Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

On tap 12 bai 1 - rat hay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.89 KB, 1 trang )

Cách đọc danh t ừ số nhiều: Có 3 cách đọc
1. Đọc là / s / nếu danh từ có âm tận cùng là: / f, k, p, t, θ(th) /
Eg: roof, book, mechanic, cup, plate, month …
2. Đọc là / iz / nếu danh từ có âm tận cùng là:/ s, ∫(sh), t∫(ch), dʒ(ge), z, /
Eg: Glass, brush, watch, orange , rose, …
3. Đọc là / z / nếu danh từ có âm tận cùng còn lại. Eg: Bed, key, door…
Cách đọc động từ khi đi với ngôi thứ 3 số ít: Có 3 cách đọc.
1. Đọc là / s / nếu danh từ có âm tận cùng là: / f, k, p, t, /
Eg: laugh, cough, look, ask, stop, start…
2. Đọc là / iz / nếu danh từ có âm tận cùng là:/s, ∫(sh), t∫(ch), dʒ(ge) /
Eg: dress, wash, watch…
3. Đọc là / z / nếu danh từ có âm tận cùng còn lại. Eg: smile, come, wear …
Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với những từ còn lại
1. A. books B. beats C. maps D. lays
2. A. books B. bats C. days D. photographs
3. A. dates B. matches C. boxes D. cases
4. A. feels B. stops C. arrives D. loves
5. A. kits B. kids C. bags D. halves
6. A. does B. moves C. loves D. finishes
7. A. works B. stops C. shifts D. plays
8. A. tourists B. laws C. crops D. cooks
9. A. grapes B. roofs C. hats D. chairs
10.A. cats B. dogs C. tables D. pens
11.A. fuels B. hundreds C. governments D. laws
12.A. medals B. athletes C. aspects D. minutes
13.A. plates B. students C. friends D. mechanics
14.A. makes B. forms C. gives D. plays
15.A. coughs B. laughs C. ploughs D. roofs
16.A. learns B. wonders C. hopes D. loves
17.A. shoots B. boots C. meets D. loads
18.A. friends B. oranges C. messages D. packages


19.A. shops B. mobs(quanchung) C. crops D. maps
20.A. bribes(hoi lo) B. stores C. loves D. laughs
21.A. cats B. develops C. equals D. students
22.A. knives B. wives C. leaves D. matches
23.A. starts B. celebrates C. studies D. cooks
24.A. massages B. stages C. churches D. clothes
25.A. tricks B. leftovers C. depths D. roofs
26.A. goes B. choose C. intense D. lose
27.A. house B. mouse C. pause D. nurse
28.A. enough B. cough C. plough D. laugh
29.A. illness B. pressure(ap suat)C. success D. actress
30.A. use B. yesterday C. young D. university
31.A. use B. research C. release D. closed
32.A. chair B. chemistry C. charity D. chicken
33.A. stomach B. headache C. chemist D. challenge
34.A. bamboo B. climb C. comb D. lamb
35.A. tomb B. plumber C. bomb C. wombat(gau tui)
36.A. child B. choice C. check D. cholesterol
37.A. promise B. realize C. comprise(gomco) D. industrialize
38.A. off B. of C. laugh D. rough(go ghe)
39.A. month B. clothe C. tenth D. thin
40.A. within B. without C. clothing D. strengthen

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×