CÁC BÀI TOÁN VỀ PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ
Bài 1: Giải các phương trình sau:
1)
;3243
2
−=−
xxx
2)
32496
2
+=+−
xx
; 3)
;04316
2
=+−−
xx
4)
189342237525)5;21212
−+++=−++=−−+−+
xxxxxxxx
Bài 2: Giải các phương trình sau:
;34412)8;725)6;1223)5
;3
1
32
)4;341)3;121)2;11)1
2222
2
=++++−=−+−++=+
+=
−
−+
=++−=+−−−=+
xxxxxxxxxxx
x
x
xx
xxxxxx
Bài 3: Giải các phương trình sau:
;13
1
2)5;
4
2622)4
;222133)3;2
2
11
)2;23151)1
222
2
+=−++=+++++
++=+++=
−
+−=−−−
x
x
xxx
x
xxxxx
xxxx
x
x
xxx
Bài 4: Giải các phương trình sau:
;3721354)4;211)2
3221)3;14334)1
22
222222
+++=+++=++++−
−+=−++−++=++++
xxxxxxxx
xxxxxxxxxxx
Bài 5: Giải các phương trình sau:
.32312)4;1212)2
;41211)3;32)1
22
22
xxxxxxxxxx
xxxxxx
+=−+++=+++++
=−+++−=+++
Bài 6: Giải các phương trình sau:
;931212)4;4932)2
;4
3
4
3)3342123)1
2
2
+=−+−−=+
=
+
+++++=+++
xxxxxx
x
x
x
xxxxxxx
Bài 7: Giải phương trình sau:
1
1
2
21
=
+
+
++−+
x
x
xx
Bài 8: Giải phương trình sau:
(
)
(
)
1111
22
=−+++
xxxx
Bài 9: Giải phương trình sau:
15)2(2
32
+=+
xx
Bài 10: Giải các phương trình sau:
;184)2
;277218213)1
2
22
−=−
=+++++
xxx
xxxx
Trịnh Văn Tuyển – Gv THCS Nguyễn Đăng Đạo – TP Bắc Ninh