Ms. Huong TOEIC: />
SYNONYMS
ETS 2016
Ms. Huong TOEIC
Ms. Huong TOEIC: />
Test 1
Change
Adjust
Thay đổi
Điều chỉnh
Begin
Go into effect
Bắt đầu
Có hiệu lực
Small
Limited
Nhỏ
Có giới hạn
Refurbishment
Restoration
Sửa sang
Tư sửa, phục hồi
Job notices
Job postings
Thông báo về việc
Bài đăng về việc làm
làm
Courses for
Educational
Các khóa phát triển
Cơ hội liên quan đến
professional
opportunities
chuyên môn
giáo dục
Provide special
Deliver products with
Cung cấp vận chuyển
Giao hàng với sự cẩn
handling
care
đặc biệt
thận
Incorrect
Error
Không chính xác
Lỗi sai
Opening address
Introductory talk
Bài phát biểu mở đầu
Makeup products
Cosmetics
Trang điểm
Mỹ phẩm
Global
International
Toàn cầu
Quốc tế
Discount
Lower the price
Dishes
Food samples
development
Món ăn
Ms. Huong TOEIC: />Test 2
Firework shows
Firework display
Buổi trình diễn pháo
hoa
Correspond
Answer
Trả lời
Trả lời
Complimentary
Free
Miễn phí
Miễn phí
Friendly service
Friendly staff
Dịch vụ thân thiện
Nhân viên thân thiện
Engaging and
Well-written
Hấp dẫn và hay
Được viết hay
A listing
A time line
Danh sách
Thorough
Comprehensive
Kỹ lưỡng, thấu đáo
Toàn diện, tất cả
Bibliography
Names of reference
readable
sources
Community library
Public library
Thư viện công cộng
Thư viện công cộng
Be found
Be started
Được thành lập
Được bắt đầu
Contributed
Donated
Được đóng góp
Được quyên góp
Note
Remark
Lưu ý
Chú ý, nhận xét
Update
Modernize
Cập nhật
Hiện đại hóa
Best selling
Most popular
Bán chạy nhất
Phổ biến nhất
Dishwasher
Not by hand
Máy rửa bát
Không rửa bằng tay
Word processing
Writing
Communication
Speak
Relocate to
Move to
Chuyển đến
The greatest quantities The biggest
Số lượng lớn nhất
Increase
Tăng
Rise
Lớn nhất, nhiều nhất
Ms. Huong TOEIC: />Test 3
Take on
Accept
Tiếp nhận
Chấp nhận
Fill out a survey
Complete a survey
Điền vào tờ khảo sát
Hoàn thành khảo sát
Encourage
Positive example
Khuyến khích
Tấm gương tích cực
Attach
Enclose
Đính kèm
Valuable insights
Explain
Sự hiểu biết
Giải thích
Forward
Send
Chuyển tiếp
Gửi
To correct
Inaccuracy
Để sửa thông tin
Sự không chính xác
information
Quickly
Fast
Ms. Huong TOEIC: />Test 4
Laundry appliances
Washing machines
Consultant
Give advice
Formats and styles
Design options
Recruit
Hire
Tuyển dụng
Thuê
Briefly summarize
Report the results
Tóm tắt ngắn gọn
Báo cáo kết quả
Too much sugar
Too sweet
Quá nhiều đường
Quá ngọt
Modify
Change
Điều chỉnh
Thay đổi
Connected to
Rely on
Liên quan đến
Phụ thuộc vào
Be notified
Be announced
Được thông báo
Được tuyên bố
The reverse side
The back of the page
Mặt ngược lại
Travelers
Passengers
Du khách
Hành khách
Method of delivery
Shipping option
Phương thức vận
Lựa chọn cách giao
chuyển
hàng
Hiện thực hóa
Phát hành, tung ra
Realize
Release
Show
Give a demonstration
Tư vấn viên
Đưa ra lời khuyên
Lựa chọn về thiết kế
Ms. Huong TOEIC: />Test 5
Meet certain
Make passing grades
qualifications
Tips
Hints
Gợi ý
Descriptions
details
Miêu tả
Chi tiết
A native of France
Be born in France
Earlier than planned
Ahead of schedule
Sớm hơn dự kiến
Trước kế hoạch
Head of
In charge of
Đứng đầu
Chịu trách nhiệm
Everything in the
Property
apartment
Tài sản
Ms. Huong TOEIC: />Test 6
Ghé qua, đến thăm
Visit
In person
Late fee
Late payment
Foster
Boost
Thúc đẩy
Be lengthened
Be longer
Được kéo dài
Dài hơn
The most spacious
Storage capacity
Không gian rộng nhất
Khả năng chứa
Professional
Expertise
Chuyên môn
Colleagues
Coworkers
Đồng nghiệp
Biographical details
Information about
Chi tiết tiểu sử
oneself
Intriguing
Unusual
Acclaimed
Highly regarded
Edit
Change/make changes
Secure
Safe
Facilities
Buildings
Inaccuracies
Errors
Được đánh giá cao
An toàn
Lỗi, không chính xác
Trực tiếp
Thông tin về
Ms. Huong TOEIC: />Test 7
Contact
Call
Liên hệ, liên lạc
Gọi điện
Deposit
Part of the cost
Đặt cọc
Một phần chi phí
Engrossing
Appeal to sb
Yêu thích, chú ý
Hấp dẫn đối với ai
Difficult
Challenging
Khó khăn
Đầy thách thức
Seoul-based
Headquarter in Seoul
Trụ sở tại Seoul
Premiere
Be performed for the
Buổi công chiếu
first time
Ms. Huong TOEIC: />Test 8
Shipment status
Delivery status
Tình trạng giao hàng
Cancel
Stop
Hủy
Growth
Development
Internal use
Colleagues
Partial
Partly
Adjust
Modify
Malfunction
Not working properly
Cost
Expenses
Chi phí
Estimate
Cost
Ước tính chi phí
Manufactured by
Made by
Sản xuất bởi
Ailing fortunes
Financial problems
Vấn đề về tài chính
Sell off
Eliminate
Hủy, loại bỏ
Cost cutter
Reduce cost
Giảm chi phí
Dừng
Sự phát triển
Sử dụng nội bộ
Đồng nghiệp
Điều chỉnh
Ms. Huong TOEIC: />Test 9
Food, dishes, etc
Những dịch vụ được
Offerings
cung cấp
On sale
Not free
Bắt đầu bán
High income
Affluent
Thu nhập cao
20-35
Young adults
Survey respondents
Survey participants
Nhiều tiền
Người tham gia trả lời
các cuộc nghiên cứu
Photographs
Pictures
Purchase
Buy
Intended
Expected
Dự kiến, dự định
Incorrect
Wrong
Không chính xác
Sai
Valid
Apply
Có giá trị, có hiệu lực
Áp dụng
Clarify
Explain
Làm rõ
Giải thích
Membership of AFC
Belong to AFC
Là thành viên của
Thuộc về AFC
Mua
AFC
Verify
Confirm
Xác minh
Xác nhận
Division
Department
Bộ phận
Ban ngành, khoa
Conduct a survey
Carry out a survey
Tiến hành
Newly launched
Recently introduced
Mới được tung ra
Be aired
Be on TV
Được phát sóng
Được lên TV
Lower the price
Reduce
Hạ thấp giá
Giảm giá
Ms. Huong TOEIC: />Test 10
Garden patio
Outdoor
Vườn
Ngoài trời
Ten percent off the
Discount
Giảm 10% trong hóa
Giảm giá
đơn
bill
Assemble pieces
Put together furniture
Lắp đặt các mảnh
Washing machine,
Laundry appliances
Máy giặt, máy sấy
Thiết bị, dụng cụ giặt
quần áo
là
clothes dryer
A contract
A legal document
Bản hợp đồng
Văn bản pháp lý
Front door/back door
Entrance
Cửa trước, cửa sau
Lối vào
Finalized
Completed
Hoàn thiện
Kết thúc
Site
Location
Địa điểm
Dining options
Eateries
Lựa chọn cho bữa tối
Cửa hàng bán đồ ăn,
nhà hàng
Lectures, parties,
Special events
gatherings
Hit, most popular
Bài giảng, bữa tiệc,
Những sự kiện đặc
buổi tụ họp
biệt
Best-selling
Bán chạy nhất
product
SC-030
Deep red
Allox Pro, STYS, etc
Software
(Đối chiếu với bảng)
Phần mềm