TD.8
CÊu t¹o vµ nguyªn lý ho¹t ®éng cña bé ®iÒu tèc
cã liªn hÖ ngîc phô cøng
C’’
B=b’
’
A
c=c’
A’’
B’
A’
Speeder
spring
Feedback
lever
A’
C’
C
B
A
Flyweight
B’
Adjusting
nut
Power
piston
To sump
Oil supply
from
gear pump
Thrust
bearing
Ball head
Driving
gear
To sump
Pilot control
valve
Pilot control
valve bush
Output shaft
TD.9
CÊu t¹o vµ nguyªn lý ho¹t ®éng cña bé ®iÒu tèc
cã liªn hÖ ngîc phô mÒm
C’’
c=c’=c’”
B=b’’=b’
”
A=A’”
A’’
B’
A’
Compensating
spring
Feedback
lever
A
Speeder
spring
Flyweight
A”
B
C”
C
B’
Adjusting nut
compensatingN
eedle valve
Power
piston
Thrust
bearing
To sump
Ball head
Oil supply from
gear pump
Driving gear
To sump
Pilot control
valve
Pilot control valve
bush
Output shaft
TD.10 CÊu t¹o vµ nguyªn lý ho¹t ®éng cña bé ®iÒu tèc
cã liªn hÖ ngîc phô tæng hîp
+
_
Speeder spring
Feedback lever
a
pivot
Output
shaft
b
Adjusting nut
Flyweight
Driving gear
Thrust bearing
Compensating spring
f
Ball head
pivot
d
g
e
Compensating needle
valve
Power
spring
Floating lever
Transmitting
piston
Receiving
piston
Power piston
Oil supply from
gear pump
Pilot control valve
Pilot control valve
bush
To sump
c
NHIÊN LIệU
(fUEL OIL)
CHAI GIó
(AIR TANK)
VAN KHởI
ĐộNG CHíNH
DầU NHờN
(LUB. OIL)
ĐƯờNG ốNG KHí KHởI ĐộNG
ĐĩA CHIA GIó
(STARTING AIR
DISTRIBUTOR)
VòNG QUAY
XUPáP
KHởI ĐộNG
Bộ ĐIềU CHỉNH
(GOVERNOR)
TíN HIệU Từ
MáY VIA
CáC ĐIềU KIệN KHởI
ĐộNG KHáC
Hệ thông
logic
TíN HIệU Từ CáC
BƠM
Lệnh khởi
đông
TD.16 Sơ đồ mạch khởi động
thiÕt
bÞ thùc
hiÖn
Bé
®iÒu
tèc
§éng
c¬
HÖ
thèng
logic
ThiÕt
bÞ ®o
vßng
quay
ThiÕt bÞ
t¹o t×n
hiÖu cho
tríc
phô t¶i
TD17 S¬ ®å khèi m¹ch
®iÒu khiÓn tèc ®é ®éng
c¬
TD 18Sơ đồ thuật toán điều khiển dừng động cơ
Emergency Stop
Stop
Tay điêu khiẻn ở vị
trí dừng (control
handle at
stopposition)
No
Có tín hiệu dừng
sự Cố (EMERgency
shutdown on)
Thực hiện căt
nhiên liệu (fuel
cut)
Thực hiện khóa
mạch khởi đông
(start interlocked)
Kiêm tra RPM
nhỏ hơn giá tri
cho phép dảo
chiều
Báo dừng sự cố
Ye
s
emer gency
shutdown
ấn nút hoàn
nguyên
Reset ?)
Báo đông cơ dừng
bình thờng
(Stop)
Kết thúcend
Ye
s
No
O
CHIU
Kiêm tra điều kiện
đảo chiều OK ?
No
Yes
Thực
hiện O CHIU (reversing)
Yes
No
Reversing time remaining (
Yes
Kiêm tra vị trí trục cam
đúng (ahead/astern cam)
BO không O CHIU đợc
END
BO O CHIU THNH
CôNG
(ahead/astern cam)
START
TD.18
Sơ đồ thuật
toán
đièu khiển
mạch đảo chiều
Digital
inputs
S1
Monitor
Tr1
S2
Tr2
Si
Tri
Sk
Tk
Sn
continuous
indicator
Tn
Analog
inputs
Scanner
AM
P
digigtal
outputs
Data
loggerprinter
alarm
Protecting
equipment
s
clock
A/D
read
CP
U
change
lock
diagnosis
D/A
Analog
outputs
Keyboard
continuous
indicator
TD.19 Sơ đồ khối hệ thống đo, kiểm tra, chỉ báo, báo động và dự báo kỹ
thuật
D.19 Sơ đồ khối của hệ thống đo, kiểm tra, chỉ báo, báo động,
bảo vệ và dự báo kỹ thuật
Hệ thống tự động dự báo h hỏng:
Sơ đồ nguyên lý kiểu chuyên gia
Thông
inpu số cho
trớc
ts
Khói
mô
phỏng
Thông
số
thực
tế outpu
Xử lý ts
Kết
trung
quả
tâm(C
dự báo
PU)
HTĐK ĐcMF No2
ĐC-MF
no.1
inputs
Tính
công
suất
KĐ tín
hiệu
CS
No2 No3
No4
Tín hiệu
phân chia
tải, điều
khiển tải
So sánh
TĐ ĐC
tàn số
điện áp
Bảng điện
chính
cầu dao
máy phát
No2
outputs
Tín hiệu
bổ xung
máy phát
Giảm
No2 No3
No4
Kiểm tra
điều kiện
khởi động
Kiểm tra
điều kiện
hoà đồng
bộ
No3
No4
Khối phân
chia tải
Tín hiệu
điều
chỉnh tải
Tăng
TĐ ĐC
Tín hiệu
ngắt máy
phát
Khối sang
tải máy
phát
No2 No3
No4
BĐT
TD .20 Sơ đồ khối hệ thống Tự động cấp điên tàu
thuỷ
TD 21 Sơ đồ chức năng của HTTĐđC Nối hơi tuần hoàn
Ph, Th, Qh
tự nhiên
I
Air supply
VII
III
II
Air supply
Air supply
5
V
V
4
3
VI
6
Air supply
steam
IVV
1
steam
6
2
Air supply
I
II
III
IV
V
VI
VII
Water level controller
Feed water pressure controller
Steam Pressure controller
Air pressure controller
Air flow controller
Fuel pressure controller
superheat steam temperature controller
1
2
3
4
5
6
7
Feed water pump
Force draft fan
Fuel pump
Air damper
Main burner (rotary cup type)
Steam turbine/engine
Steam heater
TD25 Sơ đồ khối một hệ thống TĐ đk động cơ diesel lai chân vịt
chỉ báo
indicator
biến bớc profa 23 có máy phát đồng trục theo chơng trình điều
khiển kết hợp
input
s
Chọn tín
hiệu Selector
điều khiển
tải load
control
Thực hiện điều
khiển bớc Pitch
controller
actuator
tín hiệu cho
trớc (setting
value)
Cơ cấu thay đổi b
ớc pitch corrector
inputs
Chơng trình
điều khiển
(H/D-n)
controlprogam
chỉ báo tải
fuel rack
Máy phat ( shaft
generator)
[H/D
]
Ly hợp
clutch
Ly hợp
clutch
H/
D
Control
station
[n=con
st]
Bô điều tốc
governor
Tải
n
đông cơ
diesel
engine
TD 18-HT TĐ ĐK
NồI HƠI Phụ
1- Động cơ lai quạt
gió
2- Bộ phận cao áp
cho bugi
3-Bộ khởi động
động cơ điện
bơm nớc cấp
4,5Bộ
điều
chỉnh cấp nớc nồi
(kiểu màng cảm
biến mức)
6-Bình quân bằng
7-bơm nớc cấp
8-Rơle
quang
điện (flame eye)
9-Rơle áp suất
10-Bảng
điều
khiển, đèn tín
hiệu và báo động
11-Van điện từ cấp
nhiên liệu
12-Bơm cấp nhiên
liệu
13-Thiết bị khởi
động mô tơ quạt
gió
6
8
9
1
0
H
M
L
7
Bản
g
điề
u
khi
ển
nồi
hơi
5
4
M
Bộ
CA
3
2
M
Từ két
dầu
1
1
3
1
1
1
2
TD27 Hệ thống tự động điều chỉnh nhiệt
độ hâm dầu
1
4
Van điều
chỉnh
Hơi vào
bàu hâm
3 Van chặn
2
Tới bầu ngng
hơi
5
Bầu cảm biến
nhiệt độ dầu
Van điều chỉnh
bằng tay
Bầu hâm dầu
Dầu vào
bầu hâm
Dầu ra khỏi
bầu hâm
1.
2.
3.
4.
5.
Màng cảm ứng
Lò xo cho trớc
Đai ốc hiệu chỉnh sức căng lò xo
Cán van
Nấm van
TD28
Sơ đồ tổng quát
HTTĐĐC nhiệt
độ nớc làm mát,
Dầu bôi trơn,
Không khí tăng áp
của đông cơ diesel
6
LO t
C
3
2
LO ti
C
Chỳ thớch:
1-Sinh hn giú tng ỏp
2-Van TC nhit KK tng ỏp
3- Van TC nhit LO
4- Sinh hn du nhn
5- Van TC nhit nc ngt
6-Sinh hn nc ngt
7-Van TC nc bin vo
8-Bm nc bin
9-Li lc van thụng bin
10-Phin lc
4
1
K.
K
T.
A
Nc
ngt ti
C
5
8
1
0
7
9
Ra
mn
H×nh 5.3 S¬ ®å thuËt to¸n ®iÒu khiÓn tù ®éng m¸y nÐn giã
Air pressure
p< 30KGf/cm2
NO
YES
Motor overcurrent
relay: on
NO
YES
Cooling water
valve: open
NO
YES
Cooling water
flow: ok
Air temperature:
high
NO
YES
NO
YES
Air compressor
abnormal
NO
YES
NO
YES
t = 10 s
or
and
Stop signal
Stop air
compressor
t=
600 s
Close cooling
water valve
Start air
compressor
close
condensate
drain valve
start signal
t = 10
s
t=
600 s
LO pressure:
low
Open
condensate
drain valve
t = 10 s
contr ol panel
(st ar t er )
TD30 HÖ thèng ph©n ly dÇu níc la canh
bil ge al ar m
(15ppm)
power suppl y
power suppl y
washing water
s
C
steamheater
steaminl et
steamoutl et
p
a
pump auto
st /stp
b
high l evel
al ar m
sampl e inl et
oil outl et
Bil ge separ ator
s
f
p
oil y water inl et
air suppl y
0.4 - 0.9MPa
d
e
p
c
s
bil ge wel l
(af t)
p
oil y water
suppl y pump
f r ombil ge
wel l (stbd)
b
tr eated wat er out
to bil ge tank
f r ombil ge
wel l (por t)
air suppl y 0.4 - 0.9MPa
sea wat er suppl y
g
bil ge tank
oil col l ecting tank
f oot val ve