Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Mẫu câu giao tiếp cơ bản bai 15

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.69 KB, 1 trang )

Giao tiếp cơ bản

Unit 15

---------------------------------------------------------------------------------------------

“Greeting and introduction"
"Hi, Al. How are you? "
"I’m fine. Thank you. And you? "
"I’m doing good "
"Who’s your friend? "
"This is Bob "
"...We went to school together "
"Bob, This is Wanita "
"Hi, nice to meet you Wanita "
"Hi, nice to meet you, too "
"You have a beautiful smile "
"Thank you "
"...You’re not that handsome"
"...But you look OK "
"Wow, thank"
"Wanita, Is my aunt here? "
"No, she isn’t. She should be in around ten "
"Here’s the menu "
"...Can I get you anything to drink? "
"I have coffee, please "
"Ok. Would you like sugar and milk? "
"I like my coffee black "
"Ok, one black coffee "
"I have fresh squeezed orange juice, please "
"We don’t have any orange juice "


"I’ll be right back"

"Chào hỏi và giới thiệu";
"Chào Al, anh khỏe không?";
"Tôi khỏe.Cảm ơn. Còn cô?";
"Tôi khỏe";
"Bạn anh là ai thế?";
"Đây là Bob";
"Chúng tôi từng học cùng nhau";
"Bob, đây là Wanita";
"Chào, rất vui được gặp cô , Wanita";
"Chào, rất vui được gặp anh";
"Cô có nụ cười rất đẹp đấy";
"Cám ơn";
"Anh không đẹp trai lắm";
" Nhưng trông cũng ổn đấy";
"Ồ, cám ơn";
"Wanita, cô tôi có ở đây không?";
"Không, cô ấy sẽ đến đây vào khoảng 10 h";
"Đây là thực đơn";
"Các anh muốn uống gì?";
"Tôi uống café";
"Ok, anh có muốn đường và sữa không?";
"Cho tôi café đen nhé";
"OK, một café đen";
"Cho tôi nước cam tươi ép";
"Chúng tôi không có nước cam đâu";
"Tôi sẽ trở lại ngay";

------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 1




×