Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Phòng khách

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (411.17 KB, 2 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
– armchair /'ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang
– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà
– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần
– clock /klɒk/: đồng hồ
– coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm
– desk /desk/: cái bàn
– drapes /dreɪps/ rèm
– end table: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng
– fire /ˈfaɪə/ lửa
– fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi
– frame /freɪm/ khung ảnh
– lampshade / ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn
– log /lɒɡ/ củi
– mantel / ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi
– ottoman /'ɒtəmən/: ghế dài có đệm
– painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức ảnh
– recliner /rɪˈklaɪnə(r)/ ghế sa lông
– remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa
– rug: thảm trải sàn
– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha
– Sound system: dàn âm thanh
– speaker: loa
– staircase /ˈsteəkeɪs/ lòng cầu thang
– step /step/: bậc thang
– stereo system /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ âm ly
– television / ˈtelɪvɪʒn/: ti vi



VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
– vase /veɪs/ lọ hoa
– wall /wɔːl/: tường
– wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường
– wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải



×