Tải bản đầy đủ (.pdf) (53 trang)

Tài liệu tích phân ôn thi đh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.7 MB, 53 trang )

TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN ÔN THI ĐẠI HỌC
A. NGUYÊN HÀM ( Tích phân bất định )
1. Khái niệm.
Định nghĩa. Cho hàm số f ( x) xác định trên K (K là đoạn, khoảng, nửa khoảng).
Hàm số F ( x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f ( x) trên K, nếu F '( x)  f ( x) ,
với mọi x  K .
Định lý. Giả sử F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên khoảng K. Khi đó
a. Với mỗi hằng số C, hàm số G( x)  F ( x)  C cũng là một nguyên hàm của f ( x) .
b. Ngược lại, nếu G(x) là một nguyên hàm của f ( x) thì tồn tại hằng số C sao cho
G(x) = F(x) + C.
c. Họ tất cả các nguyên hàm của f ( x) là

 f ( x)dx  F ( x)  C , trong đó

F ( x) là một

nguyên hàm của f ( x) , C là hằng số bất kỳ.

2. Công thức
Bảng nguyên hàm
Nguyên hàm của những hàm số
thƣờng gặp

Nguyên hàm của những
hàm số sơ cấp thƣờng gặp



 dx  x  C


x  dx 

x  1
 C   1
 1

 x  ln x  C x  0
 e dx  e  C
dx
x

x

ax
 C 0  a  1
ln a
cos xdx  sin x  C



 sin xdx   cos x  C
a x dx 

1

 cos


2

x

1

 sin

2

x

Nguyên hàm của những
hàm số hợp

 d ax  b  a ax  b  C

 du  u  C





1









dx  tan x  C



dx   cot x  C



ax  b dx  1 ax  b  C   1
a  1
dx
1
 ln ax  b  C x  0
ax  b a
1
e axb dx  e axb  C
a
1
cosax  b dx  sin ax  b   C
a
1
sin ax  b dx   cosax  b   C
a
1
1
dx  tanax  b   C
2

a
cos ax  b 
1
1
dx   cotax  b   C
2
a
sin ax  b 
 1



Trang 1

u  du 

u  1
 C   1
 1

 u  ln u  C u  0
 e du  e  C
du
u

u

au
 C 0  a  1
ln a

cos udu  sin u  C



 sin udu   cos u  C
a u dx 

1

 cos

2

u

1

 sin

2

u

du  tan u  C
du   cot u  C


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916

Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

B. TÍCH PHÂN ( Tích phân xác định)
1. Định nghĩa. Cho hàm f ( x) liên tục trên khoảng K và a, b là hai số bất kỳ thuộc K.
Nếu F ( x) là một nguyên hàm của f ( x) thì hiệu số F (b)  F (a) được gọi là tích phân
b

b

của f ( x) từ a đến b và ký hiệu là

 f ( x)dx . Trong trường hợp

a  b thì

tích phân của f trên  a; b .

 f ( x)dx



a

a

2. Tính chất của tích phân .
Cho các hàm số f ( x), g ( x) liên tục trên K và a, b, c là ba số thuộc K.
a


  f ( x)dx  0



a
b

c

a

a

b

  f ( x)dx   f ( x)dx   f ( x)dx

b

a

a

b

 f ( x)dx   f ( x)dx
b

b


a

a

  k . f ( x)dx  k  f ( x)dx

c

b

b

b

a

a

a

  [ f ( x)  g ( x)]dx   f ( x)dx   g ( x) dx

3. Một số phƣơng pháp tính tích phân
 Phƣơng pháp đổi biến số: Công thức đổi biến số

u (b )

b



a

f [u ( x)]u '( x)dx 



f (u )du .

u(a)

Trong đó f ( x) là hàm số liên tục và u ( x) có đạo hàm liên tục trên khoảng J sao cho
hàm hợp f [u( x)] xác định trên J; a, b  J .
Phƣơng pháp đổi biến số thƣờng áp dụng theo hai cách
Cách 1. Đặt ẩn phụ u  u( x) ( u là một hàm của x)
Cách 2. Đặt ẩn phụ x  x(t ) ( x là một hàm số của t).

 Phƣơng pháp tích phân từng phần.
Định lý. Nếu u( x), v( x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên khoảng K và a, b là hai số
b

b

thuộc K thì  u ( x)v '( x)dx  u ( x)v( x)  v( x)u '( x)dx
b
a

a

a


4. Ứng dụng của tích phân
4.1

Tính diện tích hình phẳng

Trang 2


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1. Nếu hàm số y  f ( x) liên tục trên  a; b thì diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi
b

đồ thị hàm số y  f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x  a, x  b là S   f ( x) dx .
a

2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y  f ( x) , y  g ( x) và hai đường
thẳng x  a, x  b là
b

S   f ( x)  g ( x) dx
a

4.1

Tính thể tích vật thể.
Thể tích vật thể B giới hạn bởi hai mặt phẳng vuông góc với trục Ox tại các điểm a, b

b

là V   S ( x)dx . Trong đó S(x) là diện tích thiết diện của vật thể bị cắt bởi mặt phẳng
a

vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ là x   a; b và S(x) là một hàm liên tục.
4.2

Tính thể tích khối tròn xoay.

Hàm số y  f ( x) liên tục và không âm trên  a; b . Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm
số y  f ( x) , trục hoành và hai đường thẳng x  a, x  b quay quanh trục hoành tạo nên một
b

khối tròn xoay. Thể tích V được tính bởi công thức V    f 2 ( x)dx .
a

Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x  g ( y) , trục tung và hai đường thẳng
y  c, y  d quay quanh trục tung tạo nên một khối tròn xoay. Thể tích V được tính bởi công
d

thức V    g 2 ( y )dy .
c

Trang 3


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916

Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

TÍCH PHÂN HỮU TỶ

:

Xác định bậc của tử thức và mẫu thức nếu :
- Tử ≥ mẫu  Ta thực hiện phép chia đa thức
- Tử < mẫu  Ta thực hiện phép phân tích mẫu thức

Bƣớc 2

Gọi hệ số α , β ( nếu cần ) rồi quy đồng mẫu thức thực hiện
phép Đồng nhất hệ số tìm α , β

Bƣớc 3

Tách biểu thức thành các dạng cơ bản có trong bản
nguyên hàm hoặc sử dụng các phép đổi biến số để thực
hiện tiếp yêu cầu

Bƣớc 1

Dạng 1: Tách phân thức

Ví dụ minh họa

2


Câu 1.

x2

I 

dx
2
x

7
x

12
1

2
2

16
9 
 I   1

dx =  x  16ln x  4  9ln x  3  1 = 1 25ln2  16ln3.
x  4 x  3

1
2

Câu 2.


I 

1

dx
x  x3
1
5

1 1
x
 

3
2
x x
x ( x  1)
x 1

 Ta có:

3

2


2
1
1

3
1
3
 I   ln x  2  ln( x2  1)   ln2  ln5 
2
2
2
8
2x

1
5

Câu 3.

I 

4

3x2  1
x3  2x2  5x  6

dx

2 4 13 7 14
 I   ln  ln  ln2
3 3 15 6 5

Trang 4



TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

Câu 4.

I 

xdx

1

( x  1)3
1
x
x  1 1
1
 Ta có:

 ( x  1)2  ( x  1)3  I   ( x  1)2  ( x  1)3 dx 
0
8
( x  1)3 ( x  1)3
0

Ví dụ minh họa


Câu 5.

I 

( x  1)2
(2x  1)4

Câu 6.

I 

101
0  2x  1

 7x  1 
 I  

 2x  1 
0
1

99

1  x 1 
 Ta có: f ( x)  .

3  2x  1 

dx


 7x  199

1

5x

I 

2

0 (x

1

 4)

2

x7

1  100 
1

2  1
0 900

1
8

 Đặt t  x2  4  I 


dx

 Đặt t  1 x2  dt  2xdx  I 

I 

Câu 9.

I   x5(1  x3)6dx

x2 )5

99

dx

Câu 8.

0 (1 

3
 x  1 
1  x 1 
.
 C
 I  
9  2x  1 
 2x  1 


 7x  1 
1 1  7x  1 
 
d


 2x  12 9 0  2x  1   2x  1 
dx

100

Câu 7.

2

dx

1 1  7x  1 
 


9 100  2x  1 
1

Dạng 2: Đổi biến số

1 2 (t  1)3
1 1
dt  .


5
21 t
4 25

1

0

 Đặt t  1  x3  dt  3x2dx  dx 
4

Câu 10. I 

3



1

2

Câu 11. I  

1

1
x( x4  1)

dx


dx
x.( x10  1)2

dt
3x2

I 

11 6
1  t 7 t8 
1
t
(1

t
)
dt

  

30
3  7 8  168

 Đặt t  x2  I 

2

1
2


3

1

t



1

3

  t  t 2  1 dt  4 ln 2

1





1 32
dt
 I   5 10
. Đặt t  x  I  
2
2
5 1 t(t  1)2
1 x .( x  1)
x4.dx


Trang 5

5


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2

Câu 12. I  

x(1  x7 )

1

Câu 13. I 

2

1  x7

3



1 128 1  t
 I  7

dx . Đặt t  x  I  
dt
7
7 1 t(1  t )
1 x .(1  x )

dx

(1  x7 ).x6

7

dx
x (1  x2 )
6

1

 Đặt : x 

1
 I 
t

3
3



1


t6

dt 
t2  1

 4 2
117  41 3 
1 

 t  t  1  2  dt =
135
12
t

1


3

1



3
2

x2001

Câu 14. I  


2 1002
1 (1  x )

2

2

x2004

 I 

.dx

3
2 1002
1 x (1  x )

.dx  

1
1002

1 3


1
x  2  1
x



.dx . Đặt t 

1
x2

 1  dt  

2
x3

dx .

11
x2000.2xdx
Cách 2: Ta có: I  
. Đặt t  1 x2  dt  2xdx
2
2000
2
2
2 0 (1  x )
(1  x )
1000

1 2 (t  1)1000
1 2  1
 I   1000 2 dt    1  
21 t
2 1 t 

t
2

Câu 15. I  

1  x2

1 1

 Ta có:

x4

1 x

2

1  x4

3
2

 1
1
d 1  
 t  2002.21001

dx
1




1

x2 . Đặt t  x  1  dt   1  1  dx


1
x
x2 

x2  2
x
3
2

3
 2 1

1
t 2
1
 I  2

.ln

ln


dt



2
t  2 t  2 
 2  1
2
2
t

2
2
2
2
2
t

2


1
1


1
dt

2

Câu 16. I  


1

1  x2

1 1

x4

1

1

dx
1

5
2

1

2

1
1
dt
 x
. Đặt t  x   dt   1   dx  I   
.
2
x

1  x 4 x2  1
t

2
 x2 
2
x2
5
5
du
Đặt t  2 tan u  dt  2
; tan u  2  u1  arctan2; tan u   u2  arctan
2
2
2
cos u

 Ta có:

1 x

2

Trang 6


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /

Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
u


2 2
2
2
5
 I
du 
(u2  u1) 
 arctan  arctan2 

2 u
2
2 
2

1
2

Câu 17. I  

1

1

Câu 18. I  

1 x


x  x3

x4  1

6
0 x 1

1

1

 I 

x2  1

0

3
3



I

0

I

0


dx 

1 1 d( x3)
 1  
dx   . 

3 0 ( x3)2  1
4 3 4 3

dx

2

x

( x2  1)( x2  1)

Câu 20. I  

0

xdx
x  x 1
4

1 5
2




1

 Ta có:

dx

x4  1

1

Câu 21. I 

dx

x2

3
3



1
2
4
1
x
 Ta có: I  
dx . Đặt t  x   I  ln
1

5
x
1
x
x
2

x4  1 ( x4  x2  1)  x2
x4  x2  1
x2
1
x2





x6  1
x6  1
( x2  1)( x4  x2  1) x6  1 x2  1 x6  1

 Ta có:

Câu 19.

1

2

2


dx 



0

1
1 
1


dx  ln(2  3) 
 2

4
12
 x  1 x2  1 

1 1 dt
11
 Đặt t  x  I   2

2 0 t  t  1 2 0

.

x 4  x2  1

x 4  x2  1


1
2

dt

2

x2  1

x2  1

3
3 

2
 1  3 

t    
 2  2 

dx
1

1

x2
1



x2 

x2

. Đặt t  x 
1


1
1
 dt   1   dx
x
x2 



1

 I 

0t

dt
2

1

. Đặt t  tan u  dt 

du

2

cos u

Trang 7

4

 I   du 
0


4

2




6 3


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

TÍCH PHÂN HÀM SỐ VÔ TỈ


Ta thƣờng đặt t là căn, mũ, mẫu.

Chú ý

Dấu hiệu

Có thể chọn

a2  x2




 x | a | sin t ,  2  t  2

 x | a | cost , 0  t  

x2  a2

|a| 


 x  sin t ,  2  t  2 ; t  0

x  | a | , 0  t   ;t  

cost
2

x2  a2





 x | a | tan t ,  2  t  2

 x | a | cott , 0  t  

ax
hoặc
ax

ax
ax

( x  a)(b  x)

Ví dụ minh họa

Đặt x  a cos 2t

Đặt x  a  (b  a)sin 2 t

Dạng 1: Đổi biến số dạng 1

Trang 8


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội

Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
x

Câu 22. I  

dx
3x  9x2  1
x
 I 
dx   x(3x  9x2  1)dx   3x2dx   x 9x2  1dx
2
3x  9x  1
3

+ I 1   3x dx  x  C1
2

3

1
1
+ I 2   x 9x  1dx   9x2  1 d(9x2  1)  (9x2  1) 2  C2
18
27
2

3


1
 I  (9x2  1) 2  x3  C
27
Câu 23. I  





dx

1 x x

x2  x
1 x x

+ I1  



x2  x

x2

dx  

1 x x

x


dx  

1 x x

dx .

x2

4
dx . Đặt t= 1 x x  t 2  1  x x  x3  (t 2  1)2  x2dx  t(t 2  1)dt
3
1 x x

4
4 2
4 3 4
 3 (t  1)dt  9 t  3 t  C = 9
x

+ I2  

1 x x

4
Vậy: I 
9



4


dx =

x

3

1 x

0 1

2x  1

6

2 2x  1 



3

dx

4x  1

1

t2
 Đặt t  2x  1 . I = 
dt 2  ln2 .

1 t
1
3 1
2 12

 Đặt t  4x  1 . I  ln 

1

 Đặt: t  1  x2  I    t 2  t 4  dt 

0

Câu 27. I  

4
1  x x  C1
3

C

Câu 26. I   x3 1  x2 dx

1



2 d(1  x x)
4
=

1  x x  C2

3
3
1 x x

dx

Câu 25. I  

1 x x

3

2x  1

Câu 24. I  



0

1 x

0 1

2
.
15


dx

x
1

t t
2 
11
dt = 2  t 2  t  2 
 4ln2 .
dt =
3
t 1
1 t 

0
0

1 3

 Đặt t  x  dx  2t.dt . I = 2
3

Câu 28. I  

x3

dx
3
x


1

x

3
0
Trang 9


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2

2

2t 3  8t

2

1
3
dt   (2t  6)dt  6
dt  3  6ln
2
t 1
1 t  3t  2

1
1

 Đặt t  x  1  2tdu  dx  I  
0

 x.

Câu 29. I 

3

2

x  1dx

1

1

 t7 t4 
9
 Đặt t  x  1  t  x  1  dx  3t dt  I   3(t  1)dt  3    
28
 7 4 0
0
3

3


5

Câu 30. I  

1

x2  1
x 3x  1

1

2

3

dx
2

 t2  1

 1
4 3 
2tdt
2tdt
 Đặt t  3x  1  dx 
 I  2 
.
3
3
t 1

2
.t
3
4
4
2 1 3 
t 1
100
9
  t  t   ln

 ln .
9 3
t  1 2 27
5
2
3

Câu 31. I  

2x2  x  1
x 1

0

 Đặt



4

24 2
dt
(
t

1)
dt

2


2
92
2 t 1

dx

x  1  t  x  t 2  1  dx  2tdt
2

2(t 2  1)2  (t 2  1)  1
 I 
2tdt
t
1
1

2

 4t 5


54
 2 (2t 4  3t 2 )dt  
 2t 3  
 5
1 5
1
2

x2dx

Câu 32. I  2

0 ( x  1)

x 1

 Đặt t  x  1  t 2  x  1  2tdt  dx
I 

2



(t 2  1)2
t3

1

4


Câu 33. I  

0

x 1

1

2

2
 t3
 1
1
16  11 2
.2tdt 2   t   dt  2   2t   
t 1
3
 t
3
1

2
1  2x 

2

dx


t 2  2t
 dx  (t  1)dt và x 
 Đặt t  1  1  2x  dt 
2
1  2x
dx

Ta có: I =

1 4 (t 2  2t  2)(t  1)
1 4 t 3  3t 2  4t  2
1 4
4 2
dt

dt

t  3   dt




22
22
2 2
t t2 
t2
t2

=


1  t2
2
1
  3t  4ln t   = 2ln2 
2  2
t 
4
Trang 10


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
8

x 1



Câu 34. I 

dx
x 1
2

3






 x
1 


I 

dx =  x2  1  ln x  x2  1 

 2

x2  1 
3 x 1
8

8
3

= 1 ln



3  2  ln  8  3

1

Câu 35. I   ( x  1)3 2x  x2 dx

0

1

1

0

0

 I   ( x  1)3 2x  x2 dx   ( x2  2x  1) 2x  x2 ( x  1)dx . Đặt t  2x  x2  I  
2

Câu 36. I  

2x3  3x2  x
x  x 1
2

0
2

 I 

( x2  x)(2x  1)
x2  x  1

0
2


Câu 37. I  

0

2
.
15

dx
3

dx . Đặt t  x2  x  1  I  2  (t 2  1)dt 
1

4
.
3

3

x dx
3

4  x2

 Đặt t  3 4  x2  x2  t 3  4  2xdx  3t 2dt  I 


3 2 4
3 8

(t  4t )dt     43 2 

23
2 5

4

Câu 38. I 

1

dx



11 

x  1  x2

1
1 11 
1  x  1  x2
1  x2
 Ta có: I  
dx  
dx
dx     1 dx  
2
2
2 1 x 

2x
2x
1 (1  x)  (1  x )
1
1
1

+ I1 
+ I2 

1  x  1  x2

1

1 11 
1
1
  1 dx   ln x  x  |1 1

2 1 x 
2
1



1

1  x2
dx . Đặt t  1 x2  t 2  1 x2  2tdt  2xdx  I2=
2x


2



t 2dt

2
2 2(t  1)

0

Vậy: I  1 .
Cách 2: Đặt t  x  x2  1 .
1

Câu 39. I  

1
3

2

Câu 40. I  

1

1
3 3
x


x  
x4

dx

1

 1
3 1
1
 Ta có: I    2  1 . 3 dx . Đặt t  2  1  I  6 .
x
 x
1 x
1

3

4  x2
dx
x

Trang 11


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /

Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
2

4  x2

 Ta có: I  

x

1

0

I=

t(tdt )



4  t2

3

Câu 41. I 




t 2 
 

dt   (1 
)dt   t  ln

2
t2 
t2  4

3t 4
3
0

t2

( x2  1) x2  5
x 2

1

x  x2

 Đặt t  x2  5  I  

dx

3t

dt
2

4


2

1

1
x2  x  1

3

t3  2

 Đặt t  x  I  5 

0


2 3 

=   3  ln


2

3
3



dx


 Đặt t  x  x  x  1  I 
2

1 3

1
2dt
 ln(2t  1)
1
2t  1



1

3

x2

Câu 44. I  

2
2
0 (1  1  x ) (2  1  x )

3

 ln


3 2 3
3

dx

4

42 36 
4
 Đặt 2  1 x  t  I    2t  16   2  dt  12  42ln
t
3
t 
3
3

x2

0 2( x  1)  2

x 1 x x 1

Câu 45. I  

2

 Đặt t  x  1  I  

1


Câu 46. I 

3

2 2



 Ta có: I 

3



1

M



1

N

2 2



1


t(t  1)2

1

3

2

2011
3

x

2

2 2
2
 2 (t  1)2 dt  (t  1)3 
1
3
3
1

1

1
2 2
2011
x2
dx  

dx  M  N
3
x
x3
1

1

x
x3

dx

dx

x4

1

2 2

2t(t 2  1)2 dt

x  x3  2011x

2 2



1 15

ln .
4 7


 2
2  5
2t
1 
dt  5  1  

dt  5 3  1  ln  

2
2
3  12
t t  1 t  1

t(t  1)
1 

3

6

Câu 43. I  

0

dx


3

1

4

5

x

27



4  x2  t 2  4  x2  tdt   xdx

xdx . Đặt t =

0

2 5
2

Câu 42. I 

2



dx . Đặt t 


dx 

2 2



1

3

1
x2

1  M  

3
2

2 2

 2011
2011x dx   

 2x2  1
3

Trang 12




3

7
2



t 3dt  

0

14077
16

213 7
128


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

 I

14077 213 7
.


16
128
1

dx

Câu 47. I  

0 (1 

3

x3). 1  x3
3

 Đặt t  1  x  I 
3

3



dt



1




2
 3

 
1
t 2. t 3  1  3  
  t 

1

Đặt u  1 

t

Câu 48. I 

2 2



3

3

2

4


1

t 4 1 3 
 t 

0

3

dt



2

t .(t

3


1
3
2 1 3 
   t 
t4
1

2
3

 I 


2

1

1
2

2
u 3

3dt
t

dt 

dt



1

 du 

3

t2

2
1 4 3
t .(t  1) 3


3

2

2



3

du 

2
 1) 3


2
3

dt

1
2
1 2 3
u du 

3

0


 1
1  u3

1
2


 
3 1 
 
 3 0

1
1 2
 u3
0



1
3

2

x4
dx

1 2
 x  x  x 1




 Đặt t  x2  1
3

 I 

2

(t 2  1)2
t2  2

3 4

dt =



2

t  2t 2  1
t2  2

3

dt   t dt  
2

2


2t

1
2

2

dt 

19
2  4 2 

ln 

3
4  4  2 

Dạng 2: Đổi biến số dạng 2

Ví dụ minh họa

1

3



2
x

ln
1

x
   dx
 1 x

0

Câu 49. I   

1 x

1

 Tính H  

0

1 x
1 x

dx . Đặt

 

x  cost; t   0;   H  2 
2
 2


Trang 13


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
u  ln(1  x)

1

 Tính K   2x ln(1  x)dx . Đặt 

 dv  2xdx

0
2

 (x

Câu 50. I 

5

 K

1
2


 x2 ) 4  x2 dx

2

I=

2



( x5  x2 ) 4  x2 dx =

2

2



+ Tính A =

2

4  x2 dx = A + B.

x

5

4  x2 dx . Đặt t   x . Tính được: A = 0.


x

2

4  x2 dx . Đặt x  2sin t . Tính được: B = 2 .

2
2

+ Tính B =

x

2

2
2

2

x5 4  x2 dx +

2

Vậy: I  2 .
2

Câu 51. I  

3 




4  x2 dx
2x 4

1
2

 Ta có: I  

1 2x
2

+ Tính I 1 = 

+ Tính I 2  

1

4

3

1 2x
2

2

3


4

dx =

4  x2
2x4

2x 4

1

dx .

3 2 4
7
x dx  .

21
16
dx . Đặt x  2sin t  dx  2costdt .



 I2 

4  x2

dx  






 1 
1 2 cos tdt 1 2
12
3
  cot 2 t 
dt    cot 2 t.d(cot t ) 


4
2
8  sin t
8
8
8
 sin t 
2

6

Vậy: I 

1
7  2 3 .
16

1


x2dx

0

4  x6

Câu 52. I  

6

6

 Đặt t  x3  dt  3x2dx  I 

1 1 dt
.
3 0 4  t 2


 
16

Đặt t  2sin u, u  0;   dt  2cosudu  I   dt  .
 2
30
18

2


Câu 53. I  

0

2 x
dx
x2

2

t
2

 Đặt x  2cost  dx  2sin tdt  I  4  sin2 dt    2 .
0

Trang 14


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1

Câu 54. I  

0


x2dx
3  2 x  x2
1

x2dx

0

2  ( x  1)

 Ta có: I  

2

2

. Đặt x  1  2cost .
2
3



 I 

2



2
3

1
2



Câu 55.

(1  2cost ) 2sin t
2

4  (2cost )2

dt =

  3  4cost  2cos2t  dt =




2



3 3
4
2

2



6

 Đặt x  sin t  I   (cost  sin t ) costdt 

1  2x 1  x2 dx

0

0


12



TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN

.

dx

.

dx

Đặt
Đặt

b


b

b

 f ( x)dx   udv  uv  vdu
b

a

a

a

Trang 15

a

3 1

8 8


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

Trong các lần tích phân từng phần
ta phải thống nhất đƣợc cách đặt


Chú ý

Câu 56. I 

3



x2  1dx

2


x

dx
u  x2  1 du 
2
 Đặt 

x

1

dv  dx
v  x

3


 I  x x 1
2

5 2

2

3





3



2

x2  1dx 

2

 I

x.

x
x2  1
3




2

dx  5 2 

dx
x2  1

 2
 x 1 

2

3




 dx
x2  1 
1

 5 2  I  ln x  x2  1

3
2

5 2

1
 ln  2  1  ln2
2
4

Chú ý: Không được dùng phép đổi biến x 

1
vì  2;3   1;1
cost


2

a) I   x sin xdx
0

e

b) J   x ln xdx
1

0

Lời giải

2

a) I   x sin xdx
0


u  x
du  dx
 

dv  sin xdx v   cos x



2

1

c) K   xe x dx



 I   x cos x 02   cos xdx  0  0  sinx 02  1
0
e

b) J   x ln xdx
1

Trang 16


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916

Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1

du  dx

u  ln x

x
 

2
dv  xdx v  x

2
e

e

e

x2
x
x2
x2
e2  1
 J  ln x   dx  ln x 

2
2

2
4 1
4
1
1
1
e

1

c) K   xe x dx
0

u  x
du  dx

 

x
x
dv  e dx v  e
1

 K  xe x   e x dx  e  e x  1
1

1

0


0

0



Câu 57. I 

3




3

x sin x
cos2 x

dx .

 Sử dụng công thức tích phân từng phần ta có:


I

3








 1 
x 3
xd 


 cos x  cos x  
3

3







3







dx
4


 J, với J 
cos x 3

3



Để tính J ta đặt t  sin x. Khi đó J 

3





Vậy I 


3

3
2

dx

cos x


2


4
2 3
 ln
.
3
2 3
2

1  sin x 

0



  1  cos x .e dx
x

x
x
1

2sin
cos
1  sin x
1
x
2
2

 tan

 Ta có:
x
x
1  cos x
2
2cos2
2cos2
2
2

Trang 17







dx
cos x

3
3

1 t 1 2
2 3
 1  t 2   2 ln t  1 3   ln 2  3

3




Câu 58. I 

3

dt

2


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

2


x

e dx



2

x
 I

  e tan dx = e2
x 0
2
0 2cos2
2
x



Câu 59. I 

4



0

x cos2x

1 sin2x

2

dx

u  x
du  dx


cos2x

 Đặt 

1
dv 
dx v  
2


1  sin2x
(1  sin2x)









 1

1
1
1
 14 1
 I  x.  .

dx




.
 4
2 0 1  sin2x
16 2 0 2
 2 1  sin2x 
4

0



1
2

cos  x  
4





1 1

 1 2
2 
  .
tan  x   4    .
0  1 



16 2 2
4
16 2 2
4 16

0

HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC

Trang 18



dx


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

Câu 60. I  

8cos2 x  sin2x  3
dx
sin x  cos x

(sin x  cos x)2  4cos2x

 I 
dx    sin x  cos x  4(sin x  cos x dx
sin x  cos x
 3cosx  5sin x  C .
cot x  tan x  2tan2x
Câu 61. I  
dx
sin4x
2cot 2x  2tan2x
2cot 4x
cos4x
1
 Ta có: I  
dx  
dx  2
dx  
C
sin4x
sin4x
2sin4x
sin2 4x


cos2  x  
8

Câu 62. I  
dx
sin2x  cos2x  2



1  cos 2x  
1

4  dx
 Ta có: I 



2 2 1  sin 2x  



4


 cos 2x   



1 
dx


4


dx  



2
2 2  1  sin  2x   











sin  x    cos x    

4

8
8  

 





cos 2x  

1 
1

dx

4  dx 



2 2
3  
2 2  1  sin  2x   
sin  x 





4
8 




1 

3  

 ln 1  sin  2x    cot  x 
  C

4
8  


4 2 
Câu 63. I 



 2



dx
3sin x  cos x

3

Trang 19


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
1
I 
2

1
1
dx

dx
= I 
=
.
4


4
3
2 x  
1  cos x  
2sin   
3
3
3
2 6


6

1

 2sin x 

Câu 64. I 

dx
3

0






6

1
 Ta có: I  
20




cos

6



1
sin x  sin



3

dx 

6






dx 

1
2

6





dx

sin x  sin
3
3
 x    x  
cos        
 2 6   2 6 
0

dx
x 
x 
sin x  sin

2cos   .sin   
3
2 6
2 6
x 
x 


cos  
sin   
6
6
1
 2 6 dx  1
 2 6  dx  ln sin  x   
 



2 6
20
x 
20
x 

sin   
cos  
2 6
2 6




0

0


6
0

x 
 ln cos  
2 6


6
0


2

 (sin

Câu 65. I 

4

x  cos4 x)(sin6 x  cos6 x)dx .

0


 Ta có: (sin4 x  cos4 x)(sin6 x  cos6 x) 

33 7
33
3
 cos4x  cos8x  I 
.
64 16
128
64


2

 cos2x(sin

Câu 66. I 

4

x  cos4 x)dx

0





2




0



1



1 2



0



1

 I   cos2x 1  sin2 2x  dx    1  sin2 2x  d(sin2x)  0
2
2
2




Câu 67. I 


2

 (cos

3

x  1) cos2 x.dx

0

A =





2

2

5
 cos xdx 

0

0


2

 cos x.dx 

0

Vậy I =

=

8
15



2

B=

2
2 

1

sin
x
d(sin x)



12
(1  cos2x).dx =


20
4

8

– .
15 4
Trang 20

 .....


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn

2

 cos

Câu 68. I 

2

x cos 2 xdx

0






2

 I   cos2 x cos2xdx 
0



12
12
(1

cos2
x
)
cos2
xdx

(1  2cos2x  cos4x)dx
2 0
4 0


2
1
1


 ( x  sin2x  sin4x) 
4
4
8
0



3
2 4sin x dx
0 1  cos x

Câu 69. I  



4sin3 x 4sin3 x(1  cos x)

 4sin x  4sin x cos x  4sin x  2sin2x
1  cos x
sin2 x


 I   2 (4sin x  2sin2x)dx  2
0
2

Câu 70. I 




1  sin xdx

0

I

2

2
2

x 
x
x
x
x
 sin  cos  dx   sin  cos dx  2  sin    dx
2 4

2
2
2
2
0
0

2




0

 3

2
2
x 
x  
 2   sin   dx   sin    dx   4 2
2 4
2 4 
0
3


2




Câu 71. I 

4



0


dx
cos6 x

4

 Ta có: I   (1  2tan2 x  tan4 x)d(tan x) 
0

28
.
15

sin2xdx
3  4sin x  cos2x
1
2sin x cos x
 Ta có: I  
C
dx . Đặt t  sin x  I  ln sin x  1 
2
sin x  1
2sin x  4sin x  2
dx
Câu 73. I  
sin3 x.cos5 x
dx
dx
 8 3
 I  3
3

2
sin x. cos x. cos x
sin 2 x. cos 2 x


3
1
3
1
C
Đặt t  tan x . I    t 3  3t   t 3  dt  tan4 x  tan2 x  3ln tan x 
t
4
2


2tan2 x
Câu 72. I  

Trang 21


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn
Chú ý: sin2x 
Câu 74. I  


 I 

2t

.

1 t2
dx

sin x.cos3 x
dx
2

sin x.cos x.cos x

 I  2

dt
2t



 2

dx
2

dx

. Đặt t  tan x  dt 


2

; sin2x 

cos x

sin2x.cos x

t2  1
1
t2
tan2 x
dt   (t  )dt   ln t  C 
 ln tan x  C
t
t
2
2

1 t2
Câu 75. I  

2011

sin2011 x  sin2009 x
sin5 x

cot xdx


1

2011 1 

sin2 x cot xdx 

sin4 x

 Ta có: I  

Đặt t  cot x  I  

2
t 2011(1  t 2 )tdt

4024

2011

 cot 2 x

sin4 x

cot xdx

4024

8046

2011 2011 2011 2011


t

t
C
4024
8046

8046

2011
2011 2011
=
cot 2011 x 
cot
xC
4024
8046


Câu 76. I 

2

sin2x.cos x
dx
1  cos x
0





2
(t  1)2
sin x.cos2 x
 Ta có: I  2 
dt  2ln2  1
dx . Đặt t  1 cos x  I  2
t
1  cos x
1
0

2



Câu 77. I 

3

 sin

2

x tan xdx

0



3



sin x
 Ta có: I   sin x.
dx 
cos x
0
2

(1  cos2 x)sin x
dx . Đặt t  cosx

cos x
0

3

1
2

1  u2
3
 I  
du  ln2 
u
8
1
Câu 78. I 




 sin

2

x(2  1  cos2x )dx



2









2

2

 Ta có: I   2sin2 xdx   sin2 x 1  cos2xdx  H  K
Trang 22

2t
1 t2



TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn










2

2

2

+ H   2sin xdx   (1  cos2x)dx   
2




2














2

2

2

+ K   sin2 x 2cos2 x   2  sin2 x cos xdx   2  sin2 xd(sin x) 

I 



2
3




2



Câu 79. I 

3

dx

 sin2 x.cos4 x



4


3

 I  4. 


dx
2

. Đặt t  tan x  dt 

2

sin 2x.cos x


dx
cos2 x

.

4

I

3



(1  t 2 )2 dt
t2

1

3





1

3

 1

1
t3 
8 34
2

2

t
dt



2
t


 
 2

3 1
3
 t
t




Câu 80. I 

2


sin 2 x

  2  sin x  dx
2

0



 Ta có: I 



2

sin2x

 (2  sin x)2

2

dx  2 

0

3

 I  2


2

t 2
t2

0

sin x cos x
(2  sin x)2

dx . Đặt t  2  sin x .
3

1 2 

2
3 2
dt  2    dt  2  ln t    2ln 
2 3
t t2 
t 2

2
3



Câu 81. I 

6


sin x

 cos2x dx

0

I





6

6

sin x
 cos2x dx 
0

sin x

 2cos2 x  1 dx . Đặt t  cosx  dt   sin xdx

0

Đổi cận: x  0  t  1; x 

Ta được I  


3
2



1

1
2t  1
2

dt 


6

t 

1
2 2

ln

3
2
2t  2
2t  2

1


=
3
2

Trang 23

1
2 2

ln

3 2 2
5 2 6

2
3


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn


Câu 82. I 

2


2

 Đặt t  sin2 x  I =

sin x
3
 e .sin x.cos x. dx

0

11 t
1
e (1  t )dt = e  1.

20
2


2

Câu 83. I   sin x  sin2 x 



1
dx
2

 Đặt t  cosx . I 


3
(  2)
16

6


Câu 84. I 

4

sin4x



sin6 x  cos6 x

0

dx


4

I

1
4

sin4x




3
1  sin2 2x
4

0

3
2 1
dx . Đặt t  1  sin2 2x  I =   
4
3 t
1


4
t
dt =
3


1
1
4



2

.
3



Câu 85. I 

2

sin x



sin x 

0



3

3 cos x

dx



 Ta có: sin x  3 cos x  2cos x 




;
6


 
3 
 1 

sin x  sin   x     =
sin  x    cos x  
6 6
2
6 2
6







sin  x   dx
2
6
3
3
1 2
dx


I=
=



6
16 0


  16 0

cos3  x  
cos2  x  
6
6




Câu 86. I 

4

sin x 1  cos2 x



cos2 x






I

dx

3





4

4







sin x
2

1  cos2 x .dx 

cos x






3





sin x
2

sin x dx 

cos x

3



= 

0








2

sin x
2

cos x

4

dx  

0

sin2 x
2

dx 

cos x

7
 3  1.
12

3



Câu 87. I 


6

 sin x 

0

1

dx
3 cos x

Trang 24

0






3

sin x
2

cos x

sin x dx 


4



sin x

2
0 cos x

sin x dx


TRUNG TÂM HUẤN LUYỆN PHƯƠNG THỨC TỰ HỌC WTS
Địa chỉ: Tầng 3,số 5, ngõ 43, Trung Kính,Đống Đa, Hà Nội
Hottline: 0973.332.916
Email: /
Website: wts.edu.com / nguyenvanson.vn


sin  x  
1
1
1
1
3  dx .

I
dx = 
dx = 
20


20



0 sin x  3 cos x
sin  x  
1  cos2  x  
3
3








6

6

6

1
2






1
1
1
Đặt t  cos x    dt   sin  x   dx  I  
dt  ln3
2
3
3
2 0 1 t
4



2



Câu 88. I 

1  3sin2x  2cos2 xdx

0

I






2

3



sin x  3 cos x dx = I 

0





sin x  3 cos x dx 

2

 sin x 

3 cos x dx  3  3



0

3




Câu 89. I 

2

sin xdx

 (sin x  cos x)3

0



 Đặt x 


2

 t  dx  dt  I 



2

costdt

0



2


cos xdx

 (sin t  cost )3  (sin x  cos x)3


0





12
dx
1
 4
1
 2I  
 
  cot( x  )  1  I 
2

20 2
2
4 0
2
0 (sin x  cos x)
sin ( x  )
4
2


dx



Câu 90. I 

2

7sin x  5cos x

 (sin x  cos x)3 dx

0



 Xét: I 1 

2



0

Đặt x 


2




sin xdx

 sin x  cos x

3

I2 

;

2



0

cos xdx

sin x  cos x 

2

Tính I1 + I2 =



0


 I1  I 2 



dx

 sin x  cos x

2



1
 

tan(
x

) 1


2
4 02
0 2cos2 ( x  )
4

2

dx


1
 I  7I 1 – 5I 2  1.
2


2

.

 t . Ta chứng minh được I1 = I2


Câu 91. I 

3

3sin x  2cos x

 (sin x  cos x)3 dx

0

Trang 25


×