DANH SÁCH TÍNH TỪ ĐUÔI I (A い) CẤP ĐỘ N4 (JLPT)
#
Kanji
Furigana
Romaji
English
Nghĩa
1
い
いいい
aoi
blue
xanh
2
い
いいい
akai
red
đỏ
3
いい
いいいい
akarui
light, bright
sáng
4
いい
いいいいい
atatakai
warm
ấm
5
いい
いいいいい
atarashii
new
mới
6
い
いいい
atsui
hot (air)
nóng (trời nóng)
7
い
いいい
atsui
thick
dày, nồng hậu
8
いい
いいいい
abunai
dangerous
nguy hiểm
9
い
いいい
amai
sweet
ngọt
10 い
いい / いい
yoi / ii
good
tốt, được
11 いい
いいいいい
isogashii
to be busy
bận rộn
12 い
いいい
itai
to be painful
đau
13 い
いいい
usui
thin
mỏng
14 いい
いいいい
oishii
tasty, delicious
ngon
15 いい
いいいい
ookii
big
to, lớn
16 い
いいい
osoi
late, slow
muộn, chậm
17 い
いいい
omoi
heavy
nặng
18 い
いいいいい
omoshiroi
intersting, funny
thú vị
19 い
いいい
karai
hot, spicy
cay
20 い
いいい
karui
light (not heavy)
nhẹ
21 い
いいいい
kawaii
cute, pretty
dễ thương, xinh
22 いい
いいいい
kibishii
strict
nghiêm khắc
23 い
いいいい
kiiroi
yellow
vàng
24 い
いいいい
kitanai
dirty
dơ, bẩn
25 い
いいい
kurai
dark
tối
26 い
いいい
kuroi
black
đen
27 いい
いいいい
komakai
small, fin
mảnh, mịn
28 い
いいい
kowai
Frightening
sợ, đáng sợ
29 いい
いいいい
sabishii
lonely
cô đơn
30 い
いいい
samui
cold
lạnh (thời tiết)
31 い
いいい
shiroi
white
trắng
32 いい
いいいい
suzushii
cool
mát
33 い
いいい
sugoi
terrific
khiếp, tuyệt
34 いいい
いいいいい
subarashii
wonderful
tuyệt vời
35 い
いいい
semai
narrow
hẹp
36 いい
いいいい
tadashii
correct
đúng
37 い
いいい
takai
high, expensive
cao, mắc (đắt)
38 いい
いいいい
tanoshii
pleasant,
enjoyable
vui, vui vẻ
39 いい
いいいい
chiisai
small
nhỏ
40 い
いいい
chikai
near, close
gần
41 (いいい)
いいいいい
tsumaranai
uninteresting
chán, tẻ nhạt
42 いい
いいいい
tsumetai
cold
lạnh (xúc giác)
43 い
いいい
tsuyoi
strong
mạnh, khỏe
44 い
いいい
tooi
far
xa
45 い
いいい
nagai
long
dài
46 い
いいい
nigai
bitter
đắng
47 い
いいい
nemui
to be sleepy
buồn ngủ
48 い
いいい
hayai
early
sớm
49 い
いいい
hayai
fast, quick
nhanh
50 いいいい
いいいいい
hazukashii
to be
embarrassed
xấu hổ
51 い
いいい
hikui
low
thấp
52 い
いいい
hiroi
wide, spacious
rộng
53 い
いいい
hidoi
awful
tồi tệ
54 い
いいい
futoi
thick, fat
mập, dày
55 い
いいい
furui
old
cũ
56 い
いいい
fukai
deep
sâu
57 いい
いいい
hoshii
to want
something
muốn có
58 い
いいい
hosoi
thin, fine
mảnh, thanh mảnh
59 (い)
いいい
mazui
bad tasting
dở (đồ ăn)
60 い
いいい
marui
round
tròn
61 い
いいいい
mijikai
short
ngắn
62 いい
いいいいい
muzukashii
difficult
khó, khó khăn
63 いい
いいいいい
mezurashii
rare
hiếm, hiếm có
64 いい
いいいい
yasashii
gentle
hiền, dễ tính
65 い
いいい
yasui
cheap
rẻ tiền
66 いいい
いいいいい
yawarakai
tender, soft
mềm
67 いい
いいいい
yoroshii
ok, all right
(respectful)
được, tốt (tôn kính)
68 い
いいい
wakai
young
trẻ