THÔNG BÁO
KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỌC KỲ FALL 2017 FPT POLYTECHNIC HÀ NỘI
Phòng Tổ chức và Quản lý Đào tạo thông báo Kế hoạch học tập học kỳ FALL 2017 đối với sinh viên
FPT Polytechnic Hà Nội như sau:
I.
LỊCH HỌC, DANH SÁCH XẾP LỚP, ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC, TÀI LIỆU HỌC
TẬP
Lịch học
Học kỳ FALL 2017 bắt đầu từ Thứ Hai, 11/09/2017. Sinh viên học và thi trong 15 tuần.
Lịch học tổng thể các lớp và lịch học chi tiết sinh viên xem thông báo riêng trước ngày
09/09/2017 qua email và tại .
Danh sách xếp lớp cá nhân từng sinh viên (sau khi hoàn thành học phí) xem tại
Đề cương môn học, tài liệu học tập:
Sinh viên xem đề cương (syllabus), kế hoạch triển khai và tài liệu học tập của các môn học trên
. Sinh viên chú ý cách thức đánh giá “đạt” môn học ghi trong đề cương
môn học.
II.
KẾ HOẠCH HỌC TẬP CÁC KHÓA:
Thời gian học được chia 06 ca/ngày, nghỉ giao ca 10 phút, không nghỉ giữa giờ.
Ca sáng
Ca chiều
Ca 1: 7h15
- 9h15
Ca 2: 09h25
- 11h25
Ca 3: 12h00
- 14h00
Ca 4: 14h10
- 16h10
Ca tối
Ca 5: 16h20
- 18h20
Ca 6:
18h3020h30
Đối với môn Tiếng Anh
Có 4 mức Tiếng Anh:
Mức 1: ENT1123 - Tiếng Anh 1.1 - Topnotch 1 phần 1.
Mức 2: ENT1223 - Tiếng Anh 1.2 - Topnotch 1 phần 2.
Mức 3: ENT2123 - Tiếng Anh 2.1 - Topnotch 2 phần 1.
Mức 4: ENT2223 - Tiếng Anh 2.2 - Topnotch 2 phần 2.
Khóa 11.3 ngành Thiết kế Web + Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa + Lập trình Mobile
+ Marketing & Bán hàng + Kế toán
Sinh viên học và thi các môn SYB301, VIE1014, VIE1024 trong 4 tuần đầu (Từ 11/9/2017 đến
07/10/2017). Bắt đầu từ tuần thứ 5 sinh viên sẽ học dự án tốt nghiệp (Lưu ý: Sinh viên phải đạt
điều kiện tiên quyết mới được học môn dự án.)
Sinh viên thi tốt nghiệp theo quy định của Bộ LĐ&TBXH cuối tháng 12/2017
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
1/9
Cấp bằng tốt nghiệp ra trường trong tháng 03/2018. Sinh viên phải hoàn tất về tài chính và có
chứng chỉ Giáo dục quốc phòng mới đủ điều kiện tốt nghiệp.
Sinh viên có thể học trả nợ hoặc học cải thiện điểm trước thời điểm xét tốt nghiệp.
a. Khóa 11.3 ngành Thiết kế Web - Học kỳ VII
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
PRO2014
Dự án 2 - Thiết kế trang Web
36
2
SYB301
Khởi sự doanh nghiệp
36
3
VIE1014
Chính trị
18
4
VIE1024
Pháp luật
18
Ca sáng
Ca chiều
PT11311-WEB
b. Khóa 11.3 ngành Ứng dụng phần mềm - Học kỳ VII
Số
giờ
TT
Mã môn
Tên môn
1
PRO211
Dự án 2
36
2
SYB301
Khởi sự doanh nghiệp
36
3
VIE1014
Chính trị
18
4
VIE1024
Pháp luật
18
Ca sáng
Ca chiều
PT11301-UD
c. Khóa 11.3 ngành Lập trình Mobile - Học kỳ VII
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
PRO205 Dự án 2 - Lập trình Mobile
36
2
SYB301 Khởi sự doanh nghiệp
36
3
VIE1014 Chính trị
18
4
VIE1024 Pháp luật
18
Ca sáng
Ca chiều
PT11352-MOB
d. Khóa 11.3 ngành Thiết kế đồ họa - Học kỳ VII
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
PRO206 Dự án 2 MUL
36
2
SYB301 Khởi sự doanh nghiệp
36
3
VIE1014 Chính trị
18
4
VIE1024 Pháp luật
18
Ca sáng
Ca chiều
PT11361-MUL
e. Khóa 11.3 ngành Marketing & Bán hàng – Học kỳ VII
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
PRO204 Dự án 2 (nghề Marketing và Bán hàng)
36
2
BUS303 Kỹ năng bán hàng
36
3
VIE1014 Chính trị
18
4
VIE1024 Pháp luật
18
Ca sáng
Ca chiều
PB11331-MA
f. Khóa 11.3 ngành Kế toán – Học kỳ VII
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
PRO2032
Dự án 2
36
2
SYB301
Khởi sự doanh nghiệp
36
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
Ca sáng
Ca chiều
PB11321-KT
2/9
3
VIE1014
Chính trị
18
4
VIE1024
Pháp luật
18
Khóa 12.1 – Học kỳ VI: Ngành Thiết kế Web + Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa + Lập
trình Mobile + Marketing & Bán hàng
a. Khóa 12.1 ngành Thiết kế Web - Học kỳ VI
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB206
Lập trình JavaScript nâng cao
36
2
WEB2052
Marketing trên Internet
36
3
WEB207
Chuyên đề 2: Front-End Frameworks
36
4
SKI2013
Kỹ năng làm việc
36
Ca sáng
Ca chiều
PT12111-WEB
b. Khóa 12.1 ngành Ứng dụng phần mềm - Học kỳ VI
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MOB104
Quản lý dự án phần mềm Agile
36
2
SOF304
Chuyên đề 1: Kiểm thử nâng cao
36
3
SOF305
Chuyên đề 2: Lập trình Struts
36
4
SKI2013
Kỹ năng làm việc
36
Ca sáng
Ca chiều
PT12101-UD
c. Khóa 12.1 ngành Lập trình Mobile - Học kỳ VI
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MOB401 Lập trình game 2D nâng cao
2
MOB402
Chuyên đề 1: Lập trình server cho
Android
36
3
MOB403 Chuyên đề 2: Android Networking
36
4
SKI2013 Kỹ năng làm việc
36
Ca sáng
Ca chiều
36
PT12151-MOB
d. Khóa 12.1 ngành Thiết kế đồ họa - Học kỳ VI
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MUL315 Xử lý hậu kỳ với Adobe Premier
36
2
MUL316 Xử lý kỹ xảo với After Effect
36
3
MUL318 Chuyên đề 2 : Cinema 4D
36
4
SKI2013 Kỹ năng làm việc
36
Ca sáng
Ca chiều
PT12162-MUL
e. Khóa 12.1 ngành Marketing & Bán hàng – Học kỳ VI
TT
Mã môn
1
MAR206
2
MUL1013 Thiết kế hình ảnh với Photoshop
36
3
VIE1053
Soạn thảo văn bản hành chính
18
4
SYB301
Khởi sự doanh nghiệp
36
5
Tên môn
Quảng cáo
WEB2052 Marketing trên Internet
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
Số giờ
Ca sáng
Ca chiều
36
PB12131-MA
36
3/9
Khóa 12.2 – Học kỳ V: Ngành Thiết kế Web + Ứng dụng phần mềm
a. Khóa 12.2 ngành Thiết kế Web – Học kỳ V
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB2022 Kỹ thuật trình bày nội dung Web
36
2
WEB401
36
3
WEB3032 Thiết kế web cho thiết bị di động
36
4
WEB2032 Hệ thống quản trị nội dung Web
36
Lập trình PHP3
Ca sáng
Ca chiều
PT12211WEB
b. Khóa 12.2 ngành Ứng dụng phần mềm – Học kỳ V
TT
Mã môn
1
COM2043
2
Tên môn
Số giờ
Quản trị server
36
INF205
Điện toán đám mây
36
3
SOF302
Lập trình Java 5
36
4
SOF303
Kiểm thử cơ bản
36
Ca sáng
Ca chiều
PT12201-UD
Khóa 12.3 – Học kỳ IV: Ngành Thiết kế Web + Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa + Lập
trình Mobile + Marketing & Bán hàng + Digital Marketing + PR và Tổ chức sự kiện
a. Khóa 12.3 ngành Thiết kế Web – Học kỳ IV
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB3013
Lập trình PHP 2
36
2
MUL2013
Thiết kế đa truyền thông với Flash
36
3
WEB1022
Quản trị website
36
4
PRO1013
Dự án 1
20
5
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PT12312-WEB PT12311-WEB
b. Khóa 12.3 ngành Ứng dụng phần mềm - Học kỳ IV
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
SOF301
Lập trình Java 4
36
2
INF2042
Phần mềm miễn phí và mã nguồn mở
36
3
SOF102
Nhập môn kỹ thuật phần mềm
36
4
PRO104
Dự án 1 - Ứng dụng công nghệ thông tin
20
5
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PT12302-UD
PT12301-UD
PT12303-UD
c. Khóa 12.3 ngành Lập trình Mobile - Học kỳ IV
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MOB201
Lập trình Android nâng cao
36
2
MOB202
Thiết kế giao diện trên Android
36
MOB203
Kiểm thử và triển khai ứng dụng
Android
36
PRO112
Dự án 1
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
3
4
5
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
Ca sáng
Ca chiều
PT12351-MOB
PT12354-MOB
PT12352-MOB
PT12353-MOB
20
56
4/9
d. Khóa 12.3 ngành Thiết kế đồ họa - Học kỳ IV
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB1032
Thiết kế layout trang web
36
2
MUL2013
Thiết kế đa truyền thông với Flash
36
3
WEB1013
Xây dựng trang WEB
36
4
PRO111
Dự án 1
20
5
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PT12361-MUL PT12362-MUL
e. Khóa 12.3 ngành Marketing & Bán hàng – Học kỳ IV
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
BUS2023
Tâm lý nghề nghiệp và tổ chức
36
2
MAR205
Marketing dịch vụ
36
3
PRE201
Quan hệ công chúng
36
4
BUS2042
Quản trị bán hàng
36
5
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PB12332-MA
PB12331-MA
Ca sáng
Ca chiều
f. Khóa 12.3 ngành Digital Marketing – Học kỳ IV
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
DOM107
Seo & Marketing trên công cụ tìm
kiếm
36
2
DOM108
Tổng quan thương mại điện tử
36
3
PRO113
Dự án 1 (DOM)
20
4
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
56
PB12325-DIG
g. Khóa 12.3 ngành PR và Tổ chức sự kiện – Học kỳ IV
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
PRE206
Kỹ năng phỏng vấn và trả lời phỏng
vấn
36
2
PRE204
Quản trị sự kiện
36
3
PRO114
Dự án 1 (PR & Tổ chức sự kiện)
36
4
ENT2223
Tiếng Anh 2.2
56
1
Ca sáng
Ca chiều
PB12335-PR
Khóa 13.1 học kỳ III: Ngành Thiết kế Web +Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa + Lập
trình Mobile + Marketing & Bán hàng + Digital Marketing
a. Khóa 13.1 ngành Thiết kế Web – Học kỳ III
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB1032
Thiết kế layout trang web
36
2
MUL1023
Thiết kế minh họa với Illustrator
36
3
WEB3022
Thiết kế web với HTML5&CSS3
36
4
WEB2013
Lập trình PHP 1
36
5
ENT2123
Tiếng Anh 2.1
56
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
Ca sáng
Ca chiều
PT13111-WEB
5/9
b. Khóa 13.1 ngành Ứng dụng phần mềm – Học kỳ III
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MOB1022
Lập trình Java 2
36
2
COM2032
Quản trị cơ sở dữ liệu với SQL
Server
36
3
COM1032
Thiết lập và quản trị mạng máy tính
36
4
SOF203
Lập trình Java 3
36
5
ENT2123
Tiếng Anh 2.1
56
Ca sáng
Ca chiều
PT13101-UD
c. Khóa 13.1 ngành Lập trình Mobile – Học kỳ III
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MOB1022
Lập trình Java 2
36
2
WEB3022
Thiết kế web với HTML5&CSS3
36
3
MOB1032
Lập trình Android
36
4
WEB3032
Thiết kế web cho thiết bị di động
36
5
ENT2123
Tiếng Anh 2.1
56
Ca sáng
Ca chiều
PT13151-MOB
d. Khóa 13.1 ngành Thiết kế đồ họa – Học kỳ III
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MUL211
Chế bản điện tử với InDesign
36
2
MUL2122
Thiết kế bao bì
36
3
MUL2132
Nghệ thuật chữ
36
4
MUL215
Kỹ thuật in
36
5
ENT2123
Tiếng Anh 2.1
56
Ca sáng
Ca chiều
PT13161-MUL
e. Khóa 13.1 ngành Marketing & Bán hàng – Học kỳ III
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
BUS2013
Phân tích hoạt động kinh doanh
36
2
BUS1034
Luật kinh tế
36
3
MAN1012
Quản trị văn phòng
36
4
PRO1023
Dự án 1
20
5
ENT2123
Tiếng Anh 2.1
56
Ca sáng
Ca chiều
PB13131-MA
f. Khóa 13.1 ngành Digital Marketing – Học kỳ III
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
DOM105
Marketing mạng xã hội
36
2
WEB2033
Xây dựng trang web 2
36
3
DOM104
Công cụ tiện ích
36
4
DOM106
Hành vi khách hàng
36
5
ENT2123
Tiếng Anh 2.1
56
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
Ca sáng
Ca chiều
PB13121-DIG
6/9
Khóa 13.2 học kỳ II: Ngành Thiết kế Web +Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa
+Marketing & Bán hàng
a. Khóa 13.2 ngành Thiết kế Web – Học kỳ II
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB1013
Xây dựng trang web
36
2
MOB1013
Lập trình Java 1
36
3
COM2012
Cơ sở dữ liệu
36
4
WEB1042
Lập trình cơ sở với Javascript
36
5
ENT1223
Tiếng Anh 1.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PT13211-WEB
b.Khóa 13.2 ngành Ứng dụng phần mềm – Học kỳ II
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
WEB1013
Xây dựng trang web
36
2
MOB1013
Lập trình Java 1
36
3
COM2012
Cơ sở dữ liệu
36
4
WEB1042
Lập trình cơ sở với Javascript
36
5
ENT1223
Tiếng Anh 1.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PT13201-UD
c.Khóa 13.2 ngành Thiết kế đồ họa – Học kỳ II
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
MUL1023
Thiết kế minh hoạ với Illustrator
36
2
MUL2142
Màu sắc
36
3
MUL1142
Luật xa gần và bố cục trong thiết kế
đồ hoạ
36
4
MUL115
Nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh
36
5
ENT1223
Tiếng Anh 1.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PT13261-MUL
d.Khóa 13.2 ngành Marketing & Bán hàng – Học kỳ II
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
BUS1043
Hành vi tổ chức
36
2
ACC1013
Nguyên lý kế toán
36
3
MAR102
Marketing căn bản
36
4
FIN102
Tài chính doanh nghiệp 1
36
5
ENT1223
Tiếng Anh 1.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PB13231-MA
Khóa 13.3 học kỳ I: Ngành Thiết kế Web +Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa + Lập
trình Mobile + Marketing & Bán hàng + Digital Marketing+ PR và Tổ chức sự kiện+Quản
trị nhà hàng+ Quản trị khách sạn.
a. Khóa 13.3 Ngành Thiết kế Web +Ứng dụng phần mềm + Thiết kế đồ họa + Lập trình
Mobile +Digital Marketing – Học kỳ I
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
7/9
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
Ca sáng
1
SKI1013
Kỹ năng học tập
36
Ca chiều
PT13351-MOB
2
COM1012
Tin học cơ sở
36
3
COM1022
Tin học văn phòng
36
PT13352-MOB
PT13353-MOB
PT13354-MOB
PT13355-MOB
4
MUL1013
Thiết kế hình ảnh với Photoshop
36
PB13321-DIG
PT13356-MOB
PB13322-DIG
PT13363-MUL
PT13361-MUL
PT13364-MUL
PT13362-MUL
PT13365-MUL
PT13301-UD
PT13302-UD
PT13311-WEB
PT13303-UD
PT13312-WEB
PT13304-UD
PT13305-UD
PT13306-UD
PT13307-UD
PT13313-WEB
PT13314-WEB
5
ENT1123
Tiếng Anh 1.1
56
b.Khóa 13.3 ngành Marketing & Bán hàng + PR và Tổ chức sự kiện – Học kỳ I
TT
Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
SKI1013
Kỹ năng học tập
36
2
COM1022
Tin học văn phòng
36
3
ENT1123
Tiếng Anh 1.1
56
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
Ca sáng
Ca chiều
PB13331-MA
PB13341-PR
PB13331-MA
8/9
c.Khóa 13.3 ngành Quản trị nhà hàng+ Quản trị khách sạn– Học kỳ I
TT Mã môn
Tên môn
Số giờ
1
ENT1123
Tiếng Anh 1.1
56
2
SKI1013
Kỹ năng học tập
36
3
ENT1223
Tiếng Anh 1.2
56
Ca sáng
Ca chiều
PB13371-NH
PB13381-KS
Khóa 13.3 phân lớp dựa trên kết quả kiểm tra xếp lớp Tiếng Anh đầu vào.
Lịch Giáo dục thể chất học theo thời khóa biểu riêng.
Hà Nội, ngày 14 tháng 08 năm 2017
PHÒNG TỔ CHỨC VÀ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
04.46-BM/ĐT/HDCV/FE
9/9