Từ vựng ielts chủ đề Traffic
Từ vựng Traffic rất phổ biến trong nhiều đề thi Ielts. Hiểu được điều đó, anh
ngữ EFC đã tổng hợp các từ vựng tiếng anh phổ biến nhất trong chủ đề này. Hy
vọng chúng thật sự hữu ích đối với các bạn
STT
Từ vựng
Nghĩa
1
road
đường
2
traffic
giao thông
3
vehicle
phương tiện
4
roadside
lề đường
5
car hire
thuê xe
6
ring road
đường vành đai
7
petrol station
trạm bơm xăng
8
kerb
mép vỉa hè
9
road sign
biển chỉ đường
10
pedestrian crossing
vạch sang đường
11
turning
chỗ rẽ, ngã rẽ
12
fork
ngã ba
13
toll
lệ phí qua đường hay qua cầu
14
toll road
đường có thu lệ phí
15
motorway
xa lộ
16
hard shoulder
vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
17
dual carriageway
xa lộ hai chiều
18
one-way street
đường một chiều
19
T-junction
ngã ba
20
roundabout
bùng binh
21
accident
tai nạn
22
breathalyser
dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
23
traffic warden
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
24
parking meter
máy tính tiền đỗ xe
25
car park
bãi đỗ xe
26
parking space
chỗ đỗ xe
27
multi-storey car park
bãi đỗ xe nhiều tầng
28
parking ticket
vé đỗ xe
29
driving licence
bằng lái xe
30
reverse gear
số lùi
31
learner driver
người tập lái
32
passenger
hành khách
33
to stall
làm chết máy
34
tyre pressure
áp suất lốp
35
traffic light
đèn giao thông
36
speed limit
giới hạn tốc độ
37
speeding fine
phạt tốc độ
38
level crossing
đoạn đường ray giao đường cái
39
jump leads
dây sạc điện
40
oil
dầu
41
diesel
dầu diesel
42
petrol
xăng
43
unleaded
không chì
44
petrol pump
bơm xăng
45
driver
tài xế
46
to drive
lái xe
47
to change gear
chuyển số
48
jack
đòn bẩy
49
flat tyre
lốp sịt
50
puncture
thủng xăm
51
car wash
rửa xe ô tô
52
driving test
thi bằng lái xe
53
driving instructor
giáo viên dạy lái xe
54
driving lesson
buổi học lái xe
55
traffic jam
tắc đường
56
road map
bản đồ đường đi
57
mechanic
thợ sửa máy
58
garage
ga ra
59
second-hand
đồ cũ
60
bypass
đường vòng
61
services
dịch vụ
62
to swerve
ngoặt
63
signpost
biển báo
64
to skid
trượt bánh xe
65
speed
tốc độ
66
to brake
phanh (động từ)
67
to accelerate
tăng tốc
68
to slow down
chậm lại
69
spray
bụi nước
70
icy road
đường trơn vì băng
71
toll
lệ phí qua đường hay qua cầu
72
toll road
đường có thu lệ phí
73
motorway
xalộ
74
hard shoulder
vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
75
dual carriageway
xa lộ hai chiều
76
one-way street
đường một chiều
77
T-junction
ngã ba
78
roundabout
bùng binh
79
accident
tai nạn
80
breathalyser
dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
81
traffic warden
nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
82
parking meter
máy tính tiền đỗ xe
83
car park
bãi đỗ xe
84
parking space
chỗ đỗ xe
85
multi-storey car park
bãi đỗ xe nhiều tầng
86
parking ticket
vé đỗ xe
87
driving licence
bằng lái xe
88
reverse gear
số lùi
89
learner driver
người tập lái
90
passenger
hành khách
91
to stall
làm chết máy
92
tyre pressure
áp suất lốp
93
traffic light
đèn giao thông
94
speed limit
giới hạn tốc độ
95
speeding fine
phạt tốc độ
96
level crossing
đoạn đường ray giao đường cái
97
jump leads
dây sạc điện
98
diesel
dầu diesel
99
petrol
xăng
100
unleaded
không chì
101
petrol pump
bơm xăng
102
driver
tài xế
103
to drive
lái xe
104
to change gear
chuyển số
105
jack
đòn bẩy
106
flat tyre
lốp sịt
107
puncture
thủng xăm
108
car wash
rửa xe ô tô
109
driving test
thi bằng lái xe
110
driving instructor
giáo viên dạy lái xe
111
driving lesson
buổi học lái xe
112
traffic jam
tắc đường
113
road map
bản đồ đường đi
114
mechanic
thợ sửa máy
115
garage
gara
116
second-hand
đồ cũ
117
bypass
đường vòng
118
services
dịch vụ
119
to swerve
ngoặt