Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (278.99 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1. Company
Ngoài nghĩa là công ty, “company” còn có nghĩa là bạn bè.
Ví dụ: “We’re judged by the company we keep” – Ngi ta s xét đoán b qua b bè mà b giaondu. n
Khi xem phim thấy 2 người trong xe hơi nhìn vào gương chiếu hậu rồi nói “We’re got company”
thì bạn sẽ hiểu như thế nào? Ở đây “company” nghĩa là “cái đuôi” – Chúng ta có cái đuôi bám
theo.
Thật thú vị phải không các bạn?
2. Good
- “Good” từ này đơn giản ai cũng biết. Nhưng trong câu này lại khác: “I’m moving to Europe for
good”. Vì “for good” là thành ngữ “mãi mãi, đi luôn”.
- Hay từ “good” trong câu sau chỉ tương đương như “very”: “I’ll do it when I’m good and ready”.
- Cụm từ “as good as” tưởng đâu là so sánh bằng, nhưng thật ra chúng mang nghĩa “gần như, hầu
như” trong câu sau: “The US$2,000 motorbike is as good as new”.
- Good được thêm ”s” (Goods) thì lại mang nghĩa là hàng hóa
3. Rather và Fairy
- “Rather” và “fairly” đều dịch là “khá” nhưng ý nghĩa lại rất khác nhau. “We’re having rather
cold weather for October” – “Tháng mười mà thời tiết như thế này thì hơi lạnh”, “rather” mang ý
nghĩa chê, thất vọng.
- Trong khi đó “fairly” mang ý nghĩa khen: Oh, it’s fairly easy” – “Ồ, bài tập này khá dễ”. Sẽ
khác với câu “Oh, it’s rather easy” – “Ồ, bài tập này xoàng quá”.
4. Continuous và Continual
“Continuous” và “continual” đều có nghĩa là “liên tục”.
- Nhưng “continual loss of power during the storm” có nghĩa là mất điện liên tục suốt trận bão (có
điện rồi lại mất điện),
- Còn “continuous loss of power during the storm” lại là mất điện hẳn suốt trận bão.
5. Housewife và Homemaker
- “Housewife” nghĩa là người nội trợ theo nghĩa người Anh. Nhưng người Mỹ rất ghét từ này, họ
cho rằng nó hạ thấp vai trò phụ nữ. Họ thích từ “homemaker” hơn.
6. Trade
Ngay cả những loại từ thương mại như “trade” có nghĩa là buôn bán, trao đổi, nghề nghiệp.


Nhưng khi dùng với các từ “down, up, in, on” lại có những hàm ý khác nhau.
Ví dụ: Bạn có một chiếc xe hơi, bạn đổi lấy một chiếc mới hơn, tốt hơn và bù thêm một khoản
tiền thì dùng “trade up”, đổi xe cũ hơn và nhận một khoản tiền bù thì dùng “trade down”. “Trade
in” mang ý nghĩa chung, đổi hàng này lấy hàng khác. Còn “trade on” thì mang ý nghĩa xấu “lợi
dụng” như “Children of celebrities who trade on their family names”.
7. Heavy
Từ heavy có thể được dùng đi kèm với những danh từ khác nhau trong tiếng Anh và nó sẽ
có nghĩa khác nhau trong các cụm từ đó.
Ví dụ: That was a very heavy sigh – một tiếng thở dài mạnh, rõ, nặng nề.
Từ heavy thường được dùng với nghĩa “nặng” trái ngược với nhẹ.

n


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Ví dụ: So how heavy are you? – Anh/chị nặng bao nhiêu?
Am I getting too heavy? – Tôi đang trở nên nặng cân quá à?
Và một cách dùng không trịnh trọng khác nữa và có nghĩa là khó.
Ví dụ: That was a heavy lecture! I had trouble understanding it all. – Đó là một bài giảng khó. Tôi
gặp khó khăn để có thể hiểu được toàn bộ bài giảng.
Chúng ta cũng có thể dùng từ ‘heavy’ với nghĩa là ‘intense’ (mãnh liệt, dữ dội, cường độ
lớn):
Ví dụ: There was such a heavy fog I couldn’t see where I was going. - Có sương mù dày đặc tôi
không thể nhìn được mình đang đi đâu
The flooding was caused by days of heavy rain. – Lụt lội do nhiều ngày mưa lớn.
Heavy fighting broke out after the government’s announcement. – Giao tranh dữ dội bùng nổ sau
tuyên bố của chính phủ.
Ngoài ra heavy còn được dùng với các danh từ drinker, smoker: “a heavy drinker” hay “a
heavy smoker”. Trong trường hợp này, heavy có nghĩa là (uống/hút) nhiều – một người uống
nhiều bia rượu, hay một người hút nhiều thuốc lá.

8. Up
Nghĩa của UP rất dễ hiểu. Nó có nghĩa là hướng lên trên hoặc nằm ở đầu danh sách,
nhưng tại sao khi chúng ta thức giấc vào buổi sáng, chúng ta lại ‘wake UP’ (thức dậy)?
Trong một cuộc họp, tại sao ‘a topic comes UP’ (chúng ta lại đề cập đến một đề tài)? Tại
sao chúng ta ‘speak UP’ (nói thẳng ý kiến của mình), các viên chức ‘are UP for election’ (các viên
chức chuẩn bị cho cuộc bầu cử), ‘it is UP to the secretary to write UP a report’ (Thư ký có nhiệm
vụ viết báo cáo)
Chúng ta ‘call UP’ (gọi điện thoại cho) bạn mình và chúng ta ‘brighten UP a room’ (làm
nhộn nhịp cả căn phòng), và ‘polish UP the silver’ (đánh bóng đồ dùng bằng bạc)
Chúng ta ‘warm UP the leftovers’ (hâm nóng thức ăn cũ), ‘put on make UP’ (trang
điểm) và ‘clean UP the kitchen’ (lau dọn nhà bếp).
Chúng ta ‘lock UP the house’ (khóa cửa) và vài người ‘fix UP the old car’ (sửa sang lại chiếc xe
cũ).
Trong một số ngữ cảnh khác, từ này lại mang những nghĩa thật sự đặc biệt. Người ta ‘stir
UP trouble’(gây phiền toái), ‘line UP for tickets’ (xếp hàng mua vé), ‘work UP an appetite’ (tỏ ra
ngon miệng), và ‘think UP excuses’ (bịa ra một lý do để bào chữa).
‘To be dressed’ (mặc đồ) là một việc, còn ‘to be dressed UP’ (diện bảnh, chải chuốt) lại là
việc khác.
Điều này thì mới thật là rối rắm: ống dẫn nước phải được ‘opened UP’ (thông) bởi vì nó bị
‘stopped UP’(nghẽn).
Chúng ta ‘open UP a store’ (mở cửa vào buổi sáng), và chúng ta lại ‘close it UP’ (đóng cửa) vào
buổi tối. Chúng ta thật sự là ‘mixed UP’ (điên đầu) về từ ‘UP’ này!
9. Green


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
“Green” ngoài hai nghĩa là màu xanh và thân thiện với môi trường, thì còn có thể dùng trong
nhiều trường hợp với nghĩa khác nữa
Ví dụ:
+ Charles was green with envy when I took first place in the exam. (Charles đã rất ghen tị khi tôi

đứng nhất trong kỳ thi)
+ Excuse me; could you help me please, I’m a bit green at this!
Green at something có nghĩa là mới, là chưa có kinh nghiệm trong việc gì hay lĩnh vực nào đó.



×