N
Thuốc trừ sâu
8. to conserve
V
Giữ gì, bảo tồn
-> conservation
N
Sự bảo tồn
-> conservationist
N
Ngƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng
9.
shore
N
Bờ biển, bờ hồ, bờ sông
10. to check
V
Kiểm tra, xem xét
-> check
N
Cuộc kiểm tra
11. sand
N
Cát
12. disappointed
Adj
Thất vọng
To disappoint
V
Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng
13. to spoil
V
Làm hƣ, làm hỏng, phá hỏng
14. to give out
V
Phát, phân phối
15. to achieve
V
Đạt đƣợc, giành đƣợc
-> achievement
N
Thành tựu
16. to wrap
V
Gói, bọc lại
17. to turn off
V
Tắt
-> # to turn on
V
Mở
18. garbage = rubbish
N
Rác, rác thảy
19. to protect
V
Bảo vệ, che chở
-> protection
N
Sự bảo vệ, sự che chở
20. to prevent
V
Ngăn cản, ngăn ngừa
-> prevention
N
Sự ngăn ngừa, sự cản trở
21. to save
V
Dành dụm, tiết kiệm
7.
pesticide
22. to reduce
V
Làm giảm, giảm
23. amount
N
Số lƣợng (+ DT không đếm đƣợc)
24. to recycle
V
Tái sinh, tái chế
25. ocean
N
Đại dƣơng
26. sewage
N
Nƣớc thảy, chất thảy
27. to end up
V
Đạt tới, đi tới tình trạng
28. second-hand
Adj
(đồ vật) cũ, dùng rồi
29. junk-yard
N
Bãi phế liệu
30. treasure
N
Châu báu, kho báu
31. to litter
V
Vứt bừa bãi, bày bừa bãi
-> litter
N
Sự bừa bộn
32. hedge
N
Hàng rào
33. wood
N
Gỗ
-> the woods
N
Rừng
34. silly
Adj
Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn
35. folk
N
Ngƣời (nói chung)
36. unpolluted
Adj
Không bị ô nhiễm
37. to minimize
V
Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1
38. complaint
N
Lòi than phiền, lời phàn nàn
-> to complaint
V
Phàn nàn, than phiền
39. to clear up
V
Thu dọn, làm sạch
40. trash
N
Rác rƣởi
41. refreshment
N
Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ
42. smell
N
Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu
-> to smell
V
Ngửi, ngửi thấy
43. fly
N
Con ruồi
44. to float
V
Nổi, trôi lềnh bềnh
45. frog
N
Con ếch
46. toad
N
Con cóc
47. to prohibit
V
Cấm, ngăn cấm
-> prohibition
N
Sự ngăn cấm
48. to fine
V
Phạt tiền
-> fine
UNIT 7: SAVING ENERGY
1. energy
N
Tiền phạt
N
Năng lƣợng
2.
recent
Adj
Gần đây
-> recently
Adv
Gần đây, mới đây
3.
bill
N
Hóa đơn thanh toán
4.
enormous
Adj
Rất, vô cùng
-> enormously
Adv
Rất, vô cùng
5.
plumber
N
Thợ sửa ống nƣớc
6.
crack
N
Vết nứt, vết rạn
-> to crack
V
Làm nứt
7.
N
Ong nƣớc
8. to drip
V
Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
-> dripping
N
Vòi rỉ nƣớc
pipe
9. to waste
V
Lãng phí, uổng phí
10. solar
Adj
Thuộc mặt trời
-> solar energy
N
Năng lƣợng mặt trời
11. nuclear
Adj
Thuộc hạt nhân
-> nuclear power
N
Năng lƣợng hạt nhân
12. source
N
Nguồn
-> a source of power
N
Nguồn năng lƣợng
-> a power source
N
Nguồn năng lƣợng
13. to intaall
V
Lắp đặt, cài đặt
-> installation
N
Việc lắp đặt
14. resource
N
Nguồn, nguồn lực
-> resources
N
Tài nguyên
-> natural resources
N
Tài nguyên thiên nhiên
15. luxury
N
Vật xa xỉ, đồ xa xỉ
16. consumer
N
Ngƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng
-> to consume
V
Dùng, tiêu thụ
17. effectively
Adv
Một cách có hiệu quả
-> effective
Adj
Có hiệu quả
18. household
N
Hộ gia đình
19. account for st
V
Chiếm, là nguyên nhân của (gì)
20. bulb
N
Bóng đèn tròn
21. standard
Adj
Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
-> standard
N
Chuẩn, tiêu chuẩn
22. scheme
N
Kế hoạch, âm mƣu
-> to scheme
V
Lập kế hoạch, âm mƣu
23. to label
V
Dán nhãn
-> label
N
Nhãn, nhãn hiệu
24. tumble dryer
N
Máy sấy quần áo
25. efficient
Adj
Có năng suất, có hiệu quả
-> efficiency
N
Tính hiệu quả
-> efficiently
Adv
Một cách hiệu quả
26. to compare
V
So sánh
-> comparison
N
Sự so sánh
27. category
N
Loại, hạng
28. ultimately
Adv
Cuối cùng, rốt cục
-> ultimate
Adj
Cuối cùng, sau cùng
29. innovation
N
Sự đổi mới, sự cách tân
30. to sum up
V
Tóm tắt, tổng kết
31. solid
Adj
Rắn, ở thể rắn
32. separate
Adj
Riêng, riêng biệt, khác nhau
-> to separate
V
Tách ra, chia ra
33. to draft
V
Viết nháp, vẽ phát thảo
-> draft
UNIT 8: CELEBRATIONS
1. celebration
N
Bản nháp, bản phát thảo
-> to celebrate
N
Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
V
Làm lễ kỷ niệm
2.
Easter
N
Lễ Phục Sinh
3.
Lunar New Year
N
Tết, Tết nguyên đán
4.
Mid-Fall Festival
N
Tết Trung Thu
5. to occur
V
Xảy ra
-> occurrence
N
Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố
6. to decorate
V
Trang trí, trang hoàng
-> decoration
N
Việc trang trí, vật dùng để tr.trí
-> decorative
Adj
Trang trí
7.
sticky rice
N
Gạo nếp
-> sticky rice cake
N
Bánh chƣng, bánh tét
8.
apart
Adv
Cách nhau, cách xa, riêng ra
9.
Passover
N
Lễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái)
10. Jewish
Adj
Thuộc Ngƣời Do Thái
-> Jew = Jewish people
N
Ngƣời Do Thái
11. freedom
N
Tự do, sự tự do
-> free
Adj
Tự do
-> free
V
Trả tự do, giải thoát
12. slavery
N
Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
13. ancient
Adj
Cổ, cổ xƣa
14. joyful
Adj
Vui mừng, hân hoan
-> joy
N
Niềm hân hoan
15. to receive
V
Nhận
16. to crowd
V
Tụ tập đông đúc, chen chúc
-> crowd
N
Đám đông
17. parade
N
Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
18. compliment
N
Lời khen, lời chúc mừng
-> compliment
V
Khen ngợi, ca tụng
19. to congratulate
V
Chúc mừng
-> Congratulation
N
Lời chúc mừng
20. active
Adj
Tích cực, lanh lợi
-> activist
N
Nhà hoạt động
21. charity
N
Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt
-> charitable
Adj
Nhân đức, từ thiện
22. to nominate
V
Đề cử, chỉ định, chọn
Ngày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát)
23. Auld Lang Syne
24. acquaintance
N
Ngƣời quen, sự quen biết
25. memory
N
Ký ức, trí nhớ
-> to memorize
V
Ghi nhớ
26. to lose heart
Exp
Nãn lòng, thoái chí
27. to describe
V
Diễn tả, mô tả
28. towards
Pre
Về phía, về hƣớng
29. groom = bridegroom
N
Chú rể
30. hug
N
Sự ôm chặt, sự ghì chặt
-> to hug
V
Om ấp, ôm chặt
31. forever
Adv
Mãi mãi, luôn luôn
32. considerate
Adj
Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
-> consideration
N
Sự ân cần, sự quen tâm
33. generous
Adj
Rộng lƣợng, rộng rãi
-> generosity
N
Lòng tốt, tính hào hiệp
34. priority
N
Sự ƣu thế, quyền ƣu tiên
35. humor
N
Sự hài hƣớc
-> sense of humor
N
Khiếu hài hƣớc
36. to distinguish
V
Phân biệt, làm cho khác biệt
37. in a word
Exp
Nói tóm lại
38. image
N
Hình tƣợng, hình ảnh
39. to enhance
V
Tôn lên, nâng cao
-> enhancement
N
Sự nâng cao
40. to support
V
Ung hộ
-> support
N
Sự ủng hộ
41. nationwide
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
1. disaster
Adj
Toàn quốc, trên khắp cả nƣớc
N
Thảm họa, thiên tai
-> natural disaster
N
Thiên tai
-> disastrous
Adj
Thảm khốc, tai hại
2.
storm
N
Bão, cơn bão
-> snowstorm
N
Bão tuyết
3.
earthquake
N
Động đất
4.
volcano(es)
N
Núi lửa
Adj
Thuộc núi lửa
-> volcanic
5. typhoon
N
Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh)
6. to forecast
V
Dự báo, dự đoán
-> forecast
N
Lời dự báo, bảng dự báo
7. to turn up
V
Vặn to lên (âm thanh)
-> # to turn down
V
Vặn nhỏ lại
8.
coast
N
Bờ biển
9. to expect
V
Trông chờ, mong đợi
-> expectation
N
Sự trông chờ, sự mong đợi
10. thunderstorm
N
Bão lớn (có sấm sét và mƣa to)
11. high lands
N
Vùng cao, vùng cao nguyên
-> highlands
Adj
Thuộc cao nguyên
12. delta
N
Châu thổ, đồng bằng
13. to prepare
V
Chuẩn bị
-> preparation
N
Sự chuẩn bị
14. to trust
V
Tin, tin tƣờng, tin cậy
-> trust
N
Lòng tin, sự tin cậy
15. (just) in case
Exp
Phòng khi, phòng hờ
16. to predict
V
Dự báo, dự đoán
-> prediction
N
Sự dự báo, lời dự báo
-> predictable
Adj
Có thể đoán trƣớc đƣợc
17. to can
V
Đóng hộp
-> canned food
N
Thực phấm/thức ăn đóng hộp
18. to damage
V
Làm hƣ hại, làm hỏng
-> damage
N
Sự hƣ hại
19. leak
N
Lỗ tròn, khe hở
-> a leak in the roof
N
Chỗ dột trên mái nhà
20. power cut
N
Tình trạng mất điện
-> = power failure
N
Tình trạng mất điện
21. fixture
N
Đồ đạc cố định
22. appliance
N
Thiết bị, dụng cụ
23. roller
N
Con lăn, trục lăn
-> to roll
V
Lăn, cuốn
24. drill
N
Sự tập luyện , sự rèn luyện
-> to drill
V
Tập luyện, rèn luyện
25. rim
N
Mép, vành, miệng (vật thể)
-> Pacific Rim
N
Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á)
26. to strike – struck – struck
V
Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
27. to collapse
V
Đổ, sập, sụp
-> collapse
N
Sự sụp đỗ
28. tide
N
Thuỷ triều
-> tidal
Adj
(thuộc) thuỷ triều, do thủy triều
-> tidal wave = Tsunami
N
Sóng thần
29. abrupt
Adj
Bất ngờ, đột ngột
-> abruptly
Adv
Một cách bất ngờ, đột ngột
30. shift
N
Sự chuyển dịch, sự thay đổi
-> to shift
V
Chuyển, chuyển đổi
31. to hit – hit – hit
V
Đánh, đụng
32. hurricane
N
Bão lớn (có gió giật mạnh & mƣa)
-> = cyclone = typhoon
N
Bão lớn
33. to erupt
V
Phun, phun trào
-> eruption
N
Sự phun (núi lửa)
34. to save
V
Cứu, cứu vớt
35. to warn
V
Báo trƣớc, cảnh báo
-> warning
N
Lời cảnh báo
36. tornado(es)
N
Lốc xoáy
37. funnel
N
Cái phễu
-> funnel-shaped
Adj
Có hình phễu
38. overland
Adj
Qua đất liền, bằng đƣờng bộ
39. to suck
V
Hút, cuốn
40. baby carriage
N
Xe đẩy (của trẻ con)
41. severe
Adj
Nghiêm trọng, dữ dội
42. to behave
V
Cƣ xử, đối xử
-> behavior
N
Hành vi, cách sƣ xử
43. shelter
V
Trú, ẩn náu
44. to destroy
V
Phá huỷ, phá hỏng, tàn phá
-> destruction
N
Sự tàn phá, sự hủy diệt
45. to border
V
Giáp với, tiếp giáp
-> border
N
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
Biên giới
1.
planet
N
Hành tinh
2. UFO
Unidentified Flying Object
N
Vật thể bay không xác định,
3.
spacecraft
N
Tàu vũ trụ
4.
Object
N
Vật thể, đồ vật
5.
aircraft
N
Máy bay
6.
balloon
N
Kinh khí cầu
7.
meteor
N
Sao băng
8.
evidence
N
Bằng chứng, chứng cứ
-> to evidence
V
Chứng tỏ, chứng minh
9.
N
Sự tồn tại
-> to exist
V
Tồn tại
10. experienced
Adj
Có kinh nghiệm
-> experience
N
Kinh nghiệm
11. sighting
N
Sự trông thấy, sự bị trông thấy
-> to sight
V
Thấy, nhìn thấy, trông thấy
-> sight
N
Tầm nhìn, sức nhìn
12. alien
N
Ngoại kiều, ngƣời ngoài hành tinh
-> alien
Adj
Thuộc nƣớc ngoài, xa lạ
13. to claim
V
Tuyên bố, khẳng định, quả quyết
-> claim
N
Lời tuyên bố
14. sample
N
Mẫu, vật mẫu
-> soil sample
N
Mẫu đất
existence
đĩa bay
15. to capture
V
Bắt, bắt giữ
-> capture
N
Sự bắt giữ, sự bị bắt giữ
16. aboard
Adv
Ở trong/ở trên (tàu/xe/máy bay)
17. to disappear
V
Biến mất
-> disappearance
N
Sự biến mất, sự mất tích
18. device
N
Thiết bị, dụng cụ
19. treetop
N
Ngọn cây
20. creature
N
Sinh vật, loài vật
21. Mars
N
Sao hỏa
22. mineral
N
Khoáng sản, khoáng chất
23. microorganism
N
Vi sinh vật
24. gemstone
N
Đá quý
25. (outer) space
N
Không gian, vũ trụ
26. push-up
N
Môn thể dục hít đất
27. to orbit
V
Di chuyển theo quỹ đạo quanh (gì)
-> orbit
N
Quỹ đạo
28. marvelous
Adj
Tuyệt vời, kỳ diệu
-> marvelously
Adv
Một cách tuyệt vời
29. flying saucer
N
Đĩa bay
30. trick
N
Trò bịp, mẹo, thủ tuật
Ảo ảnh của ánh sáng
-> a trick of light
31. shape
N
Hình, hình dạng
32. trace
N
Dấu vết
-> to trace
V
Theo, lần theo dấu (ai/gì)
33. mysterious
Adj
Bí ẩn, kỳ lạ, huyền bí
-> mystery
N
Điều bí ẩn, điều huyền bí