Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Mẫu câu giao tiếp cơ bản bai 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.19 KB, 2 trang )

Giao tiếp cơ bản

Unit 12

---------------------------------------------------------------------------------------------

"How’s the weather today? "
"It’s a little rainy."
"Is it cold? "
"No, it’s cool but not cold "
"What was the weather like yesterday? "
"It was sunny and pleasant "
"What will the weather be like tomorrow? "
"It will be rainy "
"I want an apple "
"I want some medicine "
"They want some money"
"He wants a pencil "
"She wants some pencils "
"He wants a car "
"Do you want an apple? "
"Yes, I do "
"Does she want some apples? "
"No, she doesn’t "
"Do you want a car? "
"Yes, we do"
"Do they want some cars? "
"No, they don’t "
"I want to eat "
"You want to play "
"We want to study "


"They want to stay home "
"He wants to swim "
"She wants to run "
"Do you want to play? "
"No, I don’t "
"Do you want to study? "
"Yes, we do"
"Do they want to go out? "
"No, they don’t"

"Thời tiết hôm nay thế nào?";
"Hơi mưa một chút";
"Trời có lạnh không?";
"Không, trời mát , chứ không lạnh đâu";
"Thời tiết ngày hôm qua thế nào?";
"Trời nắng và dễ chịu";
"Thời tiết ngày mai thế nào?";
"Trời sẽ mưa";
"Tôi muốn một quả táo";
"Tôi muốn một ít thuốc";
"Họ muốn một chút tiền";
"Anh ấy muốn một cái bút chì";
"Cô ấy muốn vài cái bút chì";
"Anh ấy muốn một chiếc ô tô";
"Bạn muốn một quả táo không?";
"Tôi có";
"Cô ấy có muốn vài quả táo phải không?";
"Không phải vậy";
"các bạn muốn một chiếc ô-tô phải không?";
" Đúng vậy";

"Họ muốn một vài cái ô-tô phải không?";
"Họ không";
"Tôi muốn ăn";
"Bạn muốn chơi";
"Họ muốn học";
"Họ muốn ở nhà";
"Anh ấy muốn bơi";
"Cô ấy muốn chạy";
"Bạn muốn chơi phải không?";
"Tôi không muốn";
"Bạn có muốn học không?";
"Chúng tôi muốn";
"Họ có muốn đi ra ngoài không chơi không?";
"Họ không";

------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 1


Giao tiếp cơ bản

Unit 12

--------------------------------------------------------------------------------------------"Does she want to sleep?"
"No, she doesn’t "
"Does he want to swim? "
"Yes, he does "

"Cô ấy muốn ngủ không?";
"Cô ấy không";
"Anh ấy muốn bơi không?";

"Anh ấy có";

------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 2



×