Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.61 MB, 19 trang )



 



吀 
匀섀䌀䠀 
嘀伀䌀䄀

匀䌀䠀伀伀䰀

㄀   
䴀伀匀吀
 
唀匀䔀䐀 
匀䔀一吀
䔀一䌀䔀匀 

一 
䔀一䜀䰀

匀䠀 
䌀伀一嘀䔀刀匀䄀吀

伀一

吀甀礀
쌞渀 

괞瀀 


栀ꄁ渀 
㌀  
ᄁꜞ甀 
猀挀栀 
吀䠀倀吀 
☀ 
䰀甀礀
윞渀 

栀椀
 
ᄁꄞ椀
 
栀촞挀 
 
瀀栀픞 
戀椀
渀
ᄁ뀁挀 
搀豈渀最 


漀渀最 
最椀
愀漀 


뼞瀀⸀

䌀栀漀 

挀挀 
戀ꄞ渀Ⰰ
 

� 

 
嘀伀䌀䄀⸀
 
吀� 
挀 
洀�琀
 
挀挀栀 
挀 

栀쌞 
最椀
切瀀 
挀挀 
戀ꄞ渀 
栀촞挀 


뼞渀最 
䄀渀栀 

栀渀最 
洀椀
渀栀 


 
搀씞 
搀渀最 
栀ꄁ渀 

ꔞ琀
 
渀栀椀
섞甀⸀
ခ뜞挀 
戀椀
윞琀
 
渀栀ꔞ琀
 

Ⰰ
 
渀 
欀栀渀最 
栀섞 
渀栀洀 
挀栀渀 

 

ꔞ琀
 


栀切 
瘀쬞

 
䌀挀 
戀ꄞ渀 
挀 
洀甀턞渀 
戀椀
뼞琀
 
挀挀栀 
ᄁ 

 
最
 
欀栀渀最㼀
 
䠀礀 
最栀 

栀́洀 

 
栀촞挀 


뼞渀最 
䄀渀栀 


�椀
 

� 

ꄞ椀
 
ᄁ쬞
愀 
挀栀줞
 
眀攀戀猀椀

攀 
渀礀 
渀栀㨀
 
眀眀眀⸀

漀挀愀⸀
瘀渀
刀ꔞ琀
 
瘀甀椀
 
ᄁ뀁挀 
ᄁ팞渀最 
栀渀栀 
挀豈渀最 

戀ꄞ渀 


渀 
挀漀渀 
ᄁ뀁�渀最 
挀栀椀
渀栀 
瀀栀挀 
䄀渀栀 
渀最⸀

吀栀攀 
匀洀愀爀

 
圀愀礀 
吀漀 
䰀攀愀爀
渀 
䔀渀最氀

猀栀 
 
圀攀戀猀椀

攀㨀
 

漀挀愀⸀


渀 

 

攀愀爀
渀戀礀
栀攀愀爀






䜀䤀
�䤀
 
吀䠀䤀
옞唀 
䌀䠀唀一䜀 
嘀쀞 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一


䜀䤀
ꈞ䤀
 
倀䠀섀倀 
䠀찞䌀 

吀 
嘀一䜀 
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
吀䠀퐀一䜀 
䴀䤀
一䠀 
䠀쀀一䜀 
ခꘞ唀 
吀ꀞ䤀
 
嘀䤀
옞吀 
一䄀䴀⤀

嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
䰀쀀 
䜀찀

䠀꼁�一䜀 
䐀ꨞ一 
ခȁ一䜀 
䬀� 
吀쀀䤀
 
䬀䠀伀ꈞ一 
䠀찞䌀 
吀䤀

븞一䜀 
䄀一䠀 
䴀䤀
쐞一 
倀䠀촀
 
吀刀쨀一 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一


䈀뀁�挀 
㄀㨀
 
吀爀
甀礀 
挀괞瀀 

漀 
ᄁ쬞
愀 
挀栀줞
 
眀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀

漀挀愀⸀

瘀渀



䈀뀁�挀 
㈀㨀
 
一栀ꔞ渀 

漀 
渀切琀
 
ခȁ一䜀 
䬀� 

 
ᄁ椀
섞渀 
ᄁꜞ礀 
ᄁ 

栀渀最 


渀⸀
䰀뀁甀 
‫ﴀ‬

 
䈀ꄞ渀 

挀椁渀最 
挀 

栀쌞 

愀 
挀栀촞渀 
ᄁ́渀最 

‫ﴀ‬
 
戀넞渀最 

椀
 

栀漀ꌞ渀 
䘀愀挀攀戀漀漀欀
 
栀漀뜞挀 
䜀洀愀椀


 



䈀뀁�挀 
㌀㨀
 

堀挀 

栀挀 

栀渀最 


渀 

 
ခ́渀最 
渀栀괞瀀 

漀 
栀윞 

栀턞渀最⸀
 



䈀뀁�挀 
㐀㨀
 
嘀漀 
吀栀뀁 


윞渀 


愀 
挀栀촞渀 
洀�琀
 
戀� 

 

渀最 


뼞渀最 
䄀渀栀
 
 
 
 
 
 
挀 

渀 
䰀䔀吀✀
匀 
䜀伀 

 
渀栀ꔞ渀 

漀 

渀切琀
 
䠀찞䌀 
一䜀䄀夀 
ᄁ쌞 
戀꼞琀
 
 
 
 
 
 
ᄁꜞ甀 


ꌞ椀
 
渀最栀椀
윞洀 
瀀栀뀁ꄁ渀最 
瀀栀瀀 
栀촞挀 
挀愀 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一

䰀椀
渀 
栀윞 
瘀�椀

 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一 

栀渀最 
焀甀愀㨀
 
盲 
 
 
圀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀
瘀漀挀愀⸀
瘀渀  䘀愀挀攀戀漀漀欀㨀
 
䘀䈀⼀
眀眀眀⸀
瘀漀挀愀⸀
瘀渀  
맴 
 
 
吀攀氀

 
 ㄀㈀ 
㤀㤀㤀  

㔀㠀㔀㠀

吀찀
䴀 
䠀䤀
숞唀 
吀䠀쨀䴀

嘀伀䌀䄀 
䴀唀匀䤀
䌀㨀
 
䜀䤀
ꈞ䤀
 
倀䠀섀倀 
䠀찞䌀 
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
儀唀䄀 
숀䴀 
一䠀ꀞ䌀

嘀伀䌀䄀 
䴀唀匀䤀
䌀 
䰀쀀 
䜀찀



䠀꼁�一䜀 
䐀ꨞ一 
ခȁ一䜀 
䬀� 
吀쀀䤀
 
䬀䠀伀ꈞ一 
䠀찞䌀
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
䴀䤀
쐞一 
倀䠀촀
 
吀刀쨀一 
嘀伀䌀䄀 
䴀唀匀䤀

䈀뀁�挀 
㄀㨀
 
吀爀
甀礀 
挀괞瀀 

漀 
ᄁ쬞
愀 

挀栀줞
 
眀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀

攀愀爀
渀戀礀栀攀愀爀


瘀渀
䈀뀁�挀 
㈀㨀
 
一栀ꔞ渀 

漀 
渀切琀
 
ခȁ一䜀 
䬀� 

 
ᄁ椀
섞渀 
ᄁꜞ礀 
ᄁ 


栀渀最 


渀⸀
䰀뀁甀 
‫ﴀ‬

 
䈀ꄞ渀 
挀椁渀最 
挀 

栀쌞 

愀 
挀栀촞渀 
ᄁ́渀最 

‫ﴀ‬
 
戀넞渀最 

椀
 

栀漀ꌞ渀 
䘀愀挀攀戀漀漀欀
 
栀漀뜞挀 
䜀洀愀椀



 

 
圀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀

攀愀爀
渀戀礀栀攀愀爀


瘀渀 
盲 

䈀뀁�挀 
㌀㨀
 
 
堀挀 

栀挀 

栀渀最 


渀 


 
ခ́渀最 
渀栀괞瀀 

漀 
栀윞 

栀턞渀最⸀
 
䈀뀁�挀 
㐀㨀
 
 
嘀漀 
吀栀뀁 
瘀椀
윞渀 

愀 
挀栀촞渀 
洀�琀
 
䈀椀
 
栀琀
 
䴀椀
씞渀 
瀀栀

 

 
渀栀ꔞ渀 

漀 
渀切琀
 
䠀찞䌀 
一䜀䄀夀 
ᄁ쌞 
戀꼞琀
 
ᄁꜞ甀 


ꌞ椀
 
渀最栀椀
윞洀⸀
 

䌀 

ꔞ琀
 
渀栀椀
섞甀 
ᄁ椀
섞甀 


栀切 


 
ᄁ愀渀最 
挀栀� 
戀ꄞ渀 
欀栀椀
 
ᄁ뼞渀 

�椀
 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一 

 
嘀伀䌀䄀 
圀漀眀℀
 
䴀唀匀䤀
䌀⸀
 
䌀渀 
挀栀ꜞ渀 
挀栀 
最
 
渀愀 

洀 
欀栀渀最 

栀 

 
洀
渀栀 
欀栀洀 
瀀栀 
挀ꄁ 
挀栀㼀
 
䰀䔀吀✀
匀 
䜀伀℀


䠀礀
 
ᄁ쌞 
挀栀切渀最 

椀
 
挀豈渀最 
戀ꄞ渀 
ᄁ팞渀最 
栀渀栀 



渀 
挀漀渀 
ᄁ뀁�渀最 
挀栀椀
渀栀 
瀀栀挀 
䄀渀栀 
渀最⸀



Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Toàn bộ từ vựng tiếng Anh 10
Unit 1
Alarm : đồng hồ b{o thức
About : khoảng chừng
Arrive : đến
At first : ban đầu
Block : khóa
Boil : Nấu, luộc
Bomb : bom

In danger : bị nguy hiểm
In panic : hoảng loạn
Land : đ{p xuống
Lead : dẫn

Leap – leapt – leapt :phóng,
nhảy
Lives : cuộc sống

Boots : gi|y ống
Break : giờ nghỉ gải lao
Buffalo : trâu
Choke : sặc
Continue : tiếp tục

Neighbor : hàng xóm
Out of : ra khỏi
Overjoy : qu{ vui mừng
Passenger : hành khách
Pilot : phi công

Cough : ho
Creep – crept – crept : bò, trườn
Crop : mùa vụ
Crowed : đông người

Plan: kế hoạch
Plane: máy bay
Plot of land : mảnh đất
Quarter : 15 phút

Cyclo : xe xích lô
Discotheque : vũ trường
During : trong ( khoảng thời
gian)

Empty : rỗng
Exactly : chính xác
Exit : lối tho{t
Experience : kinh nghiệm
Favorite : yêu thích
Fellow peasant : bạn nông d}n
Field : c{nh đồng
Fire brigade : đội cứu hỏa
Fishermen : người c}u c{
Flight : chuyến bay
Fly – flew – flown : bay
Frightening : kinh sợ
Gain height : bay lên cao

Realize : nhận ra
Relieve : thấy nhẹ nhõm
Repair : sửa chửa
Rubbish : rác
Safety : an toàn
Scream : kêu thét lên
Serious : nghiêm trọng
Serve : phục vụ
Several: Một v|i
Shake – shook – shaken : rung,
lắc
Shall : sẽ (dùng cho I , We )
Smell : ngữi thấy mùi
Smoke : khói
Stay seated : ngồi tại chổ
Suddenly : thình lình

Take a short rest : nghỉ một chút

Get ready : chuẩn bị xong
Ground floor : tầng trệch
Hurt : bị thương
Husband : chồng

Then : Sau đó
Tobacco : thuốc hút
Transplant : cấy
Waste of time : phí thời gian
1


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Without : không có

Unit 2
Applicable: {p dụng
Attitude: th{i độ
Avoid: tránh
Awful: kinh khủng
Backache: đau lưng
Block capital: chữ in hoa

Miss: nhỡ
Narrow: hẹp

Nationality: quốc tịch
Noise: tiếng ồn
Opinion:quan điểm
Post: bỏ thư
Present address: địa chỉ hiện
tại
Safety: sự an to|n
Sick: bệnh
Sign: ký tên
Similar: tương tự
Situation: ho|n cảnh
So on: v.v...
Specify:ghi rõ

Cold: cảm lạnh
Cross: ngang qua
Date of birth: ngày sinh
Delete: xóa
Female: nữ ( giới tính)
Find: tìm thấy
First name: tên
Go on: tiếp tục
Had better: nên

Subject : môn học
Surname: họ
Threaten: đe dọa
Tick: dấu v
Toothache: đau răng
Traffic: xe cộ


Headache: nhức đầu
Hurry: vội v|ng
Lend: cho mượn
Letter: l{ thư
Male: nam (giới tính)
Mall:khu thương mại
Mind: phiền

Unit 3
Announce|(v) thông báo
Another degree : một bằng cấp kh{c
Atomic weight : trọng lượng ngtử
Badminton|(n) cầu lông
Bonus|(n) tiền thưởng
Brilliant : t|i giỏi
Carpet : tấm thảm
Chairman : chủ tịch

Date to : đến ng|y
Detail : chi tiết
Determine : quyết t}m
Dining room : phòng ăn
Downstairs : dười lầu
Drop : l|m rơi
Earn his living : kiếm sống
Earn|(v) kiếm tiền
Easing human suffering : xoa dịu nổi đau nh}n
loại
Either ..or : hoặc l|

Enter : vào

Chance|(n) cơ hội
Climb into : leo vào
Commuter|(n) người đi vé th{ng
Date from : từ ng|y
2


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Essay : b|i văn
Extremely : rất, cực kỳ
Founding : việc th|nh lập
From then on : từ đó về sau
Gas stove : bếp ga
General education: gi{o dục phổ thông
Get off|(v) xuống xe
Get on well with : hòa thuận với
Get on|(v) lên xe.

Pipe|(n) c{i ống
Position : vị trí
Previous : trước đ}y
Private tutor : gi{o viên dạy kèm
Prize : giải thưởng
Professor : gi{o sư
Promote|(v) thăng chức, khích lệ

Promotion|(n) thăng chức, thăng tiến
Punched|(adj) (có) bấm lỗ, đục lỗ

Graduate|(v) tốt nghiệp
Green tea|(n) trả xanh
Harboured the dream : ấp ủ ước mơ
Hotel receptionist : tiếp t}n kh{ch sạn
Impossible : không thể
Institute : viện
Interrupt : ngắt quảng, l|m gi{n đoạn
Junior : cấp dưới
Kinds of people : những loại người

Real joy : niềm vui thật sự
Realize : thực hiện
Smile : mĩm cười
Soon after : chẳng bao l}u sau
Still there : vẫn còn ở đó
Study tour abroad : du học
Take up : đảm nhận
Thief : tên trộm
Together : cùng nhau

Living condition : điều kiện sống
Local : địa phương
Lunch break : giờ nghỉ ăn trưa
Make calculation : tính toán
Make less serve : giảm bớt sự nghiêm trọng
Mark = grade : điểm
Mature : trưởng th|nh

Mess : tình trạng lộn xộn

Torch : đèn pin
Tourist guide : hướng dẫn viên du lịch
Tragic death : c{i chết thương t}m
Travel agency : đại lý du lịch
Typical|(adj) tiêu biểu, đặc trưng
Typist : người đ{nh m{y
Vegetable soup|(n) canh rau
Voice : giọng nói

Noise : tiếng động
Obtain : đạt được
Parrot : con vẹt
PhD : tiến sĩ

What’s up? : c{i gì thế?
With flying color : xuất sắc
Work as : l|m (nghề )

Unit 4
A pity : điều đ{ng tiếc
Ability : khả năng
Admiring : ngưỡng mộ

Belief : lòng tin
Braille Alphabet : bảng chữ c{i cho người


Air conditioned : có m{y lạnh

Arm : cánh tay
Attitude towards : th{i độ đối với

Broken down : bị hư (xe)
Cassette tapes : băng c{txét
Cause : gây ra
Come from : đến từ
3


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Competition : cuộc thi
Constant support : luôn ủng hộ
Contact : liên lạc
Correct : sửa lỗi sai
Delay : hõan lại
Delegate : đại biểu
Develop : ph{t triển
Disaster : tai họa
Doubt : nghi ngờ

Neglect : bỏ qua
Normal: bình thường
One by one : lần lượt
Origin : nguồn gốc
Paintings : bức tranh vẽ
Parents : cha mẹ

Pay higher tax : đóng thuế cao hơn
Per : mỗi
Photograph : tấm ảnh

Enter : tham gia
Example : ví dụ
Exhibit : triển lảm
Explain : giải thích
Fascinated : bị lôi cuốn

Photographer : người chụp ảnh
Poor quality : chất lượng kém
Professional : chuyên nghiệp
Push : thúc ép
Raise : giơ lên (tay)

Feeling : cảm gi{c
Finger : ngón tay
Free books : t|i liệu miễn phí

Receipt : hóa đơn
Refund : hòan tiền lại
S{ch b|i tập

Genius : thiên tài
Good news : tin vui
Humorous : h|i hước
Infer from : rút ra từ
Injured : bị thương
Lower secondary school : trường cấp 2

Make great efforts : cố gắng hết sức
Make : bắt buộc
Mistake : sai lầm

Scented : có mùi thơm
Service : dịch vụ
Speak ill : nói xấu
Special : đặc biệt
Spell : đ{nh vần
Standard : tiêu chuẩn
Subtract : trừ
Suspicious : nghi ngờ
Unable : không thể

Musician : nhạc sĩ
Native teacher : gi{o viên bản ngữ

Unrealistic : không thực tế
Wheelchair : xe lăn

Unit 5
Accuracy : sự chính x{c
Add : cộng, thêm v|o
Budgie : vẹt (Úc)
Catch : tóm, bắt

Design : thiết kế
Device : dụng cụ
Divide : chia ra
Earth quake : động đất


Central store : lưu trữ trung t}m
Collection : sự tập hợp
Communicatior : người truyền tin
Data : dữ liệu

Emergency : khẩn cấp
Feather : lông (vũ)
Free service : dịch vụ cứu hỏa
Furious : giận dữ
4


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

Hold : cầm, nắm, giữ
Instruction : sự dạy học
Interact : ảnh hưởng lẫn nhau
Invention : sự ph{t minh
Lift : nhấc lên
Lighting speed : tốc độ {nh s{ng
llustration : sự minh họa
Long distance : đường d|i
Magical : kỳ diệu

Operate : hoạt động
Overtake : đuổi kịp
Receiver : ống nghe (điện thoại)

Robber : tên cướp
Select : chọn
Slot : vị trí, chỗ
Speed up : tăng tốc
Spill : l|m tr|n, đổ
Store : lưu trữ

Make an excuse : viện cớ
Make sure : đảm bảo
Manmade satellite : vệ tinh nh}n
tạo
Obtain : đạt được

System : hệ thống
Towel : khăn tắm
Transmit : truyền , ph{t
Time Square: Quảng trường thời gian

Unit 16
Imperial (Adj) (Thuộc) Ho|ng Đế ,Thuôc Đế
Quốc , Nguy Nga , Tr{ng Lệ
In General (Idm) : Nhìn (Nói) Chung In
Particular (Idm) (Một C{ch) Đặc Biệt
Maintenance (N) : Sự Duy Trì
Memorialize (V) : Tưởng Nhớ
Merchant (N) : Nh| Buôn , Thương Gia
Originally (Adv) : Đầu Tiên
Ornament (N) : Đồ Trang Trí
Pavilion (N) : Sảnh Đường , Nh| Lều , Đình


Bombardment (N) : Cuộc Oanh Tạc
Carve (V) : Khắc , Tạc , Chạm , Đục
Categorize (N) : Chia Loại , Ph}n Loại
Certified (Adj) : Được Chứng Nhận
Chamber (N) : Đại Sảnh
Chart (N) : Biểu Đồ , Đồ Thị , Bản Đồ
Citadel (N) : Th|nh Lũy
Comprise (V) : Gồm Có , Bao Gồm
Confucian (Adj) : (Thuộc) Nho Gi{o
Corresponding (Adj) : Tương ứng
Destination (N) : Nơi Đến
Dynasty (N) : Triều Đại , Triều Vua
Enclosure (N) : Đất Có H|ng R|o V}y
Quanh
Engrave (N) : Khắc , Trổ , Chạm
Festival (N) : Lễ Hội , Đại Hội Liên Hoan
Feudal (Adj) : (Thuộc) Phong Kiến
Flourish (N) : Xum Xuê , Xanh Tốt
Forbidden (Adj) : Bị Cấm
Grounds (N) : Đất Đai , Vườn Tược Xung
Quanh Một Căn Nh| Lớn
Heritage (N) : Di Sản , T|i Sản Thừa Kế
Illusion (N) : ảo Tưởng , ảo Gi{c , ảo ảnh
5

Pillar (N) : Cột , Trụ Cột
Purple (Adj) : Tím , Tía
Representative (Adj) : Đại Diện, Điển Hình
Reunification (N) : Sự Thống Nhất Lại
Roofed (Adj) : Có Mái

Statistics (N) (Pl) : Số Liệu Thống Kê
Stele (N) (Pl Stelae ) : Bia
Thatch (N) : Rạ , Tranh , L{
Tile (N) : Ngói , Đ{ L{t
Tortoise (N) : Rùa
Tour Guide (N) : Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Vessel (N) : Thuyền Lớn , T|u Lớn
Year In , Year Out (Idm) : H|ng Năm , Năm


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

N|o Cũng Vậy

Achievement (N) : Thành Tích
Admission (N) : Nhận V|o , Tiền V|o Cửa

=> Ornamental (Adj) : Để Trang Trí

6


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words


Meaning

New words

A

Meaning

A(cont)

A quiet
Abandoned
Above
According
Across

Yên tĩnh
bị bỏ rơi
trên đ}y
theo
ngang qua

Author
Autumn
Away
Awful

Actually
AD
Adjectival

Adjust
Advance
Advantage
Adventurer
Against
Allowed
Altitude
Ambassador
Amuse
Analyse
Anxious
Appointment
Appreciate
Arguments
Army
Arrange
Art galleries

Trên thực tế
Công nguyên
tính từ
điều chỉnh
tiến
lợi thế
ngươi mạo hiểm
chống lại
cho phép
độ cao
Đại sứ
lam cho vui

Phân tích
lo lắng
bổ nhiệm
đ{nh gi{ cao
đối số
qu}n đội
sắp xếp
phòng trưng bày
nghệ thuật
liên quan
thiên văn học
bầu không khí
tấn công
nỗ lực
thu hút
khán giả
co thể nghe được

Balance
Balmy
Ban
Bath
Beans
Beat
Bee
Beef
Belong to
Below
Belt
Beside

Bill’s room
Biodiversity
Bit
Blank
Blouse
Board
Bone
Bookcase

cân bằng
gan
cấm
tắm
đậu
đ{nh bại
con ong
thịt bò
thuộc về
dưới đ}y
dây lưng
bên cạnh
Phòng hóa đơn của
đa dạng sinh học
bit
trống
áo
hội đồng quản trị
xương
tủ sach


Botanical Garden
Bottom
Bowl
Bracket
Bread
Breeding
Brick
Bridge

thảo c}m viên
dưới
bát
khung
bánh mì
chăn nuôi
gạch
cầu

Associated
Astronomy
Atmosphere
Attack
Attempts
Attracted
Audience
Aurally

Tác giả
mùa thu
xa

khủng khiếp

B

7


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words

Meaning

New words

B(cont)
Bull
Bumped
Bunches
Business
Button
Buzz
Beer

C

con bò
tình cờ gặp


kinh doanh
nút
kêu vo vo
bia

Clearly
Closely connected
Coach
Coast
Coat
Coconut
College
Cart

C
Cab
Calendar
Calf
Camper
Campfire
Canal
Cap
Capable
Capital
Captain
Carnivore
Carpet
Carried
Carsick

Cart
Cash
Causes
Caves
Certain(ly)
Challenges
Changing
Characterized
Cheer
China town
Cigar butt
Cinema form
Circulation
Classical

Meaning

taxi
lịch

người cắm trại
lửa trại
kinh
cap
có khả năng
vốn
đội trưởng
chỉ c}y ăn s}u bọ
thảm
thực

say xe
giỏ hàng
tiền mặt
nguyên nhân
hang động
Nhất định
thách thức
thay đổi
đặc trưng
vui lên
thị trấn TQ
xì gà mông
hình thức điện ảnh
lưu thông
cổ điển

Combine
Comedy
Commission
Common
Communication
Compare
Comparison
Competed
Competition
Computing lessons
Concern
Concert
Condition(al)
Conduct

Confirm
Confirmation
Connectors
Corner
Consequence
Conserve
Consider(ed)
Constant(ly)
Contain(ation)
Contamination
Contest
Continuing
Contribute
Conversation

8

rõ ràng
kết nối chặt chẽ
HLV
bờ biển
áo
dừa
đại học
Combination
kết hợp
hài
hoa hồng
chung
thông tin

so sánh
so sánh
cạnh tranh
cạnh tranh
bài học máy tính
liên quan
buổi hòa nhạc
Điều kiện
tiến hành
xác nhận
Sự xác nhận
kết nối
Góc
hậu quả
bảo tồn
Xem xét
Liên tục
Chứa
ô nhiễm
cuộc thi
tiếp tục
đóng góp
cuộc trò chuyện


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words


Meaning

New words

C(cont)
Convey
Cord
Couch
Council
Crop
Cues

Distinctive
Documentary
Dominate
Drama
Dry
Due
Dying

truyền tải
dây
đi văng
Hội đồng
cây trồng
tín hiệu
văn hóa

Culture

Current
Custom

tài liệu
chiếm ưu thế
phim
khô
do
chết

E

hiện tại
tùy chỉnh

Ears
Effective

đê
thiệt hại
thân
thập kỷ
sâu
Đ{nh bại
định nghĩa
hân hoan
phá hủy
sâu
Mô tả
điểm đến

phá hủy
thám tử
phát triển
quay số giai điệu
đối thoại
từ điển
chế độ ăn uống
gi{m đốc
Nhạc disco
Thảo luận
bệnh
xử lý
khoảng cách

Embarrass
Eliminate
Elimination
Encourage
Endangered
Engaged
Entrapment
Especially
Essential
Establish
Etc
Ethnic minority
Even
Events
Everglade
Except

Excursion
etc
Exist(ence)
Expecting
Explain
Explosive
Emotion
Enclosed
Expression
Extra practice

D
Dam
Damage
Dear
Decade
Deep
Defeat(ed)
Definition
Delight
Demolished
Depth
Description
Destination
Destruction
Detective
Development
Dial tone
Dialogue
Dictionary

Diet
Director
Disco
Discuss(ion)
Disease
Dispose
Distance

Meaning
đặc biệt

9

Thậm chí
Tai
Hiệu quả
Bao bọc
Thiết yếu
Cách diễn đạt
Sự kiện
Nổ
Giải thích
Loại bỏ
Thiết lập
Tồn tại
Bẫy
Đầm lầy
Nhất là
Cuộc đi chơi
Gây nguy hiểm

Dân tộc thiểu số
Ngoại trừ
v.v.
Tồn tại
mong đợi
giải thích
chất nổ
Khuyến khích
Mong
biểu hiện
thực hành thêm


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words

Meaning

New words

F
Facility
Fact
Fairy tale
Fall
Faraway
Fascinate

Fauna
Features
Fed up with
Feed
Fertilize
Fiction
Figure
Finance
Flood(ed)
Flora
Flow off
Forest
Forester
Formal
Frequent
Fresh
Fridge
Frightened
Frustrate
Funeral
Further
Future

G(cont)
cơ sở
thực tế
câu chuyện cổ tích
rơi
xa xôi
mê hoặc

động vật
tính năng
Chán với
nuôi
phi nhiêu
viễn tưởng

Gestation Period
Geyser
Give birth
Glad
Glorious
Good view
Government
Grandchildren
Grass
Gulf
Gun

Hình, con số
tài chính
Lũ lụt (chủ biên)
thực vật
chảy ra khỏi
rừng
linh kiểm lâm
chính thức
thường xuyên
tươi
tủ lạnh

sợ hãi
lam hỏng
tang lễ

Hometown
Habit
Habitat
Heap
Henfield
Herbicide
Hike
Hometown
Horrify
Horror
Host nation
Howletts
Hunted

xa hơn
tương lai

Icefree
Ideal

đạt được
cửa
hào phóng
nhẹ nhàng

Image

Immediately
Imperative
Imprison
Increases

G
Gained
Gate
Generous
Gentle

Meaning
Thai kì
tanh ky dị
cung cấp cho sinh
vui
vinh quang
good view
chính phủ
cháu
cỏ
Vịnh
súng

H
quê hương
thói quen
môi trường sống
ban ơn
Henfield

thuốc diệt cỏ
đi lang thang
quê hương
ghê sợ
kinh dị
nước chủ nhà
Howletts
săn bắn

I

10

Đóng băng
lý tưởng
hình ảnh
ngay
bắt buộc
giam câm
tăng


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words

Meaning


New words

I
Industrial firms
Industry
Influence
Injure
Ink
Insert
Instead
Instructions
Integral
Intended
Interferes
Into space
Introduce
Invader
Investigate
Involve
Irritate

L(cont)
Công ty CN
ngành công nghiệp
ảnh hưởng
tổn thương
mực
chèn
thay v|o đó
hướng dẫn


Locate
Lorries
Loss
Luggage
Lulls babies
Luxury liner
Lyrical

thiếu
dự định
can thiệp
vào không gian
giới thiệu
kẻ x}m lược
điều tra
liên quan đến
kích thích

Main
Main characters
Mainly
Maintained
Major
Mammal
Manage
Mangoes
Manmade

J&K

Jazz
Jellyfish
Jointly
Krill

X{c định vị trí
xe tải
mất
hành lý
lulls trẻ sơ sinh
tàu sang trọng
Trữ tình

M

nhạc jazz
con sưa
cùng
ĐV gi{p x{c

Marine
Marvelous
Mammal
Match
Matching

sự xe
đặt
cảnh quan
đ{m đông lớn

pháp luật
ít nhất
Thức ăn thừa
nâng lên
dòng
chất lỏng
xả rác

Measure
Medical
Matching
Memorable
Methods
Metres
Metropolitan
Migrate
Milestone
Mingle
Monitor
Mix

L
Laceration
Laid
Landscape
Large crowds
Law
Least
Leftovers
Lift

Line
Liquid
Litter

Meaning

11

chính
nhân vật chính
chủ yếu
duy trì
chính
động vật có vú
quản lý
xoài
Nhân tạo
biển
tuyệt vời
Mass
phù hợp
phù hợp
đo
y khoa
Medicine
đ{ng nhớ
phương pháp
Metres
đô thị
di chuyển

sự kiện quan trọng
pha lộn
theo dõi
pha


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words

Meaning

New words

M(cont)
Mixture
Model
Moment
Motion
Mournful
Mysterious

hỗn hợp
mô hình
thời điểm
chuyển động
bi ai
bí ẩn


N(cont)
Nairobi
Narrow
Nearby
Nets
Nicest
Noisiest

Nairobi
hẹp
gần đó
lưới
đẹp nhất
ồn
cũng không

Nor
Noted
Nowhere
Nurse

P
Packed outside
Pad
Pair
Pan
Paragraph
Partly
Pine forests

Passionate
Patients
Pea
Performance
Period
Permission

lưu ý
Không nơi nào
y tá

Phrase
Persuade
Pesticide
Picturesque site

đạt được
dịp lễ
Rạp Odeon
bị xúc phạm
cung cấp
chính thức
con cái
bỏ qua
hoạt động
ý kiến
uống
sinh vật
Nguyên
trại trẻ mồ côi

thức ăn của riêng

Preference
Pips
Plan
Plant
Plugged
Poisoning
Political
Polities
Pollen
Popffero
Population
Position
Postponed
Practice
Precious
Present information

O
Obtain
Occasion
Odeon cinema
Offended
Offer
Officially
Offspring
Omitted
Operate
Opinion

Orally
Organisms
Originally
Orphanage
Own food

Meaning

12

đóng gói bên ngo|i
đệm
đôi
chảo
đoạn
một phần
Rừng thông
đam mê
bệnh nhân
hạt đậu
hiệu suất
thời gian
cho phép
cụm từ
khuyên
thuốc trừ sâu
Cảnh đẹp
Sở thích
gai
kế hoạch

cây
cắm
ngộ độc
chính trị
các chính
phấn hoa
Popffero
dân số
Chức vụ
hoãn lại
thực hành
quý
thông tin hiện nay


Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words

Meaning

New words

P(cont)
Preserve
Press
Private
Process

Programme
Promote
Proper dustbin
Properly
Pull
Punishment
Pupil
Puppy
Purpose
Responsibly

R (cont)

bảo tồn
nhấn
riêng tư
quá trình
Chương trình
thúc đẩy
thùng rác thích hợp
đúng
kéo
trừng phạt
học sinh
con chó con
mục đích
có trách nhiệm

Reconstruction
Record

Refers
Refuse
Regarded
Regret
Relate
Release
Relief
Remain
Replace
Report
Request
Resign

cãi nhau
nhiệm vụ
xếp hàng
Thi đố

Resort
Responsibilities
Risk
Rest
Resurface

Q
Quarreled
Quests
Queue
Quiz


R
Ragtime
Railway
Rainforest
Raise
Range
Rapid
Rapidly
Rat
Rearrange
Reason
Receive
Recently
Recognize
Reconstruct

Meaning

Retell
Retire(ment)
Risk
Risky
Road
Role
Rousing
Rubbish
Run off
Runner up

nhạc ragtime

đường sắt
rừng nhiệt đới
nâng cao
phạm vi
nhanh
nhanh chóng
con chuột
sắp xếp lại
lý do

xây dựng lại
ghi
Đề cập
từ chối
được xem
hối tiếc
liên quan
phát hành
cứu trợ
vẫn còn
thay thế
báo cáo
yêu cầu
từ chức
nghỉ mát
trách nhiệm
nguy cơ
phần còn lại
lại nổi lên
kể lại

Nghỉ hưu
nguy cơ
rủi ro
đường
vai trò
sự nổi giận
rác
chạy ra
ngươi hạng nhi

S

nhận
gần đ}y
công nhận
xây dựng lại

Salary
Satellite
Scenery
Seabed

13

lương
truyền hình vệ tinh
Phong cảnh
đ{y biển



Gia sư Thành Được

www.daythem.edu.vn

New words

Meaning

New words

S(cont)
Seals
Section
Senior citizen
Senses
Sensitive
Serious
Served
Severe
Shape of a lotus
Sharing buses
Shortage
Shy
Side
Sidney
Silent
Sip
Situated
Situation
Slippery

Slot
Soil
Solemn
Solution
Soundly
Source
Southeastern
Space provided
Spacious
Span
Sparingly
Sperm whale
Spill

con dấu
phần
công dân cấp cao
giác quan
nhạy cảm
nghiêm trọng
phục vụ
nghiêm trọng
Hình dạng hoa sen
xe buýt chia sẻ
thiếu
shy
bên
Sidney
im lặng
nhâm nhi

nằm
tình hình
trơn
khe cắm
đất
trang nghiêm
giải pháp
ngon lành
nguồn
Đông Nam
Ko gian cung cấp
rộng rãi
Span
ít
tinh trùng cá voi
chảy ra

Meaning

S(cont)
Spread
Species
Square
Squid
Squirrel
Stake
Starfish
State
Statement
Station

Stephen
Still opportunity
Strangest
Straw
Stroke
Studio
Submarines
Subtropical
Suburbs
Sue
Suffer
Suitcase
Summary
Sundeck
Supply
Support
Suppose
Suburbs
Surrounded
Surrounding
Survival
Switch

14

lây lan
loài
Quảng trường
mực
sóc

cổ phần
hải tinh
nhà nước
tuyên bố
trạm
Stephen
vẫn còn cơ hội
kỳ lạ
rơm
đột quỵ
phòng thu
tàu ngầm
Cận nhiệt đới
vùng ngoại ô
kiện
bị
va li
Tóm tắt
tầng sân thượng
cung cấp
hỗ trợ
giả sử
vùng ngoại ô
bao quanh
xung quanh
tồn tại
chuyển đổi


Gia sư Thành Được


New words

www.daythem.edu.vn

Meaning

New words

T
Take it along
Tanker
Task
Technical
Temperate zone
Term
Terrifying
The base
Theatre
Though mouth
Threat
Threatened
Threw
Thriller
Thus
Ticket
Tidy
Tiny
Tone
Took over

Tournament
Towel
Town
Toxic level
Transmit
Transportation
Treat
Trophy

Meaning

U
Mang nó cùng
tàu chở dầu
nhiệm vụ
kỹ thuật
vùng ôn đới
hạn

Unfair
Unusual
Upon
Upstairs
Usual

đ{ng sợ
các cơ sở
Nhà hát
Mặc dù miệng
mối đe dọa

bị đe dọa
ném
phim kinh dị
do đó

gọn gàng

Valley
Valuable
Van
Various
Vegetation
Vine
Violent
Visually
Voyage
Voyage to Jupiter

nhỏ
giai điệu
đã qua
giải đấu
khăn
thị trấn
mức độ độc hại
truyền
giao thông vận tải
điều trị
danh hiệu


Warmer
Western
Whale
Wilderness
Wise
Within
Witness
Work along
Worldwide
Worsening

không công bằng
bất thường
trên
trên lầu
bình thường

V
thung lung
có giá trị
loại xe lớn
khác nhau
thảm thực vật
cây nho
bạo lực
trực quan
chuyến đi
Đi đến sao Mộc

W

ấm hơn
Hướng Tây
ca Voi
nơi hoang vu
khôn ngoan
trong
chứng kiến
làm việc cùng
trên toàn thế giới
xấu đi

Z&Y
Zip
Yellowstone

15

zip
Yellowstone




 



吀 
匀섀䌀䠀 
嘀伀䌀䄀


匀䌀䠀伀伀䰀

㄀   
䴀伀匀吀
 
唀匀䔀䐀 
匀䔀一吀
䔀一䌀䔀匀 

一 
䔀一䜀䰀

匀䠀 
䌀伀一嘀䔀刀匀䄀吀

伀一

吀甀礀
쌞渀 

괞瀀 
栀ꄁ渀 
㌀  
ᄁꜞ甀 
猀挀栀 
吀䠀倀吀 
☀ 
䰀甀礀
윞渀 


栀椀
 
ᄁꄞ椀
 
栀촞挀 
 
瀀栀픞 
戀椀
渀
ᄁ뀁挀 
搀豈渀最 


漀渀最 
最椀
愀漀 


뼞瀀⸀

䌀栀漀 
挀挀 
戀ꄞ渀Ⰰ
 

� 

 
嘀伀䌀䄀⸀

 
吀� 
挀 
洀�琀
 
挀挀栀 
挀 

栀쌞 
最椀
切瀀 
挀挀 
戀ꄞ渀 
栀촞挀 


뼞渀最 
䄀渀栀 

栀渀最 
洀椀
渀栀 

 
搀씞 
搀渀最 
栀ꄁ渀 

ꔞ琀
 

渀栀椀
섞甀⸀
ခ뜞挀 
戀椀
윞琀
 
渀栀ꔞ琀
 

Ⰰ
 
渀 
欀栀渀最 
栀섞 
渀栀洀 
挀栀渀 

 

ꔞ琀
 

栀切 
瘀쬞

 
䌀挀 
戀ꄞ渀 
挀 
洀甀턞渀 

戀椀
뼞琀
 
挀挀栀 
ᄁ 

 
最
 
欀栀渀最㼀
 
䠀礀 
最栀 

栀́洀 

 
栀촞挀 


뼞渀最 
䄀渀栀 

�椀
 

� 

ꄞ椀
 

ᄁ쬞
愀 
挀栀줞
 
眀攀戀猀椀

攀 
渀礀 
渀栀㨀
 
眀眀眀⸀

漀挀愀⸀
瘀渀
刀ꔞ琀
 
瘀甀椀
 
ᄁ뀁挀 
ᄁ팞渀最 
栀渀栀 
挀豈渀最 
戀ꄞ渀 


渀 
挀漀渀 
ᄁ뀁�渀最 
挀栀椀
渀栀 

瀀栀挀 
䄀渀栀 
渀最⸀

吀栀攀 
匀洀愀爀

 
圀愀礀 
吀漀 
䰀攀愀爀
渀 
䔀渀最氀

猀栀 
 
圀攀戀猀椀

攀㨀
 

漀挀愀⸀

渀 

 

攀愀爀
渀戀礀
栀攀愀爀







䜀䤀
�䤀
 
吀䠀䤀
옞唀 
䌀䠀唀一䜀 
嘀쀞 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一


䜀䤀
ꈞ䤀
 
倀䠀섀倀 
䠀찞䌀 
吀 
嘀一䜀 
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
吀䠀퐀一䜀 
䴀䤀
一䠀 

䠀쀀一䜀 
ခꘞ唀 
吀ꀞ䤀
 
嘀䤀
옞吀 
一䄀䴀⤀

嘀伀䌀䄀⸀
嘀一
䰀쀀 
䜀찀

䠀꼁�一䜀 
䐀ꨞ一 
ခȁ一䜀 
䬀� 
吀쀀䤀
 
䬀䠀伀ꈞ一 
䠀찞䌀 
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
䴀䤀
쐞一 
倀䠀촀
 
吀刀쨀一 
嘀伀䌀䄀⸀

嘀一


䈀뀁�挀 
㄀㨀
 
吀爀
甀礀 
挀괞瀀 

漀 
ᄁ쬞
愀 
挀栀줞
 
眀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀

漀挀愀⸀
瘀渀



䈀뀁�挀 
㈀㨀
 
一栀ꔞ渀 


漀 
渀切琀
 
ခȁ一䜀 
䬀� 

 
ᄁ椀
섞渀 
ᄁꜞ礀 
ᄁ 

栀渀最 


渀⸀
䰀뀁甀 
‫ﴀ‬

 
䈀ꄞ渀 
挀椁渀最 
挀 

栀쌞 

愀 
挀栀촞渀 
ᄁ́渀最 


‫ﴀ‬
 
戀넞渀最 

椀
 

栀漀ꌞ渀 
䘀愀挀攀戀漀漀欀
 
栀漀뜞挀 
䜀洀愀椀


 



䈀뀁�挀 
㌀㨀
 
堀挀 

栀挀 

栀渀最 


渀 


 
ခ́渀最 
渀栀괞瀀 

漀 
栀윞 

栀턞渀最⸀
 



䈀뀁�挀 
㐀㨀
 
嘀漀 
吀栀뀁 


윞渀 

愀 
挀栀촞渀 
洀�琀
 
戀� 

 


渀最 


뼞渀最 
䄀渀栀
 
 
 
 
 
 
挀 

渀 
䰀䔀吀✀
匀 
䜀伀 

 
渀栀ꔞ渀 

漀 
渀切琀
 
䠀찞䌀 
一䜀䄀夀 
ᄁ쌞 
戀꼞琀
 
 

 
 
 
 
ᄁꜞ甀 


ꌞ椀
 
渀最栀椀
윞洀 
瀀栀뀁ꄁ渀最 
瀀栀瀀 
栀촞挀 
挀愀 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一

䰀椀
渀 
栀윞 
瘀�椀
 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一 

栀渀最 
焀甀愀㨀
 
盲 

 
 
圀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀
瘀漀挀愀⸀
瘀渀  䘀愀挀攀戀漀漀欀㨀
 
䘀䈀⼀
眀眀眀⸀
瘀漀挀愀⸀
瘀渀  
맴 
 
 
吀攀氀

 
 ㄀㈀ 
㤀㤀㤀  
㔀㠀㔀㠀

吀찀
䴀 
䠀䤀
숞唀 
吀䠀쨀䴀


嘀伀䌀䄀 
䴀唀匀䤀
䌀㨀
 
䜀䤀
ꈞ䤀
 
倀䠀섀倀 
䠀찞䌀 
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
儀唀䄀 
숀䴀 
一䠀ꀞ䌀

嘀伀䌀䄀 
䴀唀匀䤀
䌀 
䰀쀀 
䜀찀


䠀꼁�一䜀 
䐀ꨞ一 
ခȁ一䜀 
䬀� 
吀쀀䤀
 
䬀䠀伀ꈞ一 

䠀찞䌀
吀䤀
븞一䜀 
䄀一䠀 
䴀䤀
쐞一 
倀䠀촀
 
吀刀쨀一 
嘀伀䌀䄀 
䴀唀匀䤀

䈀뀁�挀 
㄀㨀
 
吀爀
甀礀 
挀괞瀀 

漀 
ᄁ쬞
愀 
挀栀줞
 
眀攀戀猀椀

攀㨀
 
眀眀眀⸀


攀愀爀
渀戀礀栀攀愀爀


瘀渀
䈀뀁�挀 
㈀㨀
 
一栀ꔞ渀 

漀 
渀切琀
 
ခȁ一䜀 
䬀� 

 
ᄁ椀
섞渀 
ᄁꜞ礀 
ᄁ 

栀渀最 


渀⸀
䰀뀁甀 
‫ﴀ‬

 

䈀ꄞ渀 
挀椁渀最 
挀 

栀쌞 

愀 
挀栀촞渀 
ᄁ́渀最 

‫ﴀ‬
 
戀넞渀最 

椀
 

栀漀ꌞ渀 
䘀愀挀攀戀漀漀欀
 
栀漀뜞挀 
䜀洀愀椀


 

 
圀攀戀猀椀

攀㨀

 
眀眀眀⸀

攀愀爀
渀戀礀栀攀愀爀


瘀渀 
盲 

䈀뀁�挀 
㌀㨀
 
 
堀挀 

栀挀 

栀渀最 


渀 

 
ခ́渀最 
渀栀괞瀀 

漀 
栀윞 


栀턞渀最⸀
 
䈀뀁�挀 
㐀㨀
 
 
嘀漀 
吀栀뀁 
瘀椀
윞渀 

愀 
挀栀촞渀 
洀�琀
 
䈀椀
 
栀琀
 
䴀椀
씞渀 
瀀栀
 

 
渀栀ꔞ渀 

漀 
渀切琀
 

䠀찞䌀 
一䜀䄀夀 
ᄁ쌞 
戀꼞琀
 
ᄁꜞ甀 


ꌞ椀
 
渀最栀椀
윞洀⸀
 

䌀 

ꔞ琀
 
渀栀椀
섞甀 
ᄁ椀
섞甀 

栀切 


 
ᄁ愀渀最 
挀栀� 
戀ꄞ渀 

欀栀椀
 
ᄁ뼞渀 

�椀
 
嘀伀䌀䄀⸀
嘀一 

 
嘀伀䌀䄀 
圀漀眀℀
 
䴀唀匀䤀
䌀⸀
 
䌀渀 
挀栀ꜞ渀 
挀栀 
最
 
渀愀 
洀 
欀栀渀最 

栀 

 
洀
渀栀 

欀栀洀 
瀀栀 
挀ꄁ 
挀栀㼀
 
䰀䔀吀✀
匀 
䜀伀℀


䠀礀
 
ᄁ쌞 
挀栀切渀最 

椀
 
挀豈渀最 
戀ꄞ渀 
ᄁ팞渀最 
栀渀栀 


渀 
挀漀渀 
ᄁ뀁�渀最 
挀栀椀
渀栀 
瀀栀挀 
䄀渀栀 

渀最⸀




×