Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

10 cau trac nghiem phan hs

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.31 KB, 6 trang )

Câu 1

y = x3 −

Cho hàm số:

9 2 15
13
x + x+
4
4
4

, phát biểu nào sau đây là đúng:

A)

Hàm số có cực trị.

B)

Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang và tiệm cận đứng.

C)

Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 1 điểm.

D)

Hàm số nghịch biến trên tập xác định.


Đáp án

C

Câu 2

y=
Hàm số

x4
− 2x 2 − 1
2

A)

x = 2; y = −3

B)

x = − 2; y = −3

C)

x = ± 2; y = −3

D)

x = 0; y = −1

Đáp án


D

đạt cực đại tại:


Câu 3

y = x 4 − 2 m2 x 2 + 5

Tìm m để hàm số

A)

m =1

B)

m = −1

C)

m = ±1

D)

m ∈∅

Đáp án


x = −1
đạt cực tiểu tại

C

Câu 4

y=

Tìm m để hàm số

A)

m > 2

 m < − 2

B)

m>± 2

C)

m∈¡

D)

m ≥ 2

 m ≤ − 2


mx − 2
m− x

đồng biến trên các khoảng xác định:


Đáp án

A

Câu 5

y = − x 4 + 2(2m − 1) x 2 + 3
Tìm m để hàm số:

A)

B)

C)

D)

Đáp án

m>

1
2


m<

1
2

m≥

1
2

m≤

1
2

có đúng 1 cực trị:

D

Câu 6

y = ( m + 2)
Tìm m để hàm số:
¡
biến trên

A)

m < −2


B)

m ≤ −2

C)

m > −2

x3
− ( m + 2) x 2 + ( m − 8) x + m2 − 1
3

nghịch


D)

Đáp án
Câu 7

A)

B)

C)

D)

Đáp án


m ≥ −2

B
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên các khoảng xác định của nó:

y=

x−2
x+2

y=

2− x
2+ x

y=

2+ x
2− x

Không có đáp án nào đúng.

B

Câu 8

y=

Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của hàm số


A)

x = 2; y = −2

B)

x = 2; y = 2

2x − 1
x+2

là:


C)

x = −2; y = −2

D)

x = −2; y = 2

Đáp án

D

Câu 9

y = x 3 − 2x 2 + x − 12

Số điểm chung của đồ thị hàm số

A)

0

B)

1

với trục Ox là:

C)
2

D)
3

Đáp án

B

Câu 10

y=

Phương trình đường thẳng vuông góc với
y = − x3 + 3x 2 + 1

A)


y = 9x+14

B)

y = 9x + 4

x
+1
9

và tiếp xúc với (C):


C)

y = 9x+14; y = 9x-26

D)

y = 9x+4; y = 9x − 26

Đáp án

C



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×