
b) Tính k vọng, phương sai c a X.
[Type text]