Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (311.86 KB, 8 trang )
BE CAREFUL !
A
B
L I B R A R Y
- librarian (n): người giữ thư viện
- study area (n): khu học tập
- in the middle of: ở giữa
- at the back of: ở cuối
- find
(v): tìm thấy
What books are on the
racks and shelves?
Geography
Science
English
History
Math
S
t
u
d
y
a
r
e