Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

phân phối chương trình 37 tuần

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (161.21 KB, 8 trang )

K HOCH GING DY TON LP 12
Chng trỡnh nõng cao
----------&&&----------
Cả năm : 37 tuần =140 tiết (4 tit/tun)
Học kì I : 19 tuần = 72 tiết (4 tit/tun)
Học kì II:18 tuần = 68 tiết (4 tit/tun)
I. PHN CHIA THEO HC Kè V TUN HC
Cả năm 126 tiết Giải tích 90 tiết Hình học 50 tiết
Học kì I:
19 tuần
72 tiết
46 tiết
10 tuần X 3tiết = 30 tit
8 tuần X 2tiết = 16 tit
26 tiết
10 tuần X 1tiết = 10 tit
8 tuần X 2tiết = 16 tit
Học kì II:
18 tuần
51 tiết
30 tiết
10 tuần X 3tiết = 30 tit
7 tuần X 1tiết = 7 tit
24 tiết
10 tuần X 1tiết = 10 tit
7 tuần X 2tiết = 14 tit
II. PHN PHI CHNG TRèNH
Giải tích (90 tiết)
Chơng
Mục
Tiết


thứ
2. Cực trị của hàm số . Luyn tp
4 - 6
3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số.
Luyn tp
7 - 8
4. th ca hm s. Phộp tnh tin h ta
9
5. Đờng tiệm cận ca th hm s. Luyn tp
10 -
12
6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số a
thc. Luyn tp
13 -
15
7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm phõn
thc hu t. Luyn tp
16 -
18
8.Mt s bi toỏn thng gp v th.
19 - 20
Luyn tp
Ôn tập chng
21 -
22
Chơng
Mục
Tiết
thứ
Kiểm tra 45

23
III. Hm
s ly
tha ,
hm s
m v
lụga rit
(24 tiết)
1. Luỹ thừa vi s m hu t. Luyn tp 24 -
26
2. Luỹ thừa vi s m thc. Luyn tp 27 -
28
3. Lôgarit. Luyn tp
29 -
31
4. S e v lụgarit t nhiờn. Luyn tp
32 -
33
5. Hàm số mũ v Hàm số lôgarit . Luyn tp
34 -
36
6. Hàm số luỹ thừa 37
7. Phơng trình mũ và lôgarit. Luyn tp
38 -
40
8. H phơng trình mũ và lôgarit. Luyn tp
41 -
43
9.Bất phơng trình mũ và lôgarit 44
Kiểm tra học kỳ I 45

Ôn tập chng
46 -
47
III.
Nguyên
hàm, Tích
phân và
ứng dụng
(18 tiết)
1. Nguyên hàm. Luyn tp
48 -
49
2 Mt s phng phỏp tỡm nguyờn hm.Luyn tp
50 -52
3. Tích phân . Luyn tp
53 -
55
4.Mt s phng phỏp ly tớch phõn .Luyn tp
56 -58
5..ứng dụng của tích phân tớnh din tớch hỡnh phng.
Luyn tp
59 -
60
6..ứng dụng của tích phân tớnh th tớch vt th.
Luyn tp
61 -
62
Ôn tập chng
63 -
64

Kiểm tra 45
65
V. Số phức
(10 tiết)
1. Số phức. Luyn tp
66 -
70
2. Cn bc hai ca s phc v phơng trình bậc hai .
Luyn tp
71 -
73
3. Dng lng giỏc ca s phc v ng dng dng.
Luyn tp
74 -
77
Ôn tập chng
78 - 79
Chơng
Mục
Tiết
thứ
Ôn tập
cuối năm
80 - 82
Kiểm tra
cuối năm
83
Tổng ôn
tập cho thi
tốt nghiệp

84 & 90
Hình học (45 tiết)
Chơng
Mục Tiết thứ
I. Khối đa diện
v th tớch ca
chỳng
(14 tiết)
1. Khái niệm về khối đa diện 1 - 2
2. Phộp i xng qua mt phng v s bng
nhau ca khi đa diện . Luyn tp
3 - 5
3. Phộp v t v s ng dng ca cỏc khi a
din. Cỏc khi a din u . Luyn tp
6 - 8
4. Thể tích khối đa diện . Luyn tp
9 - 11
Ôn tập chng
12 - 13
Kiểm tra 45
14
II. Mặt cầu ,
mặt trụ, mặt
nón,
(12 tiết)
1. Mt cu , khi cu. Luyn tp
15 -18
2. Khỏi nim v mt trũn xoay
19
3. Mt tr , hỡnh tr , khi tr. Luyn tp

20 - 21
4. Mt nún , hỡnh nún , khi nún . Luyn tp
22 - 23
Ôn tập chng
24 - 25
Kiểm tra học kỳ I 26
III. Phơng
pháp toạ độ
trong không
gian
(19 tiết)
1. Hệ toạ độ trong không gian. Luyn tp
27 - 31
2. Phơng trình mặt phẳng. Luyn tp
32 - 35
3. Phơng trình đờng thẳng trong không gian . Ltp
36 - 42
Ôn tập chng
43 - 44
Kiểm tra 45 45
Ôn tập cuối năm 46 & 47
Kiểm tra cuối năm 48
Tổng ôn tập cho thi tốt nghiệp 49 - 50
Trêng THPT Th¸I phiªn
Tổ Toán
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY TOÁN
LỚP 12, Kì I
Chương trình nâng cao
T
u


n
Đại số Hình học
Ti
ết
Bài dạy
Ti
ết
Bài dạy
1
1
I. ứng dụng đạo hàm để khảo sát
và vẽ đồ thị của hàm số
(23 tiết)
1. Tớnh n iu của hàm số . Luyn
tp
1
I. Khối đa diện v th tớch ca
chỳng (14 tiết)
1. Khái niệm về khối đa diện
2
1. Tớnh n iu của hàm số . Luyn
tp
3
1. Tớnh n iu của hàm số . Luyn
tp
2
4
2. Cực trị của hàm số . Luyn tp
2

1. Khái niệm về khối đa diện
5
2. Cực trị của hàm số . Luyn tp
6
2. Cực trị của hàm số . Luyn tp
3
7
3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số.
Luyn tp
3
2. Phộp i xng qua mt phng
v s bng nhau ca khi đa diện
. Luyn tp
8
3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số.
Luyn tp
9
4. th ca hm s. Phộp tnh tin
h ta
4
10
5. Đờng tiệm cận ca th hm s.
Luyn tp
4
2. Phộp i xng qua mt phng
v s bng nhau ca khi đa diện
. Luyn tp
11

5. Đờng tiệm cận ca th hm s.
Luyn tp
12
5. Đờng tiệm cận ca th hm s.
Luyn tp
5
13
6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm số a thc. Luyn tp
5
2. Phộp i xng qua mt phng
v s bng nhau ca khi đa diện
. Luyn tp
14
6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm số a thc. Luyn tp
15
6. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm số a thc. Luyn tp
6
16
7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm phõn thc hu t. Luyn tp
6
3. Phộp v t v s ng dng
ca cỏc khi a din. Cỏc khi a
din u . Luyn tp
17
7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm phõn thc hu t. Luyn tp

18
7. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị
của hàm phõn thc hu t. Luyn tp
7
19
8.Mt s bi toỏn thng gp v
th. Luyn tp
7
3. Phộp v t v s ng dng
ca cỏc khi a din. Cỏc khi a
din u . Luyn tp
20
8.Mt s bi toỏn thng gp v
th. Luyn tp

×