Tải bản đầy đủ (.pdf) (78 trang)

Hướng dẫn gia công trên Imaching

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.16 MB, 78 trang )

ThepC45_NTU



Gia công phay trên iMaching:

iRough outside:
Thanh công cụ Geometry:
iRough: gia công thô
CoordSys: thiết lập tọa độ chi tiết gia công

1


ThepC45_NTU



Define: định nghĩa đường biên dạng cần gia công

2


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Tool:

Select: click chọn select, lưu ý chọn đơn vị hệ inch
Tab Topology:



Ở đây sẽ hiển thị ra thông số của dao:
Dùng dao End Mill
3


ThepC45_NTU



Ta có thể thay đổi các thông số của dao như:
Total(TL): tổng chiều dài dao
Outside holder(OHL):
Arbor diameter(AD): đường kính đuôi dao lắp vào trục chính
Cutting(CL): chiều dài phần cắt
Diameter(D): đường kính dao phần làm việc
Tab Tool data:

Feed units: đơn vị ăn dao:Inch
Feed XY: ăn dao theo hướng XY=45
Feed Z: ăn dao theo hướng Z=20
Spin units: đơn vị quay của trục chính(vòng/phút)
Spin direction:
CW(clockwire):cùng chiều kim đồng hồ
CCW(counterclockwise): ngược chiều kim đồng hồ
Tab iData:

4



ThepC45_NTU



Material Database: lựa chọn vật liệu chi tiết để gia công
Tool Material: vật liệu làm dao
Chip Control: điều khiển phoi
Max Chip Thickness: chiều dày phoi lớn nhất

5


ThepC45_NTU



Tab Holder:

Global: chọn đầu kẹp dao theo nhiều tiêu chuẩn Iso, Din,Ansi,…
Shape edit: hình dạng phần kẹp dao, ta có thể thiết lập lại hình dáng.

6


ThepC45_NTU



Tab Shape:


Click Global shaped tools table:

Hình dáng của dao

7


ThepC45_NTU



Tab Coolant:
Dung dịch làm nguội trong quá trình gia công

Thanh công cụ Levels:

8


ThepC45_NTU



Safety distance: khoảng cách an toàn
Pocket depth:chiều sâu của hốc

Thanh công cụ Technology Wizard:

9



ThepC45_NTU



Tab Cutting conditions:
Mô phỏng hướng thoát của phoi theo nhiều mức độ khác nhau
S(rpm): tốc độ quay của trục chính
F(inch/min): lượng ăn dao
Step over(max): bước ăn dao lớn nhất
Step over(min): bước ăn dao nhỏ nhất
Tab Modify cutting conditions:

Spindle Control: điều khiển trục chính
Max.Cutting Speed(Vc): tốc độ cắt lớn nhất
Required Power At Motor: công suất của động cơ.
Feed Control: điều khiển tốc độ ăn dao
Feed rate max: tốc độ ăn dao lớn nhất
Cutting Angle Control: điều khiển góc cắt
10


ThepC45_NTU



Max. Surface Area: diện tích bề mặt ăn dao lớn nhất (trên dao)
Max. Cutting Angle: góc cắt lớn nhất
Min. Cutting Angle: góc cắt nhỏ nhất
Level 1 Max.Cutting Angle: góc cắt đạt mức độ lớn nhất

Thanh công cụ Technology:
Tab technology:

Offsets:
Wall/ island offset: chừa lượng dư gia công thành bên
Floor offset: chừa lượng dư gia công mặt đáy
Finish: thực hiện gia công lần cuối

11


ThepC45_NTU



Tab Sort:
Theo đường thẳng

Theo đường tròn:

Phân loại chạy dao theo đường thẳng và đường tròn
12


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Link:


Raping Angle: góc nghiêng
In pocket positioning: chỉ vị trí các hốc trong chi tiết
Detour length: chiều dài đường cong chuyển tiếp đường chạy dao
Max.arc size: bán kính lớn nhất của cung tròn chuyển tiếp đường chạy dao.

13


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Motion Limits Control:
Điều khiển giới hạn của máy

Point Interpolation: nội suy theo điểm
Interpolation for distance: nội suy theo đường
Rapid feed rate moves: thay đổi nhanh tốc độ ăn dao
Thanh công cụ Misc.parameters:

Z level sorting

14


ThepC45_NTU



Retract after every cut: lùi dao theo hướng trục z sau mỗi lần cắt

Cutting Angle Tolerance: dung sai góc cắt
Show toolpath during calculation: Xem đường chạy dao trong khi tính toán.
Click Simulate, chọn Solidverify:

15


ThepC45_NTU



Hoặc chọn Machine Simulation:

iFinish outside: Chu trình gia công tinh.

16


ThepC45_NTU



Click simulate:

17


ThepC45_NTU




iRough_ThroughPockets:

Thanh công cụ Geometry:
Tọa độ chi tiết không thay đổi
Define: như hình vẽ

18


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Tool: ta vẫn chọn dao End Mill, các thông số được cho trên hình.
Lưu ý: đang tính cho đơn vị inch

Thanh công cụ Levels:

19


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Technology wizard:
Tab cutting conditions:

Tab Modify cutting conditions:


20


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Technology:
Tab Technology:

Thanh công cụ Link:

21


ThepC45_NTU



Thanh công cụ Motion Limits Control:

Thanh công cụ Misc. parameters:

22


ThepC45_NTU




Click Save and Calculate: tính toán và lưu lại, xuất sang mô phỏng gia công

iFisnish_Thoughpockets:

23


ThepC45_NTU



Chu trình gia công tinh:

Click Simulate:

24


ThepC45_NTU



iRough_Pockets:

Define: biên dạng như trên hình vẽ
Thanh công cụ Geometry:

25



×