TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN ÔN THI ĐẠI HỌC
A. NGUYÊN HÀM ( Tích phân bất định )
1. Khái niệm.
Định nghĩa. Cho hàm số f ( x) xác định trên K (K là đoạn, khoảng, nửa khoảng).
Hàm số F ( x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f ( x) trên K, nếu F '( x) f ( x) ,
với mọi x K .
Định lý. Giả sử F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng K. Khi đó
a. Với mỗi hằng số C, hàm số G( x) F ( x) C cũng là một nguyên hàm của f ( x) .
b. Ngược lại, nếu G(x) là một nguyên hàm của f ( x) thì tồn tại hằng số C sao cho
G(x) = F(x) + C.
c. Họ tất cả các nguyên hàm của f ( x) là
f ( x)dx F ( x) C , trong đó
F ( x) là một
nguyên hàm của f ( x) , C là hằng số bất kỳ.
2. Công thức
Bảng nguyên hàm
Nguyên hàm của những hàm số
thƣờng gặp
Nguyên hàm của những
hàm số sơ cấp thƣờng gặp
dx x C
x dx
x 1
C 1
1
x ln x C x 0
e dx e C
dx
x
x
ax
C 0 a 1
ln a
cos xdx sin x C
sin xdx cos x C
a x dx
1
cos
2
x
1
sin
2
x
Nguyên hàm của những
hàm số hợp
d ax b a ax b C
du u C
1
dx tan x C
dx cot x C
ax b dx 1 ax b C 1
a 1
dx
1
ln ax b C x 0
ax b a
1
e axb dx e axb C
a
1
cosax b dx sin ax b C
a
1
sin ax b dx cosax b C
a
1
1
dx tanax b C
2
a
cos ax b
1
1
dx cotax b C
2
a
sin ax b
1
Trang 1
u du
u 1
C 1
1
u ln u C u 0
e du e C
du
u
u
au
C 0 a 1
ln a
cos udu sin u C
sin udu cos u C
a u dx
1
cos
2
u
1
sin
2
u
du tan u C
du cot u C
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
B. TÍCH PHÂN ( Tích phân xác định)
1. Định nghĩa. Cho hàm f ( x) liên tục trên khoảng K và a, b là hai số bất kỳ thuộc K.
Nếu F ( x) là một nguyên hàm của f ( x) thì hiệu số F (b) F (a) được gọi là tích phân
b
b
của f ( x) từ a đến b và ký hiệu là
f ( x)dx . Trong trường hợp
a b thì
tích phân của f trên a; b .
f ( x)dx
là
a
a
2. Tính chất của tích phân .
Cho các hàm số f ( x), g ( x) liên tục trên K và a, b, c là ba số thuộc K.
a
f ( x)dx 0
a
b
c
a
a
b
f ( x)dx f ( x)dx f ( x)dx
b
a
a
b
f ( x)dx f ( x)dx
b
b
a
a
k . f ( x)dx k f ( x)dx
c
b
b
b
a
a
a
[ f ( x) g ( x)]dx f ( x)dx g ( x) dx
3. Một số phƣơng pháp tính tích phân
Phƣơng pháp đổi biến số: Công thức đổi biến số
u (b )
b
a
f [u ( x)]u '( x)dx
f (u )du .
u(a)
Trong đó f ( x) là hàm số liên tục và u ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng J sao cho
hàm hợp f [u( x)] xác định trên J; a, b J .
Phƣơng pháp đổi biến số thƣờng áp dụng theo hai cách
Cách 1. Đặt ẩn phụ u u( x) ( u là một hàm của x)
Cách 2. Đặt ẩn phụ x x(t ) ( x là một hàm số của t).
Phƣơng pháp tích phân từng phần.
Định lý. Nếu u( x), v( x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên khoảng K và a, b là hai số
b
b
thuộc K thì u ( x)v '( x)dx u ( x)v( x) v( x)u '( x)dx
b
a
a
a
4. Ứng dụng của tích phân
4.1
Tính diện tích hình phẳng
Trang 2
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1. Nếu hàm số y f ( x) liên tục trên a; b thì diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi
b
đồ thị hàm số y f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b là S f ( x) dx .
a
2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y f ( x) , y g ( x) và hai đường
thẳng x a, x b là
b
S f ( x) g ( x) dx
a
4.1
Tính thể tích vật thể.
Thể tích vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại các điểm a, b
b
là V S ( x)dx . Trong đó S(x) là diện tích thiết diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng
a
vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ là x a; b và S(x) là một hàm liên tục.
4.2
Tính thể tích khối tròn xoay.
Hàm số y f ( x) liên tục và không âm trên a; b . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
số y f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x a, x b quay quanh trục hoành tạo nên một
b
khối tròn xoay. Thể tích V được tính bởi công thức V f 2 ( x)dx .
a
Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x g ( y) , trục tung và hai đường thẳng
y c, y d quay quanh trục tung tạo nên một khối tròn xoay. Thể tích V được tính bởi công
d
thức V g 2 ( y )dy .
c
Trang 3
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
TÍCH PHÂN HỮU TỶ
:
Xác định bậc của tử thức và mẫu thức nếu :
- Tử ≥ mẫu Ta thực hiện phép chia đa thức
- Tử < mẫu Ta thực hiện phép phân tích mẫu thức
Bƣớc 2
Gọi hệ số α , β ( nếu cần ) rồi quy đồng mẫu thức thực hiện
phép Đồng nhất hệ số tìm α , β
Bƣớc 3
Tách biểu thức thành các dạng cơ bản có trong bản
nguyên hàm hoặc sử dụng các phép đổi biến số để thực
hiện tiếp yêu cầu
Bƣớc 1
Dạng 1: Tách phân thức
Ví dụ minh họa
2
Câu 1.
x2
I
dx
2
x
7
x
12
1
2
2
16
9
I 1
dx = x 16ln x 4 9ln x 3 1 = 1 25ln2 16ln3.
x 4 x 3
1
2
Câu 2.
I
1
dx
x x3
1
5
1 1
x
3
2
x x
x ( x 1)
x 1
Ta có:
3
2
2
1
1
3
1
3
I ln x 2 ln( x2 1) ln2 ln5
2
2
2
8
2x
1
5
Câu 3.
I
4
3x2 1
x3 2x2 5x 6
dx
2 4 13 7 14
I ln ln ln2
3 3 15 6 5
Trang 4
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
Câu 4.
I
xdx
1
( x 1)3
1
x
x 1 1
1
Ta có:
( x 1)2 ( x 1)3 I ( x 1)2 ( x 1)3 dx
0
8
( x 1)3 ( x 1)3
0
Ví dụ minh họa
Câu 5.
I
( x 1)2
(2x 1)4
Câu 6.
I
101
0 2x 1
7x 1
I
2x 1
0
1
99
1 x 1
Ta có: f ( x) .
3 2x 1
dx
7x 199
1
5x
I
2
0 (x
1
4)
2
x7
1 100
1
2 1
0 900
1
8
Đặt t x2 4 I
dx
Đặt t 1 x2 dt 2xdx I
I
Câu 9.
I x5(1 x3)6dx
x2 )5
99
dx
Câu 8.
0 (1
3
x 1
1 x 1
.
C
I
9 2x 1
2x 1
7x 1
1 1 7x 1
d
2x 12 9 0 2x 1 2x 1
dx
100
Câu 7.
2
dx
1 1 7x 1
9 100 2x 1
1
Dạng 2: Đổi biến số
1 2 (t 1)3
1 1
dt .
5
21 t
4 25
1
0
Đặt t 1 x3 dt 3x2dx dx
4
Câu 10. I
3
1
2
Câu 11. I
1
1
x( x4 1)
dx
dx
x.( x10 1)2
dt
3x2
I
11 6
1 t 7 t8
1
t
(1
t
)
dt
30
3 7 8 168
Đặt t x2 I
2
1
2
3
1
t
1
3
t t 2 1 dt 4 ln 2
1
1 32
dt
I 5 10
. Đặt t x I
2
2
5 1 t(t 1)2
1 x .( x 1)
x4.dx
Trang 5
5
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2
Câu 12. I
x(1 x7 )
1
Câu 13. I
2
1 x7
3
1 128 1 t
I 7
dx . Đặt t x I
dt
7
7 1 t(1 t )
1 x .(1 x )
dx
(1 x7 ).x6
7
dx
x (1 x2 )
6
1
Đặt : x
1
I
t
3
3
1
t6
dt
t2 1
4 2
117 41 3
1
t t 1 2 dt =
135
12
t
1
3
1
3
2
x2001
Câu 14. I
2 1002
1 (1 x )
2
2
x2004
I
.dx
3
2 1002
1 x (1 x )
.dx
1
1002
1 3
1
x 2 1
x
.dx . Đặt t
1
x2
1 dt
2
x3
dx .
11
x2000.2xdx
Cách 2: Ta có: I
. Đặt t 1 x2 dt 2xdx
2
2000
2
2
2 0 (1 x )
(1 x )
1000
1 2 (t 1)1000
1 2 1
I 1000 2 dt 1
21 t
2 1 t
t
2
Câu 15. I
1 x2
1 1
Ta có:
x4
1 x
2
1 x4
3
2
1
1
d 1
t 2002.21001
dx
1
1
x2 . Đặt t x 1 dt 1 1 dx
1
x
x2
x2 2
x
3
2
3
2 1
1
t 2
1
I 2
.ln
ln
dt
2
t 2 t 2
2 1
2
2
t
2
2
2
2
2
t
2
1
1
1
dt
2
Câu 16. I
1
1 x2
1 1
x4
1
1
dx
1
5
2
1
2
1
1
dt
x
. Đặt t x dt 1 dx I
.
2
x
1 x 4 x2 1
t
2
x2
2
x2
5
5
du
Đặt t 2 tan u dt 2
; tan u 2 u1 arctan2; tan u u2 arctan
2
2
2
cos u
Ta có:
1 x
2
Trang 6
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
u
2 2
2
2
5
I
du
(u2 u1)
arctan arctan2
2 u
2
2
2
1
2
Câu 17. I
1
1
Câu 18. I
1 x
x x3
x4 1
6
0 x 1
1
1
I
x2 1
0
3
3
I
0
I
0
dx
1 1 d( x3)
1
dx .
3 0 ( x3)2 1
4 3 4 3
dx
2
x
( x2 1)( x2 1)
Câu 20. I
0
xdx
x x 1
4
1 5
2
1
Ta có:
dx
x4 1
1
Câu 21. I
dx
x2
3
3
1
2
4
1
x
Ta có: I
dx . Đặt t x I ln
1
5
x
1
x
x
2
x4 1 ( x4 x2 1) x2
x4 x2 1
x2
1
x2
x6 1
x6 1
( x2 1)( x4 x2 1) x6 1 x2 1 x6 1
Ta có:
Câu 19.
1
2
2
dx
0
1
1
1
dx ln(2 3)
2
4
12
x 1 x2 1
1 1 dt
11
Đặt t x I 2
2 0 t t 1 2 0
.
x 4 x2 1
x 4 x2 1
1
2
dt
2
x2 1
x2 1
3
3
2
1 3
t
2 2
dx
1
1
x2
1
x2
x2
. Đặt t x
1
1
1
dt 1 dx
x
x2
1
I
0t
dt
2
1
. Đặt t tan u dt
du
2
cos u
Trang 7
4
I du
0
4
2
6 3
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
TÍCH PHÂN HÀM SỐ VÔ TỈ
Ta thƣờng đặt t là căn, mũ, mẫu.
Chú ý
Dấu hiệu
Có thể chọn
a2 x2
x | a | sin t , 2 t 2
x | a | cost , 0 t
x2 a2
|a|
x sin t , 2 t 2 ; t 0
x | a | , 0 t ;t
cost
2
x2 a2
x | a | tan t , 2 t 2
x | a | cott , 0 t
ax
hoặc
ax
ax
ax
( x a)(b x)
Ví dụ minh họa
Đặt x a cos 2t
Đặt x a (b a)sin 2 t
Dạng 1: Đổi biến số dạng 1
Trang 8
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
x
Câu 22. I
dx
3x 9x2 1
x
I
dx x(3x 9x2 1)dx 3x2dx x 9x2 1dx
2
3x 9x 1
3
+ I 1 3x dx x C1
2
3
1
1
+ I 2 x 9x 1dx 9x2 1 d(9x2 1) (9x2 1) 2 C2
18
27
2
3
1
I (9x2 1) 2 x3 C
27
Câu 23. I
dx
1 x x
x2 x
1 x x
+ I1
x2 x
x2
dx
1 x x
x
dx
1 x x
dx .
x2
4
dx . Đặt t= 1 x x t 2 1 x x x3 (t 2 1)2 x2dx t(t 2 1)dt
3
1 x x
4
4 2
4 3 4
3 (t 1)dt 9 t 3 t C = 9
x
+ I2
1 x x
4
Vậy: I
9
4
dx =
x
3
1 x
0 1
2x 1
6
2 2x 1
3
dx
4x 1
1
t2
Đặt t 2x 1 . I =
dt 2 ln2 .
1 t
1
3 1
2 12
Đặt t 4x 1 . I ln
1
Đặt: t 1 x2 I t 2 t 4 dt
0
Câu 27. I
4
1 x x C1
3
C
Câu 26. I x3 1 x2 dx
1
2 d(1 x x)
4
=
1 x x C2
3
3
1 x x
dx
Câu 25. I
1 x x
3
2x 1
Câu 24. I
0
1 x
0 1
2
.
15
dx
x
1
t t
2
11
dt = 2 t 2 t 2
4ln2 .
dt =
3
t 1
1 t
0
0
1 3
Đặt t x dx 2t.dt . I = 2
3
Câu 28. I
x3
dx
3
x
1
x
3
0
Trang 9
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2
2
2t 3 8t
2
1
3
dt (2t 6)dt 6
dt 3 6ln
2
t 1
1 t 3t 2
1
1
Đặt t x 1 2tdu dx I
0
x.
Câu 29. I
3
2
x 1dx
1
1
t7 t4
9
Đặt t x 1 t x 1 dx 3t dt I 3(t 1)dt 3
28
7 4 0
0
3
3
5
Câu 30. I
1
x2 1
x 3x 1
1
2
3
dx
2
t2 1
1
4 3
2tdt
2tdt
Đặt t 3x 1 dx
I 2
.
3
3
t 1
2
.t
3
4
4
2 1 3
t 1
100
9
t t ln
ln .
9 3
t 1 2 27
5
2
3
Câu 31. I
2x2 x 1
x 1
0
Đặt
4
24 2
dt
(
t
1)
dt
2
2
92
2 t 1
dx
x 1 t x t 2 1 dx 2tdt
2
2(t 2 1)2 (t 2 1) 1
I
2tdt
t
1
1
2
4t 5
54
2 (2t 4 3t 2 )dt
2t 3
5
1 5
1
2
x2dx
Câu 32. I 2
0 ( x 1)
x 1
Đặt t x 1 t 2 x 1 2tdt dx
I
2
(t 2 1)2
t3
1
4
Câu 33. I
0
x 1
1
2
2
t3
1
1
16 11 2
.2tdt 2 t dt 2 2t
t 1
3
t
3
1
2
1 2x
2
dx
t 2 2t
dx (t 1)dt và x
Đặt t 1 1 2x dt
2
1 2x
dx
Ta có: I =
1 4 (t 2 2t 2)(t 1)
1 4 t 3 3t 2 4t 2
1 4
4 2
dt
dt
t 3 dt
22
22
2 2
t t2
t2
t2
=
1 t2
2
1
3t 4ln t = 2ln2
2 2
t
4
Trang 10
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
8
x 1
Câu 34. I
dx
x 1
2
3
x
1
I
dx = x2 1 ln x x2 1
2
x2 1
3 x 1
8
8
3
= 1 ln
3 2 ln 8 3
1
Câu 35. I ( x 1)3 2x x2 dx
0
1
1
0
0
I ( x 1)3 2x x2 dx ( x2 2x 1) 2x x2 ( x 1)dx . Đặt t 2x x2 I
2
Câu 36. I
2x3 3x2 x
x x 1
2
0
2
I
( x2 x)(2x 1)
x2 x 1
0
2
Câu 37. I
0
2
.
15
dx
3
dx . Đặt t x2 x 1 I 2 (t 2 1)dt
1
4
.
3
3
x dx
3
4 x2
Đặt t 3 4 x2 x2 t 3 4 2xdx 3t 2dt I
3 2 4
3 8
(t 4t )dt 43 2
23
2 5
4
Câu 38. I
1
dx
11
x 1 x2
1
1 11
1 x 1 x2
1 x2
Ta có: I
dx
dx
dx 1 dx
2
2
2 1 x
2x
2x
1 (1 x) (1 x )
1
1
1
+ I1
+ I2
1 x 1 x2
1
1 11
1
1
1 dx ln x x |1 1
2 1 x
2
1
1
1 x2
dx . Đặt t 1 x2 t 2 1 x2 2tdt 2xdx I2=
2x
2
t 2dt
2
2 2(t 1)
0
Vậy: I 1 .
Cách 2: Đặt t x x2 1 .
1
Câu 39. I
1
3
2
Câu 40. I
1
1
3 3
x
x
x4
dx
1
1
3 1
1
Ta có: I 2 1 . 3 dx . Đặt t 2 1 I 6 .
x
x
1 x
1
3
4 x2
dx
x
Trang 11
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2
4 x2
Ta có: I
x
1
0
I=
t(tdt )
4 t2
3
Câu 41. I
t 2
dt (1
)dt t ln
2
t2
t2 4
3t 4
3
0
t2
( x2 1) x2 5
x 2
1
x x2
Đặt t x2 5 I
dx
3t
dt
2
4
2
1
1
x2 x 1
3
t3 2
Đặt t x I 5
0
2 3
= 3 ln
2
3
3
dx
Đặt t x x x 1 I
2
1 3
1
2dt
ln(2t 1)
1
2t 1
1
3
x2
Câu 44. I
2
2
0 (1 1 x ) (2 1 x )
3
ln
3 2 3
3
dx
4
42 36
4
Đặt 2 1 x t I 2t 16 2 dt 12 42ln
t
3
t
3
3
x2
0 2( x 1) 2
x 1 x x 1
Câu 45. I
2
Đặt t x 1 I
1
Câu 46. I
3
2 2
Ta có: I
3
1
M
1
N
2 2
1
t(t 1)2
1
3
2
2011
3
x
2
2 2
2
2 (t 1)2 dt (t 1)3
1
3
3
1
1
1
2 2
2011
x2
dx
dx M N
3
x
x3
1
1
x
x3
dx
dx
x4
1
2 2
2t(t 2 1)2 dt
x x3 2011x
2 2
1 15
ln .
4 7
2
2 5
2t
1
dt 5 1
dt 5 3 1 ln
2
2
3 12
t t 1 t 1
t(t 1)
1
3
6
Câu 43. I
0
dx
3
1
4
5
x
27
4 x2 t 2 4 x2 tdt xdx
xdx . Đặt t =
0
2 5
2
Câu 42. I
2
dx . Đặt t
dx
2 2
1
3
1
x2
1 M
3
2
2 2
2011
2011x dx
2x2 1
3
Trang 12
3
7
2
t 3dt
0
14077
16
213 7
128
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
I
14077 213 7
.
16
128
1
dx
Câu 47. I
0 (1
3
x3). 1 x3
3
Đặt t 1 x I
3
3
dt
1
2
3
1
t 2. t 3 1 3
t
1
Đặt u 1
t
Câu 48. I
2 2
3
3
2
4
1
t 4 1 3
t
0
3
dt
2
t .(t
3
1
3
2 1 3
t
t4
1
2
3
I
2
1
1
2
2
u 3
3dt
t
dt
dt
1
du
3
t2
2
1 4 3
t .(t 1) 3
3
2
2
3
du
2
1) 3
2
3
dt
1
2
1 2 3
u du
3
0
1
1 u3
1
2
3 1
3 0
1
1 2
u3
0
1
3
2
x4
dx
1 2
x x x 1
Đặt t x2 1
3
I
2
(t 2 1)2
t2 2
3 4
dt =
2
t 2t 2 1
t2 2
3
dt t dt
2
2
2t
1
2
2
dt
19
2 4 2
ln
3
4 4 2
Dạng 2: Đổi biến số dạng 2
Ví dụ minh họa
1
3
2
x
ln
1
x
dx
1 x
0
Câu 49. I
1 x
1
Tính H
0
1 x
1 x
dx . Đặt
x cost; t 0; H 2
2
2
Trang 13
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
u ln(1 x)
1
Tính K 2x ln(1 x)dx . Đặt
dv 2xdx
0
2
(x
Câu 50. I
5
K
1
2
x2 ) 4 x2 dx
2
I=
2
( x5 x2 ) 4 x2 dx =
2
2
+ Tính A =
2
4 x2 dx = A + B.
x
5
4 x2 dx . Đặt t x . Tính được: A = 0.
x
2
4 x2 dx . Đặt x 2sin t . Tính được: B = 2 .
2
2
+ Tính B =
x
2
2
2
2
x5 4 x2 dx +
2
Vậy: I 2 .
2
Câu 51. I
3
4 x2 dx
2x 4
1
2
Ta có: I
1 2x
2
+ Tính I 1 =
+ Tính I 2
1
4
3
1 2x
2
2
3
4
dx =
4 x2
2x4
2x 4
1
dx .
3 2 4
7
x dx .
21
16
dx . Đặt x 2sin t dx 2costdt .
I2
4 x2
dx
1
1 2 cos tdt 1 2
12
3
cot 2 t
dt cot 2 t.d(cot t )
4
2
8 sin t
8
8
8
sin t
2
6
Vậy: I
1
7 2 3 .
16
1
x2dx
0
4 x6
Câu 52. I
6
6
Đặt t x3 dt 3x2dx I
1 1 dt
.
3 0 4 t 2
16
Đặt t 2sin u, u 0; dt 2cosudu I dt .
2
30
18
2
Câu 53. I
0
2 x
dx
x2
2
t
2
Đặt x 2cost dx 2sin tdt I 4 sin2 dt 2 .
0
Trang 14
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1
Câu 54. I
0
x2dx
3 2 x x2
1
x2dx
0
2 ( x 1)
Ta có: I
2
2
. Đặt x 1 2cost .
2
3
I
2
2
3
1
2
Câu 55.
(1 2cost ) 2sin t
2
4 (2cost )2
dt =
3 4cost 2cos2t dt =
2
3 3
4
2
2
6
Đặt x sin t I (cost sin t ) costdt
1 2x 1 x2 dx
0
0
12
TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN
.
dx
.
dx
Đặt
Đặt
b
b
b
f ( x)dx udv uv vdu
b
a
a
a
Trang 15
a
3 1
8 8
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
Trong các lần tích phân từng phần
ta phải thống nhất đƣợc cách đặt
Chú ý
Câu 56. I
3
x2 1dx
2
x
dx
u x2 1 du
2
Đặt
x
1
dv dx
v x
3
I x x 1
2
5 2
2
3
3
2
x2 1dx
2
I
x.
x
x2 1
3
2
dx 5 2
dx
x2 1
2
x 1
2
3
dx
x2 1
1
5 2 I ln x x2 1
3
2
5 2
1
ln 2 1 ln2
2
4
Chú ý: Không được dùng phép đổi biến x
1
vì 2;3 1;1
cost
2
a) I x sin xdx
0
e
b) J x ln xdx
1
0
Lời giải
2
a) I x sin xdx
0
u x
du dx
dv sin xdx v cos x
2
1
c) K xe x dx
I x cos x 02 cos xdx 0 0 sinx 02 1
0
e
b) J x ln xdx
1
Trang 16
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1
du dx
u ln x
x
2
dv xdx v x
2
e
e
e
x2
x
x2
x2
e2 1
J ln x dx ln x
2
2
2
4 1
4
1
1
1
e
1
c) K xe x dx
0
u x
du dx
x
x
dv e dx v e
1
K xe x e x dx e e x 1
1
1
0
0
0
Câu 57. I
3
3
x sin x
cos2 x
dx .
Sử dụng công thức tích phân từng phần ta có:
I
3
1
x 3
xd
cos x cos x
3
3
3
dx
4
J, với J
cos x 3
3
Để tính J ta đặt t sin x. Khi đó J
3
Vậy I
3
3
2
dx
cos x
2
4
2 3
ln
.
3
2 3
2
1 sin x
0
1 cos x .e dx
x
x
x
1
2sin
cos
1 sin x
1
x
2
2
tan
Ta có:
x
x
1 cos x
2
2cos2
2cos2
2
2
Trang 17
dx
cos x
3
3
1 t 1 2
2 3
1 t 2 2 ln t 1 3 ln 2 3
3
Câu 58. I
3
dt
2
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2
x
e dx
2
x
I
e tan dx = e2
x 0
2
0 2cos2
2
x
Câu 59. I
4
0
x cos2x
1 sin2x
2
dx
u x
du dx
cos2x
Đặt
1
dv
dx v
2
1 sin2x
(1 sin2x)
1
1
1
1
14 1
I x. .
dx
.
4
2 0 1 sin2x
16 2 0 2
2 1 sin2x
4
0
1
2
cos x
4
1 1
1 2
2
.
tan x 4 .
0 1
16 2 2
4
16 2 2
4 16
0
HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC
Trang 18
dx
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
Câu 60. I
8cos2 x sin2x 3
dx
sin x cos x
(sin x cos x)2 4cos2x
I
dx sin x cos x 4(sin x cos x dx
sin x cos x
3cosx 5sin x C .
cot x tan x 2tan2x
Câu 61. I
dx
sin4x
2cot 2x 2tan2x
2cot 4x
cos4x
1
Ta có: I
dx
dx 2
dx
C
sin4x
sin4x
2sin4x
sin2 4x
cos2 x
8
Câu 62. I
dx
sin2x cos2x 2
1 cos 2x
1
4 dx
Ta có: I
2 2 1 sin 2x
4
cos 2x
1
dx
4
dx
2
2 2 1 sin 2x
sin x cos x
4
8
8
cos 2x
1
1
dx
4 dx
2 2
3
2 2 1 sin 2x
sin x
4
8
1
3
ln 1 sin 2x cot x
C
4
8
4 2
Câu 63. I
2
dx
3sin x cos x
3
Trang 19
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1
I
2
1
1
dx
dx
= I
=
.
4
4
3
2 x
1 cos x
2sin
3
3
3
2 6
6
1
2sin x
Câu 64. I
dx
3
0
6
1
Ta có: I
20
cos
6
1
sin x sin
3
dx
6
dx
1
2
6
dx
sin x sin
3
3
x x
cos
2 6 2 6
0
dx
x
x
sin x sin
2cos .sin
3
2 6
2 6
x
x
cos
sin
6
6
1
2 6 dx 1
2 6 dx ln sin x
2 6
20
x
20
x
sin
cos
2 6
2 6
0
0
6
0
x
ln cos
2 6
6
0
2
(sin
Câu 65. I
4
x cos4 x)(sin6 x cos6 x)dx .
0
Ta có: (sin4 x cos4 x)(sin6 x cos6 x)
33 7
33
3
cos4x cos8x I
.
64 16
128
64
2
cos2x(sin
Câu 66. I
4
x cos4 x)dx
0
2
0
1
1 2
0
1
I cos2x 1 sin2 2x dx 1 sin2 2x d(sin2x) 0
2
2
2
Câu 67. I
2
(cos
3
x 1) cos2 x.dx
0
A =
2
2
5
cos xdx
0
0
2
cos x.dx
0
Vậy I =
=
8
15
2
B=
2
2
1
sin
x
d(sin x)
12
(1 cos2x).dx =
20
4
8
– .
15 4
Trang 20
.....
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2
cos
Câu 68. I
2
x cos 2 xdx
0
2
I cos2 x cos2xdx
0
12
12
(1
cos2
x
)
cos2
xdx
(1 2cos2x cos4x)dx
2 0
4 0
2
1
1
( x sin2x sin4x)
4
4
8
0
3
2 4sin x dx
0 1 cos x
Câu 69. I
4sin3 x 4sin3 x(1 cos x)
4sin x 4sin x cos x 4sin x 2sin2x
1 cos x
sin2 x
I 2 (4sin x 2sin2x)dx 2
0
2
Câu 70. I
1 sin xdx
0
I
2
2
2
x
x
x
x
x
sin cos dx sin cos dx 2 sin dx
2 4
2
2
2
2
0
0
2
0
3
2
2
x
x
2 sin dx sin dx 4 2
2 4
2 4
0
3
2
Câu 71. I
4
0
dx
cos6 x
4
Ta có: I (1 2tan2 x tan4 x)d(tan x)
0
28
.
15
sin2xdx
3 4sin x cos2x
1
2sin x cos x
Ta có: I
C
dx . Đặt t sin x I ln sin x 1
2
sin x 1
2sin x 4sin x 2
dx
Câu 73. I
sin3 x.cos5 x
dx
dx
8 3
I 3
3
2
sin x. cos x. cos x
sin 2 x. cos 2 x
3
1
3
1
C
Đặt t tan x . I t 3 3t t 3 dt tan4 x tan2 x 3ln tan x
t
4
2
2tan2 x
Câu 72. I
Trang 21
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
Chú ý: sin2x
Câu 74. I
I
2t
.
1 t2
dx
sin x.cos3 x
dx
2
sin x.cos x.cos x
I 2
dt
2t
2
dx
2
dx
. Đặt t tan x dt
2
; sin2x
cos x
sin2x.cos x
t2 1
1
t2
tan2 x
dt (t )dt ln t C
ln tan x C
t
t
2
2
1 t2
Câu 75. I
2011
sin2011 x sin2009 x
sin5 x
cot xdx
1
2011 1
sin2 x cot xdx
sin4 x
Ta có: I
Đặt t cot x I
2
t 2011(1 t 2 )tdt
4024
2011
cot 2 x
sin4 x
cot xdx
4024
8046
2011 2011 2011 2011
t
t
C
4024
8046
8046
2011
2011 2011
=
cot 2011 x
cot
xC
4024
8046
Câu 76. I
2
sin2x.cos x
dx
1 cos x
0
2
(t 1)2
sin x.cos2 x
Ta có: I 2
dt 2ln2 1
dx . Đặt t 1 cos x I 2
t
1 cos x
1
0
2
Câu 77. I
3
sin
2
x tan xdx
0
3
sin x
Ta có: I sin x.
dx
cos x
0
2
(1 cos2 x)sin x
dx . Đặt t cosx
cos x
0
3
1
2
1 u2
3
I
du ln2
u
8
1
Câu 78. I
sin
2
x(2 1 cos2x )dx
2
2
2
Ta có: I 2sin2 xdx sin2 x 1 cos2xdx H K
Trang 22
2t
1 t2
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2
2
2
+ H 2sin xdx (1 cos2x)dx
2
2
2
2
2
+ K sin2 x 2cos2 x 2 sin2 x cos xdx 2 sin2 xd(sin x)
I
2
3
2
Câu 79. I
3
dx
sin2 x.cos4 x
4
3
I 4.
dx
2
. Đặt t tan x dt
2
sin 2x.cos x
dx
cos2 x
.
4
I
3
(1 t 2 )2 dt
t2
1
3
1
3
1
1
t3
8 34
2
2
t
dt
2
t
2
3 1
3
t
t
Câu 80. I
2
sin 2 x
2 sin x dx
2
0
Ta có: I
2
sin2x
(2 sin x)2
2
dx 2
0
3
I 2
2
t 2
t2
0
sin x cos x
(2 sin x)2
dx . Đặt t 2 sin x .
3
1 2
2
3 2
dt 2 dt 2 ln t 2ln
2 3
t t2
t 2
2
3
Câu 81. I
6
sin x
cos2x dx
0
I
6
6
sin x
cos2x dx
0
sin x
2cos2 x 1 dx . Đặt t cosx dt sin xdx
0
Đổi cận: x 0 t 1; x
Ta được I
3
2
1
1
2t 1
2
dt
6
t
1
2 2
ln
3
2
2t 2
2t 2
1
=
3
2
Trang 23
1
2 2
ln
3 2 2
5 2 6
2
3
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
Câu 82. I
2
2
Đặt t sin2 x I =
sin x
3
e .sin x.cos x. dx
0
11 t
1
e (1 t )dt = e 1.
20
2
2
Câu 83. I sin x sin2 x
1
dx
2
Đặt t cosx . I
3
( 2)
16
6
Câu 84. I
4
sin4x
sin6 x cos6 x
0
dx
4
I
1
4
sin4x
3
1 sin2 2x
4
0
3
2 1
dx . Đặt t 1 sin2 2x I =
4
3 t
1
4
t
dt =
3
1
1
4
2
.
3
Câu 85. I
2
sin x
sin x
0
3
3 cos x
dx
Ta có: sin x 3 cos x 2cos x
;
6
3
1
sin x sin x =
sin x cos x
6 6
2
6 2
6
sin x dx
2
6
3
3
1 2
dx
I=
=
6
16 0
16 0
cos3 x
cos2 x
6
6
Câu 86. I
4
sin x 1 cos2 x
cos2 x
I
dx
3
4
4
sin x
2
1 cos2 x .dx
cos x
3
sin x
2
sin x dx
cos x
3
=
0
2
sin x
2
cos x
4
dx
0
sin2 x
2
dx
cos x
7
3 1.
12
3
Câu 87. I
6
sin x
0
1
dx
3 cos x
Trang 24
0
3
sin x
2
cos x
sin x dx
4
sin x
2
0 cos x
sin x dx
TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
sin x
1
1
1
1
3 dx .
I
dx =
dx =
20
20
0 sin x 3 cos x
sin x
1 cos2 x
3
3
6
6
6
1
2
1
1
1
Đặt t cos x dt sin x dx I
dt ln3
2
3
3
2 0 1 t
4
2
Câu 88. I
1 3sin2x 2cos2 xdx
0
I
2
3
sin x 3 cos x dx = I
0
sin x 3 cos x dx
2
sin x
3 cos x dx 3 3
0
3
Câu 89. I
2
sin xdx
(sin x cos x)3
0
Đặt x
2
t dx dt I
2
costdt
0
2
cos xdx
(sin t cost )3 (sin x cos x)3
0
12
dx
1
4
1
2I
cot( x ) 1 I
2
20 2
2
4 0
2
0 (sin x cos x)
sin ( x )
4
2
dx
Câu 90. I
2
7sin x 5cos x
(sin x cos x)3 dx
0
Xét: I 1
2
0
Đặt x
2
sin xdx
sin x cos x
3
I2
;
2
0
cos xdx
sin x cos x
2
Tính I1 + I2 =
0
I1 I 2
dx
sin x cos x
2
1
tan(
x
) 1
2
4 02
0 2cos2 ( x )
4
2
dx
1
I 7I 1 – 5I 2 1.
2
2
.
t . Ta chứng minh được I1 = I2
Câu 91. I
3
3sin x 2cos x
(sin x cos x)3 dx
0
Trang 25